You are on page 1of 6

QUẢN LÝ TỔN THẤT

Hiệu chuẩn
STT Số quản lý TEÊN THIẾT BỊ Nhà cung cấp Model Serial No.(s/n) Cert No. Bộ phận Ghi chú
2017 2018 2019

1 BLD-EQU-01 THERMO HYGROMETER TESTO 608-H1 I/D THS 003 8/14/2017 QM PQC- Thất lạc

2 BLD-EQU-02 WRIST STRAP TESTER ( Máy đo ESD ) HAKKO 498 01498017000768 9/15/2017 9/15/2018 551220081573605 PM SMOKE ROOM ( Hỏng )

3 BLD-EQU-03 WRIST STRAP TESTER ( Máy đo ESD ) HAKKO 498 01498017000769 9/15/2017 9/15/2018 551220081573606 PM SMOKE ROOM ( Hỏng )

THERMO HYGROMETER ( đồng hồ đo


4 BLD-EQU-04 HTC - 1 DN6425 8/6/2018 551220081500354 AD Pur ) Hỏng chân Pin
nhiệt độ, độ ẩm )

THERMO HYGROMETER ( đồng hồ đo


5 BLD-EQU-05 HTC - 1 DF4374 8/6/2018 551220081500348 AD Thất lạc
nhiệt độ, độ ẩm )

DIRECT EYE EXPOSURE


6 BLD-EQU-020 (Testo 830-T1) 41857495/611 8/7/2019 551220083155177 PT Thất lạc
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại

REFRACTOMETER ( Máy đo nồng độ


7 BLD-EQU-045 ATAGO PAL-1 L512824 9/19/2018 9/19/2019 551220083231484 PT Hỏng luôn báo giá trị âm
dung dịch )

FORCE COMPRESSION ( Máy đo lực nén


8 BLD-EQU-054 CASK OREA CI-850 AIQ1060 9/4/2020 551220083201208 PT Hỏng sensor
lò xo )

THERMO HYGROMETER
9 BLD-EQU-058 HTC-2 DS8663 9/19/2019 551220083231348 QM Thất lạc
Đồng hồ nhiệt độ , độ ẩm
QUẢN LÝ TỔN THẤT
Hiệu chuẩn
STT Số quản lý TEÊN THIẾT BỊ Nhà cung cấp Model Serial No.(s/n) Cert No. Bộ phận Ghi chú
2017 2018 2019
QUẢN LÝ TỔN THẤT
Hiệu chuẩn
STT Số quản lý TEÊN THIẾT BỊ Nhà cung cấp Model Serial No.(s/n) Cert No. Bộ phận Ghi chú
2017 2018 2019
QUẢN LÝ TỔN THẤT
Hiệu chuẩn
STT Số quản lý TEÊN THIẾT BỊ Nhà cung cấp Model Serial No.(s/n) Bộ phận Ghi chú
2021 2022 2023

1 Hỏng

4
DANH SÁCH THIẾT BỊ
HIỆU CHUẨN
STT Nhà máy Số quản lý Tên Thiết bị Nhà cung cấp Model Serial No.(s/n) Bộ Phận Công đoạn sử dụng
2021 End / Next

CX3QC-EQU-
1 CX3 GAP CHECKER ( Thước lá ) MITUTOYO 184-307S 4946368424156 8/13/2021 8/12/2022 QC PQC
001

CX3QC-EQU-
2 CX3 DIGIMATIC CALIPER ( Thước cặp ) MITUTOYO CD-20APX B2114782 8/13/2021 8/12/2022 QC PQC
002

CX3QC-EQU-
3 CX3 DIGIMATIC CALIPER ( Thước cặp ) MITUTOYO CD-45C 0038748 8/13/2021 8/12/2022 QC PQC
003

CX3QC-EQU-
4 CX3 DIGIMATIC MICROMETER ( Thước đo ) MITUTOYO C/N 293-240-30 72345146 8/13/2021 8/12/2022 QC PQC
004

CX3QC-EQU-
5 CX3 DIGIMATIC MICROMETER ( Thước đo ) MITUTOYO 547-3008 18134268 8/13/2021 8/12/2022 QC PQC
005

6 CX3

7 CX3

8 CX3

9 CX3

10 CX3

11 CX3

12 CX3
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG THIẾT BỊ VÀ CHI PHÍ HIỆU CHUẨN CÁC BỘ PHẬN NĂM 2021
2021 Số lượng thiết bị từng công đoạn

Đợt hiệu chuẩn (PCS)


Nhà máy
Bộ phận Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Total

QC 5 5 100%

0 0%

CX3 0 0%

0 0%

Total 5 0 0 0 0 5

2021 Chi phí hiệu chuẩn

Đợt hiệu chuẩn (VND)


Nhà máy
Bộ phận Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Total

QC 0

CX3 0

Total 0 0 0 0 0 0

You might also like