You are on page 1of 4

<EXP> 1/4

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 303155868800
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên - /
*303155868800*
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 4418
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CANGHPKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 14/04/2020 14:06:25 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất -

Người xuất khẩu


Mã 2500585255
Tên CôNG TY TNHH Tư VấN Và CUNG CấP DịCH Vụ XANH

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ Số 46, Ngõ 8, Đường Tôn Đức Thắng, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Số điện thoại 077 2430498

Người ủy thác xuất khẩu



Tên

Người nhập khẩu



Tên SAUDI ETQAAN CO

Mã bưu chính
Địa chỉ MALAZ AL HASA STREET PO BOX 1995
RIYADH 1441 SAUDI ARABIA
Mã nước SA

Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan


Số vận đơn 122000007186876
Số lượng 434 PK
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 7.700 KGM
Địa điểm lưu kho 03CCS03 KHO BAI TAN VU
Địa điểm nhận hàng cuối cùng SARUH RIYADH
Địa điểm xếp hàng VNHPN CANG TAN VU - HP
Phương tiện vận chuyển dự kiến 9999 NORDEMILIA 079S
Ngày hàng đi dự kiến 17/04/2020
Ký hiệu và số hiệu

Giấy phép xuất khẩu Số hóa đơn A - GS002


1 Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
2 Ngày phát hành 09/03/2020
3 Phương thức thanh toán KC
4 Tổng trị giá hóa đơn CFR - USD - 5.407 - D
5 Tổng trị giá tính thuế USD - 5.407
Tỷ giá tính thuế USD - 23.400 -
Tổng hệ số phân bổ trị giá 2.975 -
Phân loại không cần quy đổi VND Người nộp thuế 1 Mã xác định thời hạn nộp thuế D Phân loại nộp thuế A
Tổng số tiền thuế xuất khẩu Tổng số tiền lệ phí VND
Số tiền bảo lãnh
Tổng số trang của tờ khai 4 Tổng số dòng hàng của tờ khai 3
Số đính kèm khai báo điện tử 1 - 2 - 3 -
Phần ghi chú PTTT: T/T.

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00001

Mục thông báo của Hải quan


Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) 17/04/2020
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển ### / / ~ / /
### / / ~ / /
### / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế 03CCS03 17/04/2020
<EXP> 2/4

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 303155868800 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 4418
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CANGHPKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 14/04/2020 14:06:25 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Vanning
Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng
Mã 1 03CCS03 2 3 4 5
Tên KHO BAI TAN CANG
Địa chỉ Khu vực Tân Cảng Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Q Hải An, HP

Số container
1 CSNU1592579 2 3 4 5
6 7 8 9 10
11 12 13 14 15
16 17 18 19 20
21 22 23 24 25
26 27 28 29 30
31 32 33 34 35
36 37 38 39 40
41 42 43 44 45
46 47 48 49 50

Chỉ thị của Hải quan

Ngày Tên Nội dung


1

10
<EXP> 3/4

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 303155868800 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 4418
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CANGHPKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 14/04/2020 14:06:25 Ngày thay đổi đăng ký
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

<01>
Mã số hàng hóa 44189100 Mã quản lý riêng
Mô tả hàng hóa Thân cây tre, chiều dài 5000mm, đường kính 25mm. Mục đích sử dụng: xuất sang Ả Rập phục vụ xây dựng.#&VN

Số lượng (1) 3.300 PCE


Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 2.310 Đơn giá hóa đơn 0,7 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế(S) 98.242.009,4118 VND Trị giá tính thuế(M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 29.770,305882 VND PCE
Thuế suất 0% -
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

<02>
Mã số hàng hóa 44189100 Mã quản lý riêng
Mô tả hàng hóa Thân cây tre, chiều dài 5000mm, đường kính 40mm. Mục đích sử dụng: xuất sang Ả Rập phục vụ xây dựng.#&VN

Số lượng (1) 500 PCE


Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 385 Đơn giá hóa đơn 0,77 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 16.373.668,2353 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 32.747,336471 VND PCE
Thuế suất 0%
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu
<EXP> 4/4

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 303155868800 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 4418
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CANGHPKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 14/04/2020 14:06:25 Ngày thay đổi đăng ký
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

<03>
Mã số hàng hóa 44189100 Mã quản lý riêng
Mô tả hàng hóa Thân cây tre, chiều dài 4000mm, đường kính 60mm. Mục đích sử dụng: xuất sang Ả Rập phục vụ xây dựng.#&VN

Số lượng (1) 100 PCE


Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 280 Đơn giá hóa đơn 2,8 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế(S) 11.908.122,3529 VND Trị giá tính thuế(M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 119.081,223529 VND PCE
Thuế suất 0% -
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

You might also like