You are on page 1of 24

CÔNG TY TNHH SG SAGAWA VIỆT NAM - TTGD

BẢNG THANH TOÁN CƯỚC PHÍ CHUYỂN PHÁT

Từ ngày 21/08/2020 đến 20/09/2022

Mã khách hàng: SG131R013 Ms Phương+ Ms Đan Hồng


Tên khách hàng: CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM
Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, KCN Việt nam- Singapore, Phường Bình
Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương BINH DUONG
MST: 3700239769
Điện thoại:
Người liên hệ:

Cảm ơn Quý khách hàng đã sử dụng dịch vụ của Sagawa, Xin vui lòng thanh toán qua tài khoản:
Đơn vị thụ hưởng : CÔNG TY TNHH SG SAGAWA VIỆT NAM
Tên ngân hàng : Ngân hàng TMCP ngoại thương Việt Nam - CN Đông Sài Gòn
Số tài khoản : 053.1002495456

CÔNG TY TNHH SG SAGAWA VIỆT NAM - TTGD

BẢNG KÊ NỢ CHI TIẾT THEO KHÁCH HÀNG (TIẾP)


x000
Ngày TÊN ĐƠN HÀNG Dịch vụ Tổng tiền
D_
Tổng cước phát sinh BPBK chuyển đi
1 1- ĐƠN LẺ KHÔNG CHIA CHỌN CPN 60,432
Tổng cộng: 60,432

CÔNG TY SG SAGAWA CÔNG TY ROHTO METHOLATUM

PHẠM NHƯ QUỲNH HIROFUMI SHIRAMATSU


T

TUM
ngapore, Phường Bình
ng BINH DUONG

Tổng tiền

60,432
60,432

HOLATUM
Đơn vị : VND

Tỉnh Đến 50g 50g-100g 100g-250g 250g-500g

BINH DUONG 8,000 8,300 10,500 13,000

HO CHI MINH 8,000 8,300 10,500 13,000

BA RIA VUNG TA 8,600 11,250 14,900 20,700

BINH PHUOC 8,600 11,250 14,900 20,700

BINH THUAN 8,600 11,250 14,900 20,700

DONG NAI 8,600 11,250 14,900 20,700

TAY NINH 8,600 11,250 14,900 20,700

AN GIANG 9,000 11,800 15,600 21,800

BAC LIEU 9,000 11,800 15,600 21,800

BEN TRE 9,000 11,800 15,600 21,800

CA MAU 9,000 11,800 15,600 21,800

CAN THO 9,000 11,800 15,600 21,800

HAU GIANG 9,000 11,800 15,600 21,800

DONG THAP 9,000 11,800 15,600 21,800

KIEN GIANG 9,000 11,800 15,600 21,800


LONG AN 9,000 11,800 15,600 21,800

SOC TRANG 9,000 11,800 15,600 21,800

TIEN GIANG 9,000 11,800 15,600 21,800

TRA VINH 9,000 11,800 15,600 21,800

VINH LONG 9,000 11,800 15,600 21,800

BINH DINH 9,500 13,300 19,000 25,100

DA NANG 9,300 13,000 18,500 24,700

DAK NONG 9,500 13,300 19,000 25,100

DAK LAK 9,500 13,300 19,000 25,100

GIA LAI 9,500 13,300 19,000 25,100

KHANH HOA 9,500 13,300 19,000 25,100

KON TUM 9,500 13,300 19,000 25,100

LAM DONG 9,500 13,300 19,000 25,100

NINH THUAN 9,500 13,300 19,000 25,100

PHU YEN 9,500 13,300 19,000 25,100

QUANG BINH 9,500 13,300 19,000 25,100

QUANG NAM 9,500 13,300 19,000 25,100

QUANG NGAI 9,500 13,300 19,000 25,100

QUANG TRI 9,500 13,300 19,000 25,100


HUE 9,500 13,300 19,000 25,100

HA NOI 9,000 11,800 15,600 21,800

BAC NINH 9,500 13,300 19,000 25,100

HA NAM 9,500 13,300 19,000 25,100

HA TINH 9,500 13,300 19,000 25,100

HAI DUONG 9,500 13,300 19,000 25,100

HAI PHONG 9,500 13,300 19,000 25,100

HOA BINH 9,500 13,300 19,000 25,100

HUNG YEN 9,500 13,300 19,000 25,100

NAM DINH 9,500 13,300 19,000 25,100

NGHE AN 9,500 13,300 19,000 25,100

NINH BINH 9,500 13,300 19,000 25,100

PHU THO 9,500 13,300 19,000 25,100

QUANG NINH 9,500 13,300 19,000 25,100

THAI BINH 9,500 13,300 19,000 25,100

THAI NGUYEN 9,500 13,300 19,000 25,100

THANH HOA 9,500 13,300 19,000 25,100


TUYEN QUANG 9,500 13,300 19,000 25,100

VINH PHUC 9,500 13,300 19,000 25,100

BAC CAN 9,500 13,300 19,000 25,100

BAC GIANG 9,500 13,300 19,000 25,100

CAO BANG 9,500 13,300 19,000 25,100

DIEN BIEN 9,500 13,300 19,000 25,100

HA GIANG 9,500 13,300 19,000 25,100

LAI CHAU 9,500 13,300 19,000 25,100

LANG SON 9,500 13,300 19,000 25,100

LAO CAI 9,500 13,300 19,000 25,100

SON LA 9,500 13,300 19,000 25,100

YEN BAI 9,500 13,300 19,000 25,100

LƯU Ý:
● Đối với các BPBK đi tuyến huyện, xã: cộng thêm 20% giá cước
Bảng giá chưa bao gồm 10% VAT.

500g
500g-1kg 1kg-1.5kg 1.5kg-2kg
tiếp theo
15,600 19,200 22,700 1,900

15,600 19,200 22,700 1,900

29,300 36,000 42,800 3,500

29,300 36,000 42,800 3,500

29,300 36,000 42,800 3,500

29,300 36,000 42,800 3,500

29,300 36,000 42,800 3,500

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300


30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

30,800 38,000 45,000 4,300

36,500 47,000 51,300 9,200

36,000 64,500 50,800 8,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200


36,500 47,000 51,300 9,200

30,800 38,000 45,000 9,000

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200


36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

36,500 47,000 51,300 9,200

cước
THỜI GIAN PHÁT

12-24h

8h-12h

12h-24h

24h-36h

24h-36h

12h-24h

12h-24h

24h-36h

24h-36h

24h-36h

24h-48h

24h-36h

24h-36h

24h-36h

24h-36h
12h-24h

24h-36h

12h-24h

24h-36h

24h-36h

24h-48h

24h-36h

24h-36h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-36h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h
24h-48h

24h-36h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h
24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h

24h-48h
To : ROHTO-MENTHOLATUM VIETNAM

BẢNG GIÁ ĐỒNG HẠNG MỖI KG


SAME RATE FOR EACH KG
Đến Đến Đến
Tỉnh
129kg 149kg 449kg
SOC TRANG 6,500 5,800 5,400

TIEN GIANG 6,500 5,800 5,400

TRA VINH 6,500 5,800 5,400

VINH LONG 6,500 5,800 5,400

BINH DINH 6,000 5,400 5,000

DA NANG 6,000 5,400 5,000

Đak Nông 6,000 5,400 5,000

DAK LAK 6,000 5,400 5,000

Gia Lai 6,000 5,400 5,000

KHANH HOA 6,000 5,400 5,000

Kon Tum 6,000 5,400 5,000

LAM DONG 6,000 5,400 5,000


NINH THUAN 6,000 5,400 5,000
PHU YEN 6,000 5,400 5,000
QUANG BINH 6,000 5,400 5,000
QUANG NAM 6,000 5,400 5,000
QUANG NGAI 6,000 5,400 5,000
QUANG TRI 6,000 5,400 5,000
HUE 6,000 5,400 5,000
HA NOI 6,800 6,600 6,400
BAC NINH 6,800 6,600 6,400
HA NAM 6,800 6,600 6,400
HA TINH 6,800 6,600 6,400
HAI DUONG 6,800 6,600 6,400
HAI PHONG 6,800 6,600 6,400
HOA BINH 6,800 6,600 6,400
HUNG YEN 6,800 6,600 6,400
NAM DINH 6,800 6,600 6,400
NGHE AN 6,800 6,600 6,400
NINH BINH 6,800 6,600 6,400
PHU THO 6,800 6,600 6,400
QUANG NINH 6,800 6,600 6,400
THAI BINH 6,800 6,600 6,400
THAI NGUYEN 6,800 6,600 6,400
THANH HOA 6,800 6,600 6,400
Tuyên Quang 6,800 6,600 6,400
VINH PHUC 6,800 6,600 6,400
Bắc Cạn 6,800 6,600 6,400
BAC GIANG 6,800 6,600 6,400
Cao Bằng 6,800 6,600 6,400
Điện Biên 6,800 6,600 6,400
Hà Giang 6,800 6,600 6,400
Lai Châu 6,800 6,600 6,400
Lạng Sơn 6,800 6,600 6,400
Lào Cai 6,800 6,600 6,400
SON LA 6,800 6,600 6,400
Yên Bái 6,800 6,600 6,400
Phú Quốc +300,000 +300,000 +300,000
LƯU Ý:
● Đối với các BPBK đi tuyến huyện, xã: cộng thêm 20% giá cước
Tiền tệ: VND / Currency: VND

Bảng giá chưa bao gồm 10% VAT.


10% VAT not included.
Đến Đến Đến Đến
1999kg 5000kg 6999kg 7000kg
4,800 4,000 3,465 3,150

4,800 4,000 3,465 3,150

4,800 4,000 3,465 3,150

4,800 4,000 3,465 3,150

4,600 4,000 3,150 2,625

4,600 4,000 3,150 2,625

4,600 4,000 3,150 2,625

4,600 4,000 3,150 2,625

4,600 4,000 3,150 2,625

4,600 4,000 3,150 2,625

4,600 4,000 3,150 2,625

4,600 4,000 3,150 2,625


4,600 4,000 3,150 2,625
4,600 4,000 3,150 2,625
4,600 4,000 3,150 2,625
4,600 4,000 3,150 2,625
4,600 4,000 3,150 2,625
4,600 4,000 3,150 2,625
4,600 4,000 3,150 2,625
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
6,200 6,000 5,500 5,000
+300,000 +300,000 +300,000 +300,000

iá cước
Thời gian
phát
2-3 ngày

2-3 ngày

2-3 ngày

2-3 ngày

2-5 ngày

2-4 ngày

1-3 ngày

1-3 ngày

2-3 ngày

2-4 ngày

2-3 ngày

2-3 ngày
2-5 ngày
2-5 ngày
2-5 ngày
2-4 ngày
2-5 ngày
2-5 ngày
2-4 ngày
3-5 ngày
3-5 ngày
3-5 ngày
2-5 ngày
3-5 ngày
3-5 ngày
5-7 ngày
3-5 ngày
3-5 ngày
2-5 ngày
3-5 ngày
5-7 ngày
3-5 ngày
3-5 ngày
3-5 ngày
2-5 ngày
5-7 ngày
3-5 ngày
5-7 ngày
3-5 ngày
5-7 ngày
5-7 ngày
5-7 ngày
5-7 ngày
5-7 ngày
5-7 ngày
5-7 ngày
5-7 ngày
+ phí đến Kiên Giang
THÔNG TIN
DV NGÀY NGƯỜI GỬI NỘI DUNG

CPT 07.09.2022 Ms Anh Tú 1 thùng 50 x 30 x 20 cm, khoảng dưới 5 kg


ĐỊA CHỈ Số bill
kho Rohto ở BÌnh Dương.Khu Công Nghiệp Việt Nam-
Singapore, 16 Đường Số 5, Huyện Thuận An, Tỉnh Bình 893195018049961 893195018049961
Dương, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương. HOÀI NHI
Đơn giá Cước
Trọng Trọng
Trong Cước 2kg 0.5kg trọng Cước
Đích đến Dịch Vụ lượng lượng
Lượng đầu hoặc 1kg lượng chính
làm tròn còn lại
tiếp còn lại

BINH DUONG CPT 7.06 7 3,600 - - - 25,956


Phí Thành
Phụ Phí VAT
huyện xã tiền

30,000 4,476 60,432


###
###

60,432

You might also like