Professional Documents
Culture Documents
Removal Quotation 01.11.2022 Ver.2
Removal Quotation 01.11.2022 Ver.2
ĐVT: VNĐ Bảng giá chưa bao gồm 15% phụ phí xăng dầu và thuế VAT
1 Đến 2.000 gr. 23,100 48,000 51,700 64,900 64,900 74,900 2. Cánh tính trọng lượng
2 Mỗi 500 gr. tiếp theo 3,000 4,500 6,500 12,000 14,500 15,000 Trọng lượng thực = số Kg cân được (1)
3 Phụ phí hỏa tốc/bill 25,000 30,000 50,000 100,000 100,000 120,000 Trọng lượng quy đổi = (Dài x Rộng x Cao)(cm3) / 6000 (2)
①10:00 - N ①11:00 - N 11:00 - N
Chỉ tiêu Thời gian nhận trước ②17:00 - N
17:00 - N 17:00 - N 17:00 - N
②17:00 - N 17:00 - N
Trọng lượng tính cước = trọng lượng lớn nhất giữa (1) và (2)
thời gian
thu/phát Thời gian phát trước ①17:00 - N ①12:00 - N+1
10:00 - N+1 12:00 - N+1 15:00 - N+1 Thỏa thuận
②10:00 - N+1 ②16:00 - N+1
Ngoại tỉnh
TT Trọng lượng Nội tỉnh HCM- 1. Đối với các bưu phẩm đi huyện, xã, các khu vực vùng sâu, vùng xa, hải đảo: Cước phí
HCM-DAN HCM-HN
NTR tăng thêm 25% giá cước, chi tiêu phát theo thỏa thuận
Đến 100km Đến 300km Trên 300km
Vùng 1 Vùng 2 Vùng 3 Vùng 4 Vùng 5 Vùng 6 Vùng 7 Vùng 8 Vùng 9 Vùng 10 Vùng 11 Vùng 12
Tỉnh trả hàng
1 - 5 cbm 686,000 794,000 1,056,000 848,000 776,000 758,000 542,000 506,000 695,000 920,000 722,000 614,000
5.1 - 10 cbm 666,000 774,000 1,036,000 828,000 756,000 738,000 522,000 485,000 675,000 900,000 700,000 594,000
Đồng Nai, Bình Dương - Long
Vùng 7 10.1 - 15 cbm 646,000 754,000 1,016,000 808,000 736,000 718,000 501,000 465,000 655,000 880,000 678,000 574,000
An
15.1 - 20 cbm 622,000 734,000 995,000 788,000 716,000 698,000 481,000 445,000 635,000 860,000 656,000 554,000
Over 20 cbm 590,000 688,000 956,000 753,000 682,000 665,000 452,000 417,000 590,000 806,000 621,000 511,000
Chỉ tiêu phát ( Day) 3-5 4-6 5-7 4-6 5-7 3-5 2-3 2-3 3-5 3-5 2-3 2-3
1 - 5 cbm 668,000 794,000 1,191,000 812,000 776,000 405,000 200,000 190,000 695,000 731,000 506,000 270,000
5.1 - 10 cbm 644,000 774,000 1,171,000 792,000 756,000 390,000 190,000 180,000 675,000 711,000 485,000 260,000
Vùng 8 HCM 10.1 - 15 cbm 620,000 754,000 1,151,000 772,000 736,000 380,000 180,000 170,000 655,000 691,000 465,000 250,000
15.1 - 20 cbm 596,000 734,000 1,131,000 752,000 716,000 370,000 160,000 150,000 635,000 671,000 445,000 230,000
Over 20 cbm 551,000 700,000 1,081,000 718,000 682,000 350,000 125,000 110,000 590,000 638,000 417,000 195,000
Chỉ tiêu phát ( Day) 3-5 4-6 5-7 4-6 5-7 3-5 2-3 2-3 3-5 3-5 2-3 2-3
04. CÁC DỊCH VỤ GIÁ TRỊ GIA TĂNG 5. PHỤ PHÍ ĐỐI VỚI BPBK KẾT NỐI ĐI BIỂN ĐẢO,
TT Các dịch vụ Giá cước cộng thêm Ghi chú KHU VỰC ĐẶC THÙ
1 Bảo hiểm hàng hóa Thỏa thuận Bảo hiểm MSIG STT Điểm đến Mincharge/ Bill Mỗi Kg
2 Báo phát 5.000 VNĐ/bill Hoàn bill ký trực tiếp cho người gửi 1 Fomosa Kỳ Anh - Hà Tĩnh 2,000 VNĐ 2.000 VNĐ
3 Phát đồng kiểm 1.000 VNĐ/đơn vị đếm Tối thiểu 20,000 vnđ, tối đa 1,000,000 vnđ 2 Phú Quốc 25.000 VNĐ 4.000 VNĐ
14 Vacxin/hàng lạnh Cộng thêm 3,000đ/kg vào cước chính cộng phụ phí 150,000đ/bill, phụ phí đính kèm dành cho dịch vụ CPN
4.Phụ phí xăng dầu chỉ áp dụng trên cước chính
15 Giá trị cao Cộng thêm 3,000đ/kg cho mỗi kg vào cước chính.
16 Hàng quá khổ Bằng 1.4 lần tổng cước
17 Handling Fee 1% trên tổng giá trị hàng hóa , tối thiểu là 15.000đ
Kind regards,
CÔNG TY TNHH SG SAGAWA VIỆT NAM
BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH MIỀN NAM
Địa chỉ: 169 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh