You are on page 1of 1

SITC VIETNAM CO., LTD. B/L No.

NSAHPHG14565

Shipper
DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD.
ROOM 701-704, CAIJIN BUSINESS BUILDING,SANYUANLI COMMUNITY ARRIVAL NOTICE
NANCHENG STREET DONGGUAN,CHINA
HAI PHONG OFFICE:
Room 419-420-421, TD BUSINESS CENTER,
Consignee LE HONG PHONG STR., HAI AN DIST, HAIPHONG, VIETNAM
TAX CODE: 0107821873 TEL: +84.0225.3757800 / +84.0225.3246801 (EXT: 0, 150, 151, 152, 161)
NISKO VIET NAM JOINT STOCK COMPANY
ADDRESS: NO 5A, ALLEY 29/70 KHUONG HA, KHUONG DINH WARD, THANH FAX: +84.0225 .3757805 EMAIL: inbound.cus@sitc.v n
XUAN DISTRICT, HA NOI CITY, VIET NAM TEL:+0084 977123333
HO CHI MINH OFFICE:
Notify Party 8TH FL, 193 DINH TIEN HOANG STREET, DIST.1,
SAME AS CONSIGNEE HO CHI MINH CITY, VIETNAM
TEL:84-8-54047415(EXT:120,101,102,103,113)
FAX: 84-8-54047420 Email: inbound.hcm@sitc.v n;cust-imp.hcm@sitc.v n

Vessel Name: Voyage No. Estimated Time of Arrival Terminal


BAOHANG 2010W 2020-03-10
Place of Receipt Port of Loading Port of Discharge Place of Delivery
NANSHA, CHINA NANSHA, CHINA DINH VU PORT,HAIPHONG HAIPHONG
Container No. / Size & Type / Seal No. Number and Kind of packages Gross Weight (KGS) Measurement
TCNU6456858/40HC/SITJ388865 1404CARTON(S) 13,287.000KGS 38.000CBM
Shipping mark Description of goods
N/M HINGE FUKI HS CODE:83021000
SILICON GLUE HS CODE:32141000

Freight & Charges: INSTRUCTIONS TO CHANGE D/O AT SITC OFFICE


OCEAN FREIGHT: Quý khác h hàng khi đổi lệnh giao hàng tại S ITC c ần xuất trình những giấy tờ sau:
THC - Giấy giới thiệu & Giấy ủy quyền (nếu c ó)
D/O FEE - Thông báo hàng đến
CIC - Chứng minh thư (bản gốc để đối c hiếu & bản c opy để lưu tại S ITC).
CLEANING FEE - Vận đơn gốc (trường hợp nhận hàng bằng vận đơn gốc ).
OTHERS - Vận đơn c opy (trường hợp nhận hàng bằng điện giao hàng hoặc S eaway bill)

SỬA MÔ TẢ HÀNG HÓA

STANDARD DEMURRAGE CHARGE TARIFF ( The below tariff included tax - currency is VND)
Container type 20'GP 20'RF 20'OT/FR 20'DG 40'GP/HC 40'RF 40'OT/FR 40'DG CURRENCY VAT
- Free time 5 days 3 days 3 days 3 days 5 days 3 days 3 days 3 days
- Level 1 (5 days after free time) 300,000 750,000 500,000 400,000 600,000 1,500,000 1,000,000 800,000 VND incl
- Level 2 ( after level 1) 500,000 1,050,000 800,000 600,000 1,000,000 2,100,000 1,600,000 1,200,000 VND incl

STANDARD DETENTION CHARGE TARIFF ( The below tariff included tax - currency is VND)
Container type 20'GP 20'RF 20'OT/ FR 20'DG 40'GP/HC 40'RF 40'OT/FR 40'DG CURRENCY VAT
- Free time 3 days 3 days 3 days 3 days 3 days 3 days 3 days 3 days
- Level 1 (5 days after free time) 300,000 750,000 500,000 400,000 600,000 1,500,000 1,000,000 800,000 VND incl
- Level 2 ( after level 1) 500,000 1,050,000 800,000 600,000 1,000,000 2,100,000 1,600,000 1,200,000 VND incl

You might also like