You are on page 1of 2

PHÍ BẢO HIỂM Đơn vị: VNĐ

NHÓ M TUỔ I ĐỒ NG BẠC TITAN VÀNG BẠCH K IM K IM CƯƠ NG

P HÍ BẢO HIỂM Q UYỀN LỢI BẢO HIỂM CHÍNH


60 ngày tuổi- <1 tuổi 547,000 1,093,000 2,187,000 4.085.000 7.989.000 30.082.000
1-3 tuổi 421,000 841,000 1,682,000 3.143.000 6.145.000 23.140.000
     
4-6 tuổi 310,000 621,000 1,241,000 2.346.000 4.553.000 16.770.000
 
  
7-9 tuổi 286,000 571,000 1,142,000 2.168.000 4.195.000 15.340.000
10-18 tuổi 274,000 549,000

1,097,000 2.086.000 4.033.000 14.690.000
19-30 tuổi 263,000 526,000 1,052,000 2.005.000 3.870.000 14.040.000
 ­€
31-40 tuổi 286,500 571,000 1,142,000 2.168.000 4.195.000 15.340.000
41-50 tuổi 297,000 594,000 1,187,000 2.249.000 4.358.000 15.990.000
‚ ƒ„…†  „‡
51-60 tuổi 308,000 616,000 1,232,000 2.330.000 4.520.000 16.640.000 ƒ 
 ˆ „‡ ƒ ‰
61-65 tuổi 331,000 661,000 1,322,000 2.493.000 4.845.000 17.940.000 Š  …      
P HÍ BẢO HIỂM Q UYỀN LỢI BẢO HIỂM BỔ SUNG

 
Thai sản ‚ † †Š „  
19 - 50 tuổi - 1.000.000 1.700.000 3.400.000 6.800.000 10.880.000
‚ ‹Œ‰Ž ‰‘’€“”
Điều trị ngoại trú
  • –„ 
— ‹Œ”
60 ngày tuổi- <1 tuổi - 1.243.000 2.486.000 4.420.000 8.840.000 14.144.000
1-3 tuổi - 956.000 1.913.000 3.400.000 6.800.000 10.880.000 
4-6 tuổi - 681.000 1.361.000 2.420.000 4.840.000 7.744.000
   

7-9 tuổi - 619.000 1.238.000 2.200.000 4.400.000 7.040.000         
10-18 tuổi - 591.000 1.181.000 2.100.000 4.200.000 6.720.000  
19-30 tuổi - 563.000 1.125.000 2.000.000 4.000.000 6.400.000
31-40 tuổi - 619.000 1.238.000 2.200.000 4.400.000 7.040.000
41-50 tuổi - 647.000 1.294.000 2.300.000 4.600.000 7.360.000
51-60 tuổi - 675.000 1.350.000 2.400.000 4.800.000 7.680.000
61-65 tuổi - 731.000 1.463.000 2.600.000 5.200.000 8.320.000
Nha K hoa
60 ngày tuổi- < 1 tuổi - 298.000 597.000 1.193.000 2.387.000 5.967.000
1-3 tuổi - 230.000 459.000 918.000 1.836.000 4.590.000
4-6 tuổi - 163.000 327.000 653.000 1.307.000 3.267.000
7-9 tuổi - 149.000 297.000 594.000 1.188.000 2.970.000
10-18 tuổi - 142.000 284.000 567.000 1.134.000 2.835.000
19-30 tuổi - 135.000 270.000 540.000 1.080.000 2.700.000
31-40 tuổi - 149.000 297.000 594.000 1.188.000 2.970.000
41-50 tuổi - 155.000 311.000 621.000 1.242.000 3.105.000
51-60 tuổi - 162.000 324.000 648.000 1.296.000 3.240.000
61-65 tuổi - 176.000 351.000 702.000 1.404.000 3.510.000

Trợ cấp nằm viện do tai nạn


60 ngày tuổi - dưới 1 tuổi 20.000 39.000 78.000 156.000 234.000 1.300.000
1-65 tuổi 15.000 30.000 60.000 120.000 180.000 1.000.000 HOTLINE: 1900 1566
vbi.vietinbank.vn
*) Trẻ em dưới 6 tuổi nếu tham gia ộc lập thì phí bảo hiểm sẽ tăng 30% so với biểu phí trên
*) Trẻ em dưới 6 tuổi khi tham gia cùng bố/mẹ áp dụng biểu phí nêu trên, với iều kiện chương trình của bố mẹ
là chương trình có quyền lợi tương ương hoặc cao hơn chương trình bảo hiểm của con
VBI CARE TÓM TẮT QUYỀN LỢI BẢO HIỂM SỨC KHỎE VBI CARE Đơn vị: VNĐ

Phạm vi lãnh thổ ược bảo hiểm Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Toàn cầu
   „‡ ƒ‰
‰
  A QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CHÍNH ĐỒNG BẠC TITAN VÀNG BẠCH KIM KIM CƯƠNG

I CHI PHÍ Y TẾ DO TAI NẠN 5.000.000 10.000.000 20.000.000 50.000.000 100.000.000 200.000.000

‚ Ÿ¢£ ¡ ƒ BẢO HIỂM ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ, PHẪU THUẬT DO BỆNH (Đối với trẻ em dưới 3 tuổi khi sự kiện bảo hiểm
II do nguyên nhân bệnh viêm phế quản, tiểu phế quản, viêm phổi các loại phát sinh trong thời gian 12.500.000 25.000.000 50.000.000 125.000.000 250.000.000 400.000.000
 từ 30 – 90 ngày từ ngày kiệu lực bảo hiểm: ồng chi trả 50:50 chi phí y tế thuộc phạm vi)

1 Chi phí nằm viện/ngày (tối a 60 ngày/năm) 625.000 1.250.000 2.500.000 6.250.000 12.500.000 20.000.000

¤¥†„ˆ  ¦ ­§ž™š 2 Chi phí phẫu thuật 12.500.000 25.000.000 50.000.000 125.000.000 250.000.000 400.000.000
„ˆ    ¡ ¨ § 3 Các quyền lợi khác
 ‰© 
™‰ 3.1. Chi phí iều trị trước khi nhập viện/năm (tối a 30 ngày trước khi nhập viện/năm) 625.000 1.250.000 2.500.000 6.250.000 12.500.000 20.000.000

3.2. Chi phí iều trị sau khi xuất viện/năm (tối a 30 ngày kể từ ngày xuất viện/năm) 625.000 1.250.000 2.500.000 6.250.000 12.500.000 20.000.000

3.3. Chi phí y tá chăm sóc tại nhà ngay sau khi xuất viện/năm (tối a 15 ngày/năm). 625.000 1.250.000 2.500.000 6.250.000 12.500.000 20.000.000
ª– ‰«„‡™¬ ‰ ¨‰
3.4. Trợ cấp nằm viện/ngày (tối a 60 ngày/năm) 12.500 25.000 50.000 125.000 250.000 400.000
  ‚ ‹ ® ‹ ›¯   ­ 3.5. Dịch vụ xe cứu thương trong lãnh thổ Việt nam, loại trừ bằng ường hàng không Theo thực tế, tối a không quá số tiền bảo hiểm
 ¥’˜ 3.6. Trợ cấp mai táng phí trong trường hợp tử vong tại bênh viện 625.000 1.250.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000

B QUYỀN LỢI BẢO HIỂM PHỤ ĐỒNG BẠC TITAN VÀNG BẠCH KIM KIM CƯƠNG

THAI SẢN

THỜI GIAN CHỜ


(Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra từ sau 270 - 365 ngày kể từ ngày hiệu lực bảo hiểm: ồng chi trả
Không
I 50:50 tại tất cả các cơ sở y tế; 5.000.000 10.000.000 20.000.000 40.000.000 64.000.000
bảo hiểm
Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra từ sau 365 ngày từ ngày hiệu lực bảo hiểm: Đồng chi trả 70:30 tại


tất cả các cơ sở y tế tư nhân, quốc tế)

˜‰„    BẢO HIỂM ĐIỀU TRỊ NGOẠI TRÚ
(Đối với trẻ em dưới 3 tuổi khi sự kiện bảo hiểm do nguyên nhân bệnh viêm phế quản, tiểu phế Không
II 2.500.000 5.000.000 10.000.000 20.000.000 32.000.000
quản, viêm phổi các loại phát sinh trong thời gian từ 30 – 90 ngày từ ngày kiệu lực bảo hiểm: bảo hiểm

 
˜‰„ ™š › Š 
 œž‰˜„  1
ồng chi trả 50:50 chi phí y tế thuộc phạm vi)

Chi phí tối a 1 lần khám


500.000
(Tối a 5 lần
1.000.000
(Tối a 10 lần
2.000.000
(Tối a 10 lần
4.000.000
(Tối a 10 lần
6.400.000
(Tối a 10 lần
khám/năm) khám/năm) khám/năm) khám/năm) khám/năm)
  
NHA KHOA
III 500.000 1.000.000 2.000.000 4.000.000 10.000.000
(Áp dụng ồng chi trả 70:30 tại các cơ sở y tế tư nhân, quốc tế

 
˜‰› Ÿ› 
› Š ¡„­›‡Š 
1
IV
Chi phí tối a 1 lần khám (Tối a 5 lần /năm)
TRỢ CẤP NẰM VIỆN DO TAI NẠN/NĂM (tối a 60 ngày/năm) 1.500.000
chi phí thực tế

3.000.000
500.000

6.000.000
1.000.000

12.000.000
2.000.000

18.000.000
4.000.000

60.000.000

Nội trú Nội trú Nội trú Nội trú, ngoại Nội trú, ngoại
Không
V DỊCH VỤ BẢO LÃNH VIỆN PHÍ (bao gồm thai (bao gồm thai (bao gồm thai trú, thai sản và trú, thai sản và
bảo lãnh
sản nội trú) sản nội trú) sản nội trú) nha khoa nha khoa

 

Xem hướng dẫn sử dụng app tại www.vbi.vietinbank.vn Quét mã QR code


Hotline: 1900 1566 ể ược hướng dẫn chi tiết. ể tải app về

You might also like