You are on page 1of 1

<IMP> 1/6

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 104925412911
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên /
*104925412911*
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 1 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8504
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CPNHANHHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 04
Ngày đăng ký 23/08/2022 15:17:19 Ngày thay đổi đăng ký 25/08/2022 10:06:43 Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Người nhập khẩu
Mã 3502397160
Tên CôNG TY TNHH FIS ASIA

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ Số 126/35 Nguyễn Thiện Thuật, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Số điện thoại 0933001836


Người ủy thác nhập khẩu

Tên

Người xuất khẩu



Tên ACS PROCESS CONTROL PTE. LTD
Mã bưu chính
BLK 21 WOODLANDS INDUSTRIAL PARK E1 #02-07 SINGAPORE 757720
Địa chỉ

Mã nước SG
Người ủy thác xuất khẩu
Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan
Số vận đơn Địa điểm lưu kho 02DSEA0 KHO FEDEX
1 7776 3154 2429 Địa điểm dỡ hàng VNSGN HO CHI MINH
2 Địa điểm xếp hàng SGZZZ OTHER
3 Phương tiện vận chuyển
4 PH8090/19AUG
5 Ngày hàng đến 19/08/2022
Số lượng 1 PK Ký hiệu và số hiệu
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 61 KGM
Số lượng container
Ngày được phép nhập kho đầu tiên
Mã văn bản pháp quy khác MO
Số hóa đơn A - INV-1386
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
Ngày phát hành 11/08/2022
Phương thức thanh toán TTR
Tổng trị giá hóa đơn A - EXW - USD - 17.110
Tổng trị giá tính thuế 408.846.885
Tổng hệ số phân bổ trị giá 17.110 -
Mã kết quả kiểm tra nội dung
Giấy phép nhập khẩu
1 - 2 - 3 -
4 - 5 -
Mã phân loại khai trị giá 6
Khai trị giá tổng hợp - - -
Các khoản điều chỉnh
Phí vận chuyển A - VND - 9.705.285
Phí bảo hiểm D - - -
Mã tên Mã phân loại Trị giá khoản điều chỉnh Tổng hệ số phân bổ
1 N - AD - USD - 50
2 - - -
3 - - -
4 - - -
5 - - -
Chi tiết khai trị giá
Doc fee: 50 usd

Tên sắc thuế Tổng tiền thuế Số dòng tổng


1 V Thuế GTGT 39.427.081 VND 4 Tổng tiền thuế phải nộp 39.427.081 VND
2 VND Số tiền bảo lãnh VND
3 VND Tỷ giá tính thuế USD - 23.260
4 VND -
5 VND -
6 VND Mã xác định thời hạn nộp thuế D Người nộp thuế 1
Mã lý do đề nghị BP Phân loại nộp thuế A
Tổng số trang của tờ khai 6 Tổng số dòng hàng của tờ khai 4

You might also like