Professional Documents
Culture Documents
BaiTapVD4 ThueTNDNHH
BaiTapVD4 ThueTNDNHH
01/10/20X0 01/10/20X0
01/10/20X0 01/10/20X0
01/10/20X0 01/10/20X0
02/10/20X0 02/10/20X0
02/10/20X0 02/10/20X0
03/10/20X0 03/10/20X0
02/10/20X0 03/10/20X0
05/10/20X0 05/10/20X0
05/10/20X0 05/10/20X0
05/10/20X0 05/10/20X0
05/10/20X0 05/10/20X0
16/10/20X0 16/10/20X0
16/10/20X0 16/10/20X0
16/10/20X0 16/10/20X0
20/10/20X0 20/10/20X0
20/10/20X0 20/10/20X0
20/10/20X0 20/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
31/10/20X0 31/10/20X0
01/11/20X0 01/11/20X0
05/11/20X0 05/11/20X0
10/11/20X0 10/11/20X0
10/11/20X0 10/11/20X0
15/11/20X0 15/11/20X0
15/11/20X0 15/11/20X0
15/11/20X0 15/11/20X0
18/11/20X0 18/11/20X0
18/11/20X0 18/11/20X0
18/11/20X0 18/11/20X0
25/11/20X0 25/11/20X0
25/11/20X0 25/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
30/11/20X0 30/11/20X0
02/12/20X0 02/12/20X0
02/12/20X0 02/12/20X0
05/12/20X0 05/12/20X0
06/12/20X0 06/12/20X0
08/12/20X0 08/12/20X0
08/12/20X0 08/12/20X0
16/12/20X0 16/12/20X0
16/12/20X0 16/12/20X0
16/12/20X0 16/12/20X0
25/12/20X0 25/12/20X0
28/12/20X0 28/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
31/12/20X0 31/12/20X0
ại Phương Bình
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm: 20X0
Quý: 4
D E
Số trang trước chuyển sang
Bà Bình góp vốn bằng tiền mặt 500 triệu 1
Bà Bình góp vốn bằng chuyển khoản 1.500 triệu 2
Ông Phương góp vốn 3.000 triệu bằng chuyển khoản 3
Chuyển khoản trả trước tiền thuê văn phòng làm việc 2 năm 4
Chuyển khoản trả trước tiền thuê văn phòng làm việc 2 năm 5
Mua 2.000 sp A nhập kho 6
Mua 2.000 sp A nhập kho 7
Chi tiền mặt mua văn phòng phẩm dùng ở văn phòng 8
Chi tiền mặt mua văn phòng phẩm dùng ở văn phòng 9
Chi tiền mặt mua văn phòng phẩm dùng cho BPBH 10
Chi tiền mặt mua văn phòng phẩm dùng cho BPBH 11
Mua và đưa vào sử dụng 02 xe tải dùng cho bộ phận bán hàng 12
Mua và đưa vào sử dụng 02 xe tải dùng cho bộ phận bán hàng 13
Lệ phí trước bạ, phí đăng ký, phí đăng kiểm trả bằng tiền 14
Xuất kho 1.800 sp A bán cho công ty Tuấn Khanh 15
Xuất kho 1.800 sp A bán cho công ty Tuấn Khanh chưa thu tiền 16
Xuất kho 1.800 sp A bán cho công ty Tuấn Khanh chưa thu tiền 17
Lương phải trả tháng 10/20X0 của BPBH 18
Lương phải trả tháng 10/20X0 của BPQL 19
Trích BHXH, BHYT, KPCD, BHTN 20
Trích BHXH, BHYT, KPCD, BHTN 21
Trích BHXH, BHYT, KPCD, BHTN 22
Bảng phân bổ khấu hao TSCĐ tháng 10/20X0 23
Phân bổ chi phí thuê văn phòng 24
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 10/20X0 ở BPBH 25
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 10/20X0 ở BPBH 26
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 10/20X0 ở VP 27
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 10/20X0 ở VP 28
Vay của bà Nguyễn Thanh Tuyền 2.000 tr 29
Chi tiền mặt trả lương cho công nhân viên tháng 10. 30
Mua 2.200 sp A nhập kho 31
Mua 2.200 sp A nhập kho 32
Chi tiền mặt mua một số hoa, cây cảnh để trang trí ở PBPH 33
Chi tiền mặt mua một số hoa, cây cảnh để trang trí ở PBQL 34
Chuyển khoản trả tiền điện, tiền nước tháng 10 35
Xuất kho 1.950 sp A bán cho công ty Giao Phong 36
Xuất kho 1.950 sp A bán cho công ty Giao Phong chưa thu tiền 37
Xuất kho 1.950 sp A bán cho công ty Giao Phong chưa thu tiền 38
Mua 6.200 sp A nhập kho 39
Mua 6.200 sp A nhập kho 40
xuất kho 6.000 sp A để bán cho công ty ALASKA ở Nhật Bản 41
Chi phí khai thuê hải quan 42
Chi phí khai thuê hải quan 43
Bảng lương phải trả tháng 11/20X0 của BPBH 44
Bảng lương phải trả tháng 11/20X0 của BPQL 45
Trích BHXH, BHYT, KPCD, BHTN 46
Trích BHXH, BHYT, KPCD, BHTN 47
Trích BHXH, BHYT, KPCD, BHTN 48
Bảng phân bổ khấu hao TSCĐ tháng 10/20X0 49
Phân bổ chi phí thuê văn phòng 50
Chi phí lãi vay 51
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 11/20X0 ở PBBH 52
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 11/20X0 ở PBBH 53
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 11/20X0 ở PBQL 54
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 11/20X0 ở PBQL 55
Lô hàng bán cho công ty ALASKA xác định tiêu thụ 56
Lô hàng bán cho công ty ALASKA xác định tiêu thụ 57
Chi tiền mặt trả lương cho công nhân viên tháng 11 58
Công ty Tuấn Khanh trả nợ lô hàng xuất bán vào ngày 20/10. 59
Mua 2.500 sp A nhập kho 60
Mua 2.500 sp A nhập kho 61
Xuất kho 2.100 sp A bán cho công ty Tuấn Khanh 62
Xuất kho 2.100 sp A bán cho công ty Tuấn Khanh chưa thu tiền 63
Xuất kho 2.100 sp A bán cho công ty Tuấn Khanh chưa thu tiền 64
Kê khai và chuyển khoản nộp thuế môn bài năm 20X0 65
Xuất quỹ tiền mặt nộp phạt do vi phạm giao thông 66
Bảng lương phải trả tháng 12/20X0 của BPBH 67
Bảng lương phải trả tháng 12/20X0 của BPQL 68
Trích BHXH, BHYT, KPCD, BHTN 69
Trích BHXH, BHYT, KPCD, BHTN 70
Trích BHXH, BHYT, KPCD, BHTN 71
Bảng phân bổ khấu hao TSCĐ tháng 12/20X0 72
Phân bổ chi phí thuê văn phòng 73
Chi phí lãi vay 74
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 11/20X0 ở PBBH 75
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 11/20X0 ở PBBH 76
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 11/20X0 ở PBQL 77
Hóa đơn tiền điện, tiền nước phải trả tháng 11/20X0 ở PBQL 78
Chuyển khoản gửi tiết kiệm 1.000 tr đồng 79
Đánh giá lại số dư tài khoản nợ phải thu 80
Đánh giá lại số dư tài khoản nợ phải thu 81
Kết chuyển thuế TGTG được khấu trừ 82
Kết chuyển chi phí GVHB sang tài khoản XDKD 83
Kết chuyển chi phí tài chính sang tài khoản XDKD 84
Kết chuyển chi phí bán hàng sang tài khoản XDKD 85
Kết chuyển chi phí QLDN sang tài khoản XDKD 86
Kết chuyển chi phí khác sang tài khoản XDKD 87
Kết chuyển doanh thu bán hàng sang tài khoản XDKD 88
Kết chuyển doanh HĐTC thu sang tài khoản XDKD 89
Thuế TNDN phải nộp 90
Kết chuyển thuế TNDN 91
Thuế TNDNHL 92
Kêt chuyên TNDNHL sang tài khoản XDKD 93
Kết chuyển lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 94
TỔNG CỘNG
VNĐ
Tài khoản
Thành tiền
Nợ Có
1 2
30,082,209,000
-
LNKT 545,670,000 545,670,000
Chi phí không được trừ
chi phí lãi vay vượt 150% so với lãi suất ngân hàng
545,670,000
40,000,000
14,000,000
5,000,000
27,750,000
13,875,000
13,875,000
2,775,000
243
347
50 450000 22,500,000
1,800,000
24,300,000