You are on page 1of 5

<EXP> 1/4

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 304527457860
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên - /
*304527457860*
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình B11 3 Mã số thuế đại diện 3926
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai DKCNQVBN Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 10/02/2022 14:30:32 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Người xuất khẩu


Mã 2301128871
Tên CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MB VINA

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ Lô CC03-B2, đường Lý Thái Tổ, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Số điện thoại 0979017538

Người ủy thác xuất khẩu



Tên

Người nhập khẩu



Tên HYUNDAI ALUMINUM CO.,LTD

Mã bưu chính
Địa chỉ 117, WONANG-RO 503BEON-GIL, GAYAGOK-MYON,
NONSAN-SI CHUNGCHEONGNAM-DO, REPUBLIC OF KOREA
Mã nước KR

Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan


Số vận đơn 122200014557841
Số lượng 2 PP
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 484 KGM
Địa điểm lưu kho 18A2CA2 DOI TT KCN QUE VO
Địa điểm nhận hàng cuối cùng KRBNP BUSAN NEW PORT
Địa điểm xếp hàng VNHPH CANG HAI PHONG
Phương tiện vận chuyển dự kiến 9999 STAR EXPLORER 2202N
Ngày hàng đi dự kiến 12/02/2022
Ký hiệu và số hiệu

Giấy phép xuất khẩu Số hóa đơn A - MB-HD2022.02.10


1 Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
2 Ngày phát hành 10/02/2022
3 Phương thức thanh toán KC
4 Tổng trị giá hóa đơn FOB - USD - 2.936 - A
5 Tổng trị giá tính thuế USD - 2.936
Tỷ giá tính thuế USD - 22.500 -
Tổng hệ số phân bổ trị giá 2.936 -
Phân loại không cần quy đổi VND Người nộp thuế 1 Mã xác định thời hạn nộp thuế D Phân loại nộp thuế A
Tổng số tiền thuế xuất khẩu Tổng số tiền lệ phí VND
Số tiền bảo lãnh
Tổng số trang của tờ khai 4 Tổng số dòng hàng của tờ khai 3

Số đính kèm khai báo điện tử 1 - 2 - 3 -


Phần ghi chú Phương thức thanh toán: TT. Hàng mới 100%

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00001

Mục thông báo của Hải quan


Tên trưởng đơn vị Hải quan CCT Đội TT HQ quản lý KCN Quế Võ
Ngày hoàn thành kiểm tra 10/02/2022 15:50:
Ngày cấp phép xuất nhập 10/02/2022 15:50:
Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) 10/02/2022
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế 03CEC03 10/02/2022
<EXP> 2/4

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 304527457860 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình B11 3 Mã số thuế đại diện 3926
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai DKCNQVBN Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 10/02/2022 14:30:32 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Vanning
Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng
Mã 1 18A2CA2 2 3 4 5
Tên CONG TY TNHH DIEN TU MB VINA
Địa chỉ Lô CC03-B2, đường Lý Thái Tổ, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Số container
1 2 3 4 5
6 7 8 9 10
11 12 13 14 15
16 17 18 19 20
21 22 23 24 25
26 27 28 29 30
31 32 33 34 35
36 37 38 39 40
41 42 43 44 45
46 47 48 49 50

Chỉ thị của Hải quan

Ngày Tên Nội dung


1 / /

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /
<EXP> 3/4

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 304527457860 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình B11 3 Mã số thuế đại diện 3926
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai DKCNQVBN Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 10/02/2022 14:30:32 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -
<01>
Mã số hàng hóa 39269099 Mã quản lý riêng
Mô tả hàng hóa Tấm dẫn hướng bằng nhựa, GUIDE BODY-B, hàng mới 100%#&VN

Số lượng (1) 4.800 PCE


Số lượng (2) 4.800 PCE
Trị giá hóa đơn 1.008 Đơn giá hóa đơn 0,21 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 22.680.000 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 4.725 VND PCE
Thuế suất
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

<02>
Mã số hàng hóa 39269099 Mã quản lý riêng
Mô tả hàng hóa Tấm dẫn hướng bằng nhựa, GUIDE BODY-A, hàng mới 100%#&VN

Số lượng (1) 4.800 PCE


Số lượng (2) 4.800 PCE
Trị giá hóa đơn 1.008 Đơn giá hóa đơn 0,21 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 22.680.000 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 4.725 VND PCE
Thuế suất -
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu
<EXP> 4/4

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 304527457860 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình B11 3 Mã số thuế đại diện 3926
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai DKCNQVBN Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 10/02/2022 14:30:32 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

<03>
Mã số hàng hóa 39269099 Mã quản lý riêng
Mô tả hàng hóa Vỏ dẫn hướng bằng nhựa, GUIDE COVER, hàng mới 100%#&VN

Số lượng (1) 5.750 PCE


Số lượng (2) 5.750 PCE
Trị giá hóa đơn 920 Đơn giá hóa đơn 0,16 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 20.700.000 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 3.600 VND PCE
Thuế suất
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu
<EXP>

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai Số tờ khai đầu tiên -
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra Mã loại hình Mã số thuế đại diện
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai Mã bộ phận xử lý tờ khai
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Mã số hàng hóa Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn Đơn giá hóa đơn - -
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế
Thuế suất -
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

Mã số hàng hóa Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn Đơn giá hóa đơn - -
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế
Thuế suất -
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

You might also like