You are on page 1of 8

<IMP> 1/6

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 104580467500
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên /
*104580467500*
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A41 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3302
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 11/03/2022 17:37:58 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Người nhập khẩu
Mã 0311363246
Tên CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN FIRMENICH VIệT NAM

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ Phòng 4, Tầng 10, Tòa nhà Lim Tower III, 29A Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1-
TPHCM
Số điện thoại (028) 38250595
Người ủy thác nhập khẩu

Tên

Người xuất khẩu



Tên FIRMENICH ASIA PRIVATE LIMITED
Mã bưu chính
10, TUAS WEST ROAD, SINGAPORE 638377
Địa chỉ
Mã nước SG
Người ủy thác xuất khẩu
Đại lý Hải quan B2106 CONG TY TNHH BOLLORE LOGISTICS VIET NAM Mã nhân viên Hải quan
Số vận đơn Địa điểm lưu kho 02CIS01 TONG CTY TAN CANG SG
1 100322IZJKT221343 Địa điểm dỡ hàng VNCLI CANG CAT LAI (HCM)
2 Địa điểm xếp hàng IDJKT JAKARTA - JAVA
3 Phương tiện vận chuyển
4 9999 KMTC PENANG V.2202N
5 Ngày hàng đến 13/03/2022
Số lượng 192 PK Ký hiệu và số hiệu
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 5.107,2 KGM 192 PACKAGES = 192 JERRYCANS
Số lượng container 1
Ngày được phép nhập kho đầu tiên 11/03/2022
Mã văn bản pháp quy khác
Số hóa đơn B - IZJKT221343
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
Ngày phát hành 02/03/2022
Phương thức thanh toán KC
Tổng trị giá hóa đơn A - FOB - USD - 40.100
Tổng trị giá tính thuế 936.934.782,0001
Tổng hệ số phân bổ trị giá 40.100 -
Mã kết quả kiểm tra nội dung
Giấy phép nhập khẩu
1 - 2 - 3 -
4 - 5 -
Mã phân loại khai trị giá 7
Khai trị giá tổng hợp - - -
Các khoản điều chỉnh
Phí vận chuyển A - USD - 1.174,66
Phí bảo hiểm D - - -
Mã tên Mã phân loại Trị giá khoản điều chỉnh Tổng hệ số phân bổ
1 - - -
2 - - -
3 - - -
4 - - -
5 - - -
Chi tiết khai trị giá
10032022#& FREIGHT: 1,174.66 USD, TOTAL CIF: 41,274.66 USD. PTTT: T/T. PO 7001073576(NGAY 09/12/2021), PO 70010

Tên sắc thuế Tổng tiền thuế Số dòng tổng


1 V Thuế GTGT 93.693.478 VND 4 Tổng tiền thuế phải nộp 93.693.478 VND
2 VND Số tiền bảo lãnh VND
3 VND Tỷ giá tính thuế USD - 22.700
4 VND -
5 VND -
6 VND Mã xác định thời hạn nộp thuế D Người nộp thuế 1
Mã lý do đề nghị BP Phân loại nộp thuế A
Tổng số trang của tờ khai 6 Tổng số dòng hàng của tờ khai 4
<IMP> 2/6

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 104580467500 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A41 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3302
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 11/03/2022 17:37:58 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Số đính kèm khai báo điện tử 1 ETC - 721695583620 2 - ### -
Phần ghi chú CO DIEN TU FORM D SO: ##100320220005444/CBN/2022##.

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp 3657690 Số quản lý người sử dụng 00114
Phân loại chỉ thị của Hải quan
Ngày Tên Nội dung
1 / /

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /

Mục thông báo của Hải quan


Ngày khai báo nộp thuế / /
Tổng số tiền thuế chậm nộp

Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) / /
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế
<IMP> 3/6

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 104580467500 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A41 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3302
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 11/03/2022 17:37:58 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<01>
Mã số hàng hóa 33021090 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Phụ gia thực phẩm, hương cà phê COFFEE FLAVOR 591382 T, số TN: 3659/2018/ĐKSP, số CB: 26/2018/CBSP
- FMN VN/2018, batch: 1006135946 (NSX: 27/01/22, HSD: 27/10/22)

Số lượng (1) 1.000 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 1.000 KGM
Trị giá hóa đơn 15.400 Đơn giá hóa đơn 15,4 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 359.820.340,2195 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 359.820,34022 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ ID - INDNSIA - B04
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế 359.820.340,2195 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 10% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 35.982.034,022 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 4/6

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 104580467500 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A41 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3302
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 11/03/2022 17:37:58 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<02>
Mã số hàng hóa 33021090 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Phụ gia thực phẩm HƯƠNG THỊT - MEAT FLAVOR 521074 CH, số TN: 3564/2018/ĐKSP, số CB: 07/2018/CBSP-
FMN VN, batch: 1006009652 (NSX: 16/11/21, HSD: 16/11/22); 1006143154 (NSX: 02/02/22, HSD:
02/02/23); 10

Số lượng (1) 2.000 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 2.000 KGM
Trị giá hóa đơn 13.000 Đơn giá hóa đơn 6,5 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 303.744.443,0424 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 151.872,221521 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ ID - INDNSIA - B04
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế 303.744.443,0424 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 10% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 30.374.444,3042 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 5/6

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 104580467500 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A41 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3302
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 11/03/2022 17:37:58 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<03>
Mã số hàng hóa 33021090 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Phụ gia thực phẩm HƯƠNG THỊT - MEAT FLAVOR L012, số TN: 3565/2018/ĐKSP, số CB: 20/2018/CBSP-FMN VN,
batch: 1006182471 (NSX: 23/02/22, HSD: 23/02/23)

Số lượng (1) 800 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 800 KGM
Trị giá hóa đơn 5.200 Đơn giá hóa đơn 6,5 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 121.497.777,217 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 151.872,221521 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ ID - INDNSIA - B04
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế 121.497.777,217 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 10% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 12.149.777,7217 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 6/6

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 104580467500 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A41 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3302
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 11/03/2022 17:37:58 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<04>
Mã số hàng hóa 33021090 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Phụ gia thực phẩm HƯƠNG THỊT - MEAT FLAVOR 521074 CH, số TN: 3564/2018/ĐKSP, số CB: 07/2018/CBSP-
FMN VN, batch: 1006147080 (NSX: 03/02/22, HSD: 03/02/23); 1006170076 (NSX: 21/02/22, HSD: 21/02/23)

Số lượng (1) 1.000 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 1.000 KGM
Trị giá hóa đơn 6.500 Đơn giá hóa đơn 6,5 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 151.872.221,5212 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 151.872,221521 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ ID - INDNSIA - B04
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế 151.872.221,5212 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 10% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 15.187.222,1521 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP>

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai Số tờ khai đầu tiên
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra Mã loại hình Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai Mã bộ phận xử lý tờ khai
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

Mã số hàng hóa Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa

Số lượng (1)
Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn Đơn giá hóa đơn -
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế - VND -
Thuế suất - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ - -
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND

You might also like