Professional Documents
Culture Documents
Financial - Dash Board
Financial - Dash Board
12.0% or higher
1.0 or higher
3.0 or higher
2. Transaction - Nghiệp vụ
ID
1
2
Start 3
1. Settings - Thiết lập 4
2. Transaction - Nghiệp vụ 5
3. Financial Dasboard 6
4. Help & Support (hỗi trợ) 7
8
9
ID
10
11
12
13
14
ID
15
16
17
18
19
20
ID
21
22
23
24
ID
25
26
27
28
29
- Nghiệp vụ
Input - nhập
Automatic
1.00 2
Days - Ngày của tháng 28
P&L - Báo cáo kết quả kinh doanh Jan Feb
3 4 5 6 7 8 9
31 30 31 30 31 31 30
Mar Apr May Jun Jul Aug Sep
200 3,403
Start Net Profit - Lợi nhuận thuần Cash at end of month - Tiền cu
1. Settings - Thiết lập
2. Transaction - Nghiệp vụ 178 5,453
3. Financial Dasboard
80%
4. Help & Support (hỗi trợ) Inventory (Hàng tồn kho)
40%
0%
Net Profit Taget - LN
mục tiêu
Net Profit Margin %
(Lợi nhuận)
400
6,000.00
4,000.00
2,000.00
0.00
JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG
-2,000.00
-4,000.00
-6,000.00
Total Expenses (Tổng chi phí) AR - Days Accounts receivable (khoản phải thu)
6.15
3,403 900
Inventory Days
7.51
Cash at end of month - Tiền cuối kỳ Quick Ratio - H.S thanh toán nhanh
AP - Days
5,453 15.02
1.07
Inventory (Hàng tồn kho) % of Income Budget
400 91%
Total Asset
60,000
40,000
20,000
JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC -
JAN FEB MAR APR MAY JUN JUL AUG
Income Statement
Net Profit
JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC Total
Please Choose - Chọn tháng Jul
800
1.09
% of Expenses Budget
97%
Total Asset
Income Statement
4,535.00 100%
1,651.00 36%
2,884.00 64%
1,752.00 39%
1,132.00 25%
954.00 21%
178.00 4%
Thank you,
Please contact
https://www.linkedin.com/mynetwork/
Start https://www.facebook.com/Acc.proVietNam/?modal=admin_t
1. Settings - Thiết lập
2. Transaction - Nghiệp vụ
3. Financial Dasboard
4. Help & Support (hỗi trợ)
oVietNam/?modal=admin_todo_tour
JAN FEB
Total Sale 100.00 200.00
Total expense -2,080.00 -1,950.00
Net Profit -2,980.00 -2,504.00
JAN FEB
Cash at end of month - Tiền cuối kỳ 4,054.00 3,402.00
JAN FEB
Total Asset 31,757 31,757
Current Asset - Tài sản ngắn hạn 21,757 21,757
Total Net Fix Asset - Tài sản dài hạn 10,000 10,000
Current Liabilities - Nợ ngắn hạn 20,000 20,000
Longterm Liabilities - Nợ dài hạn 1,000 1,000
Shareholder& Equity - Vốn chủ sở hữu 10,757 10,757
- -
Net Profit Taget - LN mục tiêu 12%
Net Profit Margin % (Lợi nhuận) -1%
Jan 1
Feb 2
Mar 3
Apr 4
May 5
Jun 6
Jul 7
Aug 8
Sep 9
Oct 10
Nov 11
Dec 12
MAR APR MAY JUN JUL AUG SEP
4,721.00 4,683.00 4,122.00 4,862.00 4,535.00 4,979.00 4,190.00
-3,309.00 -2,792.00 -3,643.00 -3,873.00 -3,403.00 -3,620.00 -3,378.00
883.00 913.00 -234.00 263.00 178.00 501.00 292.00