Professional Documents
Culture Documents
Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 300186563520 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình E52 2 Mã số thuế đại diện 6109
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQGCHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 05/11/2014 11:45:32 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất -
Mã bưu chính
Địa chỉ KOREA R#612, SAMSUNG IT VALLEY, #197-5
GURO-3DONG, GURO-GU SEOUL, KOREA
Mã nước KR
Số vận đơn
Số lượng 1.094 CT
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 5.954,31 KGM
Địa điểm lưu kho 02PJOZZ DIEM LUU HH XK 02PJ
Địa điểm nhận hàng cuối cùng USLGB LONG BEACH - CA
Địa điểm xếp hàng VNCLI CANG CAT LAI (HCM)
Phương tiện vận chuyển dự kiến 9999 HANJIN NINGBO 0070E
Ngày hàng đi dự kiến 07/11/2014
Ký hiệu và số hiệu
Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp 01 UK-HNL 2014 Số quản lý người sử dụng 00016
Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 300186563520 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình E52 2 Mã số thuế đại diện 6109
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQGCHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 05/11/2014 11:45:32 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -
Vanning
Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng
Mã 1 02PJCPJ 2 3 4 5
Tên CCHQ QL HANG GC HCM
Địa chỉ HO CHI MINH
Số container
1 TCLU4452943 2 3 4 5
6 7 8 9 10
11 12 13 14 15
16 17 18 19 20
21 22 23 24 25
26 27 28 29 30
31 32 33 34 35
36 37 38 39 40
41 42 43 44 45
46 47 48 49 50
10
<EXP> 3/3
Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 300186563520 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình E52 2 Mã số thuế đại diện 6109
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQGCHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 05/11/2014 11:45:32 Ngày thay đổi đăng ký
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -
<01>
Mã số hàng hóa 61099010 Mã quản lý riêng 202PJ Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa UK15SS-401 #& Áo thun nữ tay dài
<02>
Mã số hàng hóa 61091010 Mã quản lý riêng 202PJ Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa UK13F-0398 #& Áo thun nữ tay dài