Professional Documents
Culture Documents
Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 104580467500
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên /
*104580467500*
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A41 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3302
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 11/03/2022 17:37:58 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Người nhập khẩu
Mã 0311363246
Tên CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN FIRMENICH VIệT NAM
Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 104580467500 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A41 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3302
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 11/03/2022 17:37:58 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Số đính kèm khai báo điện tử 1 ETC - 721695583620 2 - ### -
Phần ghi chú CO DIEN TU FORM D SO: ##100320220005444/CBN/2022##.
Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp 3657690 Số quản lý người sử dụng 00114
Phân loại chỉ thị của Hải quan
Ngày Tên Nội dung
1 / /
2 / /
3 / /
4 / /
5 / /
6 / /
7 / /
8 / /
9 / /
10 / /
Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) / /
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế
<IMP> 3/6
Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 104580467500 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A41 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3302
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 11/03/2022 17:37:58 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
<01>
Mã số hàng hóa 33021090 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Phụ gia thực phẩm, hương cà phê COFFEE FLAVOR 591382 T, số TN: 3659/2018/ĐKSP, số CB: 26/2018/CBSP
- FMN VN/2018, batch: 1006135946 (NSX: 27/01/22, HSD: 27/10/22)
Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
<02>
Mã số hàng hóa 33021090 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Phụ gia thực phẩm HƯƠNG THỊT - MEAT FLAVOR 521074 CH, số TN: 3564/2018/ĐKSP, số CB: 07/2018/CBSP-
FMN VN, batch: 1006009652 (NSX: 16/11/21, HSD: 16/11/22); 1006143154 (NSX: 02/02/22, HSD:
02/02/23); 10
Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
<03>
Mã số hàng hóa 33021090 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Phụ gia thực phẩm HƯƠNG THỊT - MEAT FLAVOR L012, số TN: 3565/2018/ĐKSP, số CB: 20/2018/CBSP-FMN VN,
batch: 1006182471 (NSX: 23/02/22, HSD: 23/02/23)
Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
<04>
Mã số hàng hóa 33021090 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Phụ gia thực phẩm HƯƠNG THỊT - MEAT FLAVOR 521074 CH, số TN: 3564/2018/ĐKSP, số CB: 07/2018/CBSP-
FMN VN, batch: 1006147080 (NSX: 03/02/22, HSD: 03/02/23); 1006170076 (NSX: 21/02/22, HSD: 21/02/23)
Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai Số tờ khai đầu tiên
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra Mã loại hình Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai Mã bộ phận xử lý tờ khai
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Mã số hàng hóa Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa
Số lượng (1)
Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn Đơn giá hóa đơn -
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế - VND -
Thuế suất - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ - -
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu