You are on page 1of 72

Loại hàng 2022 2023 2024 2025 2026

Diện tích (ha) 5,000 6,500 10,000 14,000 15,000


Sản lượng / ha (tấn) 52 52 52 52 52
Chuối Đơn giá 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000
Doanh thu (tỷ) 3,094 4,022 6,188 8,663 9,281
Lợi nhuận (tỷ) 1,031 1,341 2,063 2,888 3,094
Diện tích 30 260 500 750 800
Sản lượng (tấn) 3 3 4 10 25
Sầu riêng Lợi nhuận/ kg 80 80 80 80 80
Doanh thu (tỷ)
Lợi nhuận (tỷ) 7 62 160 600 1,600
Số con (triệu) 0.293 0.428 1.0 1.5 2.0
Lợn Lợi nhuận / con ( triệu) 0.8 0.1 0.8 0.8 0.8
Tổng lợi nhuận ( tỷ) 234 43 800 1,200 1,600
Số cửa hàng 50 200 500 700 800
Bapi Lợi nhuận / con ( triệu) - - - 0.3 0.3
Tổng lợi nhuận ( tỷ) - - - 84 96
Số con (triệu) - - - 1 1
Gà Lợi nhuận / con ( nghìn) 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000
Tổng lợi nhuận ( tỷ) - - - 60 60
Diện tích
Sản lượng
Hoa quả khác Đơn giá
Doanh thu (tỷ)
Lợi nhuận (tỷ)
Doanh thu khác
Tổng lợi nhuận (tỷ) 1,273 1,446 3,023 4,832 6,450
EPS 1,373 1,560 2,775 4,437 5,923
PE 9 9 8 7 6
Thị giá 12,357 14,037 22,204 31,058 35,538
927.3993
7000ha x 2500 cây x 13kg x 1,5 vụ = 341 ngàn tấn, trong đó 1/3 là ủ chín cho heo nái ăn
thì còn 227 ngàn tấn/3 = 76 ngàn tấn bột chuối/ 1 con heo ăn 67 kg bột = 1,1 triệu con
heo.
400
Chuối: tính 1/2, tức là lượng chuối thải và xk là ngang nhau(7000ha x 2500 cây x 25kg x
1,5 vụ )/2= 328 ngàn tấn 16,467
350
thông tin là giá vốn chuối 6,5k/kg, giá bán là 11-12k/kg, tạm tính giá TB

Tính chuối thải cho lợn thì giá vốn heo hơi là 38k/kg 300 14,122
TÍnh cả giá chuối thải cho lợn giá vốn 43k/1kg
250
Sầu riêng: cho thu hoạch tháng 5 đến tháng 10 âm lịch, trồng 4 năm cho bói và từ năm
thứ 7 cho thu hoạch ổn định. Nếu chăm kém thì năm thứ 6 cho bói
200
HAG:
- 2023 cho khai khác 260ha ( 30 ha 6 năm tuổi, 230 ha cho bói).. 2024 cho bói 500ha.
2025 cho khai khác 750ha 150
- 2024 bắt đầu cho khai thác rừng ( 1ha keo 2k cây x 150k = 300tr) 5,000
100
SR 2023 thu 260 ha thôi 2024 thu 500 ha ha 2025 thu 750 ha SR trồng năm thứ 5 mới
bói . Năm thứ 6 mới vào vụ 1 . Sản lượng năm 8-9 mới đạt max . SR có thể thu hoạch
30 năm .Thế thôi . 30 ha SR thu bói năm 2022 cho 100 tấn.Bán xô nếu được 100 K / 50 99
kgs. Biên LNG là 80% thì hơn 700 tỷ đóng góp cho 2023 . Đấy là ước vo .Anh Đức nói
giá vốn SR là 10 K ... Nếu bán dc 100 K thì biên LN là 90% .SR HAGL có 1 vú khí bí mật là
300 ha Musaking ( 2023 có thể thu 100 ha ) giá có thể cao hơn nhiều SR thường . - -
23.T1
Nhưng cái này k chắc .Mùa thu hoạch 2023 là tháng 9 ở Gia lai ( 62 ha / 200 ha trồng ở
tỉnh này ) . Tháng 10 ở Parksong Lào 200 ha .( Trên 700 ha đã trồng khu vực này ) Ngoài
ra SR còn được trồng ở Attapeu , Lào và Strung Treng , Cam với diện tích lên tới nhiều
100
SR 2023 thu 260 ha thôi 2024 thu 500 ha ha 2025 thu 750 ha SR trồng năm thứ 5 mới
bói . Năm thứ 6 mới vào vụ 1 . Sản lượng năm 8-9 mới đạt max . SR có thể thu hoạch
30 năm .Thế thôi . 30 ha SR thu bói năm 2022 cho 100 tấn.Bán xô nếu được 100 K / 50 99
kgs. Biên LNG là 80% thì hơn 700 tỷ đóng góp cho 2023 . Đấy là ước vo .Anh Đức nói
giá vốn SR là 10 K ... Nếu bán dc 100 K thì biên LN là 90% .SR HAGL có 1 vú khí bí mật là
300 ha Musaking ( 2023 có thể thu 100 ha ) giá có thể cao hơn nhiều SR thường . - -
23.T1
Nhưng cái này k chắc .Mùa thu hoạch 2023 là tháng 9 ở Gia lai ( 62 ha / 200 ha trồng ở
tỉnh này ) . Tháng 10 ở Parksong Lào 200 ha .( Trên 700 ha đã trồng khu vực này ) Ngoài
ra SR còn được trồng ở Attapeu , Lào và Strung Treng , Cam với diện tích lên tới nhiều
trăm ha nhưng 2-3 năm nữa mới nói tới câu chuyện thu hoạch .Tóm lại SR HAGL ước
phân bổ như sau :Gia Lai : 200 ha Lào : +Parksong: 700 ha ( nghe bảo có 30% là
Musaking còn lại là Mongthong ) +Attapeu : 200 ha Cam : Strung treng : 50 ha
Loại hàng 23.T1 23.T2 23.T3 23.T4 23.T5 23.T6 23.T7
Lợn (DT) 206 212 162 166 136 141 147
Gà (DT) - - - - - - -
Doanh thu Tổng Lợn + Gà 206 212 162 166 136 141 147
(tỷ) Hoa quả (DT) 197 210 296 248 246 319 260
Phụ trợ 106 243 194 149 244 100 100
Khác
Lợn (con) 41,197 41,689 33,436 35,133 26,062 27,104 28,189
Gà (K con) - - - - - - -
Tổng Lợn + Gà 41,197 41,689 33,436 35,133 26,062 27,104 28,189
Sản lượng
Hoa quả (tấn) 19,893 19,345 21,231 17,522 16,058 47,888 40,580
Chuối XK (tấn) 10,197 14,204 18,676 15,151 14,698 22,833 26,162
Chuối làm thức ăn (tấn) 9,696 5,141 2,555 2,371 1,360 25,056 14,419
Lợn

LNST Tổng (LNST) 99 108 101 32 82 114 129
(tỷ) Hoa quả
Phụ trợ
Luy kế LNST 99 207 308 340 422 536 665
Lợn

Tổng 19.4% 16.2% 15.5% 5.7% 13.1% 20.4% 25.4%
Biên lợi nhuận
Hoa quả
% chuối XK 51.3% 73.4% 88.0% 86.5% 91.5% 47.7% 64.5%
Khác
Lợn (triệu/ con) 5,000 5,085 4,845 4,725 5,218 5,218 5,218
Gà (Nghìn/ con) - - - - - - -
Tổng Lợn + Gà 5,000 5,085 4,845 4,725 5,218 5,218 5,218
Đơn giá
Hoa quả (VND/kg) 16,467 13,699 15,439 15,899 16,459 10,688 8,300
Phụ trợ
Khác
Hoa quả (VND/kg) 2022 14,122 13,427 12,795 12,219 11,687 10,688 8,300

400
16,467
15,899
16,459 HAG
350 15,439

13,699
300 14,122
13,427 12,14
12,795 11,614
250 12,219 10,688 12,14
11,687 11,614
10,688
200 8,300
8,300
150
5,000 5,085 5,218 5,218 5,218 5,218 5,21
4,845 4,725
100

114 129 120 11


50 99 108 101
82
32
- - - - - - - - -
23.T1 23.T2 23.T3 23.T4 23.T5 23.T6 23.T7 23.T8 23.T

Lợn (DT) Hoa quả (DT) Tổng (LNST) G


Lợn (triệu/ con) Hoa quả (VND/kg) 2022 Hoa quả (VND/kg)
4,845 4,725
100

114 129 120 11


50 99 108 101
82
32
- - - - - - - - -
23.T1 23.T2 23.T3 23.T4 23.T5 23.T6 23.T7 23.T8 23.T

Lợn (DT) Hoa quả (DT) Tổng (LNST) G


Lợn (triệu/ con) Hoa quả (VND/kg) 2022 Hoa quả (VND/kg)
23.T8 23.T9 23.T10 23.T11 23.T12 2022 2023
177 190 203 217 233 1,620 2,191
- - - - - - -
177 190 203 217 233 1,620 2,191 2,191
270 340 309 287 189 2,277 3,172 5,363
100 100 100 100 100 677 1,636 6,999
- -
34,000 36,380 38,927 41,651 44,567 292,847 428,335
- - - - - - -
34,000 36,380 38,927 41,651 44,567 292,847 428,335
39,882 48,819 54,984 37,325 18,465 281,274 381,993
17,478 21,178 15,970 15,970 13,775 160,520 206,290 57%
22,404 27,642 39,014 21,356 4,690 120,754 175,703 54%
- -
- -
120 118 112 122 57 1,181 1,195 101% 30,000
- -
- -
786 903 1,015 1,138 1,195 -
25,000

22.0% 18.7% 18.3% 20.3% 11.0% 25.8% 17.1%


20,000
43.8% 43.4% 29.0% 42.8% 74.6% 57.1% 54.0%

5,218 5,218 5,218 5,218 5,218 5,532 5,115 15,000 14,204


- - - - - - -
12,458
5,218 5,218 5,218 5,218 5,218 5,532 5,115 11,865
11,614 12,148 12,045 13,960 12,699 11,928 12,823 10,197
- 10,000
-
11,614 12,148 12,045 13,960 12,699
5,000
24,401
10,197 24
18,000 11,865
-
16,000 T1 T2

13,960
14,000
13,960 12,699 Chuố
12,148 12,045
11,614 12,699 12,000
12,148 12,045
11,614
10,000
0
0 8,000

8 5,218 5,218 5,218 5,218 5,218 6,000

4,000
9 120 118 112 122
2,000
57
- - - - - - -
7 23.T8 23.T9 23.T10 23.T11 23.T12

Tổng (LNST) Gà (DT)


Hoa quả (VND/kg)
4,000
9 120 118 112 122
2,000
57
- - - - - - -
7 23.T8 23.T9 23.T10 23.T11 23.T12

Tổng (LNST) Gà (DT)


Hoa quả (VND/kg)
Mặt hàng T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7
Chuối XK (Tấn) 2022 11,865 12,458 13,051 13,644 14,242 16,309 18,687
Chuối XK (Tấn) 2023 10,197 14,204 18,676 15,151 14,698 22,833 26,162
Tổng chuối (Tấn) 2022 13,746 14,433 15,120 15,807 16,494 34,206 28,986
Tổng chuối (Tấn) 2023 19,893 19,345 21,231 17,522 16,058 47,888 40,580
Lợn (Con) 2022 12,432 12,432 12,432 12,432 12,432 20,367 23,432
Lợn (Con) 2023 41,197 41,689 33,436 35,133 26,062 27,104 28,189
Lũy kế chuối XK (Tấn) 2022 11,865 24,323 37,374 51,018 65,260 81,569 100,256
Lũy kế chuối XK (Tấn) 2023 10,197 24,401 43,077 58,228 72,926 95,759 121,920
Lũy kế Lợn 2022 12,432 24,865 37,297 49,730 62,162 82,529 105,961
Lũy kế Lợn 2023 41,197 82,886 116,322 151,455 177,517 204,621 232,810
Chuối XK YoY 86% 100% 115% 114% 112% 117% 122%
Lợn YoY 331% 333% 312% 305% 286% 248% 220%

30,000

Chuối 26,162
25,000
22,833
21,178 176,546

20,000 160,576
18,676 18,687
17,478
139,398
16,309 15,970
139,27
15,151 14,698 121,920 15,127
15,000 14,204 14,242 127,867
13,644
13,051 12,484112,740
12,458
11,865 95,759 11,407 1
100,256
10,197
10,000 72,926 81,569
58,228 65,260
43,077 51,018
5,000 37,374
24,401
10,197 24,323
11,865
-
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10

Chuối XK (Tấn) 2022 Chuối XK (Tấn) 2023 Lũy kế chuối XK (Tấn) 2022 Lũy kế chuối XK (
Loại 2022 2023 2024 2025 2026 100%
Chuối (tỷ) 1,031 1,341 2,063 2,888 3,094
Sầu Riêng (tỷ) 7 62 160 600 1,600 90%
Lợn (tỷ) 234 43 800 1,200 1,600 80%
Bapi (tỷ) - - - 84 96
Gà (tỷ) - - - 60 60 70%
Khác (tỷ) - - - - - 60%
Tổng 1,273 1,446 3,023 4,832 6,450
Chuối (%) 81% 93% 68% 60% 48% 50%
Sầu Riêng (%) 1% 4% 5% 12% 25% 40%
Lợn (%) 18% 3% 26% 25% 25%
Bapi (%) 0% 0% 0% 2% 1% 30%
Gà (%) 0% 0% 0% 1% 1% 20%
Khác (%) 0% 0% 0% 0% 0%
0.99 0.96 0.95 0.85 0.73 10%
0%
2022 2023 2024
T8 T9 T10 T11 T12 Tổng
12,484 15,127 11,407 11,407 9,839 160,520
17,478 21,178 15,970 15,970 13,775 206,290
28,487 34,871 39,274 26,661 13,189 281,274
39,882 48,819 54,984 37,325 18,465 381,993
30,114 32,551 36,644 37,780 49,797 292,847
34,000 36,380 38,927 41,651 44,567 428,335
112,740 127,867 139,274 150,681 160,520
139,398 160,576 176,546 192,515 206,290
136,075 168,626 205,270 243,050 292,847
266,810 303,190 342,117 383,768 428,335
124% 126% 127% 128% 129%
196% 180% 167% 158% 146%

250,000 60,000

Lợn
206,290
192,515 50,000
200,000
21,178 176,546
41,197 41,689
160,576
160,520 40,000
17,478
139,398 150,681 150,000 35,133
15,970
139,274 15,970 33,436
15,127
127,867
13,775 30,000
2
2,484112,740 26,062
6 11,407 11,407 100,000 177,517
9,839 151,455
20,000
116,322

50,000 12,432 12,432


82,886 12,432 12,432 12,432
10,000
41,197 62,16
49,730
37,297
24,865
- 12,432
T8 T9 T10 T11 T12 -
T1 T2 T3 T4 T5

K (Tấn) 2022 Lũy kế chuối XK (Tấn) 2023 Lợn (Con) 2023 Lợn (C
Khác (tỷ)
Gà (tỷ)
Bapi (tỷ)
Lợn (tỷ)
Sầu Riêng (tỷ)
Chuối (tỷ)

2022 2023 2024 2025 2026


428,335 450,000

Lợn 383,768 400,000


49,797
342,117
44,567 350,000
303,190 41,651
38,927 300,000
37,780 292,847
266,810 36,380 36,644
35,133
36 34,000
232,810 32,551 250,000
30,114 243,050
204,621
27,104 28,189
26,062 205,270
177,517 200,000
23,432
151,455 20,367 168,626
150,000
322 136,075
2,432 12,432 12,432 105,961 100,000
82,529
62,162
49,730 50,000
37,297

-
3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12

Lợn (Con) 2023 Lợn (Con) 2022 Lũy kế Lợn 2023 Lũy kế Lợn 2022
No. Chỉ số 2021 2022 2023 22.Q1
1 Tài sản ngắn hạn 7,051 8,038 4,910
2 Tài sản dài hạn 11,387 11,759 13,947
3 8. Vay ngắn hạn 2,509 4,000 2,927
4 3. Vay dài hạn 5,776 4,165 5,824
5 Tổng vay 8,285 8,165 - 8,751
6 3. Doanh thu thuần 2,097 5,110 6,870 803
7 - 27. Doanh thu bán trái cây 1,003 2,155 3,180 392
8 - 27. Doanh thu bán heo 557 1,697 2,174 194
9 5. Lợi nhuận gộp BH và CCDV 507 1,173 1,669 290
10 7. Chi phí lãi vay 971 793 670 163
11 19. LNST 203 1,128 1,195 250
12 % Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần 24.2% 23.0% 24.3% 36.1%
13 21. EPS 219 1,217 270
14 1. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 240
15 20. Lưu chuyển tiền thuần từ (sử dụng vào)
HDKD (640) 37 (82)
16 30. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu
tư 1,288 250 (59)
17 40. Lưu chuyển tiền thuần sử dụng vào
HDTC (667) (293) 188
18 50. Lưu chuyển tiền thuần trong năm (19) (6) - 47
19 16.2 Tiền góp vào HNG 1,772 1,041 1,041
20 14. CPXD vườn cây 2,365 3,469 3,075
21 14. CPXD dự án chăn nuôi 938 1,079 2,147
22 17. Chi phí trả trước dự án chăn nuôi 110 193 237
23 17. Chi phí trả trước khai hoang 124 112 115

8,000 2,000

7,000
HAG 6,870
1,800
HAG
1
6,000 1,600
5,110
1,400
5,000 1,233
1,200 1,141
4,000
3,180 1,000
3,000 803
2,097 2,155 2,174 800
643
2,000 1,697 576540 5
600
1,003 971 793 392
1,000 557 670 400
1,128 1,195 259
203 290
194 271 361281
- 200 272
250
2021 2022 2023
-
22.Q1 22.Q2 22.Q3 2
- 27. Doanh thu bán trái cây - 27. Doanh thu bán heo
7. Chi phí lãi vay 3. Doanh thu thuần
- 27. Doanh thu bán trái cây
19. LNST
19. LNST 5
- 200 272
250
2021 2022 2023
-
22.Q1 22.Q2 22.Q3 2
- 27. Doanh thu bán trái cây - 27. Doanh thu bán heo
7. Chi phí lãi vay 3. Doanh thu thuần
- 27. Doanh thu bán trái cây
19. LNST
19. LNST 5
22.Q2 22.Q3 22.Q4 23.Q1 23.Q2 23.Q3 23.Q4
6,866 8,390 8,162 8,683
12,388 10,947 11,788 11,897
3,295 2,743 3,460 4,145
5,725 5,880 4,818 4,000
9,020 8,623 8,278 8,145 - - -
1,233 1,141 1,609 1,697 1,750 1,685 1,738
643 576 538 710 813 871 785
259 540 676 563 443 514 653
271 281 419 412 425 409 422
168 167 225 168 168 168 168
272 361 290 308 228 367 292
22.0% 24.6% 26.0% 24.3% 24.3% 24.3% 24.3%
293 389 291 314
497 814 1,092 304

(39) (479) (206) 35

(408) 452 517 (82)

487 79 (316) 17
39 53 (5) (30) - - -
1,041 1,041 1,041 1,041
2,764 2,632 2,958 3,394
2,014 1,826 1,616 1,019
230 212 197 179
86 112 112 110

HAG 1,697
1,750
1,685
1,738
1,609

1,233
1,141

803 871
813 785
676 710
643 653
576540 538 563 514
443
392 419 425 422
412 409
290 259
194 271 361281 367
272 290 308 292
250 228

22.Q1 22.Q2 22.Q3 22.Q4 23.Q1 23.Q2 23.Q3 23.Q4

- 27. Doanh thu bán trái cây - 27. Doanh thu bán heo 3. Doanh thu thuần
19. LNST 5. Lợi nhuận gộp BH và CCDV
272 290 308 292
250 228

22.Q1 22.Q2 22.Q3 22.Q4 23.Q1 23.Q2 23.Q3 23.Q4

- 27. Doanh thu bán trái cây - 27. Doanh thu bán heo 3. Doanh thu thuần
19. LNST 5. Lợi nhuận gộp BH và CCDV
Mã DK Hàng hóa
1800 SLS Ure
7200 CAP CƯớc vận tải conneter
57600 ACG Thép HRC
TDP
VHM
VRE
GKM
PMB
VGC
SZB
PVB
CCL
AME
DC2
DSN
VE3
TLH
THG
TSB
MAC
VE2
V12
TV3
TCO
SED
TVD
PHN
TTT
VC1
CTD
QST
CTS
DHT
TVB
CAV
FTS
MCO
VC6
VHC
VSC
SSI
VNC
STC
SGD
SDC
SD6
TCM
CTB
VID
VGP
SMC
SJD
SFN
SDN
PJT
FMC
NHC
SGC
HCM
CAN
BSI
AGR
APG
VIG
WSS
IVS
VIX
SHS
MBS
TKG
GAB
SHE
QHD
SEB
OPC
SIC
SDT
VTO
POT
TCR
PMS
TVS
VDS
ABR
CCR
PSD
STK
SMB
TIP
IJC
CLL
TCL
VNS
PIT
ANV
BMP
FPT
HTV
SVD
PGN
DAH
PIA
KVC
AAT
KLF
DHM
VE4
HUB
VKC
VSI
PV2
NHA
VCM
ADC
THS
DGC
MCC
PEN
DNM
DP3
NBW
LDP
NBP
ECI
ARM
HVT
HLC
PVG
THB
THT
HOM
TDN
BTW
NET
ONE
L43
VTV
TJC
HCT
TNG
TKU
TBC
PVI
PSC
NTP
NBC
BTS
KHP
TYA
CET
MST
HLD
HVX
DTL
MED
VBC
BKC
SMT
PPP
PTS
UNI
SGH
TNH
TDT
CTT
SMA
CLM
CKV
VE8
SDU
MDC
DIH
VCC
VDP
L61
TBX
VSA
TV4
TC6
STP
PJC
CJC
BBS
VAF
EVS
BCF
HOT
ABS
DTA
SZC
LAF
VTH
RAL
HU3
BVS
PAC
GSP
SCS
PVP
DVP
HCD
GTA
PSH
CPC
HBS
PDR
DHP
SVI
PPY
DXV
TPB
DNC
NTH
LM7
CLW
TDM
KHS
GDW
DPR
KDC
NT2
L14
HCC
CDN
KMR
UIC
SBA
PHR
CTC
VHE
HT1
LCD
HAS
SAV
KSD
DHG
TCT
ABT
SFG
THI
D11
LM8
VCF
LUT
APC
PMP
APS
CSM
VFG
SRC
BXH
AMC
NLG
SPM
SSC
QBS
BSC
NNC
HRC
HMC
DTT
DMC
GMH
PMC
DAT
MDG
L40
PPC
MCP
MEL
BED
HGM
GIC
CX8
L10
DHA
D2D
HEV
RCL
INC
IMP
DPC
BDB
NFC
CMC
ITQ
DAE
FID
DRC
DTC
TXM
DVG
HAT
CLH
PDN
VIT
LBE
PSW
L35
LIX
LAS
SKG
CHP
HMR
CAG
DS3
CTP
SSM
COM
NAP
TTC
WCS
BAX
PRC
HKT
TMX
HAR
NCT
PSE
DRL
GMX
BMC
EVF
FIR
VHL
HSG
HJS
SVT
DXP
DAD
SMN
MCF
AAM
KMT
BPC
CCI
TNC
VTB
CNG
TTH
CLC
V21
BTP
PGD
BST
HTI
PCE
PPE
KTT
KPF
SZL
FDC
EBS
TRC
VCA
ATS
HAD
BRC
SAF
PIC
S4A
TDG
NAV
PCT
SJ1
CAP
IDV
TIX
SFC
SLS
KTS
Mã Note
Ure
BADI BDI
MHCc1 STEEL HRC FOB CHINA Futures
Tháng 2023 T1 T2 T3 Q1 T4
XK Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0%
XK Tiền -17% -17% 49% 21% 15% 20%
Tiền/ Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0%
GAP
NK Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0%
NK Tiền -63% -11% 35% 1% 4% -6%
Tiền/ Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0%

Tháng 2023 T1 T2 T3 Q1 T4
XK Tấn - -
XK Tiền 2,693,435 242,030 323,792 417,952 983,774 391,382
Tiền/ Tấn - - - - - -
Rau quả
NK Tấn - -
NK Tiền 726,448 149,105 124,150 145,190 418,446 140,813
Tiền/ Tấn - - - - - -

Tháng 2022 T1 T2 T3 Q1 T4
XK Tấn - -
XK Tiền 3,244,993 293,208 217,103 344,069 854,380 327,048
Tiền/ Tấn - - - - - -
Rau quả
NK Tấn - -
NK Tiền 1,963,921 166,692 91,798 143,803 402,293 149,024
Tiền/ Tấn - - - - - -

Năm T1 T2 T3 Q1 T4
XK 2023 269.3 242 323.7 417.9 983.7 391.3
Tiền
XK 2022 324.4 293.2 217.1 344 854.3 327
XK 2023 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tấn
XK 2022 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
% tăng XK % YoY 83 83 149 121 115 120
% of HAG (x10) 30.2 26.1 30.0 32.0

Giá trị Xuất Khẩu Rau củ quả ( Triệu $)


1800 1709.6
254 255
1600
1400 202
1200
149 983.7
1000 854.3 844.7
121 115 120
800 656.1 662
600 83 83
417.9 391.3
324.4
400 269.3 293.2 323.7 344 327
242 217.1 258.4 259.2 249.6 251.
200 116
32.0 40.7 40.9 0- 0- 0-
0 30.2 26.1 30.0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 -
T7 -
T8 -
T9

2023 2022 % YoY % of HAG (x10)


1.0
Khối lượng XK(Nghìn Tấn)
0.8
0.6
0.4
0.2
0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0
0.0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 T7 T8

2023 2022
T5 T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
154% 155% 102% -100% -100% -100% -100% -100% -100%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
-100% 3% -36% -100% -100% -100% -100% -100% -100%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

T5 T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11
- -
656,197 662,082 1,709,661 -
- - - - - - - - -
- -
167,189 308,002 -
- - - - - - - - -

T5 T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11
- -
258,402 259,267 844,717 249,689 116,056 251,921 617,666 309,664 306,061
- - - - - - - - -
- -
171,513 162,259 482,796 178,005 78,664 203,172 459,841 214,766 205,116
- - - - - - - - -

T5 T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11
656.1 662 1709.6 0 0 0 0 0 0
258.4 259.2 844.7 249.6 116 251.9 617.6 309.6 306
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
254 255 202 - - - - - -
40.7 40.9 - - - - -

Rau củ quả ( Triệu $)


709.6 300

250
202
200
928.2
844.7 150
617.6
100
249.6 251.9 309.6 306 312.5
50
116
0- 0- 0- 0- 0- 0- 0- 0-
-
Q2 -
T7 -
T8 -
T9 Q3 -
T10 -
T11 -
T12 Q4

% YoY % of HAG (x10)


ợng XK(Nghìn Tấn)

0.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0
6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12 Q4

2023 2022
T12 Q4
0% 0%
-100% -100%
0% 0%
0% 0%
-100% -100%
0% 0%

T12 Q4
-
-
- -
-
-
- -

T12 Q4
-
312,505 928,230
- -
-
199,109 618,991
- -

T12 Q4
0 0
312.5 928.2
0.0 0.0
0.0 0.0
- -
-
Tháng 2023 T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK Tấn -51% -44% 18% 4% -15% -11% 17%
XK Tiền -67% -63% -9% -16% -40% -52% -35%
Tiền/ Tấn -34% -34% -23% -20% -30% -46% -45%
GAP
NK Tấn -46% -57% -32% -13% -34% -5% 26%
NK Tiền -60% -63% -49% -28% -46% -29% -19%
Tiền/ Tấn -26% -14% -24% -17% -18% -25% -35%

Tháng 2023 T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK Tấn 800 127 151 127 405 132 155
XK Tiền 335,647 63,911 65,041 54,616 183,568 48,486 56,904
Tiền/ Tấn 420 502 431 431 453 368 367
Phân
NK Tấn 1,723 139 183 291 613 308 387
NK Tiền 601,654 57,057 67,518 113,202 237,777 109,777 122,811
Tiền/ Tấn 349 409 370 388 388 357 317

Tháng 2022 T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK Tấn 1,625 226 128 122 476 149 133
XK Tiền 1,026,701 171,699 71,313 65,310 308,322 101,744 87,817
Tiền/ Tấn 632 759 557 537 648 683 662
Phân
NK Tấn 3,201 323 270 336 929 325 308
NK Tiền 1,504,165 153,608 131,427 156,527 441,562 155,324 150,819
Tiền/ Tấn 470 476 487 466 475 479 490

Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK 2023 33.5 63.9 65 54.6 183.5 48.4 56.9
Tiền
XK 2022 102.6 171.6 71.3 65.3 308.3 101.7 87.8
XK 2023 79.9 127.2 151.0 126.6 404.9 131.9 154.9
Tấn
XK 2022 162.5 226.1 128.0 121.6 475.8 148.8 132.6
XK 2023 $/ Tấn 420 502 431 431 453 368 367
$/ Tấn
XK 2022 $/ Tấn 632 759 557 537 648 683 662
NK 2023 $ 60.1 57 67.5 113.2 237.7 109.7 122.8
Tiền
NK 2022 $ 150.4 153.6 131.4 156.5 441.5 155.3 150.8
NK 2023 172.3 139.3 182.5 291.4 613.3 307.8 386.8
Tấn
NK 2022 320.1 322.7 269.7 336.1 928.6 324.5 307.7
NK 2023 $/ Tấn 349 409 370 388 388 357 317
$/ Tấn
NK 2022 $/ Tấn 470 476 487 466 475 479 490
YoY $/Tấn 74 86 76 83 82 75 65

759
Phân bón: Giá trị XK ( Triệu $
400
648 683 662 679 676
336.8 667
350 632 308.3
300 557 537 530
250
200 502
171.6 183.5
420 431 431 453 147.2 152
432
150 368 385
102.6 101.7 36787.8
100 63.9 6571.3 65.3 56.9 75.1
54.6 48.4 46.6
50 33.5 26.4
0 0
0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 -
T7 -
T8

2023 2022 2023 $/ Tấn 2022 $


54.6 48.4 56.9 46.6
50 33.5 26.4
0 0
0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 -
T7 -
T8

2023 2022 2023 $/ Tấn 2022 $

Khối lượng XK (Nghìn Tấn)


600.0 498.5
475.8
500.0 404.9 394.8
400.0
300.0 226.1 217.0
200.0 162.5 127.2 151.0
128.0 126.6
121.6 148.8 154.9
131.9 132.6 107.9
79.9 112.7
100.0 49.
0.0 0.0
0.0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 T7 T8

2023 2022

Nhập khẩu phân bón (Triệu $


600

476 487 475 479 490 479


500 470 466 465
441.5
413.8 399
400 363.8 367
409
388 388
370 357
300 349
317 316 328
237.7
200 156.5 155.3
150.4 153.6 150.8
131.4 113.2 122.8 131.2
109.7 107.6
100 60.1 57 67.5 66.8
39
0 0
0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 -
T7 -
T8

2023 $ 2022 $ 2023 $/ Tấn 202


T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12
-50% -21% -100% -100% -100% -100% -100% -100% -100%
-68% -55% -100% -100% -100% -100% -100% -100% -100%
-36% -43% -100% -100% -100% -100% -100% -100% -100%
79% 28% -100% -100% -100% -100% -100% -100% -100%
22% -12% -100% -100% -100% -100% -100% -100% -100%
-32% -32% -100% -100% -100% -100% -100% -100% -100%

T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12


108 395 -
46,689 152,079 -
432 385 - - - - - - -
415 1,110 -
131,289 363,877 -
316 328 - - - - - - -

T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12


217 499 113 50 85 248 160 94 149
147,261 336,822 75,162 26,451 48,581 150,194 87,683 55,666 88,013
679 676 667 530 570 606 547 592 592
231 864 168 106 104 378 322 331 377
107,684 413,827 66,867 39,014 42,367 148,248 154,243 161,730 184,554
465 479 399 367 406 392 479 489 489

T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12


46.6 152 0 0 0 0 0 0 0
147.2 336.8 75.1 26.4 48.5 150.1 87.6 55.6 88
107.9 394.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
217.0 498.5 112.7 49.9 85.1 247.8 160.2 94.1 148.7
432 385 - - - - - - -
679 676 667 530 570 606 547 592 592
131.2 363.8 0 0 0 0 0 0 0
107.6 413.8 66.8 39 42.3 148.2 154.2 161.7 184.5
415.1 1109.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
231.4 863.7 167.7 106.2 104.3 378.4 321.9 330.7 377.4
316 328 - - - - - - -
465 479 399 367 406 392 479 489 489
68 68 - - - - - - -

Giá trị XK ( Triệu $)


800
6
36.8 667
606 592 592 700
570 547 574
530 600
231.3 500
400
150.1
5 300
75.1 87.6 88 200
48.5 55.6
26.4 100
0 0 0 0 0 0 0 0
-
2 -
T7 -
T8 -
T9 -
Q3 -
T10 -
T11 -
T12 -
Q4

2023 $/ Tấn 2022 $/ Tấn


48.5 55.6
26.4 100
0 0 0 0 0 0 0 0
-
2 -
T7 -
T8 -
T9 -
Q3 -
T10 -
T11 -
T12 -
Q4

2023 $/ Tấn 2022 $/ Tấn

K (Nghìn Tấn)
498.5
94.8 403.1
247.8
160.2 148.7
112.7 85.1 94.1
49.9
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12 Q4

2022

ân bón (Triệu $)
600

79 479 489 489 500.5


486
500
13.8 399 406 392
.8 367 400

28 300

184.5 200
148.2 154.2 161.7

66.8 100
39 42.3
0 0 0 0 0 0 0 0
-
Q2 -
T7 -
T8 -
T9 -
Q3 -
T10 -
T11 -
T12 -
Q4

2023 $/ Tấn 2022 $/ Tấn


Q4
-100%
-100%
-100%
-100%
-100%
-100%

Q4
-
-
-
-
-
-

Q4
403
231,363
574
1,030
500,528
486

Q4
0
231.3
0.0
403.1
-
574
0
500.5
0.0
1030.2
-
486
-
Tháng 2023 T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
XK Tiền 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
Tiền/ Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
GAP
NK Tấn -61% -24% 26% 49% 6% 29% -61%
NK Tiền -63% -21% 32% 50% 10% 22% -66%
Tiền/ Tấn -4% 5% 5% 1% 4% -5% -12%

Tháng 2023 T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK Tấn - -
XK Tiền - -
Tiền/ Tấn - - - - - - -
Ngô
NK Tấn 3,737 805 638 767 2,210 622 399
NK Tiền 1,244,277 269,354 215,568 260,648 745,570 212,022 131,308
Tiền/ Tấn 333 335 338 340 337 341 329

Tháng 2022 T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK Tấn - -
XK Tiền - -
Tiền/ Tấn - - - - - - -
Ngô
NK Tấn 9,607 1,064 507 516 2,087 483 1,025
NK Tiền 3,339,886 340,170 163,905 173,351 677,427 174,100 385,456
Tiền/ Tấn 348 320 323 336 325 360 376

Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK 2023 0 0 0 0 0 0 0
Tiền
XK 2022 0 0 0 0 0 0 0
XK 2023 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tấn
XK 2022 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
XK 2023 $/ Tấn - - - - - - -
$/ Tấn
XK 2022 $/ Tấn - - - - - - -
NK 2023 $ 124.4 269.3 215.5 260.6 745.5 212 131.3
Tiền
NK 2022 $ 333.9 340.1 163.9 173.3 677.4 174 385.4
NK 2023 373.6 804.5 638.3 767.3 2210.2 622.0 398.6
Tấn
NK 2022 960.7 1064.3 507.2 515.8 2087.4 483.0 1025.1
NK 2023 $/ Tấn 333 335 338 340 337 341 329
$/ Tấn
NK 2022 $/ Tấn 348 320 323 336 325 360 376
YoY $/Tấn 96 105 105 101 104 95 88

Phân bón: Giá trị XK ( Triệu $


1
0.9
0.8
0.7
0.6
0.5
0.4
0.3
0.2
0.1 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0
0
-
Năm -
T1 -
T2 -
T3 -
Q1 -
T4 -
T5 -
T6 -
Q2 -
T7 -
T8

2023 2022 2023 $/ Tấn 2022 $


0.2
0.1 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0
0
-
Năm -
T1 -
T2 -
T3 -
Q1 -
T4 -
T5 -
T6 -
Q2 -
T7 -
T8

2023 2022 2023 $/ Tấn 2022 $

Khối lượng XK (Nghìn Tấn)


1.0
0.8
0.6
0.4
0.2
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.00.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 T7 T8

2023 2022

Nhập khẩu ngô (Triệu $)


1200
376 384 376 380
348 360 943.6 363
1000 320 323 336 325
800 333 335 338 340 745.5
337 341 329
677.4 327
307
600 498.7
340.1 385.4 384.1
400 333.9
269.3 260.6 225.4 258.9
215.5 173.3 212174
200 124.4 163.9 131.3 155.3
0 0
0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 -
T7 -
T8

2023 $ 2022 $ 2023 $/ Tấn 202


T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
-49% -39% -100% -100% -100% -100% -100% -100% -100%
-60% -47% -100% -100% -100% -100% -100% -100% -100%
-20% -13% -100% -100% -100% -100% -100% -100% -100%

T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12


- -
- -
- - - - - - - - -
506 1,526 -
155,377 498,707 -
307 327 - - - - - - -

T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12


- -
- -
- - - - - - - - -
1,001 2,509 594 714 800 2,107 871 875 1,158
384,125 943,681 225,482 258,912 276,342 760,735 283,556 288,288 386,198
384 376 380 363 345 361 326 330 334

T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12


0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
155.3 498.7 0 0 0 0 0 0 0
384.1 943.6 225.4 258.9 276.3 760.7 283.5 288.2 386.1
505.6 1526.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1000.7 2508.9 593.9 713.6 799.8 2107.4 870.9 874.5 1157.9
307 327 - - - - - - -
384 376 380 363 345 361 326 330 334
80 87 - - - - - - -

Giá trị XK ( Triệu $)


1

0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0
-
2 -
T7 -
T8 -
T9 -
Q3 -
T10 -
T11 -
T12 -
Q4

2023 $/ Tấn 2022 $/ Tấn


0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0
-
2 -
T7 -
T8 -
T9 -
Q3 -
T10 -
T11 -
T12 -
Q4

2023 $/ Tấn 2022 $/ Tấn

K (Nghìn Tấn)

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.00.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12 Q4

2022

ngô (Triệu $)
450
76 380 363 400
943.6 345 361 958
326 330 334 330 350
760.7 300
27
250
8.7 200
386.1
276.3 283.5 288.2 150
225.4 258.9
100
50
0 0 0 0 0 0 0 0
-
Q2 -
T7 -
T8 -
T9 -
Q3 -
T10 -
T11 -
T12 -
Q4

2023 $/ Tấn 2022 $/ Tấn


Q4
0%
0%
0%
-100%
-100%
-100%

Q4
-
-
-
-
-
-

Q4
-
-
-
2,903
958,043
330

Q4
0
0
0.0
0.0
-
-
0
958
0.0
2903.4
-
330
-
Tháng 2023 T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
XK Tiền 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
Tiền/ Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
GAP
NK Tấn -39% -63% 24% 29% -5% 18% -26%
NK Tiền -43% -59% 42% 27% 3% 6% -38%
Tiền/ Tấn -6% 10% 14% -1% 9% -10% -16%

Tháng 2023 T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK Tấn - -
XK Tiền - -
Đậu Tiền/ Tấn - - - - - - -
tương NK Tấn 1,118 69 233 197 499 238 141
NK Tiền 728,124 46,155 167,167 133,254 346,575 155,011 86,385
Tiền/ Tấn 651 672 717 677 695 651 613

Tháng 2022 T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK Tấn - -
XK Tiền - -
Đậu Tiền/ Tấn - - - - - - -
tương NK Tấn 1,841 186 188 152 526 201 190
NK Tiền 1,277,312 112,932 117,641 104,627 335,200 145,649 139,093
Tiền/ Tấn 694 609 626 687 638 723 732

Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK 2023 0 0 0 0 0 0 0
Tiền
XK 2022 0 0 0 0 0 0 0
XK 2023 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tấn
XK 2022 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
XK 2023 $/ Tấn - - - - - - -
$/ Tấn
XK 2022 $/ Tấn - - - - - - -
NK 2023 $ 72.8 46.1 167.1 133.2 346.5 155 86.3
Tiền
NK 2022 $ 127.7 112.9 117.6 104.6 335.1 145.6 139
NK 2023 111.8 68.7 233.1 196.7 498.6 238.1 140.8
Tấn
NK 2022 184.1 185.5 187.8 152.2 525.6 201.3 190.1
NK 2023 $/ Tấn 651 672 717 677 695 651 613
$/ Tấn
NK 2022 $/ Tấn 694 609 626 687 638 723 732
YoY $/Tấn 94 110 114 99 109 90 84

Phân bón: Giá trị XK ( Triệu $


1
0.9
0.8
0.7
0.6
0.5
0.4
0.3
0.2
0.1 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0
0
-
Năm -
T1 -
T2 -
T3 -
Q1 -
T4 -
T5 -
T6 -
Q2 -
T7 -
T8

2023 2022 2023 $/ Tấn 2022 $


0.2
0.1 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0
0
-
Năm -
T1 -
T2 -
T3 -
Q1 -
T4 -
T5 -
T6 -
Q2 -
T7 -
T8

2023 2022 2023 $/ Tấn 2022 $

Khối lượng XK (Nghìn Tấn)


1.0
0.8
0.6
0.4
0.2
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.00.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 T7 T8

2023 2022

Nhập khẩu đậu tương (Triệu $


450 723 732 738 730 755 751
694 687 381.5
400 626 638 370.2
609 717 346.5
335.1
350 672 677 695
651 651
300 613 616
583
250
200 167.1 155
145.6 139 140.1 149.8
150 127.7 112.9 117.6 133.2
104.6
100 72.8 86.3 85.4
46.1 40.6
50
0 0
0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 -
T7 -
T8

2023 $ 2022 $ 2023 $/ Tấn 202


T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
108% 22% -100% -100% -100% -100% -100% -100% -100%
64% 3% -100% -100% -100% -100% -100% -100% -100%
-21% -16% -100% -100% -100% -100% -100% -100% -100%

T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12


- -
- -
- - - - - - - - -
240 619 -
140,153 381,549 -
583 616 - - - - - - -

T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12


- -
- -
- - - - - - - - -
116 507 199 54 114 367 134 104 203
85,499 370,241 149,852 40,632 80,071 270,555 91,360 72,130 137,827
738 730 755 751 702 738 682 692 677

T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12


0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
140.1 381.5 0 0 0 0 0 0 0
85.4 370.2 149.8 40.6 80 270.5 91.3 72.1 137.8
240.4 619.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
115.8 507.2 198.5 54.0 114.0 366.7 134.0 104.2 203.4
583 616 - - - - - - -
738 730 755 751 702 738 682 692 677
79 84 - - - - - - -

Giá trị XK ( Triệu $)


1

0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0
-
2 -
T7 -
T8 -
T9 -
Q3 -
T10 -
T11 -
T12 -
Q4

2023 $/ Tấn 2022 $/ Tấn


0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0
-
2 -
T7 -
T8 -
T9 -
Q3 -
T10 -
T11 -
T12 -
Q4

2023 $/ Tấn 2022 $/ Tấn

K (Nghìn Tấn)

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.00.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12 Q4

2022

u tương (Triệu $)
30 755 751 738 800
702 682 692 677 682
.5
70.2 700
301.3 600
16 270.5 500
400
149.8 137.8 300
80 91.3 200
72.1
40.6 100
0 0 0 0 0 0 0 0
-
Q2 -
T7 -
T8 -
T9 -
Q3 -
T10 -
T11 -
T12 -
Q4

2023 $/ Tấn 2022 $/ Tấn


Q4
0%
0%
0%
-100%
-100%
-100%

Q4
-
-
-
-
-
-

Q4
-
-
-
442
301,316
682

Q4
0
0
0.0
0.0
-
-
0
301.3
0.0
441.6
-
682
-
Tháng 2023 T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
XK Tiền 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
Tiền/ Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
GAP
NK Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
NK Tiền -58% 7% 33% 1% 12% -6% -35%
Tiền/ Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

Tháng 2023 T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK Tấn - -
XK Tiền - -
Thức ăn Tiền/ Tấn - - - - - - -
gia xúc NK Tấn - - -
NK Tiền 2,331,079 377,266 367,935 415,301 1,160,502 369,940 395,007
Tiền/ Tấn - - - - - - -

Tháng 2022 T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK Tấn - -
XK Tiền - -
Thức ăn Tiền/ Tấn - - - - - - -
gia xúc NK Tấn - -
NK Tiền 5,556,952 351,827 275,869 412,824 1,040,520 393,742 605,124
Tiền/ Tấn - - - - - - -

Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK 2023 0 0 0 0 0 0 0
Tiền
XK 2022 0 0 0 0 0 0 0
XK 2023 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tấn
XK 2022 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
XK 2023 $/ Tấn - - - - - - -
$/ Tấn
XK 2022 $/ Tấn - - - - - - -
NK 2023 $ 233.1 377.2 367.9 415.3 1160.5 369.9 395
Tiền
NK 2022 $ 555.6 351.8 275.8 412.8 1040.5 393.7 605.1
NK 2023 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tấn
NK 2022 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
NK 2023 $/ Tấn - - - - - - -
$/ Tấn
NK 2022 $/ Tấn - - - - - - -
YoY $/Tấn - - - - - - -

Phân bón: Giá trị XK ( Triệu $


1
0.9
0.8
0.7
0.6
0.5
0.4
0.3
0.2
0.1 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0
0.9
0.8
0.7
0.6
0.5
0.4
0.3
0.2
0.1
0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0
0
-
Năm -
T1 -
T2 -
T3 -
Q1 -
T4 -
T5 -
T6 -
Q2 -
T7 -
T8

2023 2022 2023 $/ Tấn 2022 $

Khối lượng XK (Nghìn Tấn)


1.0
0.8
0.6
0.4
0.2
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.00.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 T7 T8

2023 2022

Nhập khẩu thức ăn gia súc (Triệ


1800
1574.8
1600
1400
1160.5 1170.5
1200
1040.5
1000
800
555.6 605.1 575.9 573.3
600 460.8
377.2 415.3
412.8 393.7 395
369.9 405.6
400 351.8 367.9
233.1 275.8
200
- - - - - - - - - 0- 0-
0
-
Năm -
T1 -
T2 -
T3 -
Q1 -
T4 -
T5 -
T6 -
Q2 -
T7 -
T8

2023 $ 2022 $ 2023 $/ Tấn 202


T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
-30% -26% -100% -100% -100% -100% -100% -100% -100%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12


- -
- -
- - - - - - - - -
- -
405,629 1,170,576 -
- - - - - - - - -

T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12


- -
- -
- - - - - - - - -
- -
575,983 1,574,849 460,881 573,319 411,547 1,445,748 402,095 509,040 584,700
- - - - - - - - -

T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12


0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
405.6 1170.5 0 0 0 0 0 0 0
575.9 1574.8 460.8 573.3 411.5 1445.7 402 509 584.7
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -

Giá trị XK ( Triệu $)


1

0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0
1

0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0
-
2 -
T7 -
T8 -
T9 -
Q3 -
T10 -
T11 -
T12 -
Q4

2023 $/ Tấn 2022 $/ Tấn

K (Nghìn Tấn)

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.00.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12 Q4

2022

ăn gia súc (Triệu $)


1
1574.8
1445.7 1495.8

70.5

573.3 584.7
460.8 509
411.5 402

- 0- 0- 0- 0- 0- 0- 0- 0-
-
-
Q2 -
T7 -
T8 -
T9 -
Q3 -
T10 -
T11 -
T12 -
Q4

2023 $/ Tấn 2022 $/ Tấn


Q4
0%
0%
0%
0%
-100%
0%

Q4
-
-
-
-
-
-

Q4
-
-
-
-
1,495,835
-

Q4
0
0
0.0
0.0
-
-
0
1495.8
0.0
0.0
-
-
-
Tháng 2023 T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK Tấn -5% 305% -99% 0% -19% 0% 0%
XK Tiền -3% 554% -99% 0% -19% 0% 0%
Tiền/ Tấn 2% 62% 61% 0% -1% 0% 0%
GAP
NK Tấn -1% -8% -3% 0% -3% 0% 0%
NK Tiền -4% -37% -23% 0% -17% 0% 0%
Tiền/ Tấn -3% -31% -20% 0% -14% 0% 0%

Tháng 2023 T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK Tấn 1,137 1 0 256 257 130 136
XK Tiền 399,576 331 130 59,909 60,371 54,106 53,644
Tiền/ Tấn 351 359 396 234 235 418 395
Than
NK Tấn 30,068 1,685 1,948 2,697 6,330 2,964 2,869
NK Tiền 6,605,707 272,157 322,943 634,052 1,229,153 894,877 749,262
Tiền/ Tấn 220 161 166 235 194 302 261

Tháng 2022 T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK Tấn 1,197 0 61 256 316 130 136
XK Tiền 414,050 51 14,884 59,909 74,845 54,106 53,644
Tiền/ Tấn 346 222 246 234 237 418 395
Than
NK Tấn 30,283 1,839 2,009 2,697 6,546 2,964 2,869
NK Tiền 6,856,628 428,786 417,235 634,052 1,480,074 894,877 749,262
Tiền/ Tấn 226 233 208 235 226 302 261

Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK 2023 39.9 0.3 0.1 59.9 60.3 54.1 53.6
Tiền
XK 2022 41.4 0 14.8 59.9 74.8 54.1 53.6
XK 2023 113.7 0.9 0.3 255.5 256.8 129.5 135.6
Tấn
XK 2022 119.6 0.2 60.6 255.5 316.4 129.5 135.6
XK 2023 $/ Tấn 351 359 396 234 235 418 395
$/ Tấn
XK 2022 $/ Tấn 346 222 246 234 237 418 395

180 418 403 405 423


395
160 346 Giá trị XK ( Triệu $) 154.5
154.5
339 423
418 403 405
140 396 395
120 351 359 339
246 234 237
100 222
80 74.8
234
59.9
59.9 235
60.3
60 54.1
54.1 53.6
53.6 46.8
46.8
41.4
39.9 4
40 22.9
22.9 24.4
24.4
20 14.8
0.3 0 0.1
0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 T7 T8

2023 2022 2023 $/ Tấn 2022 $

450.0 Khối lượng XK (Nghìn Tấn)


400.0 381.2
381.2
350.0 316.4
300.0 255.5 256.8
255.5
250.0
200.0
119.6
150.0 113.7 129.5 135.6
129.5 135.6 116.0
116.0 1101
100.0 60.6 67.7
67.7 57.6
57.6
50.0 0.90.2 0.3
0.0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 T7 T8
350.0 316.4
300.0 255.5 256.8
255.5
250.0
200.0
119.6
150.0 113.7 129.5 135.6
129.5 135.6 116.0
116.0 1101
100.0 60.6 67.7
67.7 57.6
57.6
50.0 0.90.2 0.3
0.0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 T7 T8

2023 2022
T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12


116 381 68 58 110 236 80 92 92
46,812 154,562 22,980 24,407 41,768 89,155 27,807 33,841 33,841
403 405 339 423 379 378 348 369 369
4,412 10,244 2,762 1,422 2,032 6,217 2,579 2,349 2,349
1,153,916 2,798,055 675,269 288,101 305,755 1,269,125 444,228 432,573 432,573
262 273 244 203 150 204 172 184 184

T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12


116 381 68 58 110 236 80 92 92
46,812 154,562 22,980 24,407 41,768 89,155 27,807 33,841 33,841
403 405 339 423 379 378 348 369 369
4,412 10,244 2,762 1,422 2,032 6,217 2,579 2,349 2,349
1,153,916 2,798,055 675,269 288,101 305,755 1,269,125 444,228 432,573 432,573
262 273 244 203 150 204 172 184 184

T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12


46.8 154.5 22.9 24.4 41.7 89.1 27.8 33.8 33.8
46.8 154.5 22.9 24.4 41.7 89.1 27.8 33.8 33.8
116.0 381.2 67.7 57.6 110.2 235.6 79.8 91.8 91.8
116.0 381.2 67.7 57.6 110.2 235.6 79.8 91.8 91.8
403 405 339 423 379 378 348 369 369
403 405 339 423 379 378 348 369 369

5 423 450
54.5 379 378 369 369 362
339 423 348 400
5 350
379 378 369 369 362
339 348 300
89.1
89.1 95.4
95.4 250
200
41.7
41.7 150
27.8
27.8 33.8
33.8 33.8
33.8 100
22.9
22.9 24.4
24.4
50
-
2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12 Q4

2023 $/ Tấn 2022 $/ Tấn

.2

263.4
263.4
235.6
235.6

110.2
110.2 91.8
91.8 91.8
91.8
67.7
67.7 57.6
57.6 79.8
79.8

T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12 Q4


263.4
263.4
235.6
235.6

110.2
110.2 91.8
91.8 91.8
91.8
67.7
67.7 57.6
57.6 79.8
79.8

T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12 Q4

022
Q4
0%
0%
0%
0%
0%
0%

Q4
263
95,488
362
7,277
1,309,374
180

Q4
263
95,488
362
7,277
1,309,374
180

Q4
95.4
95.4
263.4
263.4
362
362
Tháng 2022 T1 T2 T3 Q1 T4
XK Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0%
XK Tiền -68% 43% 63% 39% 46% -52%
Tiền/ Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0%
GAP
NK Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0%
NK Tiền -69% -3% 35% 3% 8% -47%
Tiền/ Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0%

Tháng 2022 T1 T2 T3 Q1 T4
XK Tấn - -
XK Tiền 2,888,267 872,493 637,859 1,019,617 2,529,970 358,298
Tiền/ Tấn - - - - - -
Thuy Sản
NK Tấn - -
NK Tiền 645,235 177,354 156,326 210,456 544,136 101,099
Tiền/ Tấn - - - - - -

Tháng 2021 T1 T2 T3 Q1 T4
XK Tấn - -
XK Tiền 9,122,448 608,780 391,618 735,226 1,735,625 750,644
Tiền/ Tấn - - - - - -
Thuy Sản
NK Tấn - -
NK Tiền 2,053,236 183,758 115,416 203,575 502,750 192,430
Tiền/ Tấn - - - - - -

Năm T1 T2 T3 Q1 T4
XK 2023 288.8 872.4 637.8 1019.6 2529.9 358.2
Tiền
XK 2022 912.2 608.7 391.6 735.2 1735.6 750.6
XK 2023 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tấn
XK 2022 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
XK 20223$/ Tấn - - - - - -
$/ Tấn
XK 2022 $/ Tấn - - - - - -

3000
2529.9
2500 Giá trị XK ( Triệu $) 2386.7
2000 1735.6
1500
912.2 872.4 1019.6
1000 735.2 750.6 788.8 847.2 846.9
608.7 637.8 590.
500 288.8 391.6 358.2 358.2
0 0 0 0
0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 T7 T8
2023 2022 20223$/ Tấn 20

1.0
Khối lượng XK(Nghìn Tấn)
0.8
0.6
0.4
0.2
0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0
0.0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 T7 T8

2023 2022
0.4
0.2
0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0
0.0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 T7 T8

2023 2022
T5 T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
-100% -100% -85% -100% -100% -100% -100% -100% -100%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
-100% -100% -81% -100% -100% -100% -100% -100% -100%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

T5 T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11
- -
358,298 -
- - - - - - - - -
- -
101,099 -
- - - - - - - - -

T5 T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11
- -
788,804 847,252 2,386,700 846,981 590,884 862,835 2,300,701 891,770 909,335
- - - - - - - - -
- -
174,918 158,975 526,323 174,840 149,121 199,999 523,960 137,550 170,800
- - - - - - - - -

T5 T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11
0 0 358.2 0 0 0 0 0 0
788.8 847.2 2386.7 846.9 590.8 862.8 2300.7 891.7 909.3
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -

2699.4 1
2386.7 2300.7

1
847.2 846.9 862.8 891.7 909.3 898.3
590.8
358.2
0 0 0 0 0 0 0 0 0
-
T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12 Q4
2022 20223$/ Tấn 2022 $/ Tấn

ợng XK(Nghìn Tấn)

00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0
T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12 Q4

2023 2022
00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0
T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12 Q4

2023 2022
T12 Q4
0% 0%
-100% -100%
0% 0%
0% 0%
-100% -100%
0% 0%

T12 Q4
-
-
- -
-
-
- -

T12 Q4
-
898,317 2,699,422
- -
-
191,853 500,203
- -

T12 Q4
0 0
898.3 2699.4
0.0 0.0
0.0 0.0
- -
- -
Tháng 2022 T1 T2 T3 Q1 T4
XK Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0%
XK Tiền -70% 14% -6% 0% 4% -64%
Tiền/ Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0%
GAP
NK Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0%
NK Tiền -74% -10% -27% -8% -15% -64%
Tiền/ Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0%

Tháng 2022 T1 T2 T3 Q1 T4
XK Tấn - -
XK Tiền 4,483,530 1,549,311 882,297 1,538,248 3,969,856 513,674
Tiền/ Tấn - - - - - -
Go
NK Tấn - -
NK Tiền 775,110 250,141 191,007 237,984 679,133 95,976
Tiền/ Tấn - - - - - -

Tháng 2021 T1 T2 T3 Q1 T4
XK Tấn - -
XK Tiền 14,808,865 1,355,435 938,567 1,531,276 3,825,277 1,419,647
Tiền/ Tấn - - - - - -
Go
NK Tấn - -
NK Tiền 2,999,211 278,858 259,914 259,914 798,686 263,740
Tiền/ Tấn - - - - - -

Năm T1 T2 T3 Q1 T4
XK 2022 448.3 1549.3 882.2 1538.2 3969.8 513.6
Tiền
XK 2021 1480.8 1355.4 938.5 1531.2 3825.2 1419.6
XK 2022 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tấn
XK 2021 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
XK 2022 $/ Tấn - - - - - -
$/ Tấn
XK 2021 $/ Tấn - - - - - -

5000 4434.2
3969.8
3825.2 Giá trị XK ( Triệu $)
4000
3000
2000 1480.8 1549.3
1355.4 1538.2
1531.2 1419.6 1436.8 1577.7 1347.6
938.5
882.2 8
1000 448.3 513.6 513.6
0 0 0 0
0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 T7 T
2022 2021 2022 $/ Tấn

1.0
Khối lượng XK(Nghìn Tấn)
0.8
0.6
0.4
0.2
0.00.0 0.0 0.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.00.0 0.00.0 0.0 0
0.0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 T7 T8

2022 2021
0.4
0.2
0.00.0 0.0 0.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.00.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.00.0 0.00.0 0.0 0
0.0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 T7 T8

2022 2021
T5 T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
-100% -100% -88% -100% -100% -100% -100% -100%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
-100% -100% -88% -100% -100% -100% -100% -100%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

T5 T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10
- -
513,674 -
- - - - - - - -
- -
95,976 -
- - - - - - - -

T5 T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10
- -
1,436,887 1,577,739 4,434,273 1,347,679 818,284 712,053 2,878,015 953,459
- - - - - - - -
- -
282,385 269,230 815,355 284,042 235,647 215,778 735,466 200,216
- - - - - - - -

T5 T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10
0 0 513.6 0 0 0 0 0
1436.8 1577.7 4434.2 1347.6 818.2 712 2878 953.4
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- - - - - - - -
- - - - - - - -

4434.2 1
Giá trị XK ( Triệu $)
3671.2
2878
1
1577.7 1347.6 1430.1
1287.7
818.2 712 953.4
513.6
0 0 0 0 0 0 0 0 0
-
T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12 Q4
2021 2022 $/ Tấn 2021 $/ Tấn

ượng XK(Nghìn Tấn)

00.0 0.0 0.0 0.00.0 0.00.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.00.0 0.0 0.0 0.00.0 0.00.0
T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12 Q4

2022 2021
00.0 0.0 0.0 0.00.0 0.00.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.00.0 0.0 0.0 0.00.0 0.00.0
T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12 Q4

2022 2021
T11 T12 Q4
0% 0% 0%
-100% -100% -100%
0% 0% 0%
0% 0% 0%
-100% -100% -100%
0% 0% 0%

T11 T12 Q4
-
-
- - -
-
-
- - -

T11 T12 Q4
-
1,287,710 1,430,130 3,671,300
- - -
-
228,607 220,882 649,705
- - -

T11 T12 Q4
0 0 0
1287.7 1430.1 3671.2
0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0
- - -
- - -
Tháng 2023 T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
XK Tiền 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
Tiền/ Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
GAP
NK Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
NK Tiền 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
Tiền/ Tấn 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

Tháng 2023 T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK Tấn - -
XK Tiền - -
Tiền/ Tấn - - - - - - -
Phân
NK Tấn - -
NK Tiền - -
Tiền/ Tấn - - - - - - -

Tháng 2022 T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK Tấn - -
XK Tiền - -
Tiền/ Tấn - - - - - - -
Phân
NK Tấn - -
NK Tiền - -
Tiền/ Tấn - - - - - - -

Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5
XK 2023 0 0 0 0 0 0 0
Tiền
XK 2022 0 0 0 0 0 0 0
XK 2023 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tấn
XK 2022 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
XK 2023 $/ Tấn - - - - - - -
$/ Tấn
XK 2022 $/ Tấn - - - - - - -
NK 2023 $ 0 0 0 0 0 0 0
Tiền
NK 2022 $ 0 0 0 0 0 0 0
NK 2023 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Tấn
NK 2022 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
NK 2023 $/ Tấn - - - - - - -
$/ Tấn
NK 2022 $/ Tấn - - - - - - -
YoY $/Tấn - - - - - - -

Phân bón: Giá trị XK ( Triệu $


1
0.9
0.8
0.7
0.6
0.5
0.4
0.3
0.2
1
0.9
0.8
0.7
0.6
0.5
0.4
0.3
0.2
0.1 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0
0
-
Năm -
T1 -
T2 -
T3 -
Q1 -
T4 -
T5 -
T6 -
Q2 -
T7 -
T8

2023 2022 2023 $/ Tấn 2022 $

Khối lượng XK (Nghìn Tấn)


1.0
0.8
0.6
0.4
0.2
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.00.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0
Năm T1 T2 T3 Q1 T4 T5 T6 Q2 T7 T8

2023 2022

Nhập khẩu phân bón (Triệu $


1
0.9
0.8
0.7
0.6
0.5
0.4
0.3
0.2
0.1
0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0
0
-
Năm -
T1 -
T2 -
T3 -
Q1 -
T4 -
T5 -
T6 -
Q2 -
T7 -
T8

2023 $ 2022 $ 2023 $/ Tấn 202


T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12


- -
- -
- - - - - - - - -
- -
- -
- - - - - - - - -

T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12


- -
- -
- - - - - - - - -
- -
- -
- - - - - - - - -

T6 Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12


0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -

Giá trị XK ( Triệu $)


1

1
1

0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0
-
2 -
T7 -
T8 -
T9 -
Q3 -
T10 -
T11 -
T12 -
Q4

2023 $/ Tấn 2022 $/ Tấn

K (Nghìn Tấn)

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.00.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Q2 T7 T8 T9 Q3 T10 T11 T12 Q4

2022

ân bón (Triệu $)
1

- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0 0- 0
-
-
Q2 -
T7 -
T8 -
T9 -
Q3 -
T10 -
T11 -
T12 -
Q4

2023 $/ Tấn 2022 $/ Tấn


Q4
0%
0%
0%
0%
0%
0%

Q4
-
-
-
-
-
-

Q4
-
-
-
-
-
-

Q4
0
0
0.0
0.0
-
-
0
0
0.0
0.0
-
-
-
RAL 5000 76000 6.6%
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
Vốn chủ sở hữu Số cp PB
2,200,000,000,000 1,108,500,000 1984.664

You might also like