You are on page 1of 7

<EXP> 1/4

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 302449060710
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên - *302449060710*
/

Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình B11 9 Mã số thuế đại diện 5603
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai HUNGYENHP Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 04/04/2019 09:23:44 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Người xuất khẩu


Mã 0900233092
Tên Công ty Cổ phần MIRAE FIBER

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Số điện thoại 03213 974170

Người ủy thác xuất khẩu



Tên

Người nhập khẩu



Tên SHINHWA TNS CORPORATION / CONG TY TNHH SHINHWA TNS VIET NAM

Mã bưu chính
Địa chỉ #A-1503, 1504, HAKUI-RO 282, DONGAN-GU, ANYANG-SI,
GYEONGGI-DO, KOREA
Mã nước KR

Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan

Số vận đơn 131900002246024


Số lượng 188 RO
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 1.590,72 KGM
Địa điểm lưu kho 03PLC02 CTY CP MIRAE FIBER
Địa điểm nhận hàng cuối cùng VNZZZ CTY TNHH SHINHWA TNS VIET NAM
Địa điểm xếp hàng CTY CP MIRAE FIBER
Phương tiện vận chuyển dự kiến
Ngày hàng đi dự kiến 04/04/2019
Ký hiệu và số hiệu

Giấy phép xuất khẩu Số hóa đơn A - STC-213


1 Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
2 Ngày phát hành 03/04/2019
3 Phương thức thanh toán KC
4 Tổng trị giá hóa đơn DAP - USD - 5.981,1 - A
5 Tổng trị giá tính thuế VND - 138.462.465
Tỷ giá tính thuế USD - 23.150 -
Tổng hệ số phân bổ trị giá 5.981,1 -
Phân loại không cần quy đổi VND Người nộp thuế Mã xác định thời hạn nộp thuế Phân loại nộp thuế A
Tổng số tiền thuế xuất khẩu Tổng số tiền lệ phí VND
Số tiền bảo lãnh

Tổng số trang của tờ khai 4 Tổng số dòng hàng của tờ khai 3

Số đính kèm khai báo điện tử 1 - 2 - 3 -


Phần ghi chú Hàng giao tại CÔNG TY TNHH SHINHWA TNS VIỆT NAM theo chỉ định của SHINHWA TNS
CORPORATION
Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp #&XKTC Số quản lý người sử dụng 00213

Mục thông báo của Hải quan


Tên trưởng đơn vị Hải quan CCT CC HQ Hưng yên
Ngày hoàn thành kiểm tra 04/04/2019 09:23:
Ngày cấp phép xuất nhập 04/04/2019 09:23:
Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) 04/04/2019
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế 28PECPE 04/04/2019
<EXP> 2/4

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 302449060710 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình B11 9 Mã số thuế đại diện 5603
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai HUNGYENHP Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 04/04/2019 09:23:44 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Vanning
Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng
Mã 1 03PLC02 2 3 4 5
Tên CONG TY CP MIRAE FIBER
Địa chỉ LIEU XA, YEN MY, HUNG YEN

Số container
1 2 3 4 5
6 7 8 9 10
11 12 13 14 15
16 17 18 19 20
21 22 23 24 25
26 27 28 29 30
31 32 33 34 35
36 37 38 39 40
41 42 43 44 45
46 47 48 49 50

Chỉ thị của Hải quan

Ngày Tên Nội dung


1 / /

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /
<EXP> 3/4

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 302449060710 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình B11 9 Mã số thuế đại diện 5603
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai HUNGYENHP Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 04/04/2019 09:23:44 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

<01>
Mã số hàng hóa 56039200 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa Bông tấm 60gr 60" ( 100% polyester)#&VN

Số lượng (1) 274,32 MTR


Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 105 Đơn giá hóa đơn 0,382765 - USD - MTR
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 2.430.750 VN Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 8.861,00175 VND MTR
Thuế suất
Số tiền thuế VN
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

<02>
Mã số hàng hóa 56039300 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa Bông tấm 100gr 60" ( 100% polyester)#&VN

Số lượng (1) 2.962,66 MTR


Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 1.749,6 Đơn giá hóa đơn 0,59055 - USD - MTR
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 40.503.240 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 13.671,241384 VND MTR
Thuế suất -
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu
<EXP> 4/4

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 302449060710 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình B11 9 Mã số thuế đại diện 5603
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai HUNGYENHP Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 04/04/2019 09:23:44 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

<03>
Mã số hàng hóa 56039400 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa Bông tấm 200gr 60" ( 100% polyester)#&VN

Số lượng (1) 3.593,59 MTR


Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 4.126,5 Đơn giá hóa đơn 1,148295 - USD - MTR
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 95.528.475 VN Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 26.583,020044 VND MTR
Thuế suất
Số tiền thuế VN
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu
<EXP>

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai Số tờ khai đầu tiên -
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tr Mã loại hình Mã số thuế đại diện
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai Mã bộ phận xử lý tờ khai
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Mã số hàng hóa Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn Đơn giá hóa đơn - -
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế
Thuế suất -
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

Mã số hàng hóa Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn Đơn giá hóa đơn - -
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế
Thuế suất -
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

You might also like