You are on page 1of 20

1.

Settings - Thiết lập


2. Transaction - Nghiệp vụ
3. Financial Dasboard
4. Help & Support (hỗi trợ)
1. Setting - Thiết lập

Month/ Year - Ngày/ Tháng/ Năm

Net Profit Taget - LN mục tiêu


Start Quick Ratio Target - Hệ số thanh toán nhanh
1. Settings - Thiết lập Current Ratio Target - Hệ số thanh toán ngắn hạn
2. Transaction - Nghiệp vụ
3. Financial Dasboard
4. Help & Support (hỗi trợ)
1/1/2019

12.0% or higher
1.0 or higher
3.0 or higher
2. Transaction - Nghiệp vụ

ID

1
2
Start 3
1. Settings - Thiết lập 4
2. Transaction - Nghiệp vụ 5
3. Financial Dasboard 6
4. Help & Support (hỗi trợ) 7
8
9

ID
10
11
12
13
14

ID
15
16
17
18
19
20

ID
21
22
23
24

ID
25
26
27
28
29
- Nghiệp vụ
Input - nhập
Automatic
1.00 2
Days - Ngày của tháng 28
P&L - Báo cáo kết quả kinh doanh Jan Feb

Sale - Doanh số 100.00 200.00


Cost of Goods Sold - Giá vốn 80.00 70.00
Gross Profit - Lãi gộp 20.00 130.00
Total Operating Expenses - Chi phí hoạt động 2,000.00 1,880.00
Operating Profit (EBIT) - Lợi nhuận trước thuế -1,980.00 -1,750.00
Taxes - Thuế 1,000.00 754.00
Net Profit - Lợi nhuận thuần -2,980.00 -2,504.00
Net Profit Margin % (Lợi nhuận) -2980.0% -1252.0%
Total Expenses (Tổng chi phí) 2,080.00 1,950.00

Balance sheet - bảng cân đối kế toán JAN FEB


Current Asset - Tài sản ngắn hạn 21,757 21,757
Total Net Fix Asset - Tài sản dài hạn 10,000 10,000
Current Liabilities - Nợ ngắn hạn 20,000 20,000
Longterm Liabilities - Nợ dài hạn 1,000.00 1,000.00
Shareholder& Equity - Vốn chủ sở hữu 10,757.00 10,757.00

financial ratios - Hệ số tài chính JAN FEB


Cash at end of month - Tiền cuối kỳ 4,054.00 3,402.00
Accounts receivable (khoản phải thu) 10,264.00 1,800.00
Inventory (Hàng tồn kho) 1,346.00 200.00
Accounts payable (khoản phải trả) 22,309.00 1,000.00
Quick Ratio - H.S thanh toán nhanh 1.02 1.08
Current Ratio - H.S thanh toán ngắn hạn 1.09 1.09

Indicator Name JAN FEB


Income Budget 5,000.00 5,000.00
% of Income Budget 2% 4%
Expenses Budget 3,500.00 3,500.00
% of Expenses Budget 59% 56%

Indicator Name JAN FEB


Days sales outstanding (Số ngày công nợ phải thu) 0.00 252.00
Inventory days (Số ngày hàng tồn kho) 0.00 80.00
Operating cycle (thời gian luân chuyển vốn bằng tiền) 0.00 332.00
Days payable (Số ngày công nợ phải trả) 0.00 400.00
Cash conversion cycle (Chu kỳ tiền mặt) 0.00 -68.00
1/1/2019

3 4 5 6 7 8 9
31 30 31 30 31 31 30
Mar Apr May Jun Jul Aug Sep

4,721.00 4,683.00 4,122.00 4,862.00 4,535.00 4,979.00 4,190.00


1,325.00 1,260.00 1,804.00 1,899.00 1,651.00 1,893.00 1,417.00
3,396.00 3,423.00 2,318.00 2,963.00 2,884.00 3,086.00 2,773.00
1,984.00 1,532.00 1,839.00 1,974.00 1,752.00 1,727.00 1,961.00
1,412.00 1,891.00 479.00 989.00 1,132.00 1,359.00 812.00
529.00 978.00 713.00 726.00 954.00 858.00 520.00
883.00 913.00 -234.00 263.00 178.00 501.00 292.00
18.7% 19.5% -5.7% 5.4% 3.9% 10.1% 7.0%
3,309.00 2,792.00 3,643.00 3,873.00 3,403.00 3,620.00 3,378.00

MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP


21,757 21,757 21,757 21,757 21,757 21,757 21,757
30,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
20,000 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
1,000.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00
30,757.00 10,757.00 10,757.00 10,757.00 10,757.00 10,757.00 10,757.00

MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP


2,116.00 3,719.00 3,702.00 4,375.00 5,453.00 5,999.00 5,712.00
1,200.00 3,100.00 1,100.00 900.00 900.00 900.00 900.00
100.00 250.00 340.00 230.00 400.00 200.00 180.00
200.00 800.00 800.00 800.00 800.00 800.00 800.00
1.08 1.08 1.07 1.08 1.07 1.08 1.08
1.09 1.09 1.09 1.09 1.09 1.09 1.09

MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP


5,000.00 5,000.00 5,000.00 5,000.00 5,000.00 5,000.00 5,000.00
94% 94% 82% 97% 91% 100% 84%
3,500.00 3,500.00 3,500.00 3,500.00 3,500.00 3,500.00 3,500.00
95% 80% 104% 111% 97% 103% 97%

MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP


7.88 19.86 8.27 5.55 6.15 5.60 6.44
2.34 5.95 5.84 3.63 7.51 3.28 3.81
10.22 25.81 14.12 9.19 13.66 8.88 10.25
4.68 19.05 13.75 12.64 15.02 13.10 16.94
5.54 6.76 0.37 -3.45 -1.36 -4.22 -6.68
FEB
10 11 12 13
31 30 31
Oct Nov Dec Total

4,860.00 4,064.00 4,719.00 45,735.00


1,218.00 1,020.00 1,663.00 15,150.00
3,642.00 3,044.00 3,056.00 30,585.00
1,652.00 1,593.00 1,607.00 21,501.00
1,990.00 1,451.00 1,449.00 9,084.00
840.00 761.00 820.00 9,453.00
1,150.00 690.00 629.00 -369.00
23.7% 17.0% 13.3% -0.8%
2,870.00 2,613.00 3,270.00 36,651.00

OCT NOV DEC Year


21,757 21,757 21,757 21,757.00
10,000 10,000 10,000 10,000.00
20,000 20,000 20,000 20,000.00
1,000.00 1,000.00 1,000.00 1,000.00
10,757.00 10,757.00 10,757.00 10,757.00

OCT NOV DEC Year


7,235.00 7,323.00 7,684.00 5,064.50
900.00 900.00 900.00 1,980.33
340.00 300.00 200.00 340.50
800.00 800.00 800.00 2,559.08
1.07 1.07 1.08 1.08
1.09 1.09 1.09 1.09

OCT NOV DEC Total


5,000.00 5,000.00 5,000.00 60,000.00
97% 81% 94% 76%
3,500.00 3,500.00 3,500.00 42,000.00 $
82% 75% 93% 87%

OCT NOV DEC Total


5.74 6.64 5.91 27.51
8.65 8.82 3.73 11.13
14.39 15.47 9.64 38.64
20.36 23.53 14.91 46.16
-5.97 -8.06 -5.27 -7.53
3. Financial Dasboard

Sale - Doanh số Total Expenses (Tổng chi ph

200 3,403

Start Net Profit - Lợi nhuận thuần Cash at end of month - Tiền cu
1. Settings - Thiết lập
2. Transaction - Nghiệp vụ 178 5,453
3. Financial Dasboard
80%
4. Help & Support (hỗi trợ) Inventory (Hàng tồn kho)
40%

0%
Net Profit Taget - LN
mục tiêu
Net Profit Margin %
(Lợi nhuận)
400
6,000.00
4,000.00
2,000.00
0.00
JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG
-2,000.00
-4,000.00
-6,000.00

Total Sale Total expense Net Profit

Cash at end of month - Tiền cuối kỳ


9,000.00
8,000.00
7,000.00
6,000.00
5,000.00
4,000.00
3,000.00
2,000.00
1,000.00
0.00
JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP
Please Choose - Chọn thá

Total Expenses (Tổng chi phí) AR - Days Accounts receivable (khoản phải thu)
6.15
3,403 900
Inventory Days
7.51
Cash at end of month - Tiền cuối kỳ Quick Ratio - H.S thanh toán nhanh
AP - Days
5,453 15.02
1.07
Inventory (Hàng tồn kho) % of Income Budget

400 91%
Total Asset
60,000
40,000
20,000
JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC -
JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG

Income Statement

Total expense Net Profit


Sale - Doanh số
Cost of Goods Sold
of month - Tiền cuối kỳ Gross Profit
Total Operating Expenses
Operating Profit (EBIT)
Taxes

Net Profit
JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC Total
Please Choose - Chọn tháng Jul

Accounts payable (khoản phải trả)

800

Current Ratio - H.S thanh toán ngắn hạn

1.09

% of Expenses Budget

97%
Total Asset

MAY JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC

Income Statement
4,535.00 100%
1,651.00 36%
2,884.00 64%
1,752.00 39%
1,132.00 25%
954.00 21%

178.00 4%
Thank you,

Please contact

https://www.linkedin.com/mynetwork/
Start https://www.facebook.com/Acc.proVietNam/?modal=admin_t
1. Settings - Thiết lập
2. Transaction - Nghiệp vụ
3. Financial Dasboard
4. Help & Support (hỗi trợ)
oVietNam/?modal=admin_todo_tour
JAN FEB
Total Sale 100.00 200.00
Total expense -2,080.00 -1,950.00
Net Profit -2,980.00 -2,504.00

JAN FEB
Cash at end of month - Tiền cuối kỳ 4,054.00 3,402.00

JAN FEB
Total Asset 31,757 31,757
Current Asset - Tài sản ngắn hạn 21,757 21,757
Total Net Fix Asset - Tài sản dài hạn 10,000 10,000
Current Liabilities - Nợ ngắn hạn 20,000 20,000
Longterm Liabilities - Nợ dài hạn 1,000 1,000
Shareholder& Equity - Vốn chủ sở hữu 10,757 10,757
- -
Net Profit Taget - LN mục tiêu 12%
Net Profit Margin % (Lợi nhuận) -1%

Jan 1
Feb 2
Mar 3
Apr 4
May 5
Jun 6
Jul 7
Aug 8
Sep 9
Oct 10
Nov 11
Dec 12
MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP
4,721.00 4,683.00 4,122.00 4,862.00 4,535.00 4,979.00 4,190.00
-3,309.00 -2,792.00 -3,643.00 -3,873.00 -3,403.00 -3,620.00 -3,378.00
883.00 913.00 -234.00 263.00 178.00 501.00 292.00

MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP


2,116.00 3,719.00 3,702.00 4,375.00 5,453.00 5,999.00 5,712.00

MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP


51,757 31,757 31,757 31,757 31,757 31,757 31,757
21,757 21,757 21,757 21,757 21,757 21,757 21,757
30,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
20,000 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
30,757 10,757 10,757 10,757 10,757 10,757 10,757
- - - - - - -
OCT NOV DEC Total
4,860.00 4,064.00 4,719.00 46,035.00
-2,870.00 -2,613.00 -3,270.00 -36,651.00
1,150.00 690.00 629.00 -369.00

OCT NOV DEC Total


7,235.00 7,323.00 7,684.00 5,064.50

OCT NOV DEC Total


31,757 31,757 31,757 31,757
21,757 21,757 21,757 21,757
10,000 10,000 10,000 10,000
20,000 20,000 20,000 20,000
1,000 1,000 1,000 1,000
10,757 10,757 10,757 10,757
- - - -

You might also like