You are on page 1of 9

Đơn vị tính

Mã hàng (*) Tên hàng (*) Tính chất


chính
VỊT TRỜI VỊT TRỜI Nguyên vật liệu CON
TÔM SÚ TÔM SÚ Nguyên vật liệu KG
NƯỚC CHẤM NAMNƯỚC CHẤM NAM NGƯ Nguyên vật liệu LÍT
TÔM SÚ TÔM SÚ Nguyên vật liệu KG
BÙ TẠT BÙ TẠT Nguyên vật liệu tuýp
ỔI ỔI Nguyên vật liệu KG
XOÀI XOÀI Nguyên vật liệu KG
TÀU HỦ BASA TÀU HỦ BASA Nguyên vật liệu KG
DẦU ĂN THỰC VẬ DẦU ĂN THỰC VẬT Nguyên vật liệu LÍT
TÔM BẠC TÔM BẠC Nguyên vật liệu KG
BỘT CHIÊN GIÒN BỘT CHIÊN GIÒN Nguyên vật liệu KG
MUỐI HẠT MUỐI HẠT Nguyên vật liệu KG
Sườn non heo Sườn non heo Nguyên vật liệu KG
NƯỚC MẮM NAM NG NƯỚC MẮM NAM NGƯ 3bl Nguyên vật liệu KG
ĐƯỜNG ĐƯỜNG Nguyên vật liệu KG
HẠT NEM CS 8 GÓIHẠT NEM CS 8 GÓI Nguyên vật liệu KG
DẦU ĂN THỰC VẬ DẦU ĂN THỰC VẬT Nguyên vật liệu LÍT
RONG NHO RONG NHO Nguyên vật liệu KG
CÁ NGỪ CÁ NGỪ Nguyên vật liệu HỘP
Dầu dấm trộn salad Dầu dấm trộn salad Nguyên vật liệu kg
SÀ LÁCH SÀ LÁCH Nguyên vật liệu KG
RAU MUỐNG RAU MUỐNG Nguyên vật liệu KG
HẠT NEM CS 8 GÓIHẠT NEM CS 8 GÓI Nguyên vật liệu KG
TỎI TỎI Nguyên vật liệu KG
DẦU ĂN THỰC VẬ DẦU ĂN THỰC VẬT Nguyên vật liệu LÍT
RAU LŨI RAU LŨI Nguyên vật liệu KG
TỎI TỎI Nguyên vật liệu KG
HẠT NEM CS 8 GÓIHẠT NEM CS 8 GÓI Nguyên vật liệu KG
DẦU ĂN THỰC VẬ DẦU ĂN THỰC VẬT Nguyên vật liệu LÍT
GIÁ GIÁ Nguyên vật liệu KG
NẤM RƠM NẤM RƠM Nguyên vật liệu KG
TỎI TỎI Nguyên vật liệu KG
DẦU ĂN THỰC VẬ DẦU ĂN THỰC VẬT Nguyên vật liệu LÍT
HẠT NEM CS 8 GÓIHẠT NEM CS 8 GÓI Nguyên vật liệu KG
CẢI NGỌT CẢI NGỌT Nguyên vật liệu kg
DẦU ĂN THỰC VẬ DẦU ĂN THỰC VẬT Nguyên vật liệu lít
HẠT NEM CS 8 GÓIHẠT NEM CS 8 GÓI Nguyên vật liệu kg
tỏi tỏi Nguyên vật liệu kg
VỊT TRỜI HẤP VỊT TRỜI HẤP Thành phẩm Phần
TÔM SÚ NƯỚNG TÔM SÚ NƯỚNG Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
TÔM SÚ SHASIMI TÔM SÚ SHASIMI Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
TRÁI CÂY TRÁI CÂY Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
TÀU HỦ BASA TÀU HỦ BASA Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
TÔM BẠC RANG MUỐI TÔM BẠC RANG MUỐI Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
SƯỜN NƯỚNG QUE SƯỜN NƯỚNG QUE Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
NGỪ RONG NHO CÁ NGỪ Thành phẩm
SALAD RONG NHO CÁSALAD Phần
Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
RAU MUỐNG XÀO TỎI RAU MUỐNG XÀO TỎI Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
RAU LŨI XÀO TỎI RAU LŨI XÀO TỎI Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
RAU GIÁ XÀO NẤM RAU GIÁ XÀO NẤM Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
RAU CẢI XÀO RAU CẢI XÀO Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
Thành phẩm Phần
Mã kho TK Đơn vị tính
Mã nhóm VTHH Đơn giá bán
ngầm định kho chuyển đổi
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 120,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 450,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 25,950
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 450,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 40,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 25,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 25,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 40,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 65,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 20,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 9,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 25,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 150,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 25,950
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 25,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 48,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 65,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 65,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 21,752
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 13,921
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 60,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 25,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 48,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 60,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 65,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 45,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 60,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 48,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 65,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 35,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 12,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 60,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 65,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 48,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 40,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 65,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 48,000
NVL KHO NHÀ HÀNG 152 60,000
MON KHO NHÀ HÀNG 155 287,037
MON KHO NHÀ HÀNG 155 370,370
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
MON KHO NHÀ HÀNG 155
Tỷ lệ Mã nguyên Đơn vị tính
Toán tử Đơn giá bán ĐVCĐ 1 Số lượng NVL
chuyển đổi vật liệu NVL
1.0

VỊT TRỜI CON 1


TÔM SÚ KG 1
NƯỚC CHẤMLÍT 0.1
TÔM SÚ KG 0.5
BÙ TẠT tuýp 1
ỔI KG 0.5
XOÀI KG 0.3
TÀU HỦ BASKG 0.3
DẦU ĂN THỰLÍT 0.3
TÔM BẠC KG 0.4
BỘT CHIÊN KG 0.2
MUỐI HẠT KG 0.05
Sườn non heo KG 0.4
NƯỚC MẮM N KG 0.1
ĐƯỜNG KG 0.1
HẠT NEM CSKG 0.05
DẦU ĂN THỰLÍT 0.1
RONG NHO KG 0.1
CÁ NGỪ HỘP 1
Dầu dấm trộn skg 0.2
SÀ LÁCH KG 0.2
RAU MUỐNGKG 0.4
HẠT NEM CSKG 0.05
TỎI KG 0.05
DẦU ĂN THỰLÍT 0.1
RAU LŨI KG 0.4
TỎI KG 0.05
HẠT NEM CSKG 0.05
DẦU ĂN THỰLÍT 0.1
GIÁ KG 0.3
NẤM RƠM KG 0.1
TỎI KG 0.03
DẦU ĂN THỰLÍT 0.1
HẠT NEM CSKG 0.1
CẢI NGỌT kg 0.4
DẦU ĂN THỰlít 0.1
HẠT NEM CSkg 0.1
tỏi kg 0.03
Mã khoản mục ĐVT hàng
Mã hàng chi tiết Tên hàng chi tiết
CP hóa chi tiết

SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
SXC.VL
Định mức SL/combo

You might also like