You are on page 1of 16

Công Ty TNHH Thương Mại Phương Bình

Ngày, tháng Chứng từ


ghi sổ Số hiệu Ngày, tháng
A B C

01/10/20X0 01/10/20X0
01/10/20X0 01/10/20X0
01/10/20X0 01/10/20X0
02/10/20X0 02/10/20X0
02/10/20X0 02/10/20X0
03/10/20X0 03/10/20X0
02/10/20X0 03/10/20X0
05/10/20X0 05/10/20X0
05/10/20X0 05/10/20X0
05/10/20X0 05/10/20X0
05/10/20X0 05/10/20X0
16/10/20X0 16/10/20X0
16/10/20X0 16/10/20X0
16/10/20X0 16/10/20X0
20/10/20X0 20/10/20X0
20/10/20X0 20/10/20X0
20/10/20X0 20/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
01/11/20X0 01/11/20X0
05/11/20X0 05/11/20X0
10/11/20X0 10/11/20X0
10/11/20X0 10/11/20X0
15/11/20X0 15/11/20X0
15/11/20X0 15/11/20X0
15/11/20X0 15/11/20X0
18/11/20X0 18/11/20X0
18/11/20X0 18/11/20X0
18/11/20X0 18/11/20X0
25/11/20X0 25/11/20X0
25/11/20X0 25/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
02/12/20X0 02/12/20X0
02/12/20X0 02/12/20X0
05/12/20X0 05/12/20X0
06/12/20X0 06/12/20X0
08/12/20X0 08/12/20X0
08/12/20X0 08/12/20X0
16/12/20X0 16/12/20X0
16/12/20X0 16/12/20X0
16/12/20X0 16/12/20X0
25/12/20X0 25/12/20X0
28/12/20X0 28/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
ại Phương Bình
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm: 20X0
Quý: 4

Diễn giải STT dòng

D E
Số trang trước chuyển sang
Bà Bình góp vốn bằng tiền mặt 500 triệu 1
Bà Bình góp vốn bằng chuyển khoản 1.500 triệu 2
Ông Phương góp vốn 3.000 triệu bằng chuyển khoản 3
Chuyển khoản trả trước tiền thuê văn phòng làm việc 2 năm 4
Chuyển khoản trả trước tiền thuê văn phòng làm việc 2 năm 5
Mua 2.000 sp A nhập kho 6
Mua 2.000 sp A nhập kho 7
Chi tiền mặt mua văn phòng phẩm dùng ở văn phòng 8
Chi tiền mặt mua văn phòng phẩm dùng ở văn phòng 9
Chi tiền mặt mua văn phòng phẩm dùng cho BPBH 10
Chi tiền mặt mua văn phòng phẩm dùng cho BPBH 11
Mua và đưa vào sử dụng 02 xe tải dùng cho bộ phận bán hàng 12
Mua và đưa vào sử dụng 02 xe tải dùng cho bộ phận bán hàng 13
Lệ phí trước bạ, phí đăng ký, phí đăng kiểm trả bằng tiền 14
Xuất kho 1.800 sp A bán cho công ty Tuấn Khanh 15
Xuất kho 1.800 sp A bán cho công ty Tuấn Khanh chưa thu tiền 16
Xuất kho 1.800 sp A bán cho công ty Tuấn Khanh chưa thu tiền 17
Lương phải trả tháng 10/20X0 của BPBH 18
Lương phải trả tháng 10/20X0 của BPQL 19
Trích BHXH, BHYT, KPCD, BHTN 20
Trích BHXH, BHYT, KPCD, BHTN 21
Trích BHXH, BHYT, KPCD, BHTN 22
Bảng phân bổ khấu hao TSCĐ tháng 10/20X0 23
Phân bổ chi phí thuê văn phòng 24
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 10/20X0 ở BPBH 25
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 10/20X0 ở BPBH 26
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 10/20X0 ở VP 27
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 10/20X0 ở VP 28
Vay của bà Nguyễn Thanh Tuyền 2.000 tr 29
Chi tiền mặt trả lương cho công nhân viên tháng 10. 30
Mua 2.200 sp A nhập kho 31
Mua 2.200 sp A nhập kho 32
Chi tiền mặt mua một số hoa, cây cảnh để trang trí ở PBPH 33
Chi tiền mặt mua một số hoa, cây cảnh để trang trí ở PBQL 34
Chuyển khoản trả tiền điện, tiền nước tháng 10 35
Xuất kho 1.950 sp A bán cho công ty Giao Phong 36
Xuất kho 1.950 sp A bán cho công ty Giao Phong chưa thu tiền 37
Xuất kho 1.950 sp A bán cho công ty Giao Phong chưa thu tiền 38
Mua 6.200 sp A nhập kho 39
Mua 6.200 sp A nhập kho 40
xuất kho 6.000 sp A để bán cho công ty ALASKA ở Nhật Bản 41
Chi phí khai thuê hải quan 42
Chi phí khai thuê hải quan 43
Bảng lương phải trả tháng 11/20X0 của BPBH 44
Bảng lương phải trả tháng 11/20X0 của BPQL 45
Trích BHXH, BHYT, KPCD, BHTN 46
Trích BHXH, BHYT, KPCD, BHTN 47
Trích BHXH, BHYT, KPCD, BHTN 48
Bảng phân bổ khấu hao TSCĐ tháng 10/20X0 49
Phân bổ chi phí thuê văn phòng 50
Chi phí lãi vay 51
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 11/20X0 ở PBBH 52
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 11/20X0 ở PBBH 53
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 11/20X0 ở PBQL 54
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 11/20X0 ở PBQL 55
Lô hàng bán cho công ty ALASKA xác định tiêu thụ 56
Lô hàng bán cho công ty ALASKA xác định tiêu thụ 57
Chi tiền mặt trả lương cho công nhân viên tháng 11 58
Công ty Tuấn Khanh trả nợ lô hàng xuất bán vào ngày 20/10. 59
Mua 2.500 sp A nhập kho 60
Mua 2.500 sp A nhập kho 61
Xuất kho 2.100 sp A bán cho công ty Tuấn Khanh 62
Xuất kho 2.100 sp A bán cho công ty Tuấn Khanh chưa thu tiền 63
Xuất kho 2.100 sp A bán cho công ty Tuấn Khanh chưa thu tiền 64
Kê khai và chuyển khoản nộp thuế môn bài năm 20X0 65
Xuất quỹ tiền mặt nộp phạt do vi phạm giao thông 66
Bảng lương phải trả tháng 12/20X0 của BPBH 67
Bảng lương phải trả tháng 12/20X0 của BPQL 68
Trích BHXH, BHYT, KPCD, BHTN 69
Trích BHXH, BHYT, KPCD, BHTN 70
Trích BHXH, BHYT, KPCD, BHTN 71
Bảng phân bổ khấu hao TSCĐ tháng 12/20X0 72
Phân bổ chi phí thuê văn phòng 73
Chi phí lãi vay 74
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 11/20X0 ở PBBH 75
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 11/20X0 ở PBBH 76
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 11/20X0 ở PBQL 77
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 11/20X0 ở PBQL 78
Chuyển khoản gửi tiết kiệm 1.000 tr đồng 79
Đánh giá lại số dư tài khoản nợ phải thu 80
Đánh giá lại số dư tài khoản nợ phải thu 81
Kết chuyển thuế TGTG được khấu trừ 82
Kết chuyển chi phí GVHB sang tài khoản XDKD 83
Kết chuyển chi phí tài chính sang tài khoản XDKD 84
Kết chuyển chi phí bán hàng sang tài khoản XDKD 85
Kết chuyển chi phí QLDN sang tài khoản XDKD 86
Kết chuyển chi phí khác sang tài khoản XDKD 87
Kết chuyển doanh thu bán hàng sang tài khoản XDKD 88
Kết chuyển doanh HĐTC thu sang tài khoản XDKD 89
Thuế TNDN phải nộp 90
Kết chuyển thuế TNDN 91
Thuế TNDNHL 92
Kêt chuyên TNDNHL sang tài khoản XDKD 93
Kết chuyển lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 94

TỔNG CỘNG
VNĐ
Tài khoản
Thành tiền
Nợ Có
1 2

1111 411 500,000,000


1121 411 1,500,000,000
1121 411 3,000,000,000
242 1121 480,000,000
133 1121 48,000,000
156 1121 400,000,000
133 1121 40,000,000
642 1111 4,300,000
133 1111 430,000
641 1111 3,700,000
133 1111 370,000
211 1121 1,200,000,000
133 1121 120,000,000
211 1111 132,000,000
632 156 360,000,000
131 511 504,000,000
131 3331 50,400,000
641 334 75,000,000
642 334 80,000,000
641 338 17,625,000
642 338 18,800,000
334 338 16,275,000 1,332,000,000
641 214 2,775,000 Theo thuế 10 năm
642 242 20,000,000 66,600,000
641 331 4,200,000 5,550,000
133 331 420,000 13,875,000
642 331 4,600,000
133 331 460,000
1121 341 2,000,000,000
334 1111 138,725,000
156 1121 451,000,000
133 1121 45,100,000
641 1111 6,000,000 ko dc trư
642 1111 8,000,000 ko dc trừ
331 1121 9,680,000
632 156 398,750,000 398,750,000
131 511 557,700,000
131 3331 55,770,000
156 1121 1,264,800,000
133 1121 126,480,000
157 156 1,224,450,000
641 1111 3,000,000
133 1111 300,000
641 334 78,000,000
642 334 85,000,000
641 338 18,330,000
642 338 19,975,000
334 338 17,115,000
641 214 5,550,000
642 242 20,000,000
635 1121 40,000,000 Một phần ko được trừ
641 331 4,400,000
133 331 440,000
642 331 4,700,000
133 331 470,000
632 157 1,224,450,000
131 511 2,070,000,000
334 1111 145,885,000
1121 131 554,400,000
156 1121 515,000,000
133 1121 51,500,000
632 156 431,300,000 431,300,000
131 511 604,800,000 604,800,000
131 3331 60,480,000
642 1121 1,000,000
811 1111 5,000,000 ko dc trừ
641 334 85,000,000
642 334 90,000,000
641 338 19,975,000
642 338 21,150,000
334 338 18,375,000
641 214 5,550,000
642 242 20,000,000
635 1121 40,000,000
641 331 4,600,000
133 331 460,000
642 331 5,100,000
133 331 510,000
1281 1121 1,000,000,000
131 413 45,000,000
413 515 45,000,000
3331 133 166,650,000
911 632 2,414,500,000 2,414,500,000
911 635 80,000,000 80,000,000
911 641 333,705,000 333,705,000
911 642 402,625,000 402,625,000
911 811 5,000,000 5,000,000
511 911 3,736,500,000 3,736,500,000
515 911 45,000,000 45,000,000
8211 3334 109,159,000
911 8211 109,159,000
8212 347 11,775,000
911 8212 11,775,000
911 4212 424,736,000

30,082,209,000
-
LNKT 545,670,000 545,670,000
Chi phí không được trừ
chi phí lãi vay vượt 150% so với lãi suất ngân hàng

Chi phí mua cây canh ko có hóa đơn

545,670,000

CP lãi vay (kt) 80,000,000


KH (thuế) 40,000,000
Chênh lệch (40,000,000)

Thu nhập tính thuế 590,795,000


Thuế TNDN 118,159,000
LNSTCPP 424,736,000
590,795,000 118,159,000

40,000,000

14,000,000

5,000,000

27,750,000
13,875,000
13,875,000
2,775,000

243
347
50 450000 22,500,000
1,800,000
24,300,000

You might also like