You are on page 1of 5

Năm 0

CHI PHÍ
Chi phí đầu tư 4,464,600,000
Chi phí nguyên liệu khác (ngoài nhựa)
Chi phí lao động

Chi phí dầu nhờn

Chi phí vật liệu để bảo dưỡng máy móc

Chi phí bảo dưỡng


Chi phí điện

Chi phí điện thoại


Chi phí vận chuyển
Chi phí bảo hiểm

Chi phí đào tạo

Chi phí phòng cháy chữa cháy

Chi phí an toàn lao động

Tổng chi phí 4,464,600,000


LỢI ÍCH

Lợi ích đến từ việc tiết kiệm chi phí thu gom, xử lý chất thải nhựa
Doanh thu
Tổng lợi ích
Lợi ích ròng -4,464,600,000
NPV 114,376,879,380

Ta có NPV > 0 ==> Làng B nên thực hiện dự án này


Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5

1,080,000,000 1,080,000,000 1,080,000,000 1,080,000,000 1,080,000,000


25,000,000 25,000,000 25,000,000 25,000,000 25,000,000

10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000

15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000

2,245,000,000 2,245,000,000 2,245,000,000 2,245,000,000 2,245,000,000


3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000

1,032,000,000 1,032,000,000 1,032,000,000 1,032,000,000 1,032,000,000


2,819,960 2,819,960 2,819,960 2,819,960 2,819,960
10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000

7,000,000 7,000,000 7,000,000 7,000,000 7,000,000

4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000

22,350,000 22,350,000 22,350,000 22,350,000 22,350,000

4,456,169,960 4,456,169,960 4,456,169,960 4,456,169,960 4,456,169,960

742,632,000 742,632,000 742,632,000 742,632,000 742,632,000


18,003,200,000 18,003,200,000 18,003,200,000 18,003,200,000 18,003,200,000
18,745,832,000 18,745,832,000 18,745,832,000 18,745,832,000 18,745,832,000
14,289,662,040 14,289,662,040 14,289,662,040 14,289,662,040 14,289,662,040
Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10

1,080,000,000 1,080,000,000 1,080,000,000 1,080,000,000 1,080,000,000


25,000,000 25,000,000 25,000,000 25,000,000 25,000,000

10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000

15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000

2,245,000,000 2,245,000,000 2,245,000,000 2,245,000,000 2,245,000,000


3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000

1,032,000,000 1,032,000,000 1,032,000,000 1,032,000,000 1,032,000,000


2,819,960 2,819,960 2,819,960 2,819,960 2,819,960
10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000

7,000,000 7,000,000 7,000,000 7,000,000 7,000,000

4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000

22,350,000 22,350,000 22,350,000 22,350,000 22,350,000

4,456,169,960 4,456,169,960 4,456,169,960 4,456,169,960 4,456,169,960

742,632,000 742,632,000 742,632,000 742,632,000 742,632,000


18,003,200,000 18,003,200,000 18,003,200,000 18,003,200,000 18,003,200,000
18,745,832,000 18,745,832,000 18,745,832,000 18,745,832,000 18,745,832,000
14,289,662,040 14,289,662,040 14,289,662,040 14,289,662,040 14,289,662,040
Chú thích Công thức
Sản phẩm gạch nhựa đầu ra/ năm 2250400 kg =0.4*20*290*1000*97%
Tên thành viên Mã sinh viên
Phạm Hải Minh 11202576
Phạm Phương Anh 11200336
Nguyễn Thị Hoài Anh 11200262
Trần Bảo Hưng 11201696
Vũ Anh Tuấn 11208315
Nguyễn Văn Hoàn 11201575

You might also like