Professional Documents
Culture Documents
Trần Phú Anh Tuấn - NLKT
Trần Phú Anh Tuấn - NLKT
Đầ u kì
Nợ Có
Tiền 150000
Đấ t 13.000
Nhà cử a 5.000
Thiết bị 11.000
Hà ng hoá A 8.000
Khấ u hao luỹ kế 1.000
Nợ vay dà i hạ n 2.000
Lợ i nhuậ n giữ lạ i 2.000
Vố n cổ phầ n X
Phả i trả ngườ i bá n B 3.000
52000 X + 8000
Theo đề bà i ta có :
Tổ ng bên có bằ ng tổ ng bên nợ : 52000= X +8000
X= 44000 ( triệu đồ ng)
1. Lậ p sổ nhậ t kí chung ghi nhậ n cá c nghiệp vụ phá t sinh trong thá ng 3.
NHẬT KÝ CHUNG J1
Ngà y Tên tà i khoả n và diễn giả i Tham chiếu Nợ Có
2023 Phả i trả ngườ i bá n B 3000
Th.3 1 Tiền 3000
5 Tiền thuê nhà trả trướ c 1200
Tiền 1200
8 Tiền 10000
Doanh thu bá n hà ng A 10000
Chi phí củ a hà ng hó a A 6000
Hà ng hó a A 6000
- Vì 1 năm có 12 tháng, lãi suất vay áp dụng 12%/năm => Lãi suất vay là 1%/tháng
(Ghi nhận khấu hao hàng tháng)
31 Chi phí lương 4.000
Lương phải trả (Ghi nhận dồn tích) 4.000
31 Chi phí điện nước 2.000
Tiền điện nước phải trả (Ghi nhận dồn tích) 2.000
31 Chi phí lãi vay 20
Lãi vay phải trả 20
(Ghi nhận lãi dồn tích)
Đơn vị tính: triệu đồng
Chi phí lãi = 2.000*1% = 20
3. Lậ p Cá c tà i khoả n
Tiền
Ngà y Diễn giả i Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.3 Số đầ u kì 15000 15000
1 J1 3000 12000
5 J1 1200 10800
8 J1 10000 20800
Đất
Ngà y Diễn giả i Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.3 1 Số đầ u kì J1 13000 13000
Nhà cửa
Ngà y Diễn giả i Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.3 1 Số đầ u kì J1 5000 5000
Thiết bị
Ngà y Diễn giả i Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.3 1 Số đầ u kì J1 11000 11000
Hàng hoá A
Ngà y Diễn giả i Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.3 1 Số đầ u kì J1 8000 8000
8 J1 6000 2000
Vốn cổ phần
Ngà y Diễn giả i Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.3 1 Số đầ u kì J1 44000 44000
-280
Trừ : Cổ tứ c 0
Lợ i nhuậ n giữ lạ i ngà y 31/3 -280