Professional Documents
Culture Documents
15 Minute Test Unit 1
15 Minute Test Unit 1
NAME:
Exercise 1. Viết từ tiếng anh có nghĩa sau
1. Việc nhà
2. Máy hút bụi
3. Gấp quần áo
4. Coi trọng, đánh giá cao
5. Nhân cách, tính cách
6. Mua hàng tạp phẩm
Exercise 3. Viết dạng đúng của những động từ bất quy tắc sau
Quá khứ phân từ (P2,
Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Nghĩa thường gặp nhất
V3)
cost
mean
begin
teach
keep
take
choose
leave
pay
become
15 MINUTE TEST UNIT 1
NAME:
Exercise 1. Viết từ tiếng anh có nghĩa sau
1. Giặt là
2. Trách nhiệm
3. Sự biết ơn
4. Dọn giường
5. Làm việc nặng
6. Đổ rác
Exercise 3. Viết dạng đúng của những động từ bất quy tắc sau
Quá khứ phân từ (P2,
Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Nghĩa thường gặp nhất
V3)
sleep
think
find
lose
tell
stand
break
speak
ride
know
15 MINUTE TEST UNIT 1
NAME:
Exercise 1. Viết từ tiếng anh có nghĩa sau
1. Phát triển
2. Làm cho mạnh mẽ
3. Bày bàn ăn
4. Chăm sóc
5. Chuẩn bị bữa ăn
6. Trụ cột
Exercise 3. Viết dạng đúng của những động từ bất quy tắc sau
Quá khứ phân từ (P2,
Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Nghĩa thường gặp nhất
V3)
let
build
feel
catch
hold
forget
wear
blow
draw
feed
15 MINUTE TEST UNIT 1
NAME:
Exercise 1. Viết từ tiếng anh có nghĩa sau
1. Tưới hoa
2. Lau nhà
3. Nội trợ
4. Khuyến khích, động viên
5. Rửa bát
6. Kính trọng
Exercise 3. Viết dạng đúng của những động từ bất quy tắc sau
Quá khứ phân từ (P2,
Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Nghĩa thường gặp nhất
V3)
spend
bring
lay
lead
make
win
wake
throw
forgive
fly