You are on page 1of 1

STT Nguyên mẫu (V1) Quá khứ (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa

1 abide abode abode lưu trú tại đâu


abided abided

2 arise arose arisen phát sinh

3 awake awoke awoken thức dậy/đánh thức ai

4 backslide backslid backslid tái phạm


backslidden

5 be was/were been là, thì, bị, ở

6 bear bore born chịu đựng/mang cái gì/đẻ con (người)

7 beat beat beat đập/đánh


beaten

8 become became become trở thành

9 befall befell befallen (cái gì) xảy đến

10 begin began begun bắt đầu

11 behold beheld beheld nhìn ngắm

12 bend bent bent bẻ cong

13 beset beset beset ảnh hưởng/tác động xấu

14 bespeak bespoke bespoken thể hiện/cho thấy điều gì

15 bet bet bet cá cược

16 bid bid bid ra giá/đề xuất giá

17 bind bound bound trói, buộc

18 bite bit bitten cắn

19 bleed bled bled chảy máu

20 blow blew blown thổi

21 break broke broken làm vỡ/bể

22 breed bred bred giao phối và sinh con/nhân giống

23 bring brought brought mang tới

24 broadcast broadcast broadcast chiếu, phát chương trình

25 browbeat browbeat browbeat đe dọa/hăm dọa ai để họ làm gì


browbeaten

26 build built built xây dựng

27 burn burnt burnt đốt/làm cháy


burned burned

28 burst burst burst nổ tung/vỡ òa (khóc)

29 bust bust bust làm vỡ/bể


busted busted

30 buy bought bought mua

31 cast cast cast tung/ném

32 catch caught caught bắt/bắt/chụp lấy

33 chide chid chid mắng, chửi


chided chidden
chided

34 choose chose chosen chọn

You might also like