You are on page 1of 6

TỔNG HỢP 91 ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC

2. Nhóm các động từ có V3 giống V1


THÔNG DỤNG NHẤT TRONG TIẾNG ANH
Quá khứ Ý nghĩa
Nguyên Quá khứ
TT phân từ thường gặp
thể (V1) đơn (V2)
(V3) nhất
1. Nhóm các động từ giữ nguyên ở tất cả các thể động từ V2, V3
Quá khứ Ý nghĩa 1
Nguyên thể Quá khứ 2 become became become trở thành
TT phân từ thường gặp
(V1) đơn (V2)
(V3) nhất
1
1 bet bet bet đặt cược 3 come came come đến

2 bid bid bid thầu 1


4 run ran run chạy
3 broadcast broadcast broadcast phát sóng
3. Nhóm các động từ có nguyên âm “I” ở V1, chuyển thành
4 cost cost cost trị giá “A” ở V2 và “U” ở V3
Quá khứ Ý nghĩa
5 cut cut cut cắt Nguyên Quá khứ
TT phân từ thường gặp
thể (V1) đơn (V2)
(V3) nhất
6 hit hit hit nhấn
15 begin began begun bắt đầu
tổn
7 hurt hurt hurt thương 16 drink drank drunk uống
cho phép, 17 ring rang rung vòng
8 let let let để cho
18 run ran run chạy
9 put put put đặt, để
19 sing sang sung hát
10 read read read đọc
20 swim swam swum bơi
11 shut shut shut đóng
21 hang hung hung treo
29 mean meant meant ý nghĩa

4.3. Nhóm các động từ V1 có nguyên âm giữa “EE” chuyển


4. Nhóm các động từ có V2 và V3 giống nhau thành “E” ở V2 và V3
4.1. Nhóm các động từ V1 có tận cùng là “D” chuyển thành “T” Nguyên Quá khứ Quá khứ Ý nghĩa thường
TT
thể (V1) đơn (V2) phân từ (V3) gặp nhất
ở V2 và V3
30 keep kept kept giữ
Quá Quá khứ Ý nghĩa
Nguyên
TT khứ đơn phân từ thường gặp 31 feed fed fed cho ăn
thể (V1)
(V2) (V3) nhất
32 feel felt felt cảm thấy
22 build built built xây dựng
33 meet met met đáp ứng
23 lend lent lent cho vay
34 sleep slept slept ngủ
24 send sent sent gửi
4.4. Nhóm các động từ V2 và V3 có đuôi “OUGHT” hoặc
25 spend spent spent chi tiêu “AUGHT”
Quá khứ Ý nghĩa
4.2. Nhóm các động từ V1 có tận cùng là “M”, “N” chuyển thành Nguyên Quá khứ
TT phân từ thường gặp
thể (V1) đơn (V2)
“T” ở V2 và V3 (V3) nhất

Quá khứ Ý nghĩa 35 bring brought brought mang lại


Nguyên Quá khứ
TT phân từ thường
thể (V1) đơn (V2)
(V3) gặp nhất 36 buy bought bought mua

26 dream dreamt dreamt mơ, 37 catch caught caught bắt

27 lean leant leant dựa vào 38 fight fought fought chiến đấu

28 learn learnt learnt học 39 teach taught taught dạy


40 think thought thought nghĩ 48 sting stung stung chọc tức

49 swing swung swung nhún nhảy


4.5. Nhóm có V1 tận cùng là “AY”, chuyển thành “AID” ở V2, V3
4.8. Một số động từ khác có V2, V3 giống nhau
Quá khứ
Nguyên Quá khứ Ý nghĩa thường Quá khứ
TT phân từ Nguyên Quá khứ Ý nghĩa thường
thể (V1) đơn (V2) gặp nhất TT phân từ
(V3) thể (V1) đơn (V2) gặp nhất
(V3)
41 say said said nói
50 have had had có
42 lay laid laid đặt, để
51 hear heard heard nghe
43 pay paid paid trả
52 hold held held tổ chức
4.6. Nhóm V1 có nguyên âm “I” chuyển thành “OU” ở V2 và V3
Quá khứ 53 lead led led dẫn
Nguyên Quá khứ Ý nghĩa thường
TT phân từ
thể (V1) đơn (V2) gặp nhất 54 leave left left lại
(V3)

buộc, kết 55 lose lost lost mất


44 bind bound bound
thân
56 make made made làm
45 find found found tìm
57 sell sold sold bán
46 wind wound wound thổi
58 sit sat sat ngồi
4.7. Nhóm V1 có nguyên âm “I” chuyển thành “U” ở V2 và V3
Quá khứ 59 tell told told nói
Nguyên Quá khứ Ý nghĩa thường
TT phân từ
thể (V1) đơn (V2) gặp nhất 60 stand stood stood đứng
(V3)

47 dig dug dug đào 61 under underst understo hiểu


stand ood od 70 drive drove driven lái xe
giành chiến 71 ride rode ridden cưỡi, đạp
62 win won won
thắng
72 rise rose risen tăng

5. Nhóm các động từ kết thúc “N” ở V3 73 write wrote written viết
5.1 Nhóm các động từ có nguyên âm “O” ở V2, V3
5.3 Nhóm có đuôi “EW” ở V2, “OWN” hoặc “AWN” ở V3
Quá khứ Ý nghĩa
Nguyên Quá khứ Nguyên Quá khứ Quá khứ Ý nghĩa thường
TT phân từ thường TT
thể (V1) đơn (V2) thể (V1) đơn (V2) phân từ (V3) gặp nhất
(V3) gặp nhất

63 break broke broken đập vỡ 74 blow blew blown thổi

choos 75 draw drew drawn vẽ


64 e chose chosen chọn 76 fly flew flown bay
65 forget forgot forgotten quên 77 grow grew grown phát triển
got/ có 78 know knew known biết
66 get got
gotten được

67 speak spoke spoken nói 5.4 Một số động từ bất quy tắc khác có đuôi “N” ở V3
Nguyên Quá khứ Quá khứ Ý nghĩa thường
TT
68 wake woke woken thức thể (V1) đơn (V2) phân từ (V3) gặp nhất

69 wear wore worn mặc 79 bite bit bitten cắn


80 hide hid hidden ẩn
5.2 Nhóm các động từ chỉ có nguyên âm “O” ở V2
Quá
81 beat beat beaten đánh bại
Nguyên Quá khứ Ý nghĩa thường
TT khứ đơn 82 eat ate eaten ăn
thể (V1) phân từ (V3) gặp nhất
(V2)
83 fall fell fallen giảm
84 forgive forgave forgiven tha thứ
85 give gave given cung cấp cho
86 see saw seen thấy
87 take took taken có

6. Nhóm động từ bất quy tắc khác


Nguyên Quá khứ Quá khứ Ý nghĩa thường
TT
thể (V1) đơn (V2) phân từ (V3) gặp nhất
MY ENGLISH
8
8 be was, were been được

8
9 do did done làm

9
0 go went gone đi

9
1 lie lay lain nằm xuống

TỔNG HỢP 91 ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC


THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
2023

You might also like