You are on page 1of 4

<IMP> 1/3

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 105413611442
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên / *105413611442*
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 3 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8509
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CHPKVIII Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 24/04/2023 10:53:04 Ngày thay đổi đăng ký 27/04/2023 16:28:07 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
Người nhập khẩu
Mã 0109898261
Tên CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế LAZYCHEF

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ Tầng 1 Tòa CT3 Khu đô thị mới Tây Nam Kim Giang I - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội.

Số điện thoại +84


Người ủy thác nhập khẩu

Tên

Người xuất khẩu



Tên ISLOW ELECTRIC(ZHONGSHAN)CO.,LTD
Mã bưu chính
NO.1 ZHENG'AN ROAD WEST DISTRICT
Địa chỉ
ZHONGSHAN CITY GUANGDONG,CHINA
Mã nước CN
Người ủy thác xuất khẩu
Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan
Số vận đơn Địa điểm lưu kho 03TGC02 VICONSHIP
1 190423S00220758 Địa điểm dỡ hàng VNDVU CANG DINH VU - HP
2 Địa điểm xếp hàng CNSZX SHENZHEN
3 Phương tiện vận chuyển
4 9999 TIGER BINTULU / 2308S
5 Ngày hàng đến 21/04/2023
Số lượng 334 CT Ký hiệu và số hiệu
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 2.633,5 KGM
Số lượng container
Ngày được phép nhập kho đầu tiên
Mã văn bản pháp quy khác MO RN
Số hóa đơn A - 230415M
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
Ngày phát hành 15/04/2023
Phương thức thanh toán KC
Tổng trị giá hóa đơn A - FOB - USD - 28.056
Tổng trị giá tính thuế 658.054.123
Tổng hệ số phân bổ trị giá 28.056 -
Mã kết quả kiểm tra nội dung
Giấy phép nhập khẩu
1 RK01 - QG2023017296 2 - 3 -
4 - 5 -
Mã phân loại khai trị giá 6
Khai trị giá tổng hợp - - -
Các khoản điều chỉnh
Phí vận chuyển A - VND - 3.788.203
Phí bảo hiểm D - - -
Mã tên Mã phân loại Trị giá khoản điều chỉnh Tổng hệ số phân bổ
1 - - -
2 - - -
3 - - -
4 - - -
5 - - -
Chi tiết khai trị giá
19042023#& Phương thức thanh toán T/T

Tên sắc thuế Tổng tiền thuế Số dòng tổng


1 N Thuế NK 32.902.706 VND 1 Tổng tiền thuế phải nộp 101.998.389 VND
2 V Thuế GTGT 69.095.683 VND 1 Số tiền bảo lãnh VND
3 VND Tỷ giá tính thuế USD - 23.320
4 VND -
5 VND -
6 VND Mã xác định thời hạn nộp thuế D Người nộp thuế 1
Mã lý do đề nghị BP Phân loại nộp thuế A
Tổng số trang của tờ khai 3 Tổng số dòng hàng của tờ khai 1
<IMP> 2/3

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 105413611442 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 3 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8509
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CHPKVIII Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 24/04/2023 10:53:04 Ngày thay đổi đăng ký 27/04/2023 16:28:07 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
Số đính kèm khai báo điện tử 1 - 2 - ### -
Phần ghi chú CO Form E số: E23MA570MF670009 ngày 27/04/2023

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00006


Phân loại chỉ thị của Hải quan
Ngày Tên Nội dung
1 24/04/2023 đề nghị dn nộp hồ sơ đề nghị dn nộp hồ sơ c/từ, t/liệu theo quy định tại điều
c/từ, t/liệu theo 16 tt 38/2015tt-btc được sửa đổi bổ sung tại điều 1 thông
tư số 39/20

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /

Mục thông báo của Hải quan


Tên trưởng đơn vị Hải quan
Ngày cấp phép 28/04/2023 08:36:46
Ngày hoàn thành kiểm tra 27/04/2023 17:19:54
Phân loại thẩm tra sau thông quan
Ngày phê duyệt BP / /
Ngày hoàn thành kiểm tra BP / /
Số ngày mong đợi đến khi cấp phép nhập khẩu
Tổng số tiền thuế chậm nộp
Dành cho VAT hàng hóa đặc biệt

Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành)
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế / /
<IMP> 3/3

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 105413611442 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 3 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8509
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CHPKVIII Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 24/04/2023 10:53:04 Ngày thay đổi đăng ký 27/04/2023 16:28:07 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
<01>
Mã số hàng hóa 85094000 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận gi [ ]
Mô tả hàng hóa Máy ép trái cây ( Máy ép chậm trái cây), Model: LC-02ME, nhãn hiệu: Lazychef, điện áp: 220V, 50-
60Hz, công suất: 100W, NSX: ISLOW ELECTRIC (ZHONGSHAN) CO., LTD, mới 100%

Số lượng (1) 2.004 PCE


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 2.004 PCE
Trị giá hóa đơn 28.056 Đơn giá hóa đơn 14 USD PCE
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế(S) 658.054.123 VND Trị giá tính thuế(M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 328.370,3209 - VND - PCE
Thuế suất C 5% - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế 32.902.706,15 VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B05
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế 690.956.829,15 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 10% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 69.095.682,915 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND

You might also like