You are on page 1of 2

ThongtinDN KH-NCC PB DMVT_HH NKC DMTSCĐ DMNV CĐSPS NHH XHH XNTHH KHTS

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày 01/01/2021 đến ngày 31/12/2021
Đơn vị tính VNĐ
Chứng từ Số phát sinh Số dư
Diễn giải Đã ghi sổ cái STT dòng TK TK đối ứng
Ngày tháng Nợ Có Nợ CÓ
C D E F G H 1 2
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 588.150.000 0
03/01/2021 Mua hàng cty CP An Lạc x 1561 331 59.950.000 0 588.150.000 0
03/01/2021 Mua hàng cty CP An Lạc x 331 1561 59.950.000 594.145.000 0
03/01/2021 Thuế VAT mua hàng cty CP An Lạc x 1331 331 5.995.000 0 588.150.000 0
03/01/2021 Thuế VAT mua hàng cty CP An Lạc x 331 1331 5.995.000 773.850.000 0
03/01/2021 Bán hàng cho cty Lan Tân x 1311 511 185.700.000 0 588.150.000 0
03/01/2021 Bán hàng cho cty Lan Tân x 511 1311 185.700.000 606.720.000 0
07/01/2021 Thuế VAT bán hàng cho cty Lan Tân x 1311 33311 18.570.000 0 588.150.000 0
07/01/2021 Thuế VAT bán hàng cho cty Lan Tân x 33311 1311 18.570.000 792.420.000 0
PT00001 07/01/2021 Thu tiền Bán hàng cho cty Lan Tân hóa đơn 0000001 x 1111 1311 204.270.000 0 588.150.000 0
PT00001 07/01/2021 Thu tiền Bán hàng cho cty Lan Tân hóa đơn 0000001 x 1311 1111 204.270.000 1.088.150.000 0
17/01/2021 Mua ô tô TOYOTA của địa lý TOYOTA Dĩ An x 2113 331 500.000.000 0 588.150.000 0
17/01/2021 Mua ô tô TOYOTA của địa lý TOYOTA Dĩ An x 331 2113 500.000.000 638.150.000 0
17/01/2021 Thuế VAT Mua ô tô TOYOTA x 1332 331 50.000.000 0 588.150.000 0
17/01/2021 Thuế VAT Mua ô tô TOYOTA x 331 1332 50.000.000 638.150.000 0
BIDV001 18/01/2021 Cty Tân Hòa Thanh Toán Tiền hàng x 1121 1311 50.000.000 0 588.150.000 0
BIDV001 18/01/2021 Cty Tân Hòa Thanh Toán Tiền hàng x 1311 1121 50.000.000 618.150.000 0
BIDV002 20/01/2021 Thanh toán tiền hàng cty CP An Lạc x 331 1121 30.000.000 0 588.150.000 0
BIDV002 20/01/2021 Thanh toán tiền hàng cty CP An Lạc x 1121 331 30.000.000 660.150.000 0
S000001 27/01/2021 Thanh toán tiền thuê cửa hàng x 242 1121 72.000.000 0 588.150.000 0
S000001 27/01/2021 Thanh toán tiền thuê cửa hàng x 1121 242 72.000.000 593.150.000 0
BTTTLT1 28/01/2021 Chi khen thưởng nhóm bán hàng x 3531 334 5.000.000 0 588.150.000 0
BTTTLT1 28/01/2021 Chi khen thưởng nhóm bán hàng x 334 3531 5.000.000 620.150.000 0
BTTTLT1 28/01/2021 Tiền lương phải trả BP BH tháng 1/2021 x 641 334 32.000.000 0 588.150.000 0
BTTTLT1 28/01/2021 Tiền lương phải trả BP BH tháng 1/2021 x 334 641 32.000.000 618.150.000 0
BTTTLT1 28/01/2021 Tiền lương phải trả BP QLDN tháng 1/2021 x 642 334 30.000.000 0 588.150.000 0
BTTTLT1 28/01/2021 Tiền lương phải trả BP QLDN tháng 1/2021 x 334 642 30.000.000 595.190.000 0
BTTTLT1 28/01/2021 Trích theo lương phải nộp tháng 1/2021 x 641 338 7.040.000 0 588.150.000 0
BTTTLT1 28/01/2021 Trích theo lương phải nộp tháng 1/2021 x 338 641 7.040.000 594.750.000 0
BTTTLT1 28/01/2021 Trích theo lương phải nộp tháng 1/2021 x 642 338 6.600.000 0 588.150.000 0
BTTTLT1 28/01/2021 Trích theo lương phải nộp tháng 1/2021 x 338 642 6.600.000 594.660.000 0
BTTTLT1 28/01/2021 Trích theo lương phải nộp tháng 1/2021 x 334 338 6.510.000 0 588.150.000 0
BTTTLT1 28/01/2021 Trích theo lương phải nộp tháng 1/2021 x 338 334 6.510.000 591.150.000 0
BTTTLT1 30/01/2021 Thanh toán tiền điện tháng 1/2021 x 642 1121 3.000.000 0 588.150.000 0
BTTTLT1 30/01/2021 Thanh toán tiền điện tháng 1/2021 x 1121 642 3.000.000 588.450.000 0
BTTTLT1 30/01/2021 Thuế VAT tiền điện tháng 1/2021 x 1331 1121 300.000 0 588.150.000 0
BTTTLT1 30/01/2021 Thuế VAT tiền điện tháng 1/2021 x 1121 1331 300.000 594.150.000 0
BTTTLT1 31/01/2021 Phân bổ chi phí thuê cửa hàng x 641 242 6.000.000 0 588.150.000 0
BTTTLT1 31/01/2021 Phân bổ chi phí thuê cửa hàng x 242 641 6.000.000 595.300.685 0
BTTTLT1 31/01/2021 Phân bổ khấu hao TSCĐ tháng 1 x 641 2141 7.150.685 0 588.150.000 0
BTTTLT1 31/01/2021 Phân bổ khấu hao TSCĐ tháng 1 x 2141 641 7.150.685 588.999.315 0
BTTTLT1 31/01/2021 Phân bổ khấu hao TSCĐ tháng 1 x 642 2141 849.315 0 588.150.000 0
BTTTLT1 31/01/2021 Phân bổ khấu hao TSCĐ tháng 1 x 2141 642 849.315 727.022.727 0
BTTTLT1 31/01/2021 Giá vốn hàng bán x 632 1561 138.872.727 0 588.150.000 0
BTTTLT1 31/01/2021 Giá vốn hàng bán x 1561 632 138.872.727 610.520.000 0 3.800.000
BTTTLT1 31/01/2021 kết chuyển thuế GTGT đầu ra tháng 1 x 33311 1332 22.370.000 0 588.150.000 0 0
BTTTLT1 31/01/2021 kết chuyển thuế GTGT đầu ra tháng 1 x 1332 33311 22.370.000 727.022.727 0 56.295.000
BTTTLT1 31/01/2021 kết chuyển giá vốn hàng bán x 911 632 138.872.727 0 588.150.000 0 18.570.000
BTTTLT1 31/01/2021 kết chuyển giá vốn hàng bán x 632 911 138.872.727 640.340.685 0 22.370.000
BTTTLT1 31/01/2021 kết chuyển chi phí bán hàng x 911 641 52.190.685 0 588.150.000 0
BTTTLT1 31/01/2021 kết chuyển chi phí bán hàng x 641 911 52.190.685 628.599.315 0
BTTTLT1 31/01/2021 kết chuyển chi phí QLDN x 911 642 40.449.315 0 588.150.000 0
BTTTLT1 31/01/2021 kết chuyển chi phí QLDN x 642 911 40.449.315 773.850.000 0
BTTTLT1 31/01/2021 kết chuyển doanh thu bán hàng x 511 911 185.700.000 0 588.150.000 0
BTTTLT1 31/01/2021 kết chuyển doanh thu bán hàng x 911 511 185.700.000 588.150.000 0
BTTTLT1 31/01/2021 chi phí thuế TNDN x 8211 911 0 0 588.150.000 0
BTTTLT1 31/01/2021 chi phí thuế TNDN x 3334 8211 0 0 588.150.000 0
BTTTLT1 31/01/2021 kết chuyển chi phí thuế TNDN x 911 3334 0 0 588.150.000 0
BTTTLT1 31/01/2021 kết chuyển chi phí thuế TNDN x 8211 911 0 0 633.962.727 0
BTTTLT1 31/01/2021 kết chuyển lợi nhuận sau thuế x 4212 911 45.812.727 0 588.150.000 0
BTTTLT1 31/01/2021 kết chuyển lợi nhuận sau thuế x 911 4212 45.812.727 588.150.000 0
1.905.203.181 1.905.203.181

You might also like