Professional Documents
Culture Documents
Mau Danh Muc Vat Tu Hang Hoa Full
Mau Danh Muc Vat Tu Hang Hoa Full
Hướng dẫn:
- Điền dữ liệu vào các cột tương ứng trên file này
- Các cột có dấu (*) là những cột bắt buộc
- Các dòng dữ liệu phía dưới chỉ là ví dụ minh họa
Đơn vị tính
Mã hàng (*) Tên hàng (*) Tính chất
chính
CHI Chỉ Nguyên vật liệu Cuộn
CUC Cúc Nguyên vật liệu Cái
VAI Vải Nguyên vật liệu M
SOMI_NAM Áo sơ mi nam Thành phẩm Cái
SOMI_NAM Áo sơ mi nam
SOMI_NAM Áo sơ mi nam
SOMI_NU Áo sơ mi nữ Thành phẩm Cái
SOMI_NU Áo sơ mi nữ
SOMI_NU Áo sơ mi nữ
AIR_BLADE Xe máy Honda AirBlade Hàng hóa Cái
AIR_BLADE Xe máy Honda AirBlade
AIR_BLADE Xe máy Honda AirBlade
BIA_333 Bia 333 Hàng hóa Chai
CP VAN CHUYEN Chi phí vận chuyển Dịch vụ
PROSPAN Thuốc ho PROSPAN Hàng hóa Chai
PEDIA KID Vitamin PEDIA KID Hàng hóa Chai
Ể NHẬP VÀO PHẦN MỀM AMIS ACCOUNTING
TP 10 200
HH 10 12 tháng 300
HH 10 450
DV 10
HH 10
HH 10
Nguồn gốc Mô tả Diễn giải khi mua Diễn giải khi bán
Thái Lan 125cc, phanh ABS Xe máy Honda AirBladXe máy Honda AirBlade
da AirBlade
Thông tin ngầm định
Loại tiền của đơn giá Đơn vị tính của đơn
Tỷ lệ chiết khấu Đơn giá mua
mua cố định/đơn giá giá mua cố định/đơn
mua hàng (%) cố định
mua gần nhất giá mua gần nhất
2 VND Cái
2 VND Cái
VND Cái
VND Két
Thông tin ngầm định
Không
Không
Có
Đơn vị chuyển đổi
Đơn vị tính Tỷ lệ
Toán tử Đơn giá bán ĐVCĐ 1 Đơn giá bán ĐVCĐ 2
chuyển đổi chuyển đổi
320,000 315,000
n vật liệu Mã quy cách
Mã khoản mục
Mã quy cách Tên quy cách Cho phép trùng Loại hình chiết khấu
CP
Không chiết khấu
Không chiết khấu
Không chiết khấu
NVLTT Mã quy cách 1 Màu Có % chiết khấu
NVLTT Mã quy cách 2 Size Có % chiết khấu
NVLTT % chiết khấu
NVLTT Mã quy cách 1 Màu sắc Có Số tiền chiết khấu
NVLTT Mã quy cách 2 Size Có Số tiền chiết khấu
NVLTT Số tiền chiết khấu
Mã quy cách 1 Số khung Không Số tiền CK/1 đơn vị SL
Mã quy cách 2 Số máy Không Số tiền CK/1 đơn vị SL
Mã quy cách 3 Màu sắc Có Số tiền CK/1 đơn vị SL
Không chiết khấu
Không chiết khấu
Không chiết khấu
Không chiết khấu
Chiết khấu bán hàng
1 200 5
201 300 10
301 15
1 200 100,000
201 300 150,000
301 200,000
1 200
201 300
301