You are on page 1of 1

Bảng cân đối số phát sinh

Tháng… năm….
Số dư đầu tháng (kỳ) Số phát sinh trong tháng (kỳ) Số dư cuối tháng (kỳ)
Số hiệu TK
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
111 50.000 250.000 240.000 60.000
112 260.000 530.000 293.000 497.000
131 540.000 - 530.000 10.000
141 10.000 - - 10.000
152 230.000 - - 230.000
153 30.000 4.900 - 34.900
154 20.000 - - 20.000
155 100.000 - - 100.000
156 - 650.000 - 650.000
211 1.400.000 - - 1.400.000
244 160.000 - - 160.000
331 80.000 170.000 650.000 560.000
333 120.000 - - 120.000
334 120.000 70.000 - 50.000
341 230.000 43.000 - 187.000
344 40.000 - - 40.000
353 50.000 - 15.000 65.000
411 1.870.000 - 4.900 1.874.900
414 100.000 - - 100.000
421 90.000 15.000 - 75.000
441 100.000 - - 100.000
Tổng 2.800.000 2.800.000 1.732.900 1.732.900 3.171.900 3.171.900

You might also like