You are on page 1of 3

<EXP> 1/3

Bản xác nhận nội dung tờ khai hàng hóa xuất khẩu <In thử>
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên - /
**
Mã phân loại kiểm tra Mã loại hình B11 3 Mã số thuế đại diện
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai Mã bộ phận xử lý tờ khai 02
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất -

Người xuất khẩu


Mã 3603749612
Tên CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TMT

Mã bưu chính 0000000


Địa chỉ Số 35, Lô S2, Khu Dân Cư An Hòa 2, Phường An Bình,Tp Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai

Số điện thoại (+84)43

Người ủy thác xuất khẩu



Tên

Người nhập khẩu



Tên E&I ENGINEERING USA CORP

Mã bưu chính
Địa chỉ 400 SUPREME INDUSTRIAL DRIVER ANDESON, SOUTH CAROLINA
29621 UNITED STATE
Mã nước US

Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan


Số vận đơn 122300021509978
Số lượng 2 PK
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 820 KGM
Địa điểm lưu kho 02CIRCI CCHQCK CANG SG KV I
Địa điểm nhận hàng cuối cùng USNYC NEW YORK - NY
Địa điểm xếp hàng VNTCI C CAI MEP TCIT (VT)
Phương tiện vận chuyển dự kiến 9999 ONE HELSINKI 049E
Ngày hàng đi dự kiến 06/08/2022
Ký hiệu và số hiệu

Giấy phép xuất khẩu Số hóa đơn A - A62146


1 Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
2 Ngày phát hành 11/07/2022
3 Phương thức thanh toán TTR
4 Tổng trị giá hóa đơn DDP - USD - 8,8 - D
5 Tổng trị giá tính thuế USD - 8.800
Tỷ giá tính thuế -
Tổng hệ số phân bổ trị giá -
Phân loại không cần quy đổi VND Người nộp thuế Mã xác định thời hạn nộp thuế Phân loại nộp thuế
Tổng số tiền thuế xuất khẩu Tổng số tiền lệ phí VND
Số tiền bảo lãnh
Tổng số trang của tờ khai Tổng số dòng hàng của tờ khai 2
Số đính kèm khai báo điện tử 1 ETC - 2 - 3 -
Phần ghi chú OTEI-2020-10#&11072022#&. PTTT: TTR 100% INVOICE VALUE THROUGHT VIETINBANK DONG
NAI BRANCH
Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng

Mục thông báo của Hải quan


Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) 01/08/2022
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển ### / / ~ / /
### / / ~ / /
### / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế 02CIRCI 01/08/2022
<EXP> 2/3

Bản xác nhận nội dung tờ khai hàng hóa xuất khẩu <In thử>
Số tờ khai Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra Mã loại hình B11 3 Mã số thuế đại diện
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai Mã bộ phận xử lý tờ khai 02
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Vanning
Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng
Mã 1 02CIRCI 2 3 4 5
Tên CCHQCK CANG SG KV I
Địa chỉ

Số container
1 2 3 4 5
6 7 8 9 10
11 12 13 14 15
16 17 18 19 20
21 22 23 24 25
26 27 28 29 30
31 32 33 34 35
36 37 38 39 40
41 42 43 44 45
46 47 48 49 50

Chỉ thị của Hải quan

Ngày Tên Nội dung


1

10
<EXP> 3/3

Bản xác nhận nội dung tờ khai hàng hóa xuất khẩu <In thử>
Số tờ khai Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra Mã loại hình B11 3 Mã số thuế đại diện
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai Mã bộ phận xử lý tờ khai 02
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

<01>
Mã số hàng hóa 76169990 Mã quản lý riêng
Mô tả hàng hóa Kẹp tủ điện bằng nhôm, kích thước 35x40x45mm- HPB-FIX-BKT-2P- HPB FIXING BRACKET 02 PART, NSX: ONTOPS,
hàng mới 100%#&VN

Số lượng (1) 20 PCE


Số lượng (2) 20 PCE
Trị giá hóa đơn 8,8 Đơn giá hóa đơn 0,44 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế(S) Trị giá tính thuế(M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế
Thuế suất -
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

You might also like