You are on page 1of 6

<IMP> 1/5

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 104647539730
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên / *104647539730*
Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình E31 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8302
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai SONGTHANBD Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 14/04/2022 10:59:51 Ngày thay đổi đăng ký Thời hạn tái nhập/ tái xuất
Người nhập khẩu
Mã 3700416432
Tên Công ty TNHH RIVER RICH INDUSTRIAL

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ Khu phố 4, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Số điện thoại 0650 3610615


Người ủy thác nhập khẩu

Tên

Người xuất khẩu



Tên MEI LUEN LOGISTICS (SINO-HONG KONG) CO., LTD.
Mã bưu chính
UNIT A, 8/F METROPOLITAN FACTORY & WAREHOUSE BUILDING,
Địa chỉ
30-32 CHAI WAN KOK STREET, TSUEN WAN, N.T
Mã nước CN
Người ủy thác xuất khẩu
Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan
Số vận đơn Địa điểm lưu kho 02CIS01 TONG CTY TAN CANG SG
1 EGLV149201577364 Địa điểm dỡ hàng VNCLI CANG CAT LAI (HCM)
2 Địa điểm xếp hàng CNSHK SHEKOU
3 Phương tiện vận chuyển
4 9999 EVER CONCERT 0206-008S
5 Ngày hàng đến 15/04/2022
Số lượng 901 CT Ký hiệu và số hiệu
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 9.385 KGM
Số lượng container 1
Ngày được phép nhập kho đầu tiên
Mã văn bản pháp quy khác
Số hóa đơn A - 20211203-1
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
Ngày phát hành 01/04/2022
Phương thức thanh toán KC
Tổng trị giá hóa đơn A - CIF - USD - 62.600
Tổng trị giá tính thuế 1.422.272.000
Tổng hệ số phân bổ trị giá 62.600 -
Mã kết quả kiểm tra nội dung
Giấy phép nhập khẩu
1 - 2 - 3 -
4 - 5 -
Mã phân loại khai trị giá 6
Khai trị giá tổng hợp - - -
Các khoản điều chỉnh
Phí vận chuyển - -
Phí bảo hiểm - - -
Mã tên Mã phân loại Trị giá khoản điều chỉnh Tổng hệ số phân bổ
1 - - -
2 - - -
3 - - -
4 - - -
5 - - -
Chi tiết khai trị giá

Tên sắc thuế Tổng tiền thuế Số dòng tổng


1 N Thuế NK VND 3 Tổng tiền thuế phải nộp VND
2 VND Số tiền bảo lãnh VND
3 VND Tỷ giá tính thuế USD - 22.720
4 VND -
5 VND -
6 VND Mã xác định thời hạn nộp thuế Người nộp thuế
Mã lý do đề nghị BP Phân loại nộp thuế A
Tổng số trang của tờ khai 5 Tổng số dòng hàng của tờ khai 3
<IMP> 2/5

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 104647539730 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình E31 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8302
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai SONGTHANBD Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 14/04/2022 10:59:51 Ngày thay đổi đăng ký Thời hạn tái nhập/ tái xuất
Số đính kèm khai báo điện tử 1 ETC - 721714867550 2 - ### -
Phần ghi chú PPTT: T/T.TDVC: CAT LAI-HQ SONG THAN-KHO CTY. TGVC: 22H00 (16/04/2022)-22H00(17/04/

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00027


Phân loại chỉ thị của Hải quan
Ngày Tên Nội dung
1 / /

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /

Mục thông báo của Hải quan


Tên trưởng đơn vị Hải quan CCT CC HQ Sóng Thần
Ngày cấp phép 14/04/2022 10:59:51
Ngày hoàn thành kiểm tra 14/04/2022 10:59:51
Phân loại thẩm tra sau thông quan
Ngày phê duyệt BP / /
Ngày hoàn thành kiểm tra BP / /
Số ngày mong đợi đến khi cấp phép nhập khẩu
Tổng số tiền thuế chậm nộp
Dành cho VAT hàng hóa đặc biệt

Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) 16/04/2022
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế 43IHIIH 16/04/2022
<IMP> 3/5

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 104647539730 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình E31 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8302
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai SONGTHANBD Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 14/04/2022 10:59:51 Ngày thay đổi đăng ký Thời hạn tái nhập/ tái xuất
<01>
Mã số hàng hóa 83021000 Mã quản lý riêng 143IH Mã phân loại tái xác nhận gi [ ]
Mô tả hàng hóa 117#&Bản lề X056 bằng sắt Black. Quy cách (L46*W48*0.9)mm, dùng cho đồ nội thất. Hàng mới 100%

Số lượng (1) 130.000 PCE


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 130.000 PCE
Trị giá hóa đơn 22.880 Đơn giá hóa đơn 0,176 USD PCE
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế(S) 519.833.600 VND Trị giá tính thuế(M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 3.998,72 - VND - PCE
Thuế suất A 20% - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B01
Số tiền miễn giảm 103.966.720 VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XN210 HANG HOA NHAP KHAU DE SAN XUAT HANG HOA XUAT KHAU
Thuế và thu khác
1 Tên Thuế TTĐB Mã áp dụng thuế suất T
Trị giá tính thuế 519.833.600 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 0% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Thuế BVMT Mã áp dụng thuế suất M
Trị giá tính thuế 519.833.600 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 0% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất V
Trị giá tính thuế 519.833.600 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND VK120
NGUYEN LIEU NK DE SAN XUAT, G
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 4/5

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 104647539730 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình E31 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8302
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai SONGTHANBD Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 14/04/2022 10:59:51 Ngày thay đổi đăng ký Thời hạn tái nhập/ tái xuất
<02>
Mã số hàng hóa 83021000 Mã quản lý riêng 143IH Mã phân loại tái xác nhận gi [ ]
Mô tả hàng hóa 117#&Bản lề X056 bằng sắt bronze. Quy cách (L46*W48*0.9)mm, dùng cho đồ nội thất. Hàng mới 100%

Số lượng (1) 190.000 PCE


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 190.000 PCE
Trị giá hóa đơn 32.680 Đơn giá hóa đơn 0,172 USD PCE
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế(S) 742.489.600 VND Trị giá tính thuế(M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 3.907,84 - VND - PCE
Thuế suất A 20% - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B01
Số tiền miễn giảm 148.497.920 VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XN210 HANG HOA NHAP KHAU DE SAN XUAT HANG HOA XUAT KHAU
Thuế và thu khác
1 Tên Thuế TTĐB Mã áp dụng thuế suất T
Trị giá tính thuế 742.489.600 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 0% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Thuế BVMT Mã áp dụng thuế suất M
Trị giá tính thuế 742.489.600 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 0% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất V
Trị giá tính thuế 742.489.600 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND VK120
NGUYEN LIEU NK DE SAN XUAT, G
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 5/5

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 104647539730 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình E31 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8302
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai SONGTHANBD Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 14/04/2022 10:59:51 Ngày thay đổi đăng ký Thời hạn tái nhập/ tái xuất
<03>
Mã số hàng hóa 83021000 Mã quản lý riêng 143IH Mã phân loại tái xác nhận gi [ ]
Mô tả hàng hóa 117#&Bản lề X056 bằng sắt White. Quy cách (L46*W48*0.9)mm, dùng cho đồ nội thất. Hàng mới 100%

Số lượng (1) 40.400 PCE


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 40.400 PCE
Trị giá hóa đơn 7.040 Đơn giá hóa đơn 0,174257 USD PCE
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế(S) 159.948.800 VND Trị giá tính thuế(M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 3.959,1287 - VND - PCE
Thuế suất A 20% - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B01
Số tiền miễn giảm 31.989.760 VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XN210 HANG HOA NHAP KHAU DE SAN XUAT HANG HOA XUAT KHAU
Thuế và thu khác
1 Tên Thuế TTĐB Mã áp dụng thuế suất T
Trị giá tính thuế 159.948.800 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 0% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Thuế BVMT Mã áp dụng thuế suất M
Trị giá tính thuế 159.948.800 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 0% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất V
Trị giá tính thuế 159.948.800 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND VK120
NGUYEN LIEU NK DE SAN XUAT, G
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND

You might also like