You are on page 1of 3

CÔNG TY TNHH SG SAGAWA VIỆT NAM

BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH MIỀN NAM


Địa chỉ: 169 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh

BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH

ĐVT: VNĐ Bảng giá chưa bao gồm 15% phụ phí xăng dầu và thuế VAT

01: GIÁ CHUYỂN PHÁT EXP/ HT/PYC

Nơi đến Ghi chú

TT Trọng lượng Hải Phòng,


Đà Nẵng, Các tỉnh còn 1. Chỉ áp dụng đối với nội thành phố, đối với các bưu phẩm đi huyện, xã, các khu vực vùng sâu,
Nội tỉnh Đến 100 km Đến 300 km Hà Nội, Bắc
Nha Trang lại vùng xa, hải đảo: Phụ phí theo thỏa thuận
Ninh

1 Đến 2.000 gr. 23,100 48,000 51,700 64,900 64,900 74,900 2. Cánh tính trọng lượng
2 Mỗi 500 gr. tiếp theo 3,000 4,500 6,500 12,000 14,500 15,000 Trọng lượng thực = số Kg cân được (1)
3 Phụ phí hỏa tốc/bill 25,000 30,000 50,000 100,000 100,000 120,000 Trọng lượng quy đổi = (Dài x Rộng x Cao)(cm3) / 6000 (2)
①10:00 - N ①11:00 - N 11:00 - N
Chỉ tiêu Thời gian nhận trước ②17:00 - N
17:00 - N 17:00 - N 17:00 - N
②17:00 - N 17:00 - N
Trọng lượng tính cước = trọng lượng lớn nhất giữa (1) và (2)
thời gian
thu/phát Thời gian phát trước ①17:00 - N ①12:00 - N+1
10:00 - N+1 12:00 - N+1 15:00 - N+1 Thỏa thuận
②10:00 - N+1 ②16:00 - N+1

02: GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH

Nơi đến Chuyên tuyến Ghi Chú

Ngoại tỉnh
TT Trọng lượng Nội tỉnh HCM- 1. Đối với các bưu phẩm đi huyện, xã, các khu vực vùng sâu, vùng xa, hải đảo: Cước phí
HCM-DAN HCM-HN
NTR tăng thêm 25% giá cước, chi tiêu phát theo thỏa thuận
Đến 100km Đến 300km Trên 300km

1 Đến 50 gr. 8,000 8,500 9,000 11,000 9,900 9,900 9,900


2 50 ~ 100 gr. 8,500 11,500 13,000 14,900 14,300 14,300 14,300 2. Cánh tính trọng lượng
3 100 ~ 250 gr. 9,500 16,000 17,000 23,100 20,400 20,400 20,400 (1) Trọng lượng thực = số Kg cân được
4 250 ~ 500 gr. 12,500 23,500 24,500 29,200 28,100 28,100 28,100 (2) Trọng lượng quy đổi = (Dài x Rộng x Cao)(cm3) / 6000
5 500 ~ 1.000 gr. 16,000 31,000 33,500 45,700 42,400 42,400 42,400 (3) Trọng lượng tính cước = trọng lượng lớn nhất giữa (1) và (2)
6 1.000 ~ 1.500 gr. 19,000 39,000 41,500 56,100 53,900 53,900 53,900
3. Đối với hàng giá trị cao có nguồn (VUN), vắc xin,… sẽ kèm thêm phụ phí dịch vụ đặc
7 1.500 ~ 2.000 gr. 21,000 48,000 49,500 67,700 65,500 65,500 65,500 biệt được đính kèm trong bảng giá này
8 Mỗi 500 gr. tiếp 1,600 3,500 4,000 11,000 8,500 10,000 10,200
Chỉ tiêu thời gian phát 12h-24h 12h-24h 24h-36h 24h-48h 24h-36h 24h-36h 24h-36h
CÔNG TY TNHH SG SAGAWA VIỆT NAM
BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH MIỀN NAM
Địa chỉ: 169 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh

BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT THƯỜNG THEO CBM - REMOVAL

ĐVT: VNĐ Bảng giá chưa bao gồm 8% thuế VAT

03: GIÁ CHUYỂN PHÁT THƯỜNG

Vùng 1 Vùng 2 Vùng 3 Vùng 4 Vùng 5 Vùng 6 Vùng 7 Vùng 8 Vùng 9 Vùng 10 Vùng 11 Vùng 12
Tỉnh trả hàng

Bắc Ninh, Bắc Giang, Hà Giang, Tuyên


Tiền Giang, Bến Tre,
Hưng Yên, Hải Quang, Cao Bằng, Phú Yên,
Quảng Trị, Huế, Vĩnh Long, Kiên
Dương, Hải Phòng, Bắc Cạn, Lai Châu, Ninh Thuận, Đắc Nông, Đắc
TT Thanh Hóa, Quảng Nam, Đồng Nai, Giang, Trà Vinh,
Qui ước : Hà Nam, Nam Định, Điện Biên, Lào Cai, Bình Thuận, Lắc,Kon Tum,
Hà Nội Vinh, Hà Tĩnh, Quảng Ngãi, Bình Đà Nẵng Bình Dương - Hồ Chí Minh Cần Thơ Đồng Tháp, Sóc
1CBM = 167 kg Thái Bình, Ninh Sơn La, Hòa Bình, Khánh Hòa, Gia Lai, Lâm
Quảng Ninh Định, Quảng Long An Trăng, Bạc Liêu, Cà
Bình, Vĩnh Phúc, Yên Bái, Lạng Sơn, Bình Phước, Đồng
Bình, Mau, Hậu Giang, An
Thái Nguyên, Việt Móng Cái - Quảng Tây Ninh,
Giang, Vũng Tàu,
Trì Ninh
Tỉnh nhận hàng

1 - 5 cbm 686,000 794,000 1,056,000 848,000 776,000 758,000 542,000 506,000 695,000 920,000 722,000 614,000
5.1 - 10 cbm 666,000 774,000 1,036,000 828,000 756,000 738,000 522,000 485,000 675,000 900,000 700,000 594,000
Đồng Nai, Bình Dương - Long
Vùng 7 10.1 - 15 cbm 646,000 754,000 1,016,000 808,000 736,000 718,000 501,000 465,000 655,000 880,000 678,000 574,000
An
15.1 - 20 cbm 622,000 734,000 995,000 788,000 716,000 698,000 481,000 445,000 635,000 860,000 656,000 554,000
Over 20 cbm 590,000 688,000 956,000 753,000 682,000 665,000 452,000 417,000 590,000 806,000 621,000 511,000
Chỉ tiêu phát ( Day) 3-5 4-6 5-7 4-6 5-7 3-5 2-3 2-3 3-5 3-5 2-3 2-3
1 - 5 cbm 668,000 794,000 1,191,000 812,000 776,000 405,000 200,000 190,000 695,000 731,000 506,000 270,000
5.1 - 10 cbm 644,000 774,000 1,171,000 792,000 756,000 390,000 190,000 180,000 675,000 711,000 485,000 260,000
Vùng 8 HCM 10.1 - 15 cbm 620,000 754,000 1,151,000 772,000 736,000 380,000 180,000 170,000 655,000 691,000 465,000 250,000
15.1 - 20 cbm 596,000 734,000 1,131,000 752,000 716,000 370,000 160,000 150,000 635,000 671,000 445,000 230,000
Over 20 cbm 551,000 700,000 1,081,000 718,000 682,000 350,000 125,000 110,000 590,000 638,000 417,000 195,000
Chỉ tiêu phát ( Day) 3-5 4-6 5-7 4-6 5-7 3-5 2-3 2-3 3-5 3-5 2-3 2-3

04. CÁC DỊCH VỤ GIÁ TRỊ GIA TĂNG 5. PHỤ PHÍ ĐỐI VỚI BPBK KẾT NỐI ĐI BIỂN ĐẢO,
TT Các dịch vụ Giá cước cộng thêm Ghi chú KHU VỰC ĐẶC THÙ
1 Bảo hiểm hàng hóa Thỏa thuận Bảo hiểm MSIG STT Điểm đến Mincharge/ Bill Mỗi Kg

2 Báo phát 5.000 VNĐ/bill Hoàn bill ký trực tiếp cho người gửi 1 Fomosa Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2,000 VNĐ 2.000 VNĐ

3 Phát đồng kiểm 1.000 VNĐ/đơn vị đếm Tối thiểu 20,000 vnđ, tối đa 1,000,000 vnđ 2 Phú Quốc 25.000 VNĐ 4.000 VNĐ

4 Phát tận tay người nhận 10.000 VNĐ/bill


5 Chuyển hoàn (hàng) Bằng cước chiều đi Ghi chú:
6 Hoàn BBBG 15.000 VNĐ/bill
7 Chuyển hoàn (thư) 80% cước chiều đi
1. Hàng hóa thông thường: là hàng hóa được vận chuyển trong điều kiện cho phép
8 Bưu gửi chứa hóa đơn 10.000đ/ bill Không áp dụng với bưu gửi chứa hóa đơn điện tử của luật pháp Việt Nam và quy định an toàn của hàng hóa khi lưu thông
Phí phát siêu thị/ kho tổng của siêu thị 50.000đ/ 1 bill có TL<=50 kg
9 Không áp dụng với các cửa hàng tiện ích, siêu thị mini
( xếp load + giao hàng) 100.000đ/ 1 bill có TL>50 kg
10 Dịch vụ đóng gói Thỏa thuận Có biểu giá riêng
Phí hàng nặng nguyên khối (hàng liền kiện trọng thực lớn Chưa bao gồm phí nâng hạ trong quá trình giao nhận hoặc trung chuyển
11 150.000 vnđ/ kiện 2. Đóng gói, chống đè, chống nước, chống xước cho hàng hóa
hơn 150 kg) ( biểu phí theo thời điểm phát sinh)
Đối với thư, hàng nhỏ hơn 50 kg, phát tại HN, Đà Nẵng, HCM: 200.000 vnđ/bill
12 Phát Chủ Nhật, ngày lễ, ngoài giờ hành chính
Đối với thư, hàng phát tại HN, HCM, Các tỉnh còn lại: theo thỏa thuận 3. Với hàng nặng, hàng lô lớn sẽ giao hàng tại địa điểm phù hợp cho cả 2 bên
13 Hồ sơ thầu Cộng phụ phí 200,000đ/bill

14 Vacxin/hàng lạnh Cộng thêm 3,000đ/kg vào cước chính cộng phụ phí 150,000đ/bill, phụ phí đính kèm dành cho dịch vụ CPN
4.Phụ phí xăng dầu chỉ áp dụng trên cước chính
15 Giá trị cao Cộng thêm 3,000đ/kg cho mỗi kg vào cước chính.
16 Hàng quá khổ Bằng 1.4 lần tổng cước
17 Handling Fee 1% trên tổng giá trị hàng hóa , tối thiểu là 15.000đ

Above price is not included VAT.


This quotation is valid from 01th Nov.2022
※Delivery price will be adjusted when diesel price change more than 10% according to following formula.
Current diesel price: 25,070vnd/lit (Nov.2022)

Kind regards,
CÔNG TY TNHH SG SAGAWA VIỆT NAM
BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH MIỀN NAM
Địa chỉ: 169 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh

BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT


Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT

4. BẢNG GIÁ NGUYÊN CHUYẾN ĐVT: VNĐ

Loại xe Từ Đến Phí vận chuyển Ghi chú

Dưới 2 tấn HCM HCM 1,000,000 Cự ly tối đa 20km/chuyến

* Phí trên chưa bao gồm phí bốc xếp.

You might also like