You are on page 1of 2

Phí bảo hiểm VBICare Đơn vị: VNĐ

Đối tượng tham gia


Gói b o hi m ng B c TiTan Vàng B ch Kim Kim C ng
PHÍ B O HI M QUY N L I CHÍNH (b t bu c)
60 ngày tu i - d i 1 tu i 1,065,000 2,130,000 4,260,000 8,681,250 17,152,500 54,480,000
1-3 tu i 710,000 1,420,000 2,840,000 5,787,500 11,435,000 36,320,000
4-6 tu i 425,200 850,400 1,700,800 3,495,750 6,851,500 21,368,000
7-9 tu i 390,000 780,000 1,560,000 3,212,500 6,285,000 19,520,000
10-18 tu i 374,000 748,000 1,496,000 3,083,750 6,027,500 18,680,000 *

Bảo hiểm Sức khỏe


19-30 tu i 358,000 716,000 1,432,000 2,955,000 5,770,000 17,840,000
31-40 tu i 390,000 780,000 1,560,000 3,212,500 6,285,000 19,520,000
41-50 tu i 406,000 812,000 1,624,000 3,341,250 6,542,500 20,360,000

VBICare
51-60 tu i 422,000 844,000 1,688,000 3,470,000 6,800,000 21,200,000
61-65 tu i 550,000 1,100,000 2,200,000 4,500,000 8,860,000 27,920,000
PHÍ BẢO HI M QUY N L I B SUNG (tham gia kèm quy n l i chính)
Thai s n *
19-50 tu i - 1,150,000 2,000,000 4,000,000 7,800,000 12,480,000 Giúp bạn luôn chủ động trong cuộc sống •
Ngo i trú trước các rủi ro sức khoẻ •
60 ngày tu i - d i 1 tu i - 1,771,875 3,543,750 6,300,000 12,600,000 20,160,000 •
1-3 tu i - 1,181,250 2,362,500 4,200,000 8,400,000 13,440,000 •
4-6 tu i - 680,625 1,361,250 2,420,000 4,840,000 7,744,000
7-9 tu i - 618,750 1,237,500 2,200,000 4,400,000 7,040,000

10-18 tu i - 590,625 1,181,250 2,100,000 4,200,000 6,720,000


365
19-30 tu i - 562,500 1,125,000 2,000,000 4,000,000 6,400,000
31-40 tu i - 618,750 1,237,500 2,200,000 4,400,000 7,040,000 NGÀY •
41-50 tu i - 646,875 1,293,750 2,300,000 4,600,000 7,360,000
BẢO VỆ •
51-60 tu i - 675,000 1,350,000 2,400,000 4,800,000 7,680,000 * Người đã, đang trong tình trạng thương tật vĩnh viễn
61-65 tu i - 900,000 1,800,000 3,200,000 6,400,000 10,240,000 trên 50%.
Nha Khoa * Người đang trong thời gian điều trị nội trú do bệnh
hoặc tai nạn.
60 ngày tu i - d i 1 tu i - 425,250 850,500 1,701,000 3,402,000 8,505,000
1-3 tu i - 283,500 567,000 1,134,000 2,268,000 5,670,000
4-6 tu i - 163,350 326,700 653,400 1,306,800 3,267,000
7-9 tu i - 148,500 297,000 594,000 1,188,000 2,970,000
10-18 tu i - 141,750 283,500 567,000 1,134,000 2,835,000
19-30 tu i - 135,000 270,000 540,000 1,080,000 2,700,000
31-40 tu i - 148,500 297,000 594,000 1,188,000 2,970,000
41-50 tu i - 155,250 310,500 621,000 1,242,000 3,105,000
51-60 tu i - 162,000 324,000 648,000 1,296,000 3,240,000
61-65 tu i - 216,000 432,000 864,000 1,728,000 4,320,000
Tr c p n m vi n do tai n n
T 60 ngày tu i – d i 1 tu i 22,500 45,000 90,000 180,000 270,000 1,500,000
T 1 tu i - 65 tu i 15,000 30,000 60,000 120,000 180,000 1,000,000

LƯU Ý:
- Trẻ em từ 60 ngày tuổi đến 6 tuổi có thể tham gia bảo hiểm cùng bố/mẹ hoặc tham gia độc lập nhưng phí bảo hiểm sẽ tăng
30%. Đối với trường hợp con tham gia cùng bố/mẹ: Gói bảo hiểm của bố/mẹ là gói bảo hiểm có quyền lợi tương đương hoặc
cao hơn gói bảo hiểm của con. Bố/mẹ và con tham gia cùng hợp đồng bảo hiểm và cùng thời hạn bảo hiểm.
- Phí bảo hiểm = Phí bảo hiểm quyền lợi chính + Phí bảo hiểm quyền lợi bổ sung của gói tương ứng (nếu có)
1900 1566 myvbi.vn /baohiem.vbi
- Phí bảo hiểm sẽ được làm tròn đến hàng nghìn tại thời điểm thanh toán
* Chương trình áp dụng từ 01/9/2022
Tóm tắt quyền lợi Bảo hiểm sức khỏe VBICare Đơn vị: VNĐ

Vi t Nam
PH M VI LÃNH TH C B O HI M Vi t Nam Vi t Nam Vi t Nam Vi t Nam Vi t Nam (M r ng ph m vi b o hi m

Vì sao nên lựa chọn


Tai n n toàn c u)

VBICare
VBICare? A QUY N L I B O HI M CHÍNH NG B C TITAN VÀNG B CH KIM KIM C NG

I B O HI M T VONG, TH NG T T TOÀN B V NH VI N DO TAI N N 50,000,000 100,000,000 200,000,000 500,000,000 1,000,000,000 2,000,000,000

II B O HI M T VONG, TH NG T T TOÀN B V NH VI N DO B NH (*) 25,000,000 50,000,000 100,000,000 250,000,000 500,000,000 1,000,000,000

III B O HI M CHI PHÍ Y T I U TR TAI N N 5,000,000 10,000,000 20,000,000 50,000,000 100,000,000 200,000,000

QUYỀN LỢI ĐA DẠNG VÀ VƯỢT IV B O HI M I U TR N I TRÚ, PH U THU T DO B NH (**) 12,500,000 25,000,000 50,000,000 125,000,000 250,000,000 400,000,000
TRỘI, bảo vệ sức khỏe hàng triệu
1 Chi phí n m vi n/ngày (t i a 60 ngày/n m) 625,000 1,250,000 2,500,000 6,250,000 12,500,000 20,000,000
khách hàng

2 Chi phí ph u thu t 12,500,000 25,000,000 50,000,000 125,000,000 250,000,000 400,000,000

Trẻ em từ đủ 60 ngày tuổi có thể


3 Các quy n l i khác 12,500,000 25,000,000 50,000,000 125,000,000 250,000,000 400,000,000
THAM GIA ĐỘC LẬP
B QUY N L I B O HI M B SUNG NG B C TITAN VÀNG B CH KIM KIM C NG
Dịch vụ bảo lãnh viện phí ưu việt
24/7 tại hơn 300 CƠ SỞ Y TẾ trên I B O HI M CH M SÓC THAI S N (***) Không b o hi m 5,000,000 10,000,000 20,000,000 40,000,000 64,000,000
toàn quốc
II B O HI M I U TR NGO I TRÚ DO B NH (**) Không b o hi m 2,500,000 5,000,000 10,000,000 20,000,000 32,000,000

không quá không quá không quá không quá không quá
1 Chi phí một lần khám 500,000 /1 l n 1,000,000 /1 l n 1,200,000 /1 2,000,000 /1 l n 6,400,000 /1 l n
Thời gian chờ (Chi phí thực tế) khám, t i a 5
l n/n m
khám, t i a 10
l n/n m
l n khám, t i a
10 l n/n m
khám, t i a 10 l n/
n m
khám, t i a 10 l n/
n m

III B O HI M I U TR NHA KHOA (****) 500,000 1,000,000 2,000,000 4,000,000 10,000,000


30 ngày đối với điều trị bệnh thông thường không quá không quá không quá không quá
90 ngày đối với bệnh lý phát sinh khi mang 1
Chi phí một lần khám t i a 5 l n/ 500.000 /1 l n 1.000.000 /1 l n 2.000.000 /1 l n 4.000.000 /1 l n
thai, tử vong do ốm đau, bệnh thông thường (Chi phí thực tế) n m khám, t i a 5 khám, t i a 5 khám, t i a 5 l n/ khám, t i a 5 l n/

270 ngày đối với sinh đẻ, sinh mổ, sinh


l n/n m l n/n m n m n m

khó, tai biến sản khoa IV TR C P N M VI N DO TAI N N (t i a 60 ngày/n m) 1,500,000 3,000,000 6,000,000 12,000,000 18,000,000 60,000,000

365 ngày đối với điều trị hoặc tử vong do 1 Tr c p/ngày (t i a 60 ngày/n m) 25,000 50,000 100,000 200,000 300,000 1,000,000
bệnh đặc biệt, bệnh có sẵn, tình trạng có sẵn
N i trú (bao N i trú (bao N i trú (bao N i trú, ngo i trú, N i trú, ngo i trú,
V D CH V B O LÃNH VI N PHÍ Không b o lãnh g m Thai s n g m Thai s n g m Thai s n thai s n và nha thai s n và nha
n i trú) n i trú) n i trú) khoa khoa

(*) Đối với các bệnh/tình trạng có sẵn, bệnh lý nghiêm trọng theo danh sách: Đồng chi trả 50:50 (VBI Chi trả 50%) số tiền bảo hiểm (****) Đồng chi trả 70:30 (VBI chi trả 70%) chi phí y tế thuộc phạm vi bảo hiểm tại cơ sở y tế tư nhân/quốc tế.
(**) Đối với các bệnh/tình trạng có sẵn, bệnh lý nghiêm trọng theo danh sách: Đồng chi trả 50:50 (VBI Chi trả 50%) chi phí thuộc phạm Đối với trẻ em tham gia bảo hiểm từ 60 ngày tuổi đến 3 tuổi tại ngày bắt đầu thời hạn bảo hiểm. Đồng chi trả 70:30 (VBI chi trả
vi bảo hiểm của các lần khám hoặc đợt điều trị từ lần thứ 3 trở đi (các lần khám hoặc đợt điều trị này sẽ được tính trên tất cả các 70%) chi phí y tế thuộc phạm vi bảo hiểm tại cơ sở y tế tư nhân/quốc tế, khoa quốc tế cơ sở y tế công lập.
GCNBH mà Người được bảo hiểm đã tham gia chương trình bảo hiểm sức khoẻ VBICare tại VBI). • Đồng chi trả 70:30 với trẻ em từ 60 ngày – 3 tuổi đối với chi phí y tế do Tai nạn và/hoặc Bệnh (chỉ áp dụng tại cơ sở y tế
Quét mã QR tải App MyVBI (***) Đối với sự kiện thai sản xảy ra từ sau 270 ngày đến 365 ngày kể từ ngày bắt đầu thời hạn bảo hiểm: Đồng chi trả 50:50 (VBI chi trả tư nhân/quốc tế, khoa quốc tế của cơ sở y tế công lập)
50%) chi phí y tế thuộc phạm vi bảo hiểm tại tất cả các cơ sở y tế. • Đối với Bệnh/tình trạng có sẵn, một số bệnh lý nghiêm trọng đồng chi trả 50:50 với Quyền lợi Tử vong tàn tật toàn bộ
Xem hướng dẫn sử dụng app tại www.myvbi.vn
Đối với sự kiện thai sản xảy ra từ sau 365 ngày kể từ ngày bắt đầu thời hạn bảo hiểm: Đồng chi trả 70:30 (VBI chi trả 70%) chi phí y tế vĩnh viễn do bệnh; chi phí thuộc phạm vi bảo hiểm của các lần khám hoặc đợt điều trị từ lần thứ 3 trở đi với Quyền lợi điều trị
Hotline: 1900 1566 thuộc phạm vi bảo hiểm tại cơ sở y tế tư nhân/quốc tế. nội trú hoặc ngoại trú

You might also like