You are on page 1of 25

Năm 2023 Vũ Công Lương:

Tháng 8
2023年7月份車縫A組效率獎明細表
BẢNG THƯỞNG HIỆU SUẤT CHO CÔNG NHÂN MAY CHUYỀN A THÁNG 8NĂM 2023
車縫A組 星期二 星期三 星期四 星期五 星期六 星期日 星期一 星期二 星期三 星期四 星期五 星期六 星期日 星期一 星期二 星期三 星期四 星期五 星期六 星期日 星期五 星期六 星期日 星期一 星期二 星期三 星期四 星期五 星期六 星期日 星期一
Chuyền A Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN Thứ 6 Thứ 7 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN Thứ 2
序号 合計 工人签名
Stt 工號 姓名 Tổng cộng CN ký tên
2023-08-01 2023-08-02 2023-08-03 2023-08-04 2023-08-05 2023-08-06 2023-08-07 2023-08-08 2023-08-09 2023-08-10 2023-08-11 2023-08-12 2023-08-13 2023-08-14 2023-08-15 2023-08-16 2023-08-17 2023-08-18 2023-08-19 2023-08-20 2023-08-21 2023-08-22 2023-08-23 2023-08-24 2023-08-25 2023-08-26 2023-08-27 2023-08-28 2023-08-29 2023-08-30 2023-08-31
Mã nhân viên Họ tên

1 MF22090001 Nguyễn Thị Huệ'阮氏惠 50,617 41,755 34,689 37,963 36,852 40,243 36,412 47,030 21,167 20,796 25,206 27,222 29,718 0 30,126 32,730 423,741 ###

2 MF22090003 Ma Thị Nhuận'莫氏润 20,576 20,391 0 0 20,833 20,885 21,181 21,343 0 0 0 0 20,833 20,745 0 0 104,309 ###

3 MF22090004 Lê Thị Hiến'黎氏宪 0 0 0 0 20,463 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20,463 ###


Triệu Thị Phương Thảo'赵氏
4 MF22090011 20,049 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20,451 22,356 62,857 ###
芳草
Hà Thị Minh
5 MF22090015 20,761 0 0 0 20,833 0 0 0 0 0 0 27,562 20,069 20,195 0 0 89,226 ###
'何氏明
Nguyễn Thị Xuân Hương'阮
6 MF22090020 21,759 20,185 20,031 0 0 20,231 21,111 23,639 0 0 0 0 0 23,519 0 0 83,133 ###
氏春香
Đào Thị Phương
7 MF22090023 30,864 36,008 33,366 25,260 34,028 31,597 41,609 29,496 21,713 26,056 22,655 28,323 34,918 38,333 35,701 24,362 390,453 ###
'陶氏芳
8 MF22090024 Bùi Thị Thu Uyên'裴氏秋渊 25,648 22,840 22,743 24,986 24,285 25,463 29,907 0 23,009 23,333 22,685 23,945 22,685 23,657 20,370 28,889 317,950
Phạm Thị Thanh Loan
9 MF22090026 25,453 29,877 22,576 0 0 0 0 0 21,889 20,028 0 21,481 20,967 26,397 0 24,370 156,764
'氏清鸾
Nguyễn Thị Lan'
10 MF22090027 40,132 25,977 35,947 0 26,771 30,093 30,578 26,787 0 23,593 25,508 27,222 27,502 29,630 30,000 27,984 325,328
阮氏兰
Phùng Thị Thu Hường
11 MF22090028 33,333 30,864 27,191 22,787 34,722 34,722 31,192 28,403 21,389 22,917 25,463 22,155 30,231 31,944 27,940 0 334,043
'冯氏秋红
Lê Thị Mai Quỳnh
12 MF22090031 27,634 23,313 0 0 31,560 20,521 0 20,389 0 0 0 0 31,560 22,519 0 0 111,275
'黎氏梅琼
Hán Thanh Huyền
13 MF22090037 38,912 0 0 0 20,833 0 26,389 20,884 0 0 0 0 0 0 0 0 86,134
'汉清玄
14 MF22100042 Nịnh Thị Thu Thảo'谄氏秋草 23,407 0 20,891 0 0 0 0 0 0 0 0 25,670 0 0 24,537 0 94,505
Lê Văn Trang
15 MF22110043 0 0 0 0 26,563 0 0 0 0 0 20,494 20,576 0 20,556 0 0 67,632
'黎文庄
Nguyễn Minh Nam
16 MF22120046 20,072 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21,810 24,190 0 0 0 66,072
'阮明南
Bùi Thị Kim Hoa'
17 MF23020051 23,663 20,628 23,148 0 21,045 20,370 20,168 24,056 0 20,870 0 0 0 0 20,660 0 149,924
裴氏金花
Nguyễn Thị Minh'
18 MF23020061 36,718 34,275 25,607 25,697 0 0 0 0 22,592 23,889 22,164 28,265 27,778 31,556 31,546 34,436 278,692
阮氏明

19 MF23020062 Nguyễn Thị Hải Yến'阮氏海燕 25,000 24,691 21,788 0 25,579 0 0 0 0 0 0 21,091 25,185 0 0 0 118,643
Nguyễn Thị Đào
20 MF23020072 26,749 25,463 21,181 0 21,534 20,376 0 0 0 20,165 20,267 0 21,584 0 21,296 21,511 194,663
'阮氏陶
Nguyễn Thị Hường
21 MF23030075 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 23,611 0 0 0 23,611
'阮氏红
Nguyễn Mạnh Hà
22 MF23030078 22,119 20,792 23,889 0 0 20,833 0 0 22,917 20,306 20,129 21,235 20,306 20,870 22,231 0 193,964
阮孟何
Triệu Thị Xuyến
23 MF23030082 26,389 0 0 0 0 0 26,019 0 0 0 0 0 0 0 0 0 52,407
赵氏玄
Hoàng Thị Ngọc
24 MF23030083 20,255 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20,255
黄氏玉
Đỗ Thị Thìn
25 MF23040091 34,791 32,737 27,572 24,321 20,660 20,660 22,054 21,889 0 20,093 20,062 20,021 20,741 20,563 0 0 230,973
杜氏辰
Trần Thị Quang
26 MF23040092 26,543 23,220 22,860 0 27,546 29,514 24,671 26,543 0 0 20,525 20,705 26,029 21,775 0 0 198,393
陈氏光
Ngô Thị Mai Hòa
27 MF23040096 24,868 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21,644 0 0 0 46,511
吴氏梅和
Hán Thị Hoa Hương
28 MF23050100 41,675 28,844 44,374 0 23,692 26,189 30,734 31,119 0 0 0 0 27,546 26,145 20,689 0 214,899
汉氏花香
Nguyễn Thị Hồng Thắm
29 MF23060104 25,000 20,833 21,312 0 20,139 20,486 0 0 0 0 0 22,954 20,370 21,358 20,584 0 150,845
阮氏红深
Nguyễn Thị Nhung
30 MF23060106 26,029 0 0 0 21,644 27,546 29,081 0 0 0 20,062 25,720 0 22,361 0 0 150,082
阮氏绒

31 MF23060109 阮碧芳'Nguyễn Bích 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -


Phượng

32 MF23060110 Hoàng Thị Chiên '黄氏战 0 0 21,441 0 0 0 21,875 0 0 0 0 0 21,111 0 48,148 0 112,575

33 MF23060117 阮忠孝'Nguyễn Trung Hiếu 33,333 24,177 25,350 0 31,481 20,157 25,278 0 0 20,426 0 0 32,646 20,310 0 0 188,672

34 MF23070122 娇氏云'Kiều Thị Vân 0 0 0 0 20,284 20,660 20,660 0 0 0 0 0 0 0 0 0 61,603

35 MF23070123 黄氏勇'Hoàng Thị Dũng 23,580 0 20,151 0 0 0 20,833 0 0 0 0 0 20,931 0 0 0 85,495

36 MF23070150 Hà Mỹ Linh何美玲 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Thị Hồng


37 MF23070167 0 0 0 0 0 0 0 0 21,296 0 0 0 0 0 0 0 21,296
Thương'阮氏红鸧
Nguyễn Thị Kiều Huệ '阮氏
38 MF23070169 21,296 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21,296
桥惠
Nguyễn Thị Hồng Loan阮氏
39 MF23080174 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20,093 21,646 0 0 0 0 0
红弯
40 MF23080175 Kiều Hải Anh桥海英 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

41 MF23080180 Nguyễn Giang Nam阮江南 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Thị Thu Hương阮氏


42 MF23080182 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
秋香
Nguyễn Thị Thúy Nga阮氏
43 MF23080183 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
翠娥
44 MF23080190 Hoàng Thị Hoa黄氏花 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

45 MF23080191 Quản Lệ Thưởng管丽奖 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

46 MF23080197 Trần Thu Thảo陈秋草 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

47 MF23080199 Nguyễn Bá Chiến阮啵战 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -

837,227 506,869 516,108 161,014 531,346 0 450,547 479,751 321,578 175,971 282,563 286,865 0 405,957 572,155 442,435 374,281 216,639 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5,290,425
Vũ Công Lương:

16.00

16.00

16.00
Z36202 M05 473 54
Z36209 M23 64 98

Nguyễn Thị Huệ


MF22090001 8.837 9
阮氏惠

A36221 M06 20 40
B36221 M07 185 45
Z36202 M03 70 40
Ma Thị Nhuận
MF22090003 3.313 9
莫氏润

Z36209 M24 314 10


Z36209 M27 160 20
Z36202 M03 100 40

MF22090004 Lê Thị Hiến 2.872 9

Z36202 M05 375 54


A36221 M06 37 40
Triệu Thị Phương
MF22090011 Thảo 6.036 9
赵氏芳草

Z36202 M02 371 28


A36221 M06 90 40

Hà Thị Minh
MF22090015 3.886 9
何氏明
MF22090015 3.886 9
何氏明

Z36202 M02 200 28


B36221 M07 217 45
Nguyễn Thị Xuân
MF22090020 Hương 4.268 9
阮氏春香

Z36202 M01 740 32

Đào Thị Phương


MF22090023 6.578 9
陶氏芳

Z36202 M05 520 54

Bùi Thị Thu Uyên


MF22090024 7.800 9
裴氏秋渊

B36221 M07 100 45


A36221 N02 2182 10

Phạm Thị Thanh Loan


MF22090026 7.311 10
范氏清鸾

Z36202 M01 850 32

Nguyễn Thị Lan


MF22090027 7.556 9
阮氏兰
Nguyễn Thị Lan
MF22090027 7.556 9
阮氏兰

Z36202 M03 100 40


B36221 M05 218 53

Phùng Thị Thu Hường


MF22090028 4.321 9
冯氏秋红

Z36202 M01 351 32


B36221 M07 60 45
B36221 M03 60 8

MF22090031
'Lê Thị Mai Quỳnh'黎氏梅琼 4.003 9

Z36202 M02 430 28

Nịnh Thị Thu


MF22100042 3.344 8
Thảo'谄氏秋草

Z36202 M02 401 28

Lê Văn Trang
MF22110043 3.119 8
黎文庄

Z36202 M02 150 28


B36221 M07 113 45

Nguyễn Minh Nam


MF22120046 2.579 9
阮明南
Nguyễn Minh Nam
MF22120046 2.579 9
阮明南

Z36202 M01 1046 32

MF23020061Nguyễn Thị Minh'阮氏明 9.298 9

Z36202 M02 428 28


Z36209 M19 35 15
Z36209 M21 420 20

MF23020072Nguyễn Thị Đào'阮氏陶 5.808 9

Z36202 M03 200 40


Z36209 M23 33 98

MF23030078Nguyễn Mạnh Hà阮孟何 3.121 9

Z36202 M02 550 28

MF23030083 Hoàng thị Ngọc 黄氏玉 4.278 8

Z36202 M02 150 28


Z36202 M04 120 28

MF23040091 Đỗ Thị Thìn 杜氏辰 2.100 9


MF23040091 Đỗ Thị Thìn 杜氏辰 2.100 9

Z36202 M02 400 28


A36221 M06 40 40

Trần Thị Quang 陈氏


MF23040092 3.556 9

Z36202 M02 360 28

Ngô Thị Mai Hòa 吴


MF23040096 氏梅和 2.800 8

Z36209 M23 20 98
Z36202 M02 360 28

Hán Thị Hoa Hương


MF23050100 3.344 9
汉氏花香

Z36202 M05 200 54


B36221 M05 45 53
Nguyễn Thị Hồng
MF23060104 Thắm 3.663 9
阮氏红深

Z36202 M02 367 28

Nguyễn Thị Nhung


MF23060106 2.854 9
阮氏绒
Nguyễn Thị Nhung
MF23060106 2.854 9
阮氏绒

Z36202 M02 150 28


Z36202 M06 100 15

Hoàng Thị Chiên


MF23060110 1.583 9
黄氏 战

Z36202 M02 200 28

MF23060117 Nguyễn Trung Hiếu 1.556 9


阮忠孝

Z36202 M02 186 28


B36221 M07 122 45

Kiều Thị Vân


MF23070122 2.972 9
娇氏云

B36221 M03 35 8
B36221 M07 158 45

MF23070123 黄氏勇 2.053 9


Hoàng Thị Dũng

Z36209 M27 257 20

MF23070150 何美玲Hà mỹ Linh 1.428 9


MF23070150 何美玲Hà mỹ Linh 1.428 9

Z36202 M02 52 28
Z36202 M03 175 40
B36221 M07 151 45
Nguyễn Thị Hồng
MF23080174 Loan 4.236 9
阮氏红弯

Z36202 M02 133 28

Nguyễn Giang
MF23080180 1.034 9
Nam'阮氏明科

Z36202 M02 200 28

Hoàng Thị Hoa 黄氏


MF23080190 1.556 8

Z36202 M02 370 28

MF23080191 Quản Lệ Thường 2.878 8


98.191% 32,730

36.806% -

31.914% -

67.068% 22,356

43.173% -
43.173% -

47.423% -

73.086% 24,362

86.667% 28,889

73.111% 24,370

83.951% 27,984
83.951% 27,984

48.006% -

44.481% -

41.806% -

38.986% -

28.657% -
28.657% -

103.309% 34,436

64.534% 21,511

34.673% -

53.472% -

23.333% -
23.333% -

39.506% -

35.000% -

37.160% -

40.694% -

31.716% -
31.716% -

17.593% -

17.284% -

33.019% -

22.809% -

15.864% -
15.864% -

47.071% -

11.494% -

19.444% -

35.972% -
2023年6月份車縫A組产出工时明細表
BẢNG THƯỞNG HIỆU SUẤT CHO CÔNG NHÂN MAY CHUYỀN A THÁNG 8 NĂM 2023

車縫A組 星期二 星期三 星期四 星期五 星期六 星期天 星期一 星期二 星期三 星期四 星期五 星期六 星期天 星期一 星期二 星期三 星期四 星期五 星期六
Chuyền A Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

序号 2023-08-01 2023-08-02 2023-08-03 2023-08-04 2023-08-05 2023-08-06 2023-08-07 2023-08-08 2023-08-09 2023-08-10 2023-08-11 2023-08-12 2023-08-13 2023-08-14 2023-08-15 2023-08-16 2023-08-17 2023-08-18 2023-08-19
Stt 工號 姓名
Mã nhân viên Họ tên 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 上班 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班
工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时

1 MF22090008 Đào Thị Thủy 4.770 9 5.097 9 6.046 9


陶氏水

2 MF22090009 Hoàng Thị Giang 6.999 9 7.981 9 6.575 9


黄氏江
Bùi Thị Thu Huyền裴氏秋
3 MF23020064 4.850 8 4.850 9 6.417 9

Nguyễn Thị Hồng Hạnh阮氏
4 MF23020070 4.083 9 4.750 9 5.500 9
红幸

5 MF23030074 Nguyễn Thị Bích阮氏碧 5.949 9 7.365 9 7.875 9

6 MF23030080 Hoàng Thị Vịnh黄氏湾 9.003 9 5.367 9 6.554 9

7 MF23030081 Vũ Thị Phượng武氏凤 5.250 8 9.694 9 7.292 9

8 MF23040093 Lương Thị H Thư梁氏H信 5.292 9 5.208 9 5.833 9

Hoàng Thị Kim Thoa


10 MF23070135 6.736 9 6.368 9 8.497 9
'黄氏针

11 MF23080178 Chu Thị Thu Yến 0.000 0 0.000 0 5.417 9

12 MF23080218 Nguyễn Thị Thach 0.000 0 0.000 0 0.000 0

編制/Lập biểu___________ 復核/ Người kiểm tra __________


星期天 星期一 星期二 星期三 星期四 星期五 星期六 星期天 星期一 星期二 星期三 星期四
CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
2023-08-20 2023-08-21 2023-08-22 2023-08-23 2023-08-24 2023-08-25 2023-08-26 2023-08-27 2023-08-28 2023-08-29 2023-08-30 2023-08-31
产出工时 上班工时

产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班 产出 上班
工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时 工时

審核/Người duyệt__________
J36208 N03 2176.5 10

Đào Thị Thủy


MF22090008 6.046
陶氏水

J36208 N04 1485 14


J36208 N05 70 18
H36208 N02 60 27
Hoàng Thị Giang
MF22090009 6.575
黄氏江

H36208 N03 1150 18


H36208 N01 300 8

MF23020064
Bùi Thị Thu Huyền'裴氏秋玄 6.417

H36208 N03 1100 18

Nguyễn Thị Hồng


MF23020070 5.500
Hạnh'阮氏红幸

H36208 N02 1050 27

MF23030074 Nguyễn Thị Bích'阮氏碧 7.875


MF23030074 Nguyễn Thị Bích'阮氏碧 7.875

H36208 N01 300 8


H36208 N02 785 27

MF23030080 Hoàng Thị Vịnh'黄氏湾 6.554

J36208 N05 150 18


J36208 N06 400 15
H36208 N02 450 27
Vũ Thị Phượng 武 H36208 N03 300 18
MF23030081 7.292
氏风

J36208 N06 1400 15

MF23040093Lương Thị H. Thư 良氏 H. 信 5.833

J36208 N01 1050 8


J36208 N02 1063 8
J36208 N03 950 10
Hoàng Thị Kim Thoa H36208 N02 155 27
MF23070135 8.497
黄氏针钗

J36208 N06 1300 15

MF23080178 Chu Thị Thu Yến 5.417


MF23080178 Chu Thị Thu Yến 5.417
9

9
9

9
9

You might also like