You are on page 1of 6

<IMP> 1/5

*102667637440
Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 102667637440 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 3 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8523
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 28/05/2019 11:25:50 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Người nhập khẩu
Mã 0313784289
Tên CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU MINH PHONG

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ 2825 Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Xuân, huyện Nhà Bè, TPHCM

Số điện thoại 0933080004


Người ủy thác nhập khẩu

Tên

Người xuất khẩu



Tên SHENZHEN XINSICHENGTECHNOLOGY CO.,LTD.
Mã bưu chính
FLR 2, BUILDING B, SAN DING DIAN SHANG WEN CHUANG YUAN, CAO DUI
Địa chỉ
STR, NO 9, DANZHUTOU, LONGGANG DIS, SHENZHEN, CHINA
Mã nước CN
Người ủy thác xuất khẩu
Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan
Số vận đơn Địa điểm lưu kho 02CIRCI CCHQCK CANG SG KV I
1 210519PR201905381 Địa điểm dỡ hàng VNCLI CANG CAT LAI (HCM)
2 Địa điểm xếp hàng CNSZX SHENZHEN
3 Phương tiện vận chuyển
4 9999 WAN HAI 303/S294
5 Ngày hàng đến 25/05/2019
Số lượng 40 CT Ký hiệu và số hiệu
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 826 KGM
Số lượng container
Ngày được phép nhập kho đầu tiên
Mã văn bản pháp quy khác
Số hóa đơn A - 2019050600001VN01
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
Ngày phát hành 06/05/2019
Phương thức thanh toán TTR
Tổng trị giá hóa đơn A - FOB - USD - 37.600
Tổng trị giá tính thuế 878.750.346,3001
Tổng hệ số phân bổ trị giá 37.600 -
Mã kết quả kiểm tra nội dung
Giấy phép nhập khẩu
1 - 2 - 3 -
4 - 5 -
Mã phân loại khai trị giá 6
Khai trị giá tổng hợp - - -
Các khoản điều chỉnh
Phí vận chuyển A - USD - 52,57
Phí bảo hiểm D - - -
Mã tên Mã phân loại Trị giá khoản điều chỉnh Tổng hệ số phân bổ
1 N - AD - USD - 13,54
2 - - -
3 - - -
4 - - -
5 - - -
Chi tiết khai trị giá
PHI CIC: 13.54 USD

Tên sắc thuế Tổng tiền thuế Số dòng tổng


1 N Thuế NK 934.841 VND 1 Tổng tiền thuế phải nộp 34.682.594 VND
2 V Thuế GTGT 33.747.753 VND 2 Số tiền bảo lãnh VND
3 VND Tỷ giá tính thuế USD - 23.330
4 VND -
5 VND -
6 VND Mã xác định thời hạn nộp thuế D Người nộp thuế 1
Mã lý do đề nghị BP Phân loại nộp thuế A
Tổng số trang của tờ khai 5 Tổng số dòng hàng của tờ khai 3
<IMP> 2/5

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 102667637440 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 3 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8523
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 28/05/2019 11:25:50 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Số đính kèm khai báo điện tử 1 - 2 - ### -
Phần ghi chú Hợp đồng: 2019050600001VN ngày 06/05/2019. Phí VC: 22.57 usd, phí ngân hàng: 30us.

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00004


Phân loại chỉ thị của Hải quan
Ngày Tên Nội dung
1 / /

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /

Mục thông báo của Hải quan


Ngày khai báo nộp thuế / /
Tổng số tiền thuế chậm nộp

Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) / /
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế
<IMP> 3/5

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 102667637440 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 3 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8523
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 28/05/2019 11:25:50 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<01>
Mã số hàng hóa 90318090 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Máy kiểm tra lỗi xe máy FI, model: MPSCAN-P3012, hàng mới 100% (không có phần mềm kiểm tra)

Số lượng (1) 200 PCE


Số của mục khai khoản điều chỉnh 1 Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 14.000 Đơn giá hóa đơn 70 - USD PCE
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 327.194.277,8777 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 1.635.971,389388 - VND - PCE
Thuế suất A 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B01
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế 327.194.277,8777 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 10% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 32.719.428 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 4/5

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 102667637440 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 3 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8523
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 28/05/2019 11:25:50 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<02>
Mã số hàng hóa 85238099 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Thẻ nhớ SD dùng để chứa phần mềm của máy kiểm tra lỗi xe máy FI MPSCAN-P3012, Hàng mới 100%

Số lượng (1) 200 PCE


Số của mục khai khoản điều chỉnh 1 Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 400 Đơn giá hóa đơn 2 - USD PCE
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 9.348.407,9394 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 46.742,039697 - VND - PCE
Thuế suất A 10% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế 934.840,7939 VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B01
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế 10.283.248,7333 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 10% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 1.028.325 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 5/5

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 102667637440 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 3 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8523
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 28/05/2019 11:25:50 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<03>
Mã số hàng hóa 85238099 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Trị giá phần mềm kiểm tra lỗi

Số lượng (1) 200 PCE


Số của mục khai khoản điều chỉnh 1 Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 23.200 Đơn giá hóa đơn 116 - USD PCE
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 542.207.660,483 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 2.711.038,302415 - VND - PCE
Thuế suất - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B01
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XNK90 HANG HOA KHAC
Thuế và thu khác
1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất V
Trị giá tính thuế 542.207.660,483 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 0% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP>

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai Số tờ khai đầu tiên
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra Mã loại hình Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai Mã bộ phận xử lý tờ khai
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

Mã số hàng hóa Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa

Số lượng (1)
Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn Đơn giá hóa đơn -
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế - VND -
Thuế suất - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ - -
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND

You might also like