Professional Documents
Culture Documents
Năm 1
Tháng Tiền ăn Đồ dùng trong nhà Tiền điện Tiền nước Đồ dùng cá nhân Tiên nhà
1 1.200.000 100.000 150.000 150.000 200.000 1.000.000
2 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
3 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
4 1.200.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
5 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
6 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
7 1.300.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
8 1.200.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
9 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
10 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
11 1.300.000 100.000 150.000 150.000 200.000 1.000.000
12 1.300.000 100.000 150.000 100.000 300.000 1.000.000
TỔNG 15.000.000 1.200.000 1.800.000 1.300.000 1.900.000 12.000.000
Năm 2
Tháng Tiền ăn Đồ dùng trong nhà Tiền điện Tiền nước Đồ dùng cá nhân Tiên nhà
1 1.200.000 100.000 150.000 150.000 200.000 1.000.000
2 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
3 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
4 1.200.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
5 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
6 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
7 1.300.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
8 1.200.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
9 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
10 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
11 1.300.000 100.000 150.000 150.000 200.000 1.000.000
12 1.300.000 100.000 150.000 100.000 300.000 1.000.000
TỔNG 15.000.000 1.200.000 1.800.000 1.300.000 1.900.000 12.000.000
Năm 3
Tháng Tiền ăn Đồ dùng trong nhà Tiền điện Tiền nước Đồ dùng cá nhân Tiên nhà
1 1.200.000 100.000 150.000 150.000 200.000 1.000.000
2 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
3 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
4 1.200.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
5 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
6 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
7 1.300.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
8 1.200.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
9 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
10 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
11 1.300.000 100.000 150.000 150.000 200.000 1.000.000
12 1.300.000 100.000 150.000 100.000 300.000 1.000.000
TỔNG 15.000.000 1.200.000 1.800.000 1.300.000 1.900.000 12.000.000
Năm 4
Tháng Tiền ăn Đồ dùng trong nhà Tiền điện Tiền nước Đồ dùng cá nhân Tiên nhà
1 1.200.000 100.000 150.000 150.000 200.000 1.000.000
2 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
3 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
4 1.200.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
5 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
6 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
7 1.300.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
8 1.200.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
9 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
10 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
11 1.300.000 100.000 150.000 150.000 200.000 1.000.000
12 1.300.000 100.000 150.000 100.000 300.000 1.000.000
TỔNG 15.000.000 1.200.000 1.800.000 1.300.000 1.900.000 12.000.000
KẾ HOẠCH MUA XE TRẢ GÓP TRONG VÒNG 5
Số tiền tiết kiệm từ 4 năm Đại học = 11.400.00
Số tiền đã mua xe =70.000.000
Số tiền đã trả trước=11.400.000
Số tiền phải trả = 58.600.000 + Lãi Suất= 76.100.000
Lãi suất 5% / năm 17.500.000
Năm 2
Năm 3
Tháng Lương Số chi tiêu Số tiền trả góp Số dư tiết kiệm
1 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
2 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
3 12.000.000 6.000.000 1.000.000 5.000.000
4 12.000.000 4.000.000 1.0000.000 7.000.000
5 12.000.000 4.000.000 1.000.000 7.000.000
6 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
7 12.000.000 4.000.000 1.000.000 7.000.000
8 12.000.000 4.000.000 1.000.000 7.000.000
9 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
10 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
11 12.000.000 6.000.000 1.000.000 5.000.000
12 12.000.000 7.000.000 1.000.000 4.000.000
12.000.000 72.000.000
5% thuế/ năm 3.500.000
TỔNG 144.000.000 60.000.000 15.500.000 68.500.00
Năm4
Năm 5
.100.000
77500
ư tiết kiệm
ư tiết kiệm
ư tiết kiệm
ư tiết kiệm
ư tiết kiệm