You are on page 1of 10

Kế hoạch chi tiêu của bảnn thân trong 4 năm đại học

Năm 1

Tháng Tiền ăn Đồ dùng trong nhà Tiền điện Tiền nước Đồ dùng cá nhân Tiên nhà
1 1.200.000 100.000 150.000 150.000 200.000 1.000.000
2 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
3 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
4 1.200.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
5 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
6 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
7 1.300.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
8 1.200.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
9 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
10 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
11 1.300.000 100.000 150.000 150.000 200.000 1.000.000
12 1.300.000 100.000 150.000 100.000 300.000 1.000.000
TỔNG 15.000.000 1.200.000 1.800.000 1.300.000 1.900.000 12.000.000

Năm 2

Tháng Tiền ăn Đồ dùng trong nhà Tiền điện Tiền nước Đồ dùng cá nhân Tiên nhà
1 1.200.000 100.000 150.000 150.000 200.000 1.000.000
2 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
3 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
4 1.200.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
5 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
6 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
7 1.300.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
8 1.200.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
9 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
10 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
11 1.300.000 100.000 150.000 150.000 200.000 1.000.000
12 1.300.000 100.000 150.000 100.000 300.000 1.000.000
TỔNG 15.000.000 1.200.000 1.800.000 1.300.000 1.900.000 12.000.000
Năm 3

Tháng Tiền ăn Đồ dùng trong nhà Tiền điện Tiền nước Đồ dùng cá nhân Tiên nhà
1 1.200.000 100.000 150.000 150.000 200.000 1.000.000
2 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
3 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
4 1.200.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
5 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
6 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
7 1.300.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
8 1.200.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
9 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
10 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
11 1.300.000 100.000 150.000 150.000 200.000 1.000.000
12 1.300.000 100.000 150.000 100.000 300.000 1.000.000
TỔNG 15.000.000 1.200.000 1.800.000 1.300.000 1.900.000 12.000.000

Năm 4

Tháng Tiền ăn Đồ dùng trong nhà Tiền điện Tiền nước Đồ dùng cá nhân Tiên nhà
1 1.200.000 100.000 150.000 150.000 200.000 1.000.000
2 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
3 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
4 1.200.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
5 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
6 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
7 1.300.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
8 1.200.000 100.000 150.000 100.000 200.000 1.000.000
9 1.200.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
10 1.300.000 100.000 150.000 100.000 100.000 1.000.000
11 1.300.000 100.000 150.000 150.000 200.000 1.000.000
12 1.300.000 100.000 150.000 100.000 300.000 1.000.000
TỔNG 15.000.000 1.200.000 1.800.000 1.300.000 1.900.000 12.000.000
KẾ HOẠCH MUA XE TRẢ GÓP TRONG VÒNG 5
Số tiền tiết kiệm từ 4 năm Đại học = 11.400.00
Số tiền đã mua xe =70.000.000
Số tiền đã trả trước=11.400.000
Số tiền phải trả = 58.600.000 + Lãi Suất= 76.100.000
Lãi suất 5% / năm 17.500.000

Năm 1 mới ra trường


Tháng Lương Số chi tiêu Số tiền trả góp Số dư tiết kiệm
1 10.000.000 4.000.000 1.000.000 5.000.000
2 10.000.000 3.000.000 1.000.000 6.000.000
3 10.000.000 3.000.000 1.000.000 6.000.000
4 10.000.000 5.000.000 1.000.000 4.000.000
5 10.000.000 4.000.000 1.000.000 5.000.000
6 10.000.000 6.000.000 1.000.000 3.000.000
7 10.000.000 3.000.000 1.000.000 6.000.000
8 10.000.000 4.000.000 1.000.000 5.000.000
9 10.000.000 5.000.000 1.000.000 4.000.000
10 10.000.000 5.000.000 1.000.000 4.000.000
11 10.000.000 5.000.000 1.000.000 4.000.000
12 10.000.000 5.000.000 1.000.000 4.000.000
59.000.000
5% thuế/ năm 3.500.000
TỔNG 120.000.000 49.000.000 15.500.000 55.500.000

Năm 2

Tháng Lương Số chi tiêu Số tiền trả góp Số dư tiết kiệm


1 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
2 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
3 12.000.000 6.000.000 1.000.000 5.000.000
4 12.000.000 4.000.000 1.0000.000 7.000.000
5 12.000.000 4.000.000 1.000.000 7.000.000
6 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
7 12.000.000 4.000.000 1.000.000 7.000.000
8 12.000.000 4.000.000 1.000.000 7.000.000
9 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
10 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
11 12.000.000 6.000.000 1.000.000 5.000.000
12 12.000.000 7.000.000 1.000.000 4.000.000
72.000.000
5% thuế/ năm 3.500.000
TỔNG 144.000.000 60.000.000 15.500.000 68.500.00

Năm 3
Tháng Lương Số chi tiêu Số tiền trả góp Số dư tiết kiệm
1 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
2 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
3 12.000.000 6.000.000 1.000.000 5.000.000
4 12.000.000 4.000.000 1.0000.000 7.000.000
5 12.000.000 4.000.000 1.000.000 7.000.000
6 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
7 12.000.000 4.000.000 1.000.000 7.000.000
8 12.000.000 4.000.000 1.000.000 7.000.000
9 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
10 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
11 12.000.000 6.000.000 1.000.000 5.000.000
12 12.000.000 7.000.000 1.000.000 4.000.000
12.000.000 72.000.000
5% thuế/ năm 3.500.000
TỔNG 144.000.000 60.000.000 15.500.000 68.500.00

Năm4

Tháng Lương Số chi tiêu Số tiền trả góp Số dư tiết kiệm


1 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
2 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
3 12.000.000 6.000.000 1.000.000 5.000.000
4 12.000.000 4.000.000 1.0000.000 7.000.000
5 12.000.000 4.000.000 1.000.000 7.000.000
6 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
7 12.000.000 4.000.000 1.000.000 7.000.000
8 12.000.000 4.000.000 1.000.000 7.000.000
9 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
10 12.000.000 5.000.000 1.000.000 6.000.000
11 12.000.000 6.000.000 1.000.000 5.000.000
12 12.000.000 7.000.000 1.000.000 4.000.000
12.000.000 72.000.000
5% thuế/ năm 3.500.000
TỔNG 144.000.000 60.000.000 15.500.000 68.500.00

Năm 5

Tháng Lương Số chi tiêu Số tiền trả góp Số dư tiết kiệm


1 15.000.000 5.000.000 1.000.000 9.000.000
2 15.000.000 5.000.000 1.000.000 9.000.000
3 15.000.000 6.000.000 1.000.000 8.000.000
4 15.000.000 4.000.000 1.0000.000 10.000.000
5 15.000.000 4.000.000 1.000.000 10.000.000
6 15.000.000 5.000.000 1.000.000 9.000.000
7 15.000.000 4.000.000 1.000.000 10.000.000
8 15.000.000 4.000.000 1.000.000 10.000.000
9 15.000.000 5.000.000 1.000.000 9.000.000
10 15.000.000 5.000.000 1.000.000 9.000.000
11 15.000.000 6.000.000 600.000 8.000.000
12 15.000.000 7.000.000 0 7.000.000
10.600.000 109.400.000
5% thuế/ năm 3.500.000
TỔNG 180.000.000 60.000.000 14.100.000 105.900.000
ăm đại học

Tổng số tiền được


Tổng chi tiêu chu cấp mỗi tháng Số dư tiết kiệm
2.800.000 3.000.000 200.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.600.000 3.000.000 400.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.650.000 3.000.000 350.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.850.000 3.000.000 150.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.650.000 3.000.000 350.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.900.000 3.000.000 100.000
2.950.000 3.000.000 50.000
33.150.000 36.000.000 2.850.000

Tổng chi tiêu Tiền làm thêm Số dư tiết kiệm


2.800.000 3.000.000 200.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.600.000 3.000.000 400.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.650.000 3.000.000 350.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.850.000 3.000.000 150.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.650.000 3.000.000 350.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.900.000 3.000.000 100.000
2.950.000 3.000.000 50.000
33.150.000 36.000.000 2.850.000
Tổng chi tiêu Tiền làm thêm Số dư tiết kiệm
2.800.000 3.000.000 200.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.600.000 3.000.000 400.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.650.000 3.000.000 350.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.850.000 3.000.000 150.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.650.000 3.000.000 350.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.900.000 3.000.000 100.000
2.950.000 3.000.000 50.000
33.150.000 36.000.000 2.850.000

Tổng chi tiêu Tiền làm thêm Số dư tiết kiệm


2.800.000 3.000.000 200.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.600.000 3.000.000 400.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.650.000 3.000.000 350.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.850.000 3.000.000 150.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.650.000 3.000.000 350.000
2.750.000 3.000.000 250.000
2.900.000 3.000.000 100.000
2.950.000 3.000.000 50.000
33.150.000 36.000.000 2.850.000
G VÒNG 5 NĂM

.100.000

77500
ư tiết kiệm

ư tiết kiệm
ư tiết kiệm

ư tiết kiệm
ư tiết kiệm

You might also like