You are on page 1of 1

BẢNG PHÍ BẢO HIỂM THEO ĐỘ TUỔI

(Tính theo tuổi kỳ sinh nhật vừa qua)


(1) Quyền lợi Điều trị Nội trú
(2) Quyền lợi Điều trị Nội trú, Ngoại trú và Chăm sóc Nha khoa
(2M) Quyền lợi Điều trị Nội trú, Ngoại trú và Chăm sóc Nha khoa dành cho Nam
(2F) Quyền lợi Điều trị Nội trú, Ngoại trú và Chăm sóc Nha khoa và Chăm sóc Thai sản dành cho Nữ

Chăm sóc Chăm sóc


Chăm sóc Toàn diện Chăm sóc Hoàn hảo
Tuổi Cơ bản Nâng cao
(1) (1) (1) (2) (1) (2M) (2F)

0 4.796.000 8.386.000 15.697.000 23.071.000 40.902.000 40.902.000

1-4 4.796.000 8.386.000 11.613.000 23.071.000 31.216.000 31.216.000

5 1.997.000 3.425.000 5.747.000 9.551.000 15.548.000 15.548.000

6-9 1.164.000 1.997.000 3.425.000 5.747.000 9.551.000 15.548.000 15.548.000

10 - 14 1.038.000 1.779.000 2.862.000 4.259.000 8.356.000 12.160.000 12.160.000

15 - 17 1.038.000 1.782.000 2.890.000 4.207.000 8.368.000 11.984.000 11.984.000

18 - 19 1.038.000 1.782.000 2.890.000 4.207.000 8.368.000 11.984.000 13.210.000

20 - 24 1.101.000 1.972.000 3.158.000 4.475.000 9.078.000 12.694.000 13.920.000

25 - 29 1.379.000 2.454.000 4.204.000 5.598.000 11.867.000 15.666.000 16.892.000

30 - 34 1.379.000 2.518.000 4.240.000 5.755.000 11.973.000 16.058.000 17.283.000

35 - 39 1.482.000 2.582.000 4.276.000 5.909.000 12.078.000 16.442.000 17.668.000

40 - 44 1.596.000 2.705.000 4.420.000 6.131.000 12.448.000 16.998.000 18.224.000

45 - 49 1.781.000 3.051.000 5.035.000 6.937.000 14.095.000 19.098.000 20.323.000

50 - 54 2.068.000 3.594.000 5.999.000 7.941.000 16.672.000 21.771.000 21.771.000

55 - 59 3.161.000 5.642.000 9.635.000 11.812.000 26.406.000 32.062.000 32.062.000

60 - 64 4.387.000 7.953.000 13.739.000 15.966.000 37.386.000 43.159.000 43.159.000

65 - 69 6.102.000 11.191.000 19.493.000 21.770.000 52.772.000 58.665.000 58.665.000

You might also like