You are on page 1of 16

ALTUS LOGISTICS VIET NAM LTD

Địa chỉ: NO.3 BIS PHAN VAN DAT STREET, BEN NGHE WARD DIST 1, HCMC, VN
Email:

Ngày PH: 23/06/2023

GIẤY ỦY QUYỀN GIAO HÀNG

Kính gửi: CHI CỤC HẢI QUAN SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG HÓA SÀI GÒN (SCSC)

Chúng tôi Công Ty ALTUS LOGISTICS VIET NAM LTD có 01 lô hàng nhập về Việt Nam với chi tiết
như sau:

Chuyến bay: TK0162 Ngày đến: 22/06/2023


Nơi đi: ATL Nơi đến: SGN

Trọng lượng
Không Vận Đơn Hawb No. Số lượng Tên hàng
(kgs)

235-67347103 S01083315 1 148.0 CYLINDER N2 EMP

Nay chúng tôi xin ủy quyền KOREA NATIONAL OIL CORPORATION C O PVEP HCMC
cho BRANCH
10TH FL DIAMOND PLAZA 34 LE DUAN ST DIST 1 VN
liên hệ đến SCSC để làm các thủ tục để nhận hàng .

Kính mong quý cơ quan tạo điều kiện thuận lợi cho KOREA NATIONAL OIL CORPORATION C O
PVEP HCMC BRANCH được hoàn thành thủ tục và nhận hàng.

ALTUS LOGISTICS VIET NAM LTD

eDo được phát hành bởi SCSC - eCargo ngày 23/06/2023 07:48:14
<IMP> 1/3
Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (người khai Hải quan thực hiện)
Số tờ khai 105544014223
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên / *105544014223*
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A12 1 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 7311
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/06/2023 10:43:03 Ngày thay đổi đăng ký 20/07/2023 18:43:26 Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Người nhập khẩu
Mã 0100908596
Tên Korea National Oil Corporation-Văn Phòng Điều Hành Tại Thành Phố Hồ Chí Minh

Mã bưu chính
Địa chỉ Lầu 10, 34 Lê Duẩn, Quận 1, TP.HCM

Số điện thoại 84-8-38257808


Người ủy thác nhập khẩu

Tên

Người xuất khẩu



Tên SOLAR TURBINES INTERNATIONAL CO.
Mã bưu chính
2200 PACIFIC HIGHWAY SAN DIEGO, CALIFORNIA USA
Địa chỉ
Mã nước
Người ủy thác xuất khẩu
Đại lý Hải quan J3581 CONG TY TNHH MOT THANH VIEN DAU KHI SONG HONG Mã nhân viên Hải quan
Số vận đơn Địa điểm lưu kho 02B1A04 KHO SCSC
1 S01083315 Địa điểm dỡ hàng VNSGN HO CHI MINH
2 Địa điểm xếp hàng USZZZ OTHER
3 Phương tiện vận chuyển
4 TK0162/22JUN
5 Ngày hàng đến 22/06/2023
Số lượng 1 PK Ký hiệu và số hiệu
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 148 KGM ##1202323567347103##
Số lượng container
Ngày được phép nhập kho đầu tiên
Mã văn bản pháp quy khác MO
Số hóa đơn A - WJ0110896
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
Ngày phát hành 08/06/2023
Phương thức thanh toán KC
Tổng trị giá hóa đơn A - EXW - USD - 2.614,96
Tổng trị giá tính thuế 78.327.866,4
Tổng hệ số phân bổ trị giá 2.614,96 -
Mã kết quả kiểm tra nội dung
Giấy phép nhập khẩu
1 RF02 - 479-23/VL-ATLD 2 - 3 -
4 - 5 -
Mã phân loại khai trị giá 6
Khai trị giá tổng hợp - - -
Các khoản điều chỉnh
Phí vận chuyển A - VND - 17.294.700
Phí bảo hiểm D - - -
Mã tên Mã phân loại Trị giá khoản điều chỉnh Tổng hệ số phân bổ
1 - - -
2 - - -
3 - - -
4 - - -
5 - - -
Chi tiết khai trị giá
Hàng khai thác chịu thuế NK và GTGT. Phương thức thanh toán: TT

Tên sắc thuế Tổng tiền thuế Số dòng tổng


1 N Thuế NK 3.916.393 VND 1 Tổng tiền thuế phải nộp 12.140.819 VND
2 V Thuế GTGT 8.224.426 VND 1 Số tiền bảo lãnh VND
3 VND Tỷ giá tính thuế USD - 23.340
4 VND -
5 VND -
6 VND Mã xác định thời hạn nộp thuế D Người nộp thuế 1
Mã lý do đề nghị BP Phân loại nộp thuế A
Tổng số trang của tờ khai 3 Tổng số dòng hàng của tờ khai 1
<IMP> 2/3

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (người khai Hải quan thực hiện)
Số tờ khai 105544014223 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A12 Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 7311
1 [4]
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/06/2023 10:43:03 Ngày thay đổi đăng ký 20/07/2023 18:43:26 Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Số đính kèm khai báo điện tử 1 - 2 - 3 -
Phần ghi chú PO: 4900002763 ngày 19/05/2023. Giấy ĐK KTCLNH số 479-23/VL-ATLD ngày 19/7/2023
của SLD TBXH HCM.
Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00471
Phân loại chỉ thị của Hải quan A
Ngày Tên Nội dung
1 20/07/2023 GIAY DANG KY KIEM TRA CHAT 479-23/VL-ATLD
LUONG

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /

Mục thông báo của Hải quan


Ngày khai báo nộp thuế / /
Tổng số tiền thuế chậm nộp

Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) / /
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế
<IMP> 3/3

Tờ khai bổ sung hàng hóa nhập khẩu (người khai Hải quan thực hiện)
Số tờ khai 105544014223 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A12 1 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 7311
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/06/2023 10:43:03 Ngày thay đổi đăng ký 20/07/2023 18:43:26 Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<01>
Mã số hàng hóa 73110027 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Chai (rỗng) đựng khí Nito bằng thép đúc tiêu chuẩn DIN10: 50 Lit, 200 Bar, P/N: 1056684, Hãng SX:
NORRIS, sử dụng trên giàn dầu khí. Hàng mới 100%

Số lượng (1) 1 PCE


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 1 PCE
Trị giá hóa đơn 2.614,96 Đơn giá hóa đơn 2.614,96 - USD PCE
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 78.327.866,4 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 78.327.866,4 - VND - PCE
Thuế suất A 5% - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế 3.916.393,32 VND Nước xuất xứ US - U.S.A. - B01
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế 82.244.259,72 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 10% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 8.224.425,972 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 1/3

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 105544014223
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên / *105544014223*
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A12 1 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 7311
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/06/2023 10:43:03 Ngày thay đổi đăng ký 20/07/2023 18:43:26 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
Người nhập khẩu
Mã 0100908596
Tên Korea National Oil Corporation-Văn Phòng Điều Hành Tại Thành Phố Hồ Chí Minh

Mã bưu chính
Địa chỉ Lầu 10, 34 Lê Duẩn, Quận 1, TP.HCM

Số điện thoại 84-8-38257808


Người ủy thác nhập khẩu

Tên

Người xuất khẩu



Tên SOLAR TURBINES INTERNATIONAL CO.
Mã bưu chính
2200 PACIFIC HIGHWAY SAN DIEGO, CALIFORNIA USA
Địa chỉ
Mã nước
Người ủy thác xuất khẩu
Đại lý Hải quan J3581 CONG TY TNHH MOT THANH VIEN DAU KHI SONG HONG Mã nhân viên Hải quan
Số vận đơn Địa điểm lưu kho 02B1A04 KHO SCSC
1 S01083315 Địa điểm dỡ hàng VNSGN HO CHI MINH
2 Địa điểm xếp hàng USZZZ OTHER
3 Phương tiện vận chuyển
4 TK0162/22JUN
5 Ngày hàng đến 22/06/2023
Số lượng 1 PK Ký hiệu và số hiệu
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 148 KGM ##1202323567347103##
Số lượng container
Ngày được phép nhập kho đầu tiên
Mã văn bản pháp quy khác MO
Số hóa đơn A - WJ0110896
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
Ngày phát hành 08/06/2023
Phương thức thanh toán KC
Tổng trị giá hóa đơn A - EXW - USD - 2.614,96
Tổng trị giá tính thuế 78.327.866,4
Tổng hệ số phân bổ trị giá 2.614,96 -
Mã kết quả kiểm tra nội dung
Giấy phép nhập khẩu
1 RF02 - 479-23/VL-ATLD 2 - 3 -
4 - 5 -
Mã phân loại khai trị giá 6
Khai trị giá tổng hợp - - -
Các khoản điều chỉnh
Phí vận chuyển A - VND - 17.294.700
Phí bảo hiểm D - - -
Mã tên Mã phân loại Trị giá khoản điều chỉnh Tổng hệ số phân bổ
1 - - -
2 - - -
3 - - -
4 - - -
5 - - -
Chi tiết khai trị giá
Hàng khai thác chịu thuế NK và GTGT. Phương thức thanh toán: TT

Tên sắc thuế Tổng tiền thuế Số dòng tổng


1 N Thuế NK 3.916.393 VND 1 Tổng tiền thuế phải nộp 12.140.819 VND
2 V Thuế GTGT 8.224.426 VND 1 Số tiền bảo lãnh VND
3 VND Tỷ giá tính thuế USD - 23.340
4 VND -
5 VND -
6 VND Mã xác định thời hạn nộp thuế D Người nộp thuế 1
Mã lý do đề nghị BP Phân loại nộp thuế A
Tổng số trang của tờ khai 3 Tổng số dòng hàng của tờ khai 1
<IMP> 2/3

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 105544014223 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A12 1 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 7311
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/06/2023 10:43:03 Ngày thay đổi đăng ký 20/07/2023 18:43:26 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
Số đính kèm khai báo điện tử 1 - 2 - 3 -
Phần ghi chú PO: 4900002763 ngày 19/05/2023. Giấy ĐK KTCLNH số 479-23/VL-ATLD ngày 19/7/2023
của SLD TBXH HCM.
Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00471
Phân loại chỉ thị của Hải quan A
Ngày Tên Nội dung
1 20/07/2023 GIAY DANG KY KIEM TRA CHAT 479-23/VL-ATLD
LUONG

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /

Mục thông báo của Hải quan


Tên trưởng đơn vị Hải quan CCT CC HQ quản lý hàng đầu tư HCM
Ngày cấp phép 21/07/2023 13:55:14
Ngày hoàn thành kiểm tra 20/07/2023 18:44:07
Phân loại thẩm tra sau thông quan
Ngày phê duyệt BP / /
Ngày hoàn thành kiểm tra BP / /
Số ngày mong đợi đến khi cấp phép nhập khẩu
Tổng số tiền thuế chậm nộp
Dành cho VAT hàng hóa đặc biệt

Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành)
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế / /
<IMP> 3/3

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 105544014223 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình A12 1 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 7311
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 27/06/2023 10:43:03 Ngày thay đổi đăng ký 20/07/2023 18:43:26 Thời hạn tái nhập/ tái xuất

<01>

Mã số hàng hóa 73110027 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Chai (rỗng) đựng khí Nito bằng thép đúc tiêu chuẩn DIN10: 50 Lit, 200 Bar, P/N: 1056684, Hãng SX:
NORRIS, sử dụng trên giàn dầu khí. Hàng mới 100%

Số lượng (1) 1 PCE


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 1 PCE
Trị giá hóa đơn 2.614,96 Đơn giá hóa đơn 2.614,96 USD PCE
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế(S) 78.327.866,4 VND Trị giá tính thuế(M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 78.327.866,4 - VND - PCE
Thuế suất A 5% - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế 3.916.393,32 VND Nước xuất xứ US - U.S.A. - B01
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế 82.244.259,72 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 10% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 8.224.425,972 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND

You might also like