You are on page 1of 9

<IMP> 1/7

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (người khai Hải quan thực hiện)
Số tờ khai 104867821811
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên /
*104867821811*
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3707
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/07/2022 10:12:31 Ngày thay đổi đăng ký 27/07/2022 16:52:56 Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Người nhập khẩu
Mã 3702871074
Tên CôNG TY TNHH TM CHấN DươNG

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ Số 356, KP.5, Đường Nguyễn Đức Thuận, P.Hiệp Thành, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương

Số điện thoại +84


Người ủy thác nhập khẩu

Tên

Người xuất khẩu



Tên DENBISHI SCREEN TECH (KUNSHAN) CO.,LTD.
Mã bưu chính
BUILDING NO.2, NO.269 SHAOQING DONG ROAD
Địa chỉ
QIANDENG, KUNSHAN,SUZHOU,JIANGSU 215341,CHINA
Mã nước CN
Người ủy thác xuất khẩu
Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan
Số vận đơn Địa điểm lưu kho 02CIS01 TONG CTY TAN CANG SG
1 190722JD20220719HCM Địa điểm dỡ hàng VNCLI CANG CAT LAI (HCM)
2 Địa điểm xếp hàng CNSHA SHANGHAI
3 Phương tiện vận chuyển
4 9999 WAN HAI 290/S012
5 Ngày hàng đến 24/07/2022
Số lượng 8 PP Ký hiệu và số hiệu
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 6.520 KGM
Số lượng container 1
Ngày được phép nhập kho đầu tiên
Mã văn bản pháp quy khác
Số hóa đơn A - DEN-20220719
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
Ngày phát hành 19/07/2022
Phương thức thanh toán KC
Tổng trị giá hóa đơn A - DDP - USD - 26.520
Tổng trị giá tính thuế 617.385.600
Tổng hệ số phân bổ trị giá 26.520 -
Mã kết quả kiểm tra nội dung
Giấy phép nhập khẩu
1 - 2 - 3 -
4 - 5 -
Mã phân loại khai trị giá
Khai trị giá tổng hợp - - -
Các khoản điều chỉnh
Phí vận chuyển - -
Phí bảo hiểm - - -
Mã tên Mã phân loại Trị giá khoản điều chỉnh Tổng hệ số phân bổ
1 - - -
2 - - -
3 - - -
4 - - -
5 - - -
Chi tiết khai trị giá
Phương thức thanh toán: T/T

Tên sắc thuế Tổng tiền thuế Số dòng tổng


1 V Thuế GTGT 61.738.560 VND 5 Tổng tiền thuế phải nộp 61.738.560 VND
2 VND Số tiền bảo lãnh VND
3 VND Tỷ giá tính thuế USD - 23.280
4 VND -
5 VND -
6 VND Mã xác định thời hạn nộp thuế D Người nộp thuế 1
Mã lý do đề nghị BP Phân loại nộp thuế A
Tổng số trang của tờ khai 7 Tổng số dòng hàng của tờ khai 5
<IMP> 2/7

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (người khai Hải quan thực hiện)
Số tờ khai 104867821811 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3707
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/07/2022 10:12:31 Ngày thay đổi đăng ký 27/07/2022 16:52:56 Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Số đính kèm khai báo điện tử 1 ETC - 721775439730 2 - ### -
Phần ghi chú Hàng có C/O Form E số: E22MA264EY020006, NGÀY 21/07/2022

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00004


Phân loại chỉ thị của Hải quan
Ngày Tên Nội dung
1 / /

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /

Mục thông báo của Hải quan


Ngày khai báo nộp thuế / /
Tổng số tiền thuế chậm nộp

Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) / /
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế
<IMP> 3/7

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (người khai Hải quan thực hiện)
Số tờ khai 104867821811 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3707
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/07/2022 10:12:31 Ngày thay đổi đăng ký 27/07/2022 16:52:56 Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<01>
Mã số hàng hóa 37071000 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Chế phẩm hóa chất để tạo ảnh W-200B, dạng nhũ tương nhạy, hiệu Denbishi, mã CAS: 25213-24-5, 9003-
20-7, 7732-18-5, 166412-78-8, 147-14-8, dùng trong công nghiệp in ấn, hàng mới 100%

Số lượng (1) 480 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 480 KGM
Trị giá hóa đơn 1.680 Đơn giá hóa đơn 3,5 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 39.110.400 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 81.480 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B05
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế 39.110.400 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 10% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 3.911.040 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 4/7

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (người khai Hải quan thực hiện)

Số tờ khai 104867821811 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3707
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/07/2022 10:12:31 Ngày thay đổi đăng ký 27/07/2022 16:52:56 Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<02>
Mã số hàng hóa 37071000 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Chế phẩm hóa chất để tạo ảnh DUAL-V2, dạng nhũ tương nhạy, hiệu Denbishi, mã CAS: 25213-24-5, 9003-
20-7, 7732-18-5, 166412-78-8, 147-14-8, dùng trong công nghiệp in ấn, hàng mới 100%

Số lượng (1) 2.400 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 2.400 KGM
Trị giá hóa đơn 12.000 Đơn giá hóa đơn 5 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 279.360.000 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 116.400 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B05
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế 279.360.000 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 10% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 27.936.000 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 5/7

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (người khai Hải quan thực hiện)

Số tờ khai 104867821811 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3707
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/07/2022 10:12:31 Ngày thay đổi đăng ký 27/07/2022 16:52:56 Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<03>
Mã số hàng hóa 37071000 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Chế phẩm hóa chất để tạo ảnh SBQ-S300, dạng nhũ tương nhạy, hiệu Denbishi, mã CAS: 25213-24-5,
9003-20-7, 7732-18-5, 147-14-8, 166412-78, dùng trong công nghiệp in ấn, hàng mới 100%

Số lượng (1) 240 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 240 KGM
Trị giá hóa đơn 840 Đơn giá hóa đơn 3,5 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 19.555.200 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 81.480 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B05
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế 19.555.200 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 10% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 1.955.520 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 6/7

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (người khai Hải quan thực hiện)

Số tờ khai 104867821811 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3707
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/07/2022 10:12:31 Ngày thay đổi đăng ký 27/07/2022 16:52:56 Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<04>
Mã số hàng hóa 37071000 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Chế phẩm hóa chất để tạo ảnh W-220, dạng nhũ tương nhạy, hiệu Denbishi, mã CAS: 25213-24-5, 9003-
20-7, 7732-18-5, 166142-78-8, 147-14-8, dùng trong công nghiệp in ấn, hàng mới 100%

Số lượng (1) 1.200 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 1.200 KGM
Trị giá hóa đơn 10.800 Đơn giá hóa đơn 9 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 251.424.000 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 209.520 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B05
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế 251.424.000 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 10% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 25.142.400 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 7/7

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (người khai Hải quan thực hiện)

Số tờ khai 104867821811 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 3707
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/07/2022 10:12:31 Ngày thay đổi đăng ký 27/07/2022 16:52:56 Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<05>
Mã số hàng hóa 37071000 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Chế phẩm hóa chất để tạo ảnh HARDENER(C+D), dạng nhũ tương nhạy, hiệu Denbishi, mã CAS: 25213-24-5,
9003-20-7, 7732-18-5, 166412-78-8, 147-14-8, dùng trong công nghiệp in ấn , hàng mới 100%

Số lượng (1) 600 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 600 KGM
Trị giá hóa đơn 1.200 Đơn giá hóa đơn 2 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 27.936.000 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 46.560 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B05
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế 27.936.000 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 10% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 2.793.600 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP>

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai Số tờ khai đầu tiên
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra Mã loại hình Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai Mã bộ phận xử lý tờ khai
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

Mã số hàng hóa Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa

Số lượng (1)
Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn Đơn giá hóa đơn -
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế - VND -
Thuế suất - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ - -
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND

You might also like