MA TRẬN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2022-2023
Môn: TIẾNG ANH LỚP 11 – Chương trình 10 năm
Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng
Tên TNKQ TL TNKQ TL Cấp độ thấp Cấp độ cao
chủ đề (Units 1,2,3) TNKQ TL TNKQ TL I. Listening MCQ Gap filling MCQ Gap filling Số câu : 5 Số câu: 2 Số câu:1 Số câu:1 Số câu:1 Số câu:5 Số điểm: 1.5 Số điểm: 0,6 Số điểm:0.3 Số điểm:0,3 Số 1,5 điểm điểm:0,3 = 15% II. -Vocab (2) - Vocab (1) Language use - Tenses (2) - Language - Vocab - V-ing or to Function (1) - V-ing (1) infinitive (1) - Preposition or to (idiom/ - Modals (1) (1) infinitive prover) -linking (1) verb(1 ) (Passive)
Số câu: 12 Số câu: 7 Số câu:3 Số câu:1 Số Số câu:12
Số điểm 3.6 Số điểm:2,1 Số điểm:0,9 Số điểm: câu:1 3,6 điểm = 0,3 Số 36% điểm: 0,3 Cloze texts Cloze texts (1) Cloze III. Reading (3) texts (1) Reading Reading comprehension Reading comprehension comprehe (1) (2) nsion (1) Số câu: 8 Số câu:4 Số câu:3 Số câu: 1 Số câu:8 Số điểm:2,4 Số điểm:1,2 Số điểm: 0,9 Số 2,4điểm điểm:0,3 =24.% IV. Writing Sentence Sentence - Sentence transforma Sentence transformation (3) transformation, tion, using Combinati Sentence using a modal Cleft on, using combination (2) (1) sentences a modal - Sentence (Passive) perfect (1) Combination, (1) using To- - Sentence infinitive after transforma adjective (1) tion, using To- infinitive after noun (1)
Số câu: 5 Số câu:2 Số câu:2 Số câu:1 Số câu:5
Số điểm: 2,5 Số điểm: 1 Số điểm: 1 Số điểm: 2,5điểm = 0,5 25% Tổng số câu: 30 Số câu: 13 Số câu: 1 Số câu: 7 Số câu: 2 Số câu: 2 Số câu: 3 Số câu: Số câu: 1 Số câu: 30 Tổng số điểm: 10 Số điểm: 3,6 Số điểm: 0,3 Số điểm: 2.1 Số điểm 1 Số điểm: Số điểm: 1 Số điểm: Số điểm 10 Tỉ lệ 100% 0,6 1,5 Số 0,5 =100% điểm: 0,3 Số câu: 14 Số câu: 9 Số câu: 5 Số câu: 2 Số điểm: 4,2 Số điểm: 3,9 Số điểm: Số 2,1 điểm:0,8
Ma Trận Đề Thi Kiểm Tra Giữa Kì Ii Môn Tiếng Anh Lớp 10 Chương Trình Chuẩn I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu = 5,5 điểm) - NB: 55% - TH: 20 %-VD: 15 % - VDC: 10 %