Professional Documents
Culture Documents
Lua Chon TGHD Ghi So Sach KT
Lua Chon TGHD Ghi So Sach KT
THÔNG TƯ 200
16 ĐGL SD cuố i kỳ TK tà i
sả n
17 ĐGL SD cuố i kỳ TK nợ
phả i trả
Bài 1: (3 điểm) Có số liệu Cô ng ty thương mạ i Y như sau:
Số dư ngà y 01/01/20x0:
1. Giao hà ng cho khá ch hà ng A trị giá 30.000 usd, tỷ giá mua/bá n tạ i NHTM lầ n lượ t là 21.230 đ/usd và
21.330 đ/usd, giá vố n củ a củ a hà ng hó a xuấ t kho là 500 triệu đồ ng. Sau khi bù trừ phầ n ứ ng trướ c,
phầ n cò n lạ i khá ch hà ng A thanh toá n bằ ng chuyển khoả n, ngâ n hà ng đã gử i giấ y bá o Có .
2. Ứ ng trướ c nhà cung cấ p M 10.000 usd bằ ng TGNH, tỷ giá mua/bá n tạ i NHTM lầ n lượ t là 21.310 đ/usd
và 21.420 đ/usd.
3. Nhậ p khẩ u mộ t tà i sả n cố định từ nhà cung cấ p M, trị giá nhậ p theo giá CIF là 100.000 usd, tỷ giá
mua/bá n tạ i NHTM lầ n lượ t là 21.380 đ/usd và 21.430 đ/usd, thuế suấ t thuế nhậ p khẩ u 20%, thuế
suấ t thuế GTGT 10%. Tỷ giá trên tờ khai hả i quan là 21.320 đ/usd. Cô ng ty Y đã nộ p cá c khoả n thuế
bằ ng chuyển khoả n. Sau khi trừ phầ n ứ ng trướ c, phầ n cò n lạ i cô ng ty Y chưa thanh toá n cho cô ng ty M.
4. Xuấ t khẩ u trự c tiếp mộ t lô hà ng cho khá ch hà ng B theo giá FOB.HCM là 40.000 usd, chưa thu tiền, giá
xuấ t kho là 650 triệu đồ ng, thuế suấ t thuế xuấ t khẩ u 2%, tỷ giá mua/bá n tạ i NHTM lầ n lượ t là 21.300
đ/usd và 21.410 đ/usd, tỷ giá tính thuế là 21.280 đ/usd. Hà ng đã giao qua lan can tà u.
5. Nhậ n giấ y bá o Có củ a ngâ n hà ng, khá ch hà ng B thanh toá n hết nợ bằ ng chuyển khoả n. Tỷ giá mua/bá n
tạ i NHTM lầ n lượ t là : 21.380 đ/usd và 21.470 đ/usd.
Yêu cầu:
BÀI LÀM:
1/
1) Giao hà ng cho khá ch hà ng A trị giá 30.000 usd, tỷ giá mua/bá n tạ i NHTM lầ n lượ t là 21.230 đ/usd và
21.330 đ/usd, giá vố n củ a củ a hà ng hó a xuấ t kho là 500 triệu đồ ng. Sau khi bù trừ phầ n ứ ng trướ c,
phầ n cò n lạ i khá ch hà ng A thanh toá n bằ ng chuyển khoả n, ngâ n hà ng đã gử i giấ y bá o Có .
Nợ 632/ Có 156: 500.000.000
Nợ 131: 637.250.000
Có 5111: 5000*21.300+25.000*21.230 =637.250.000
Nợ 1122
Có 131: 25.000*21.230=530.750.000
2) Ứ ng trướ c nhà cung cấ p M 10.000 usd bằ ng TGNH, tỷ giá mua/bá n tạ i NHTM lầ n lượ t là 21.310 đ/usd
và 21.420 đ/usd.
TGGS tiền : 21.223
Nợ 331: 10.000 * 21.420= 214.200.000
Có 1122:10.000*(530.750.000+148.400.000)/(7000+25000)=212.230.000
Có 515 : 1.970.000
3) Nhậ p khẩ u mộ t tà i sả n cố định từ nhà cung cấ p M, trị giá nhậ p theo giá CIF là 100.000 usd, tỷ giá
mua/bá n tạ i NHTM lầ n lượ t là 21.380 đ/usd và 21.430 đ/usd, thuế suấ t thuế nhậ p khẩ u 20%, thuế
suấ t thuế GTGT 10%. Tỷ giá trên tờ khai hả i quan là 21.320 đ/usd. Cô ng ty Y đã nộ p cá c khoả n thuế
bằ ng chuyển khoả n. Sau khi trừ phầ n ứ ng trướ c, phầ n cò n lạ i cô ng ty Y chưa thanh toá n cho cô ng ty M.
Nợ 211:
Có 331:10.000*21.420+90.000*21.430 =2.142.900.000
Nợ 211
Có 3333: 20%*100.000*21.320=426.400.000
Nợ 211
Có 33312: 120%*100.000*21.320*10%= 255.840.000
4) Xuấ t khẩ u trự c tiếp mộ t lô hà ng cho khá ch hà ng B theo giá FOB.HCM là 40.000 usd, chưa thu tiền, giá
xuấ t kho là 650 triệu đồ ng, thuế suấ t thuế xuấ t khẩ u 2%, tỷ giá mua/bá n tạ i NHTM lầ n lượ t là 21.300
đ/usd và 21.410 đ/usd, tỷ giá tính thuế là 21.280 đ/usd. Hà ng đã giao qua lan can tà u.
Nợ 157 / Có 156 : 650.000.000
Nợ 632/ Có 157 : 650.000.000
Nợ 131: 40.000*21.300=852.000.000
Có 5111: 834.976.000
Có 3333: 2%* 40.000*21.280= 17.024.000
5) Nhậ n giấ y bá o Có củ a ngâ n hà ng, khá ch hà ng B thanh toá n hết nợ bằ ng chuyển khoả n. Tỷ giá mua/bá n
tạ i NHTM lầ n lượ t là : 21.380 đ/usd và 21.470 đ/usd.
Nợ 1122: (40.000)*21.380=855.200.000
Có 131: 852.000.000
Có 515: 3.200.000
2/ Hã y đá nh giá lạ i số dư cá c khoả n mụ c tiền tệ cuố i kỳ, tỷ giá mua/bá n cuố i kỳ tạ i NHTM lầ n lượ t là
21.420 đ/usd và 21.530 đ/usd.
1122
SDĐK 7.000*21.200
(131) 25.000*21.230=530.750.000 10.000*21.223=212.230.000 (331)
(131,515) 40.000*21.380=855.200.000
ĐGL(4131 5.920.000
)
SDCK 62.000*21.420
331
(131) 10.000*21.420=214.200.000 10.000*21.420+90.000*21.430=2.142.900.000 (331)
9.000.000 ĐGL(4131)
90.000*21.530=1.937.700.0000 SDCK
Nợ 4131/Có 331: 9.000.000
CLTG do ĐGL