You are on page 1of 14

<IMP> 1/12

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 104862092530
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên /
*104862092530*
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3924
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 25/07/2022 14:18:07 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Người nhập khẩu
Mã 0104524022
Tên CôNG TY TNHH ICFOOD VIệT NAM

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ 316 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

Số điện thoại 028.36031681


Người ủy thác nhập khẩu

Tên

Người xuất khẩu



Tên ICFOOD CO.,LTD
Mã bưu chính
NO.266 SUNGDUKYEONGOK-GIL GEUMNAM-MYEON,
Địa chỉ
SEJONG SEOF-GOVERNING CITY, KOREA
Mã nước KR
Người ủy thác xuất khẩu
Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan
Số vận đơn Địa điểm lưu kho 02CIS01 TONG CTY TAN CANG SG
1 140722AJSH2207082 Địa điểm dỡ hàng VNCLI CANG CAT LAI (HCM)
2 Địa điểm xếp hàng KRBNP BUSAN NEW PORT
3 Phương tiện vận chuyển
4 9999 INCEDA 0014S
5 Ngày hàng đến 20/07/2022
Số lượng 289 PK Ký hiệu và số hiệu
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 5.607,1 KGM
Số lượng container 1
Ngày được phép nhập kho đầu tiên
Mã văn bản pháp quy khác
Số hóa đơn A - ICF-EXP-2207-01
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
Ngày phát hành 05/07/2022
Phương thức thanh toán KC
Tổng trị giá hóa đơn A - FOB - USD - 21.620,52
Tổng trị giá tính thuế 529.123.905,6
Tổng hệ số phân bổ trị giá 21.620,52 -
Mã kết quả kiểm tra nội dung
Giấy phép nhập khẩu
1 - 2 - 3 -
4 - 5 -
Mã phân loại khai trị giá 6
Khai trị giá tổng hợp - - -
Các khoản điều chỉnh
Phí vận chuyển A - VND - 25.798.200
Phí bảo hiểm D - - -
Mã tên Mã phân loại Trị giá khoản điều chỉnh Tổng hệ số phân bổ
1 - - -
2 - - -
3 - - -
4 - - -
5 - - -
Chi tiết khai trị giá
Phương thức thanh toán: T/T

Tên sắc thuế Tổng tiền thuế Số dòng tổng


1 N Thuế NK 73.266.138 VND 6 Tổng tiền thuế phải nộp 121.457.341 VND
2 V Thuế GTGT 48.191.203 VND 10 Số tiền bảo lãnh VND
3 VND Tỷ giá tính thuế USD - 23.280
4 VND -
5 VND -
6 VND Mã xác định thời hạn nộp thuế D Người nộp thuế 1
Mã lý do đề nghị BP Phân loại nộp thuế A
Tổng số trang của tờ khai 12 Tổng số dòng hàng của tờ khai 10
<IMP> 2/12

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 104862092530 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3924
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 25/07/2022 14:18:07 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Số đính kèm khai báo điện tử 1 ETC - 721773817610 2 - ### -
Phần ghi chú CO FORM KV: K006-22-0534037, K006-22-0534007 ngày 22/07/2022; K006-22-0530389 ngày

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00041


Phân loại chỉ thị của Hải quan
Ngày Tên Nội dung
1 / /

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /

Mục thông báo của Hải quan


Ngày khai báo nộp thuế / /
Tổng số tiền thuế chậm nộp

Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) / /
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế
<IMP> 3/12

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 104862092530 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3924
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 25/07/2022 14:18:07 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<01>
Mã số hàng hóa 39241090 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Khay sấy chân không, làm bằng nhựa PP, kích thước : 950mm*490mm*70mm, 10 khay/thùng, NSX: SINWON
FLUORTECH, hàng mới 100%

Số lượng (1) 120 PCE


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 120 PCE
Trị giá hóa đơn 9.600 Đơn giá hóa đơn 80 - USD PCE
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 234.942.984,4315 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 1.957.858,203596 - VND - PCE
Thuế suất A 22% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế 51.687.456,5749 VND Nước xuất xứ KR - R.KOREA - B01
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB195
Trị giá tính thuế 286.630.441,0064 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 8% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 22.930.435,2805 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 4/12

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 104862092530 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3924
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 25/07/2022 14:18:07 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<02>
Mã số hàng hóa 39269099 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Giá để ly bằng nhựa hiệu KOVA, kích thước 43cm x11cm x12,5cm (sản phẩm không tiếp xúc trực tiếp với
thực phẩm), hàng mới 100%

Số lượng (1) 500 PCE


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 500 PCE
Trị giá hóa đơn 2.725 Đơn giá hóa đơn 5,45 - USD PCE
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 66.689.545,06 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 133.379,09012 - VND - PCE
Thuế suất A 12% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế 8.002.745,4072 VND Nước xuất xứ KR - R.KOREA - B01
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB195
Trị giá tính thuế 74.692.290,4672 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 8% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 5.975.383,2374 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 5/12

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 104862092530 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3924
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 25/07/2022 14:18:07 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<03>
Mã số hàng hóa 21039013 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Nguyên liệu thực phẩm:Xốt tương đen Chun Jang, 70 thùng :NSX: 04.07.2022, HSD 18 tháng; 70 thùng :
NSX: 05.07.2022, HSD 18 tháng, 14kg/ thùng, Nhà sản xuất: Obok Foods CO., LTD , hàng mới 100%

Số lượng (1) 1.960 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 1.960 KGM
Trị giá hóa đơn 2.685,2 Đơn giá hóa đơn 1,37 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 65.715.510,6037 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 33.528,321737 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ KR - R.KOREA - B18
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB195
Trị giá tính thuế 65.715.510,6037 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 8% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 5.257.240,8483 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 6/12

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 104862092530 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3924
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 25/07/2022 14:18:07 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<04>
Mã số hàng hóa 21031000 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Nguyên liệu thực phẩm:Xốt đậu tương Dongyang - Dongyang Chinese bean paste, NSX: 01.07.2022, HSD:18
tháng kể từ ngày sản xuất, 12kg/ thùng,nhà sản xuất: Dongyang Food. CO., Ltd, hàng mới 100%

Số lượng (1) 960 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 960 KGM
Trị giá hóa đơn 1.440 Đơn giá hóa đơn 1,5 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 35.241.447,6647 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 36.709,841317 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ KR - R.KOREA - B18
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB195
Trị giá tính thuế 35.241.447,6647 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 8% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 2.819.315,8132 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 7/12

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 104862092530 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3924
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 25/07/2022 14:18:07 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<05>
Mã số hàng hóa 21069099 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Gia vị rong biển - Seaweed original seasoning (food grade), NSX: 14.01.2022, HSD: 13.07.2023, Nhà
sản xuất: Icfood CO., LTD, hàng mới 100%

Số lượng (1) 500 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 500 KGM
Trị giá hóa đơn 1.780 Đơn giá hóa đơn 3,56 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 43.562.345,03 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 87.124,69006 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ KR - R.KOREA - B18
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB195
Trị giá tính thuế 43.562.345,03 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 8% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 3.484.987,6024 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 8/12

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 104862092530 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3924
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 25/07/2022 14:18:07 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<06>
Mã số hàng hóa 21069049 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa HƯƠNG BÒ NƯỚNG - CHARRED BEEF FLAVOR, NSX: 30.05.2022, HSD: 5 năm kể từ ngày sản xuất, sử dụng sản
xuất và tiêu thụ nội bộ, NSX: CASINBIO CO., LTD,, hàng mới 100%

Số lượng (1) 20 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 20 KGM
Trị giá hóa đơn 1.439,4 Đơn giá hóa đơn 71,97 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 35.226.763,7282 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 1.761.338,18641 - VND - KGM
Thuế suất A 15% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế 5.284.014,5592 VND Nước xuất xứ KR - R.KOREA - B01
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB195
Trị giá tính thuế 40.510.778,2874 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 8% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 3.240.862,263 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 9/12

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 104862092530 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3924
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 25/07/2022 14:18:07 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<07>
Mã số hàng hóa 21039019 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Nguyên liệu thực phẩm:Nước tương Amino Axit No. 1 - Amino Acid Soy Sauce No. 1, NSX: 04.03.2022,
HSD: 04.03.2023,1000 kg/ thùng,Nhà sản xuất: Pungseong Food Co., LTD, hàng mới 100%

Số lượng (1) 1.000 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 1.000 KGM
Trị giá hóa đơn 1.180 Đơn giá hóa đơn 1,18 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 28.878.408,503 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 28.878,408503 - VND - KGM
Thuế suất A 20% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế 5.775.681,7006 VND Nước xuất xứ KR - R.KOREA - B01
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB195
Trị giá tính thuế 34.654.090,2036 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 8% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 2.772.327,2163 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 10/12

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 104862092530 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3924
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 25/07/2022 14:18:07 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<08>
Mã số hàng hóa 15155020 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa DẦU MÈ - SESAME OIL , NSX: 25.05.2022 , HSD: 24.05.2024, nhà sản xuất: Ottogi Sesame Mills Co.,
Ltd, hàng mới 100%

Số lượng (1) 16,5 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 16,5 KGM
Trị giá hóa đơn 126,72 Đơn giá hóa đơn 7,68 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 3.101.247,3945 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 187.954,387545 - VND - KGM
Thuế suất A 5% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế 155.062,3697 VND Nước xuất xứ KR - R.KOREA - B01
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB195
Trị giá tính thuế 3.256.309,7642 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 8% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 260.504,7811 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 11/12

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 104862092530 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3924
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 25/07/2022 14:18:07 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<09>
Mã số hàng hóa 21069073 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Chiết xuất nấm men FIG12LS ( hàng mẫu chỉ sử dụng trong nội bộ, không kinh doanh ), NSX:
08.02.2022, HSD: 07.02.2024, Nhà sản xuất: Angel Yeast ( Hong Kong) Co., Limited, hàng mới 100%

Số lượng (1) 40 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 40 KGM
Trị giá hóa đơn 643,2 Đơn giá hóa đơn 16,08 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 15.741.179,9569 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 393.529,498923 - VND - KGM
Thuế suất A 15% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế 2.361.176,9935 VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B01
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB195
Trị giá tính thuế 18.102.356,9504 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 8% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 1.448.188,556 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 12/12

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 104862092530 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3924
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 25/07/2022 14:18:07 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<10>
Mã số hàng hóa 21069099 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Gia vị rong biển - Seasoning Sample, hàng mẫu sử dụng sản xuất và tiêu thụ nội bộ,NSX: 14.01.2022,
HSD:13.07.2022 Nhà sản xuất: Icfood CO., LTD, hàng mới 100%, hàng FOC

Số lượng (1) 1 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 1 KGM
Trị giá hóa đơn 1 Đơn giá hóa đơn 1 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 24.473,2275 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 24.473,2275 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ KR - R.KOREA - B18
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB195
Trị giá tính thuế 24.473,2275 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 8% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 1.957,8582 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP>

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai Số tờ khai đầu tiên
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra Mã loại hình Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai Mã bộ phận xử lý tờ khai
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

Mã số hàng hóa Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa

Số lượng (1)
Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn Đơn giá hóa đơn -
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế - VND -
Thuế suất - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ - -
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND

You might also like