You are on page 1of 18

NHÓM

1
Lê Hồng Nhung (19051183) - Leader
Vũ Hà Thanh (19051208)
NHÓM
Lại Thị Huyền Trang (19051232)
1 Phạm Thị Tân Lý (19051144)
Nguyễn Hà Thương (19051220)
HAIPHONG, TARTOUS,
VIETNAM SYRIA

Port of Loading Port of Discharge


1. Hợp đồng thương mại (Sales Contract)
2. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
3. Phiếu đóng gói (Packing List)
4. Chứng nhận nguồn gốc (C/O - Certificate of Origin)
5. Lệnh cấp container rỗng
NHÓM 1 6. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
7. Bảo Hiểm Hàng Hóa Vận Tải Biển (Marine Cargo Insurance Policy)
8. Giấy chứng nhận y tế (Health Certificate)
VIETNAM 9. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate)

BLACK TEA 10.Chứng nhận chất lượng và số lượng (Quality and Quantity
Certificate)
11.Giấy chứng nhận bức xạ (Radiation Certificate)
12.Tờ khai hải quan
VIETNAM BLACK TEA CO., LTD
VIETNAM TEA EXPORTER
ADDRESS: THUONG HAMLET, DUY PHIEN COMMUNE, TAM DUONG DISTRICT, VINH PHUC, VIET NAM

SALES CONTRACT
DATE : 14.07.2021
CONTRACT NO. : 01FG-KAB/11
BUYER : DAMACUSHERS CO.,LTD
SHARKASSIYEH, IBN, AL HAITHAM STREET, RUMANEH, DAMASCUS, SYRIA

SELLER : VIETNAM BLACK TEA CO. LTD


THUONG HAMLET, DUY PHIEN COMMUNE, TAM DUONG DISTRICT, VINH
PHUC PROVINCE , VIETNAM

It has been agree that the Buyer buys and the Seller sells on the terms and conditions as follows:
UNIT PRICE
QUANTITY N.W
No ITEM CIF TARTOUS AMOUNT (USD)
(Kgs)
(USD/kg)
1 VIETNAM BLACK TEA STD 3983 35,000.00 2.00 70,000.00
TOTAL 35,000.00 2.00 70,000.00

TERMS AND CONDITIONS:


1. PACKING : SMALL CARTONS & PALLETS
2. TERM OF DELIVERY : CIF TARTOUS, SYRIA
3. DELIVERY PERIOD : AUG 2021
4. PORT OF DESTINATION : DAMACUS, SYRIA
5. TERM OF PAYMENT : 30% T/T IN ADVANCE AND 70% T/T WITH THE DRAFT OF BL
6. BENEFICIARY BANK ACCOUNT OF BUYER :
DAMACUSHERS CO., LTD.
ACCOUNT NO. : 09-0414884040033157
BENEFICIARY ADDRESS: SHARKASSIYEH, IBN, AL HAITHAM STREET, RUMANEH, DAMASCUS, SYRIA
BANK: Commercial Bank of Syria Branch International Department
SWIFT CODE: ABOCCNBJ090
7. REQUIRED DOCUMENTS :
 03 SALE CONTRACT
 03 COMMERCIAL INVOICE
 03 PACKING LIST
 03 ORIGINAL BILL OF LADING
 CERTIFICATE OF ORIGIN
 QUALITY AND QUANTITY CERTIFICATE
 RADIATION CERTIFICATE
 PHYTOSANITARY CERTIFICATE
 HEALTH CERTIFICATE
 INSURANCE

……………………………………………………….. ………………………………………………………..
SELLER BUYER
<IMP> 1/3
Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)
Số tờ khai 103612064350
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên /
*103612064350*
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 1603
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CHPKVIII Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 25/07/2021 16:03:01 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Người xuất khẩu
Mã 756343274
tên
Tên VIETNAM BLACK TEA CO. LTD

Mã bưu chính (+84)16


Địa chỉ THUONG HAMLET, DUY PHIEN COMMUNE, TAM DUONG DISTRICT, VINH PHUC PROVINCE , VIETNAM

Số điện thoại (+84)086697456


Người ủy thác nhập khẩu

Tên

Người nhập khẩu


Mã 54748463
Tên DAMACUSHERS CO.,LTD
Mã bưu chính

Địa chỉ SHARKASSIYEH, IBN, AL HAITHAM STREET, RUMANEH, DAMASCUS, SYRIA


Mã nước
Người ủy thác xuất khẩu
Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan
Số vận đơn Địa điểm lưu kho 03TGS12 HAIPHONG
1 151020NHU2001353 Địa điểm dỡ hàng TARTOUS, SYRIA
2 Địa điểm xếp hàng HAIPHONG, VIETNAM
3 Phương tiện vận chuyển
4 BUXLAGOON 1129R
5 Ngày hàng đến 25/07/2021
Số lượng 1000 PS Ký hiệu và số hiệu
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 35.650 KGM
Số lượng container 2

Số hóa đơn A - NHUNG200824ZC61


Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
Ngày phát hành 25/07/2021
Phương thức thanh toán TT
Tổng trị giá hóa đơn CIF - USD - 70.000
Tổng trị giá tính thuế
Tỷ giá tính thuế 22.681 -
Tổng hệ số phân bổ trị giá
Giấy phép nhập khẩu
1 - 2 3
4 - 5
Mã phân loại khai trị giá 6
Khai trị giá tổng hợp -
Các khoản điều chỉnh
Phí vận chuyển A - VND -
Phí bảo hiểm D - - -
Mã tên Mã phân loại Trị giá khoản điều chỉnh Tổng hệ số phân bổ
1 - - -
2 - - -
3 - - -
4 - - -
5 - - -
Chi tiết khai trị giá

Tên sắc thuế Tổng tiền thuế Số dòng tổng


1 V Thuế GTGT VND 3 Tổng tiền thuế phải nộp VND
2 VND Số tiền bảo lãnh VND
3 VND Tỷ giá tính thuế USD - 22.681
4 VND -
5 VND -
6 VND Mã xác định thời hạn nộp thuế D Người nộp thuế 1
Mã lý do đề nghị BP Phân loại nộp thuế A
Tổng số trang của tờ khai 3 Tổng số dòng hàng của tờ khai 3
<IMP> 2/3

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 103612064350 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 1603
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CHPKVIII Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 25/07/2021 16:03:01 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Số đính kèm khai báo điện tử 1 ETC - 721425069800 2 - 3 -
Phần ghi chú

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00003


Phân loại chỉ thị của Hải quan
Ngày Tên Nội dung
1 / /

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /

Mục thông báo của Hải quan


Tên trưởng đơn vị Hải quan CCT CC HQ CK cảng HP KV III
Ngày cấp phép 26/07/2021 16:03:01
Ngày hoàn thành kiểm tra 26/07/2021 17:45:01
Phân loại thẩm tra sau thông quan
Ngày khai báo nộp thuế / /
Tổng số tiền thuế chậm nộp
Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) / /
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế
<IMP> 3/3

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 103612064350 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 1603
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CHPKVIII Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 25/07/2021 16:03:01 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<01>
Mã số hàng hóa 96039090 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Trà Đen Việt Nam

Số lượng (1)
Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn Đơn giá hóa đơn USD SET
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế VND SET
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ VN - VIETNAM n16
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND

You might also like