You are on page 1of 10

<IMP> 1/8

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 104868629020
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên /
*104868629020*
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 2106
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/07/2022 09:11:12 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Người nhập khẩu
Mã 0104524022
Tên CôNG TY TNHH ICFOOD VIệT NAM

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ 316 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

Số điện thoại 028.36031681


Người ủy thác nhập khẩu

Tên

Người xuất khẩu



Tên ANGEL YEAST CO., LTD
Mã bưu chính
168 CHENG DONG AVENUE YICHANG
Địa chỉ
HUBEI P.R CHINA
Mã nước CN
Người ủy thác xuất khẩu
Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan
Số vận đơn Địa điểm lưu kho 02CIS01 TONG CTY TAN CANG SG
1 080722ONEYCANC38145400 Địa điểm dỡ hàng VNCLI CANG CAT LAI (HCM)
2 Địa điểm xếp hàng CNQZH QINZHOU
3 Phương tiện vận chuyển
4 9999 FANG ZHOU 21 V.220701000000
5 Ngày hàng đến 26/07/2022
Số lượng 10 PP Ký hiệu và số hiệu
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 9.470 KGM
Số lượng container 1
Ngày được phép nhập kho đầu tiên
Mã văn bản pháp quy khác
Số hóa đơn A - AF22VNKV05
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
Ngày phát hành 08/07/2022
Phương thức thanh toán KC
Tổng trị giá hóa đơn A - CIF - USD - 38.728
Tổng trị giá tính thuế 901.587.840
Tổng hệ số phân bổ trị giá 38.728 -
Mã kết quả kiểm tra nội dung
Giấy phép nhập khẩu
1 - 2 - 3 -
4 - 5 -
Mã phân loại khai trị giá 6
Khai trị giá tổng hợp - - -
Các khoản điều chỉnh
Phí vận chuyển - -
Phí bảo hiểm - - -
Mã tên Mã phân loại Trị giá khoản điều chỉnh Tổng hệ số phân bổ
1 - - -
2 - - -
3 - - -
4 - - -
5 - - -
Chi tiết khai trị giá
Phương thức thanh toán: T/T.

Tên sắc thuế Tổng tiền thuế Số dòng tổng


1 V Thuế GTGT 72.127.027 VND 6 Tổng tiền thuế phải nộp 72.127.027 VND
2 VND Số tiền bảo lãnh VND
3 VND Tỷ giá tính thuế USD - 23.280
4 VND -
5 VND -
6 VND Mã xác định thời hạn nộp thuế D Người nộp thuế 1
Mã lý do đề nghị BP Phân loại nộp thuế A
Tổng số trang của tờ khai 8 Tổng số dòng hàng của tờ khai 6
<IMP> 2/8

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 104868629020 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 2106
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/07/2022 09:11:12 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Số đính kèm khai báo điện tử 1 ETC - 721775628140 2 - ### -
Phần ghi chú Lô hàng có C/O form E số: E222717563440637, ngày 12/07/2022

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00042


Phân loại chỉ thị của Hải quan
Ngày Tên Nội dung
1 / /

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /

Mục thông báo của Hải quan


Ngày khai báo nộp thuế / /
Tổng số tiền thuế chậm nộp

Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) / /
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế
<IMP> 3/8

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 104868629020 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 2106
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/07/2022 09:11:12 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<01>
Mã số hàng hóa 21069073 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Nguyên liệu thực phẩm: Chiết xuất nấm men - ANGEL YEAST EXTRACT FM902, NSX: 06.06.2022, HSD:
05.06.2024, Nhà sản xuất: Angel Yeast Co., Ltd, hàng mới 100%

Số lượng (1) 2.000 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 2.000 KGM
Trị giá hóa đơn 9.800 Đơn giá hóa đơn 4,9 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 228.144.000 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 114.072 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B05
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB195
Trị giá tính thuế 228.144.000 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 8% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 18.251.520 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 4/8

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 104868629020 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 2106
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/07/2022 09:11:12 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<02>
Mã số hàng hóa 21069073 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa 'Nguyên liệu thực phẩm: ANGEL YEAST EXTRACT LM800, chiết xuất nấm men, NSX: 27/03/2022, HSD:
26/09/2023 NSX: Angel Yeast Co., Ltd,mới 100%

Số lượng (1) 2.000 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 2.000 KGM
Trị giá hóa đơn 6.200 Đơn giá hóa đơn 3,1 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 144.336.000 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 72.168 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B05
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB195
Trị giá tính thuế 144.336.000 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 8% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 11.546.880 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 5/8

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 104868629020 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 2106
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/07/2022 09:11:12 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<03>
Mã số hàng hóa 21069073 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa 'Nguyên liệu thực phẩm - ANGEL YEAST EXTRACT FP103, chiết xuất nấm men, 83 Bao NSX: 07/05/2022,
HSD: 06/05/2024; 17 bao NSX: 22.05.2022, HSD: 21.05.2024, Nhà sản xuất: Angel Yeast Co., Ltd, mới
100%

Số lượng (1) 2.000 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 2.000 KGM
Trị giá hóa đơn 15.288 Đơn giá hóa đơn 7,644 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 355.904.640 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 177.952,32 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B05
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB195
Trị giá tính thuế 355.904.640 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 8% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 28.472.371,2 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 6/8

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 104868629020 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 2106
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/07/2022 09:11:12 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<04>
Mã số hàng hóa 21021000 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa 'Chất hỗ trợ chế biến - ANGEL ACTIVE DRY YEAST, chiết xuất nấm men, NSX: 12.06.2022, HSD:
11.06.2024, Nhà sản xuất: Angel Yeast Co., Ltd, hàng mới 100%

Số lượng (1) 1.000 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 1.000 KGM
Trị giá hóa đơn 2.860 Đơn giá hóa đơn 2,86 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 66.580.800 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 66.580,8 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B05
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB195
Trị giá tính thuế 66.580.800 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 8% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 5.326.464 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 7/8

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 104868629020 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 2106
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/07/2022 09:11:12 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<05>
Mã số hàng hóa 21022010 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa 'Nguyên liệu thực phẩm - ANGEL INACTIVE DRIED YEAST F55, chiết xuất nấm men, NSX: 20.05.2022, HSD:
19.05.2024, Nhà sản xuất: Angel Yeast Co., Ltd, hàng mới 100%

Số lượng (1) 600 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 600 KGM
Trị giá hóa đơn 1.380 Đơn giá hóa đơn 2,3 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 32.126.400 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 53.544 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B05
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB195
Trị giá tính thuế 32.126.400 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 8% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 2.570.112 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 8/8

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)

Số tờ khai 104868629020 Số tờ khai đầu tiên /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A11 2 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 2106
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/07/2022 09:11:12 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<06>
Mã số hàng hóa 21069073 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa 'Nguyên liệu thực phẩm: Chiết xuất nấm men - ANGEL YEAST EXTRACT FB00, NSX: 17.03.2022, HSD:
16.03.2024, Nhà sản xuất: Angel Yeast Co., Ltd, hàng mới 100%

Số lượng (1) 1.000 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 1.000 KGM
Trị giá hóa đơn 3.200 Đơn giá hóa đơn 3,2 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 74.496.000 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 74.496 - VND - KGM
Thuế suất C 0% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B05
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB195
Trị giá tính thuế 74.496.000 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 8% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 5.959.680 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP>

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai Số tờ khai đầu tiên
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra Mã loại hình Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai Mã bộ phận xử lý tờ khai
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

Mã số hàng hóa Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa

Số lượng (1)
Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn Đơn giá hóa đơn -
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế - VND -
Thuế suất - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ - -
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND

You might also like