Professional Documents
Culture Documents
It is agreed that the Seller committed to sell and the Buyer committed to buy as the following
described goods upon terms and conditions hereafter set forth:
1. Commodity
Items Description of goods Quantity Net Weight Unit price Total
kgs ( USD/carton) ( USD)
1 Fresh dragon fruit white 1,700 15,300.0 17.8 30,260.0
flesh.
Packing: count 16-18 in
9.0 kg carton
2 Fresh young coconut. 55 660.0 11.3 723.2
Packing: in 12 piece carton
3 Fresh young coconut. 214 1,926 8.5 1,836.0
Packing: in 9 piece carton
Total CIF Vancouver port, 1,969 17,886.0 32,700.5
Canada
Đại diện bởi Mrs. Truong Thi Thanh Thao – Giám đốc
Mặt Mô tả hàng hóa Số lượng Cân nặng Đơn giá Tổng giá
hàng kgs ( USD/carton) ( USD)
1 Thanh long tươi ruột trắng. 1,700 15,300.0 17.8 30,260.0
Đóng gói: đếm 16-18 trong
thùng 9,0 kg
2 Dừa non tươi 55 660.0 11.3 723.2
Đóng gói: trong thùng 12
mảnh
3 Dừa non tươi 214 1,926 8.5 1,836.0
Đóng gói: trong thùng 9
mảnh
Tổng CIF cảng Vancouver, 1,969 17,886.0 32,700.5
Canada
2. Inco term 2010 : CIF Vancouver port, Canada
3.Tên hãng: không có
4. Thanh toán: 85% T / T bản sao B / L, 15% T / T sau 7 ngày nhận hàng bằng USD qua tài
khoản của người bán.
HƯỞNG LỢI: CÔNG TY TNHH RỒNG ĐỎ
TÊN NGÂN HÀNG: NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN QUÂN ĐỘI NGÂN HÀNG
NGÂN HÀNG
ĐỊA CHỈ: SÀN GÒ VẤP, TÒA NHÀ AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ, QUẬN 2, THÀNH
PHỐ HỒ CHÍ MINH
MÃ SWIFT: MSCBVNVX
SỐ TÀI KHOẢN: 1551100480007
5. Nước sản xuất: Việt Nam
6. ETD: 26/11/2015.
7. Cảng xếp hàng: Cảng Hồ Chí Minh, Việt Nam
8. Cảng dỡ hàng: Vancouver, Canada
9. Các tài liệu yêu cầu:
Vận đơn
Hóa đơn thương mại
Danh sách bãi đậu xe
Giấy chứng nhận xuất xứ
Giấy chứng nhận KDTV
Hợp đồng đã ký này và gửi qua fax hoặc scan và email giống như bản gốc