You are on page 1of 3

<EXP> 1/3

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
103090523210 Số tờ khai đầu tiên / *103090523210
Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 9504
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 19/08/2021 14:54:47 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Người xuất khẩu
Mã 030261324
Tên CôNG TY TNHH XNK Lotus

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ 135/17/63 ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU CẢNH, PHƯỜNG 22, QUẬN BÌNH THẠNH, TP.HCM

Số điện thoại 0289290455


Người ủy thác xuất khẩu

Tên

Người nhập khẩu



Tên A.V.P. Pharmaceuticals Inc
Mã bưu chính 043-733-7
9829 Main Street P.O Box N, Clarence, NY 14031, USA
Địa chỉ
Mã nước US
Người ủy thác xuất khẩu
Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan
Số vận đơn MEDUAL448639 Địa điểm lưu kho
Địa điểm nhận hàng cuối cùng
Địa điểm xếp hàng VNCMT CAI MEP INTERNATIONAL TERMINAL
Phương tiện vận chuyển
SEASPAN ZAMBEZI 0024E(PN2)
Ngày hàng đi dự kiến 01/09/2021
Số lượng 400 CARTONS Ký hiệu và số hiệu
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 4800 KGM
Số lượng container 1

Số hóa đơn A - LT123456


Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
Ngày phát hành 13/08/2021
Phương thức thanh toán TTr
Tổng trị giá hóa đơn FOB USD 176,000 A
Tổng trị giá tính thuế
Tổng hệ số phân bổ trị giá -
Mã kết quả kiểm tra nội dung
Giấy phép xuất khẩu
1 2 - -
4 - 5 -
Phân loại không cần quy đổi VND Người nộp thuế Phân loại nộp thuế
Mã xác định thời hạn nộp thuế
Tổng số tiền thuế xuất khẩu - - -
Số tiền bảo lãnh

Số đính kèm khai báo điện tử


Phần ghi chú
Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng
Mục thông báo của Hải quan
Tên trưởng đơn vị Hải quan
Ngày hoàn thành kiểm tra
Ngày cấp phép xuất nhập
Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành)

Thông tin trung chuyển 1 Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
2
3 Tổng số trang của tờ khai 3 Tổng số dòng hàng của tờ khai 1
<EXP> 2/3

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 103090523210 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 3 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 9504
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Số đính kèm khai báo điện tử 1 - 2 - -
Phần ghi chú

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00001


Phân loại chỉ thị của Hải quan
Ngày Tên Nội dung
1 / /

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /

Mục thông báo của Hải quan


Ngày khai báo nộp thuế / /
Tổng số tiền thuế chậm nộp

Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) / /
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế
<EXP> 3/3

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 103090523210 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 3 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 9504
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<01>
Mã số hàng hóa 63079090 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá[ ]
Mô tả hàng hóa KHẨU TRANG VẢI

Số lượng (1) 400 CARTONS


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 4800 KGM
Trị giá hóa đơn 4,048,000,000 VND Đơn giá hóa đơn 440 USD - BAGS
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 4,048,000,000 VND Trị giá tính thuế (M)
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế - VND -
Thuế suất - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ VN VIETNAM-
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND

You might also like