You are on page 1of 3

<EXP> 1/3

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 300186563520 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình E52 2 Mã số thuế đại diện 6109
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQGCHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 05/11/2014 11:45:32 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất -

Người xuất khẩu


Mã 0312728651
Tên Công Ty TNHH Hnl Vina

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ So 5 duong LA XUAN OAI ,phuong TRUONG THANH , Q9, TP.HCM

Số điện thoại 0983904204

Người ủy thác xuất khẩu



Tên

Người nhập khẩu



Tên U-KNITS, INC.

Mã bưu chính
Địa chỉ KOREA R#612, SAMSUNG IT VALLEY, #197-5
GURO-3DONG, GURO-GU SEOUL, KOREA
Mã nước KR

Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan

Số vận đơn
Số lượng 1.094 CT
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 5.954,31 KGM
Địa điểm lưu kho 02PJOZZ DIEM LUU HH XK 02PJ
Địa điểm nhận hàng cuối cùng USLGB LONG BEACH - CA
Địa điểm xếp hàng VNCLI CANG CAT LAI (HCM)
Phương tiện vận chuyển dự kiến 9999 HANJIN NINGBO 0070E
Ngày hàng đi dự kiến 07/11/2014
Ký hiệu và số hiệu

Giấy phép xuất khẩu Số hóa đơn A - HNL-UK14016


1 Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
2 Ngày phát hành 21/10/2014
3 Phương thức thanh toán TTR
4 Tổng trị giá hóa đơn FOB - USD - 153.902,7 - B
5 Tổng trị giá tính thuế USD - 11.105,5
Tỷ giá tính thuế USD - 21246 -
Tổng hệ số phân bổ trị giá 153.902,7 -
Phân loại không cần quy đổi VND Người nộp thuế Mã xác định thời hạn nộp thuế Phân loại nộp thuế A
Tổng số tiền thuế xuất khẩu Tổng số tiền lệ phí VND
Số tiền bảo lãnh

Tổng số trang của tờ khai 3 Tổng số dòng hàng của tờ khai 2

Số đính kèm khai báo điện tử 1 - 720116277810 2 - 3 -


Phần ghi chú DONG HANG TAI KHO CONG TY

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp 01 UK-HNL 2014 Số quản lý người sử dụng 00016

Mục thông báo của Hải quan


Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) 06/11/2014
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển ### / / ~ / /
### / / ~ / /
### / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế 02CIS01 06/11/2014
<EXP> 2/3

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 300186563520 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình E52 2 Mã số thuế đại diện 6109
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQGCHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 05/11/2014 11:45:32 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Vanning
Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng
Mã 1 02PJCPJ 2 3 4 5
Tên CCHQ QL HANG GC HCM
Địa chỉ HO CHI MINH

Số container
1 TCLU4452943 2 3 4 5
6 7 8 9 10
11 12 13 14 15
16 17 18 19 20
21 22 23 24 25
26 27 28 29 30
31 32 33 34 35
36 37 38 39 40
41 42 43 44 45
46 47 48 49 50

Chỉ thị của Hải quan

Ngày Tên Nội dung


1

10
<EXP> 3/3

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 300186563520 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình E52 2 Mã số thuế đại diện 6109
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQGCHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 05/11/2014 11:45:32 Ngày thay đổi đăng ký
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

<01>
Mã số hàng hóa 61099010 Mã quản lý riêng 202PJ Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa UK15SS-401 #& Áo thun nữ tay dài

Số lượng (1) 9.114 PCE


Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 50.582,7 Đơn giá hóa đơn 5,55 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế(S) 77.548.082,203 VND Trị giá tính thuế(M) - 77.548.082,203
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 8.508,677003 VND PCE
Thuế suất -
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu XNG82 SP GIA CONG XUAT TRA NUOC NGOAI (DOI TUONG MIEN THUE XK)

<02>
Mã số hàng hóa 61091010 Mã quản lý riêng 202PJ Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa UK13F-0398 #& Áo thun nữ tay dài

Số lượng (1) 18.450 PCE


Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 103.320 Đơn giá hóa đơn 5,6 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 158.399.370,797 VND Trị giá tính thuế (M) - 158.399.370,797
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 8.585,331751 VND PCE
Thuế suất
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu XNG82 SP GIA CONG XUAT TRA NUOC NGOAI (DOI TUONG MIEN THUE XK)

You might also like