You are on page 1of 3

<EXP> 1/3

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 303452743700
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên - /
*303452743700*
Mã phân loại kiểm tra 3C Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 6802
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai QUINHONBD Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 12/09/2020 08:07:16 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Người xuất khẩu


Mã 0313843720
Tên CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THUậN PHáT

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ E6 Duong 19, KP2, P. Binh An, Quận 2, TP. Ho Chi Minh, Viet Nam

Số điện thoại 0978392436

Người ủy thác xuất khẩu



Tên

Người nhập khẩu



Tên SOF CONSTRUCTION

Mã bưu chính
Địa chỉ 2750 ROUTE DE LA CRIDE 13610 LE PUY SAINTE REPARADE
FRANCE
Mã nước FR

Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan


Số vận đơn 122000010567675
Số lượng 74 PP
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 115.000 KGM
Địa điểm lưu kho 37CBS01 CANG QUY NHON
Địa điểm nhận hàng cuối cùng FRFOS FOS-SUR-MER
Địa điểm xếp hàng VNUIH CANG QUI NHON(BDINH)
Phương tiện vận chuyển dự kiến 9999 SOUL OF LUCK / 317S
Ngày hàng đi dự kiến 14/09/2020
Ký hiệu và số hiệu

Giấy phép xuất khẩu Số hóa đơn A - 2020-02


1 Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
2 Ngày phát hành 01/09/2020
3 Phương thức thanh toán KC
4 Tổng trị giá hóa đơn CIF - USD - 14.800 - A
5 Tổng trị giá tính thuế USD - 14.800
Tỷ giá tính thuế USD - 23.090 -
Tổng hệ số phân bổ trị giá 14.800 -
Phân loại không cần quy đổi VND Người nộp thuế 1 Mã xác định thời hạn nộp thuế D Phân loại nộp thuế A
Tổng số tiền thuế xuất khẩu Tổng số tiền lệ phí VND
Số tiền bảo lãnh
Tổng số trang của tờ khai 3 Tổng số dòng hàng của tờ khai 1

Số đính kèm khai báo điện tử 1 - 2 - 3 -


Phần ghi chú Số hđ:25082020,PT thanh toán T/T; Mã VBPQ: NJ; Giấy CNĐT: 3314655160; Giấy phép
KTKS: 27/GP-UBND
Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00001

Mục thông báo của Hải quan


Tên trưởng đơn vị Hải quan CCT CC HQ Cảng Qui Nhơn Bình Định
Ngày hoàn thành kiểm tra 12/09/2020 18:10:52
Ngày cấp phép xuất nhập 12/09/2020 18:10:52
Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) 12/09/2020
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế 37CBS01 12/09/2020
<EXP> 2/3

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 303452743700 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 3C Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 6802
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai QUINHONBD Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 12/09/2020 08:07:16 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Vanning
Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng
Mã 1 37CBX14 2 3 4 5
Tên CTY TAN TRUNG NAM
Địa chỉ Tổ 2, KV2, Bùi Thị Xuân, Quy Nhơn, Bình Định

Số container
1 TCLU3976885 2 CMAU1954380 3 XINU1437188 4 TRHU3018363 5 CMAU1734364
6 7 8 9 10
11 12 13 14 15
16 17 18 19 20
21 22 23 24 25
26 27 28 29 30
31 32 33 34 35
36 37 38 39 40
41 42 43 44 45
46 47 48 49 50

Chỉ thị của Hải quan

Ngày Tên Nội dung


1 / /

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /
<EXP> 3/3

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 303452743700 Số tờ khai đầu tiên - /

Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng


Mã phân loại kiểm tra 3C Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 6802
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai QUINHONBD Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 12/09/2020 08:07:16 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -
<01>
Mã số hàng hóa 68022300 Mã quản lý riêng TNKSD51
Mô tả hàng hóa SP đá granit cưa cắt, bề mặt phẳng, gia công hoàn chỉnh, dùng ốp lát sàn; KT (cm) 60*90*4; SL: 1,000.08 M2;
ĐG: 14,799 USD/M2; có NGKS hợp pháp, có tổng giá trịTNKS & c/phí n/ lượng dưới 51%#&VN
Số lượng (1) 1.000,08 MTK
Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 14.800 Đơn giá hóa đơn 14,798816 - USD - MTK
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 341.732.000 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 341.704,663627 VND MTK
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 NJ 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu XNK90 HANG HOA KHAC

You might also like