You are on page 1of 107

Công ty TNHH Khánh Sủng

BẢNG TÍNH KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH


477,003,448,602
Stt Tên tài sản Số thẻ ts Ngày tính kh Nguyên giá
34 Tủ đông bán tiếp xúc 1000/2 BTX-1T/2 01/08/2015 10
70 Máy vi tính IBM E0003 01/01/2013 23,090,909
69 Máy photo Xerox 1810 E0002 01/11/2012 23,909,091
30 Băng tải dùng tải tôm BTAI2018111 01/02/2019 26,153,301
21 Bồn 5000L có chân 2
B5000-2008 01/01/2020 31,818,182
25 Bồn lọc 1200 x 2000 BL12X20 01/10/2015 31,954,546
169 Máy photo Sharp AR5620D MPTSHARP 01/01/2016 32,009,091
121 Máy bơm nước 315 ly-Hưng Quang MBN315- 01/06/2021 32,800,000
232 Tủ điện Inox 58098
TDINOX-11- 01/12/2020 33,400,000
42 Cột lọc nước bằng Composite 6386 QT
CLN480 01/01/2020 33,600,000
235 Tủ thao tác PCR TTT-PCR 01/01/2019 34,545,000
81 Hệ thống Camera kho lạnh 2400 H? TH?NG 01/09/2018 35,143,636
258 Bộ đệm kín WBH/WBHE kèm roang đệm CAMERA240
ÐK350- 01/06/2022 36,685,000
0
MAYEKAWA
229 Tủ cấy vi sinh thổi đứng 1500mm TCVS711 01/01/2020 37,000,000
119 Máy MBA 1 pha cấp nguồn khô 100VA, MBA-100VA 01/09/2022 38,438,000
151 12700/220V EMIC vòng
Máy ly tâm 13.000 MLT13000- 01/01/2019 39,600,000
85 Tủ sấy ED-115 MYGO
HH/18/04 01/03/2018 40,680,000
228 Tủ cấy vi sinh TCVS 01/08/2015 41,400,000
18 Máy làm ẩm ( Humidifier ) B0021 01/01/2018 42,072,000
40 Máy làm ẩm ( Humidifier ) CK-MLA1 01/01/2018 42,072,000
39 Lưới nhựa ( Plastic Net ) CK-LN 01/08/2014 42,408,576
115 Lưới nhựa (Plastic Net) LN 01/08/2014 42,408,576
128 Máy dập mẫu vi sinh MDM 400P 01/08/2015 45,000,000
77 Hệ thống cấp nước điều áp tự động G0006 01/09/2013 45,886,043
68 Thiết bị XWEB300D8F000 (Phần mềm để E0001 01/05/2012 46,537,200
234 xem nhiệt
Bộ thu thậpđ)nhiệt độ TTND20-AP 01/11/2020 46,592,000
111 Kệ sơn tĩnh điện KSTD20-TP 01/12/2020 46,701,818
247 Xe kéo chạy điện XDK031 01/03/2019 47,000,000
7 Máy đai niềng thùng EX-100 (Taiwan) B0004 01/05/2012 47,800,000
241 Phần mềm kế toán Nano 2018 VH/18-01 01/02/2018 50,000,000
156 Máy nén OSN5361 ( Phụ tùng ) MNOSN5361 01/09/2022 51,700,000
73 Hệ thống xử lý nước mềm 1m3/h, 4,5m3/h G0002 01/03/2012 51,825,000
245 Mở rộng X3 X3CN-MR 01/03/2017 53,237,249
214 Hệ thống Camera giám sát SYS.CAMERA- 01/10/2019 53,360,909
89 Hồ chứ nước PCCC TL
HO.PCCC 01/01/2017 54,545,455
246 Nối dài X3 X3ND-MR 01/03/2017 55,097,405
242 Phần mềm kho NHS VH/18-02 01/01/2019 56,862,500
239 Tivi SamSung 75" TV75 01/02/2019 57,272,727
188 Nồi hấp tiệt trùng 50L NHTT01 01/02/2019 59,850,000
144 Máy in phun Linx 8830 MIP LINX 01/12/2022 60,000,000
226 Trụ bơm điện tửđơn máy Tatsuno 8830
TBD98420 01/11/2019 60,000,000
26 Bồn lọc thô 1200 BLT1200 01/01/2016 63,636,364
187 Nồi hấp hơi tiệt trùng KT-30L ( ALP-Nhật ) NHKT-30L 01/09/2015 64,000,000
27 Bơm nước 315 Ly BN315-HQ 01/03/2021 65,600,000
43 Hệ thống Camera LHT - Minh Anh CMR101-LHT 01/07/2019 65,782,000
22 Bình cấp dịch tràn nằm ngang cho TB ĐH BCDT-600KW 01/07/2020 68,955,000
33 không
Băng tảikhírửa tôm-Ter1 BTRT-TER1 01/04/2021 69,680,892
24 Bảng Alu ngoài trời chữ Inox BHALU 01/04/2019 70,850,000
237 Tủ ấm đói lưu tự nhiên BD-260 TUAM 01/02/2018 75,796,000
16 Máy phân cở tôm Loadcell B0018 01/04/2014 76,000,000
173 Máy sục khí MSK 01/05/2017 76,000,000
28 Bồn nạp nguyên liệu Inox BNNL-405 01/01/2022 77,272,727
91 Hệ thống báo cháy tự động HTBC85 01/04/2019 79,781,285
87 Bình trung gian cho hệ thống lạnh 02 máy HH/18/06 01/07/2018 80,000,000
94 nén 62M và
Hệ thống 62WB
điện .. HTD 01/05/2014 80,547,316
155 Máy nén khí IWATA 20 HP + Bình hơi 1000L MNK20HP 01/10/2019 85,000,000
108 Kho lạnh 451 KL00451 01/09/2014 85,324,000
230 Tổ cầu dao đảo chiều 3 pha 4000A 660V TCÐC3P-001 01/01/2022 87,000,000
200 Phần mềm kế toán PMKT 01/06/2014 88,740,000
236 Tấm trao đổi nhiệt- Thermolinevario TTÐN-TL0400 01/08/2020 90,000,000
55 TL0400 LCFL_ 1159
Xe tải Isuzu D0012 01/01/2013 90,315,422
36 Hệ thống Camera - Trần Lâm CAM-2-TL 01/07/2017 92,368,182
123 Máy bơm nước 315 ly MBN315LI- 01/11/2019 92,400,000
148 Máy ly tâm (5 Dũng) HQ
MLT-350 01/05/2014 93,000,000
149 Máy ly tâm ( Anh Phát ) MLT-50 01/01/2017 95,700,000
216 Hệ thống giám sát ra vào - ViNa SYS.GSRV- 01/11/2019 97,640,000
5 Máy rửa nguyên liệu 030
B0002 01/04/2012 100,000,000
92 Hệ thống báo cháy tự động HTBC87 01/04/2019 103,052,970
143 Máy hút chân không SC-800 MHSC-800 01/09/2015 105,000,000
122 Máy bơm nước 315ly ( Đặt trên bờ ) MBN315L- 01/01/2022 105,240,000
86 Hệ thống cấp khí tươi cho nhà xưởng 98105
HH/18/05 01/07/2018 105,490,000
198 Hệ thống phát hiện bệnh nhanh trên thủy PHB SYS 01/01/2017 106,818,182
220 sản
Hệ thống Camera quan sát SYSCAME- 01/01/2020 108,344,545
29 Biến tần điều khiển máy nén CS:132KW 9556
BT132 01/03/2021 109,000,000
88 Máy hàn miệng túi liên tục - FGBS-1240AS HMT-1240AS 01/12/2020 109,500,000
71 Máy đọc Elisa Biotek 800TS ELISA 800TS 01/06/2019 110,000,000
212 Hệ thống 26 camera SYS CAM?A 01/11/2022 111,655,455
215 Cải tạo hệ thống điện MBA 250KVA 26
SYS.D.CT 01/09/2015 112,802,721
60 Hệ thống đèn chớp vàng, vạch sơn DC259 01/01/2020 116,900,000
145 Máy in phun Linx 5900 MIP1 01/01/2017 125,350,000
146 Máy in phun Linx 5900 MIP2 01/01/2017 125,350,000
147 Máy in phun Linx 5900 MIP3 01/12/2017 125,350,000
194 Nhà vệ sinhdi độngbuồng đôi H17.2D NVS266 01/10/2021 125,454,546
124 Máy biến tần 160KW MBT197 01/08/2022 126,500,000
31 Băng tải làm lạnh tôm BTLLT-TER1 01/04/2021 129,429,883
32 Băng tải làm lạnh tôm BTLLT02- 01/04/2021 129,429,883
44 Container lạnh 40'RH-TT TER1
CONT40- 01/06/2021 130,000,000
110 Kệ sơn tĩnh điện 6695
KSTD11-TP 01/12/2020 133,745,455
45 Container RF 40 Feet điện CTN01-TT 01/04/2021 135,000,000
74 Hệ thống lọc nước G0003 01/03/2012 136,363,636
168 Máy phát điện hiệu Denyo 25KVA MPD898 01/09/2019 138,000,000
174 Máy thổi khí MTK-TER1 01/04/2021 139,477,396
135 Máy giặt (5 Dũng) MG-150 01/05/2014 142,000,000
171 Máy quay ly tâm 350 MQLT-350 01/06/2020 144,250,000
176 Máy Realtime PCR MyGo Mini MÐTG-PCR 01/01/2019 163,600,000
78 Hệ thống lọc nước RO G0007 01/06/2013 163,636,364
120 Máy bơm nước 315 ly ( Đặt trên bờ ) MBN315 01/06/2020 164,000,000
84 Xe điện chở khách 4 bánh Eagle HH/18/03 01/04/2018 165,000,000
17 Buồng sấy ( tự lắp ráp ) B0020 01/01/2018 172,915,920
38 Buồng sấy ( Tự lắp ráp ) CK-BS-DR1 01/01/2018 172,915,920
106 Hệ thống kệ chứa hàng kho lạnh KCH60-20 01/06/2020 175,128,000
240 Thùng xe tải Bảo Ôn TXT.BO.1 01/02/2018 175,343,636
218 Hệ thống PCCC, báo cháy, chống sét SYS.PCC1 01/01/2017 193,329,003
65 Dàn kho bảo quản lạnh 20KW+15KW DKQLL-04-21 01/05/2021 200,000,000
252 Xe nâng hàng sử dụng motor điện 7583 XNÐ-BT/TYT- 01/09/2018 200,000,000
253 Xe nâng hàng sử dụng motor điện 7584 UMW1
XNÐ-BT/TYT- 01/09/2018 200,000,000
172 Máy rửa nguyên liệu tôm UMW2
MRNL1 01/10/2017 205,978,000
251 Xe nâng hàng sử dụng motor điện 3045 XNÐ-BT- 01/10/2018 210,000,000
254 Xe nâng hàng sử dụng motor điện hiệu TOYOTA-
XNÐ-BT/TYT- 01/01/2019 210,000,000
UMW
136 BT/Toyota
Máy giặt đồ BHLĐ UMW4
MG-150-1 01/06/2020 212,000,000
219 Hệ thống PCCC ( Di dời ) SYS.PCC3 01/11/2019 218,844,600
213 Hệ thống báo và chữa cháy tự động SYS.BCTD 01/01/2016 221,458,003
13 Máy dò kinh loại KDS8115BW B0015 01/08/2013 234,000,000
140 Máy hút chân không Atmoz 2-75 MHAT2-75 01/11/2016 235,000,000
8 Máy đóng gói chân không model Polar 2-50 B0005 16/08/2012 237,505,636
141 Máy hút chân không Atmoz 2.75 MHAZ2-75 01/08/2017 239,000,000
175 Máy đóng gói chân không MÐG 01/05/2017 239,000,000
116 Máy dò kim loại Anritsu KDS8115BW M1016 01/10/2017 243,000,000
117 Máy dò kim loại Anritsu KDS8115BW M1083 01/11/2017 243,000,000
118 Máy dò kim loại Anritsu KDS8115BW M932 01/08/2017 243,000,000
199 Hệ thống phần mềm bảo mật PMBM 01/06/2017 243,502,000
152 Máy loại tạp chất 2 lần MLTC2L 01/01/2016 247,555,000
137 Máy giặt 50 ( Anh Phát ) MG-50 01/01/2017 247,720,000
112 Kho tiền đông KTD 01/01/2015 252,149,700
37 Hệ thống Camera 3 CAM-3-TL 01/01/2018 261,644,546
67 Dàn lạnh -25độ C, 25Kw - Tân Long DL25KW 01/03/2020 269,769,999
109 Kho ngâm quay xã đá bằng nước phân KNQ-X3 01/10/2018 270,000,000
127 xưởng
Máy dò3kim loại Anritsu - Nhật - MDKL55 01/05/2019 270,000,000
163 KDS3012ABW
Tổ máy phát điện Aksa MPD AKSA 01/01/2016 270,000,000
66 Dàn kho bảo quản 20KW+15KW DKQLL-05-21 01/05/2021 271,000,000
82 Sơmi Rơ mooc 40F HH/18/01 01/03/2018 272,545,455
83 Sơmi Rơ mooc 40F HH/18/02 01/03/2018 272,545,455
72 Khung nhà tiền chế kho lạnh 750 tấn G0001 01/04/2012 277,272,727
20 Máy phi-lê cá (Fisf fillet machine) B0023 01/01/2018 278,937,360
133 Máy phi-lê cá (Fish fillet Machine) MFL 01/08/2014 278,937,360
134 Máy phi-lê cá (Fish fillet Machine) MFL1 01/01/2018 278,937,360
64 Máy dò kim loại Anrítu - Mo: KDS3012ABW DKL-217-20 01/10/2020 280,000,000
126 Máy dò kim loại KDS3010ABW-Anritsu MDKL.20.TTC 01/09/2020 280,000,000
129 Máy đóng màng Skinpack M: SVS-1000 MDM-SVS- 01/05/2021 290,250,000
207 Sơmi Romoóc tải 238 1000
RM238 01/04/2021 292,230,909
208 Sơmi Romoóc tải 239 RM239 01/04/2021 292,230,909
142 Máy hút chân không băng tải đã qua sử MHCKBT224 01/07/2021 300,000,000
6 dụng-FVB-U9II-400
Máy dò kim loại KD8115AW B0003 01/03/2012 301,236,300
35 Hệ thống thiết bị kiểm nghiệm vi sinh C01001 01/03/2012 309,288,000
210 Sơ mi Rơmooc cổ cò (83R-00085) ROMOOC1 01/01/2016 311,818,182
211 Sơ mi Rơmooc cổ cò (83R-00127) ROMOOC2 01/01/2016 311,818,182
243 Nhà vệ sinh - Nhà ăn VS-NA 01/01/2015 320,736,516
221 Trạm biến áp TBA-MR 01/05/2017 334,923,905
209 Máy rửa nguyên liệu 1500 RNL-1500- 01/02/2018 350,000,000
46 Cối đá vảy hiệu Grant - Model: AF20E TTC-18
CÐV01 01/01/2019 374,400,000
150 Máy luộc tôm và phụ kiện-TER1 MLT-TER1 01/04/2021 378,136,502
201 Máy luân nhiệt khô 4 kênh 48 giếng- MIC 4 QPCR01- 01/04/2022 380,000,000
90 Channel
Hệ thống48 Wells
báo cháy tự động 84 1764
HTBC84 01/04/2019 383,386,478
114 Hệ thống lò hơi 1.500kg/giờ LH1500KH/G 01/09/2019 409,576,268
58 Xe tải Hino 83C-053.65 D0015 01/08/2017 412,805,636
57 Xe tải Hino 83C-053.79 D0014 01/08/2017 420,965,636
192 Nồi thanh trùng và lên men Inox SUS304 NTT2000 01/08/2020 421,850,000
59 Xe tải Hino 83C-054.38 D0016 01/08/2017 425,045,636
51 Xe tải Hino _ 5,2tấn - 1062 D0008 01/01/2013 425,153,486
4 Băng tải sơ chế tôm B0001 01/04/2012 440,000,000
197 Nhà điều hành ( 10x20 )m NÐH 01/01/2016 480,000,000
19 Máy sấy ( Air Dryer ) B0022 01/01/2018 513,278,400
41 Máy sấy ( Air dryer ) CK-MS-AD1 01/01/2018 513,278,400
227 Thiết bị ngưng tụ LNZ1200 TBNT.20.TTC 01/09/2020 535,670,909
162 Máy phân cở tôm MPCT-TER1 01/04/2021 537,762,874
125 Máy cân tự động MCTD-TER1 01/04/2021 537,895,623
3 Mua vật tư, cáp đồng hạ cáp ngầm trạm A0003 01/03/2012 577,249,672
1000KVA
256 Xe nâng hàng sử dụng motor điện 55102 XNÐ- 01/09/2018 600,000,000
191 Nồit tiệt trùng 2.000L+100L+DC TOYOTA-
NTT-173 01/11/2019 601,780,000
UMW
205 QSDĐ CQ412143- T1065- BĐ3- 244.7m2 QSDÐ412143 01/11/2019 610,771,200
52 Xe tải Hino _ 4,5tấn - 2582 D0009 01/01/2013 616,439,425
132 Máy đóng gói chân không băng tải AVP6407 MDÐG.20.TT 01/09/2020 623,500,000
157 Máy phân cở tôm 1000 C
MPC-1000- 01/02/2018 650,000,000
161 Máy phân cỡ 12 con lăn - PCTV-12CL-TN TTC-18
MPC319-AP 01/10/2019 650,000,000
93 Hệ thống cấp đông 2 tủ BTX 1T/mẻ HTCD 01/05/2016 680,930,000
193 Khu vệ sinh chung NVS 01/01/2015 691,485,782
49 Xe Innova V 8 chỗ - 5599 D0003 01/03/2012 720,490,909
79 khu đặt máy điều hòa số 1 theo HĐ G0008 01/07/2012 767,624,222
01/2012 ngày 2
1 Trạm Biến áp 1000KVA A0001 01/03/2012 777,420,000
231 Tủ đông bán tiếp xúc 1000kg/mẻ TDBTX 01/10/2015 820,170,000
244 Mở rộng xưởng 3 X3-MR 01/03/2017 847,497,805
159 Máy phân cỡ tôm 1000kg/h MPC1000 01/01/2016 879,230,000
160 Máy phân cỡ tôm 1500kg/h MPC1500 01/01/2016 882,000,000
53 Xe tải Hino - 2020 D0010 01/01/2013 890,537,143
54 Xe tải Hino - 2022 D0011 01/01/2013 890,537,143
104 Nối dài Modul băng chuyền cấp đông IQF IQF-ND-140 01/09/2020 900,000,000
154 Máy nén piston - Mycom MN62M 01/04/2016 940,800,000
184 Nhà ở công nhân 1 NCN1 01/01/2016 950,400,000
185 Nhà ở công nhân 2 NCN2 01/01/2016 950,400,000
50 Xe tải lạnh Hino _ 8tấn - 01099 D0005 01/07/2012 970,900,000
56 Xe Toyota Fortuner (83A-03556) D0013 01/03/2014 990,454,546
47 Cối đá vẩy 20T/24h + Kho đá vẩy CÐV20T/24H- 01/10/2019 1,029,650,264
225 Trạm biến áp 800KVA - LHT 813
TBA800 01/08/2019 1,045,454,546
186 Nhà ăn ( cũ ) NH.A 01/01/2016 1,074,600,000
248 Xe ô tô con 7 chỗ hiệu KIA XE KIA 7 CH? 01/11/2018 1,099,090,909
165 Máy phát điện Cummins 1000KVA ( Đã qua -MPD-
83A-07506 01/01/2022 1,100,000,000
177 sử
Nhàdụng
ăn ) CUMMINS-
NA 01/01/2015 1,114,528,515
49602
130 Máy đá ống tinh khiết MDOTK1 01/02/2016 1,150,000,000
131 Máy đá ống tinh khiết MDOTK2 01/02/2016 1,150,000,000
178 Máy ép Nobashi 10000 ( 05 bộ ) NBS1-10000- 01/02/2018 1,165,000,000
179 Máy ép Nobashi 10000 ( 05 bộ ) TTC-18
NBS2-10000- 01/02/2018 1,165,000,000
180 Máy ép Nobashi 10000 ( 05 bộ ) TTC-18
NBS3-10000- 01/02/2018 1,165,000,000
181 Máy ép Nobashi 10000 ( 05 bộ ) TTC-18
NBS4-10000- 01/02/2018 1,165,000,000
182 Máy ép Nobashi 10000 ( 05 bộ ) TTC-18
NBS5-10000- 01/02/2018 1,165,000,000
183 Nhà cung cấp nước TTC-18
NCCN 01/01/2015 1,193,820,341
75 Kho lạnh 250 tấn G0004 01/04/2012 1,246,245,000
189 Nhà kho NK 01/01/2015 1,246,620,703
255 Xe nâng hàng sử dụng motor điện 9055 XNÐ- 01/09/2018 1,295,000,000
166 Tổ máy phát điện Yanmar đã qua sử dụng - RAYMOND-
MPD010-TC 01/05/2022 1,300,000,000
MD: HC1634 UMW
233 Tổ máy phát điện đã qua sử dụng - Yanmar TMPÐ-552 01/01/2022 1,300,000,000
113 Khu đặt máy ( Cơ điện 1 ) KÐM 01/01/2015 1,390,500,777
2 Máy phát điện Mitsubishi 800 KVA đã qua A0002 01/03/2012 1,400,000,000
10 sử
Hệ dụng
thống máy phân cở tôm B0007 01/01/2013 1,428,571,429
257 Đường dây trung thế và TBA 2000 KVA ÐDTT 3P VÀ 01/02/2022 1,454,545,455
103 Hệ thông điều hoà 1.800 m2 TBA
HTÐH 01/01/2015 1,459,482,000
2000KVA-22
167 Máy phát điện 400 KVA MPD400 01/01/2016 1,460,000,000
105 Hệ thống IQF tái đông 1.000kg/h IQF.20.TTC 01/09/2020 1,510,000,000
223 Trạm biến áp 3pha 2000KVA TBA2000 01/08/2018 1,571,410,909
224 Trạm biến áp 3P-2000 KVA và kéo mới TBA3P-2000- 01/08/2018 1,571,410,909
238 ĐDTT
Tủ đông bán tiếp xúc 1000kg/2h 4FS
TUDONG.T 01/01/2016 1,670,400,000
164 Máy phát điện Cummins MPD-CM 01/01/2017 1,758,935,000
48 Xe tải Hino _ 15,7tấn - 3355 D0001 01/04/2012 1,786,447,041
190 Nhà máy nước đá NMNÐ 01/01/2015 1,789,883,127
63 Ô tô đầu kéo DKHINO 01/02/2019 1,814,514,545
61 Xe ôtô đầu kéo ( 83C-03356) DK1 01/01/2016 1,818,181,818
62 Xe ôtô đầu kéo (83C-03427) DK2 01/01/2016 1,818,181,818
107 Kho lạnh 800 tấn KHOL800 01/01/2015 1,906,000,667
250 Nhà máy xử lý nước thải 2 XLNT2 01/01/2015 1,986,240,926
11 Hệ thống máy phân cở tôm B0008 01/01/2013 2,063,636,364
222 Trạm biến áp 3 F 1500 KVA TBA1500 01/01/2017 2,223,603,636
170 Tổ máy phát điện Yanmar - 2000KVA MPÐ- 01/08/2018 2,250,000,000
138 Máy hấp 750 kg/h YANMAR-
MH.20.TTC 01/09/2020 3,227,790,000
2000-FS
139 Máy hấp 750 Kg/h MH750KG/H- 01/01/2022 3,227,790,000
76 Kho lạnh 750 tấn 352
G0005 01/07/2012 3,284,081,236
195 Nhà xưởng chế biến 1 NX1 01/01/2016 3,402,795,871
196 Nhà xưởng chế biến 2 NX2 01/03/2016 3,402,795,871
9 Tủ đông bán tiếp xúc & tiếp xúc 1000 B0006 01/10/2012 3,715,934,273
249 kg/mẻ
Nhà máy xử lý nước thải 1 XLNT1 01/01/2015 4,215,602,315
99 Hệ thống lạnh Đ3 (X2) HTLÐ3 01/02/2018 4,545,454,545
100 Hệ thống lạnh Đ4 (X2) HTLÐ4 01/02/2018 4,545,454,545
153 Máy nén Surelly VFL28A ( 6 cụm ) MN.20.TTC 01/09/2020 4,653,000,000
12 Hệ thống máy phân cở tôm B0009 01/01/2013 4,871,387,302
158 Máy phân cỡ Gram Yokozaki MPC.2020.TT 01/09/2020 4,933,195,310
14 Thiết bị lạnh (ARICO) C
B0016 01/01/2017 5,015,047,577
98 Hệ thống lạnh Đ2 (X2) HTLÐ2 01/02/2018 6,363,636,364
96 Hệ thống thiết bị lạnh - SG HTL813 01/10/2019 6,683,517,862
23 Băng chuyền IQF 750kg/h BCIQF- 01/10/2019 6,996,191,874
15 Máy móc thiết bị hệ thống lạnh(TL) 750KG-813
B0017 01/01/2017 7,141,238,986
97 Hệ thống lạnh Đ1 (X2) HTLÐ1 01/02/2018 7,272,727,273
204 QSDĐ CQ412142- T673-BĐ3- 3.300m2 QSDÐ412142 01/11/2019 8,236,800,000
217 Hệ thống thiết bị lạnh băng chuyền IQF SYS.IQF 01/07/2017 8,262,554,000
206 QSDĐ CQ412144- T1194- BĐ3- 3.514m2 QSDÐ412144 01/11/2019 8,785,000,000
101 Hệ thống lạnh Đ5 (X2) HTLÐ5 01/02/2018 10,909,090,909
102 Hệ thống lạnh Đ6 (X2) HTLÐ6 01/02/2018 11,409,673,964
95 Hệ thống lạnh NH3 - Anh Phát-3 HTL-NH3 01/07/2016 17,097,920,000
203 Góp vốn quyền sử dụng đất QSDÐ10-19 01/01/2020 35,103,113,400
80 648397;359;355;544
Góp vốn bằng quyền SDĐ GVQSDÐ 12- 01/01/2020 83,424,439,700
202 Đánh giá lại QSDD- 766784+766787- 19
QSDD-ÐGL9- 01/11/2019 100,199,380,000
65.064m2 19

5,897,302,727
Check chứng từ đã có 443,530,809,089
Trùng 1,571,410,909
Chưa co chứng từ 31,901,228,604
Tổng 477,003,448,602

note số TK Note

0 212_KS
0 2111
0 2111
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2112 hóa đơn
0 2111
0 Bổ sung: 2114 hóa đơn, bien bản bàn giao
1 26/11/2015 2112 hóa đơn, đơn đặt hàng
PN 27/11
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2112 hóa đơn, bb nghiệm thu, hợp đồn
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2112 hóa đơn, phiếu nhập kho
1 2114 hóa đơn
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm th
1 2112 hóa đơn, bb nghiệm thu, hợp đồn
1 2114 hóa đơn, hợp đồng
0 Bổ sung: 2112
0 31/07/2015 2112 hóa đơn, hợp đồng
PKT07/07
0 Phát sinh năm 22112 hóa đơn, hợp đồng
0 2112 hóa đơn, hợp đồng
0 2112 hóa đơn
0 Bổ sung: 2112
0 31/07/2015 2111
PKT07/07
0 2111 hóa đơn
1 2114 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm th
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm th
1 2113 hóa đơn, hợp đồng
0 2111
1 2135 hóa đơn
1 2112 hóa đơn, bb giao nhận
0 2111 hóa đơn, hợp đồng
0 Kiểm tra lại 2111
1 2114 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm th
0 Kiểm tra lại 2111 hóa đơn, hợp đồng, biên bản nghi
0 Kiểm tra lại 2111
1 2135 hóa đơn
1 2114 hóa đơn, phiếu giao hàng
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
1 2112 hóa đơn
0 Bổ sung: 2112
Chứng từ
0 Bổ sung: 2114
31/12/2015
31/08/2015
1 PN 216/12 2112 hóa đơn, phiếu giao hàng
PKT03/09
1 211_AS_1 hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao,
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm th
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2111 hóa đơn, hợp đồng, bb thanh lý,
0 2114 hóa đơn, hợp đồng
0 2112 bb nghiệm thu, biên bản bàn giao
0 2112 hóa đơn, phiếu giao hàng
1 2112 hóa đơn
1 2112 Hóa đơn, bb nghiệm thu, bb thanh
1 2112 hóa đơn
0 2112 hóa đơn
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm th
0 2118-XC hóa đơn
0 2112 hóa đơn
0 2135
1 2112 hóa đơn, hợp đôồng, bb giao nhậ
0 2111
0 2114 hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao,
1 2112 hóa đơn
0 2112 hóa đơn, hợp đồng, biên bản ngh
0 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm th
1 2114 hóa đơn, hợp đồng
0 2111
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
0 Bổ sung: 2112 hóa đơn, hợp đồng, biên bản bàn
1 31/08/2015 211_AS_1 hóa đơn, đơn đặt hàng, phiếu gia
PKT10/08
0 Bổ sung: 20/06 2112 hóa đơn, hợp đồng, biên bản nghi
0 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2113 hóa đơn
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm th
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2113 hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao,
0 2113 hóa đơn, bieên bản
1 2113 hóa đơn
0 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb giao hàng
0 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb giao hàng
0 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb giao hàng
0 Bổ sung 2111 hóa đơn, hợp đồng, biên bản điều
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm th
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
0 Bổ sung 2113 hóa đơn, hợp đồng, biên bản bàn
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb thanh lý,
1 2113 hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao,
0 2111 hóa đơn, hợp đồng
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
0 2112 hóa đơn, hợp đồng, biên bản ngh
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
1 2112 hóa đơn, bb nghiệm thu, hợp đồn
0 2111
1 211_AS_1 hóa đơn, phiếu giao hàng
1 2113 hóa đơn
0 2112 hóa đơn, hợp đồng
0 Phát sinh năm 22112 hóa đơn, hợp đồng giá trị thanh lý
1 2111 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm th
0 2113 hóa đơn, bb thỏa thuận
0 Kiểm tra lại 2112 hóa đơn, hợp đồng, ủy nhiệm chi,
1 2112 hóa đơn, bb bàn giao
1 2112 hóa đơn
1 2112 hóa đơn
0 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
0 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2113 hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao
1 2112 hóa đơn, hợp đồng bb nghiệm thu,
1 2112 hóa đơn
0 Kiểm tra lại 2112
0 2112
0 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao
0 2111
0 Bổ sung: 2112 hóa đơn, hợp đồng
0 12/07/2017 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
PKTPKT 01/07
0 2112 háo đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
0 2112 háo đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
0 2112 háo đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
0 2135 hóa đơn, hợp đồng
0 2112 hóa đơn, hợp đồng
0 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm th
0 2111 hóa đơn
0 2114 hóa đơn, hợp đồng, bb thanh lý
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb giao hàng
1 2112 hóa đơn, bb nghiệm thu, bb thanh
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, biên bản bàn
0 Bổ sung: 2112 hóa đơn, hợp đồng, biên bản bàn
1 20/10/2015 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb giao nhận,
PKT04/10
1 2113 hóa đơn,hợp đồng
1 2113 hóa đơn,hợp đồng
0 2111 hóa đơn, hợp đồng
0 2112 hóa đơn, hợp đồng
0 2112
0 Phát sinh năm 22112 hóa đơn, hợp đồng
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
1 212_KS hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
1 2112 hóa đơn, hợp đồng bb nghiệm thu
0 2113 hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao
0 2113 hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao,
0 2111 hóa đơn, hợp đồng, biên bản bàn
0 2111 hóa đơn, hợp đồng
0 2113 Hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao
0 2113 Hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao
0 2111 hóa đơn, hợp đồng
0 Kiểm tra lại 2111
1 212_AS hợp đồng
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2113 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm th
0 2113 hóa đơn, hợp đồng, bb đấu giá tài
0 2113 hóa đơn, hợp đồng, bb đấu giá tài
1 211_AS_1 hóa đơn, hợp đông, bb nghiệm thu
0 2113 hóa đơn, hợp đồng, bb đấu giá tài
0 2111
0 2111 hóa đơn
0 Bổ sung: 2111 hóa đơn, hợp đồng
0 30/04/2016 2112 hóa đơn, hợp đồng
PKT55/04
0 Phát sinh năm 22112 hóa đơn, hợp đồng giá trị thanh lý
1 212_KS hóa đơn, hợp đồng
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
0 2111 hóa đơn
1 2112 hóa đơn
0 2114 hóa đơn
0 2131 chứng thư thẩm định
0 2111
1 212_KS hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
1 212_KS_PC1000 hợp đồng
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm th
0 2112 hóa đơn, hợp đồng
0 2111 hóa dđơn, hợp đồng
0 2111
0 2111 hóa đơn, hợp đồng, hồ sơ quyết t
0 2111 hóa đơn, hợp đồng
0 2112 hóa đơn, hợp đồng
0 Kiểm tra lại 2111
0 Kiểm tra lại 2112
0 Kiểm tra lại 2112
0 2111
0 2111
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm th
0 2112 hóa đơn, hợp đồng
0 2111 hóa đơn, hợp đồng
0 Bổ sung: 2111 hóa đơn, hợp đồng
0 30/04/2016 2111
PKT55/04
0 2113
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2113 hóa đơn, hợp đồng, bb thanh lý
0 Bổ sung: 2111 hóa đơn, hợp đồng
1 30/04/2016 2113 hóa đơn, hợp đồng
PKT55/04
1 2112 hóa đơn, bb bàn giao, hợp đồng,
0 2111 hóa đơn, hợp đồng
0 2112 háo đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
0 2112 Hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm th
1 212_AS hợp đồng
1 212_AS hợp đồng
1 212_AS hợp đồng
1 212_AS hợp đồng
1 212_AS hợp đồng
0 2111 hóa đơn
0 2111
0 2111 hóa đơn, hợp đồng
0 2112 hóa đơn
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb giao nhận
1 211_AS_1 hóa đơn, hợp đồng, bb giao nhận
0 2111 hóa đơn, hợp đồng
0 2111
0 2111 hóa đơn, hợp đồng
1 2113 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
0 2112 hóa đơn
0 Bổ sung: 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb thanh lý
1 31/12/2015 212_KS hóa đơn, hợp đồng
PKT40/12
1 2112 hóa đơn,hợp đồng, bb nghiệm th
0 Trùng 2112
0 Kiểm tra lại 2112
0 2112 hóa đơn, hợp đồng
0 2111
0 2111 hóa dơn, hợp đồng
1 2113 Hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao
0 2113 hóa đơn, hợp đồng, bb bản giao
0 2113 hóa đơn, hợp đồng, bb bản giao
0 2111 hóa đơn, hợp đồng
0 2111 hóa đơn
0 2111 hóa đơn, hợp đồng, biên bản ngh
0 Kiểm tra lại 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2112 hóa đơn, bb điều chỉnh hóa đơn
1 212_KS hóa đơn, hợp đồnh
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb giao nhận,
0 2111
0 2111 hóa đơn, hợp đồng, nghiệm thu
0 2111 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm th
0 2111 hóa đơn
0 2111 hóa đơn, hợp đồng
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 212_KS hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
0 2111 hóa đơn, hợp đồng, biên bản bàn
1 212_KS hóa đơn, hợp đồng
0 Kiểm tra lại 2111
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
1 2112 Hóa đơn, hợp đồng
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
0 Kiểm tra lại 2111
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
0 2131 hợp đồng, chứng thư thẩm định,
0 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm th
0 2131 hợp đồng, chứng thư thẩm định,
1 2112 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm th
1 2112 hóa đơn, hợp đồng
0 212_KS_NH3 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
1 2131 hóa đơn, hợp đồng, biên bản họp
1 2131 biên bản họp, hợp đồng, quyền sử
1 2131 chứng thư thẩm định, biên bản họ
Ngày hóa đơn/ hợp đồng Ngày nghiệm thu/giao nhận

3/02/2019
3/12/2019

16/11/2015
20/05/2021
19/11/2020
13/12/2019
22/10/2018 10/20/2018
20/08/2018
10/05/2022
18/11/2019
17/08/2022 8/14/2022
22/10/2018 10/20/2018
5/02/2018

chỉ có hóa đơn thanh lý-> k bk ngày phát sinh


chỉ có hóa đơn thanh lý-> k bk ngày phát sinh
1/08/2014
1/08/2014 72528441

12/05/2012
30/07/2020 10/21/2020
23/09/2020 9/23/2020
28/02/2019

10/01/2018
30/08/2022 8/24/2022
14/12/2011

30/09/2019 8/10/2019
19/07/2016 7/20/2016

5/02/2018
10/01/2019
24/01/2019
15/11/2022 11/7/2022
10/10/2019

31/01/2021
10/03/2019 4/25/2019
8/06/2020 6/6/2020
26/03/2021
15/01/2019 1/15/2019
17/01/2017
10/03/2017 3/21/2014
10/03/2017 3/1/2017
30/10/2021
11/01/2019 1/10/2019
25/06/2018
17/01/2017
17/09/2019 8/28/2019
31/07/2014
10/11/2021

15/07/2020 7/17/2020

26/06/2017 không để ngày


27/08/2019
14/04/2014 4/20/2014
12/12/2016 12/12/2016
25/09/2019

14/01/2019 1/14/2019
7/08/2015 8/12/2015
24/11/2021
20/06/2018 6/20/2018
1/01/2017
20/12/2019
27/02/2021 10/2/2020
21/11/2020
1/06/2019
4/08/2022 không để ngày
5/08/2015
9/12/2019
18/06/2016
29/03/2016
3/11/2017 9/29/2017
6/09/2021 9/6/2021
27/07/2022 7/9/2022
26/03/2021
19/03/2021
22/05/2021 4/19/2021
4/11/2020 11/4/2020
15/03/2021 3/12/2021
2/02/2012
12/09/2019
26/03/2021
14/04/2014
26/05/2020 5/26/2020
22/10/2018 10/20/2018

5/05/2020
13/03/2018
12/01/2018
chỉ có hóa đơn thanh lý-> k bk ngày phát sinh
9/04/2020 4/9/2020
10/01/2017
25/11/2016 11/25/2016
13/03/2021 3/13/2021
10/07/2018
10/07/2018
28/09/2017 9/28/2017
19/03/2018
19/03/2018
26/05/2020 5/26/2020
4/09/2019

12/10/2016

12/07/2017 7/14/2017
19/04/2017 4/20/2017
9/09/2017 9/9/2017
9/09/2017 9/9/2017
28/07/2017 7/29/2017
22/05/2017
9/12/2015
12/12/2016 12/12/2016
31/12/2014
13/12/2017 12/12/2017
25/02/2020
22/09/2018 9/24/2018
18/03/2019 3/26/2019
8/10/2015 10/10/2015
13/03/2021 3/13/2021
5/02/2018
5/02/2018
7/10/2011
1/01/2018

chỉ có hóa đơn thanh lý-> k bk ngày phát sinh


28/08/2020 8/27/2020
6/07/2020 7/6/2020
3/03/2021 4/1/2021
4/03/2021 3/17/2021
4/03/2021 3/17/2021
3/06/2021 6/1/2021
8/12/2011 12/7/2011
29/06/2011
2/03/2016
2/03/2016
6/11/2014

28/11/2017
17/12/2018
26/03/2021
13/12/2021 11/24/2021
14/01/2019
2/08/2019 8/2/2019
20/06/2017
20/06/2017
30/06/2020 6/30/2020
20/06/2017

19/06/2010
29/12/2015
1/01/2018
chỉ có hóa đơn thanh lý-> k bk ngày phát sinh
23/07/2020 7/22/2020
26/03/2021
26/03/2021
1/03/2012
10/07/2018
17/10/2019
1/11/2019

18/05/2020 5/14/2020
28/11/2017
16/09/2019 9/16/2019
13/04/2016
3/11/2014

12/07/2012 7/12/2012
9/02/2011
15/09/2015

22/07/2020 7/22/2020
8/03/2016
29/12/2015
29/12/2015

19/09/2019
1/07/2019 6/5/2019
29/12/2015
30/09/2018
30/11/2021 11/23/2021
6/12/2014
15/01/2016 5/15/2015
16/01/2016 5/15/2015
28/11/2017
28/11/2017
28/11/2017
28/11/2017
28/11/2017
28/12/2014

17/11/2014
20/08/2018
4/04/2022 2/23/2022
29/10/2021 10/22/2021
11/12/2014

12/01/2013
28/01/2021 1/21/2022
31/12/2014
15/12/2015
12/08/2020
25/07/2018 6/10/2018

12/09/2017

1/11/2014
21/01/2019 1/17/2019
5/01/2016
5/01/2016
5/12/2014
29/12/2014
24/04/2009 10/22/2008
3/02/2016
27/07/2018
10/08/2020
31/12/2021 12/13/2021

18/12/2015 11/28/2015
18/12/2015 12/12/2015
29/09/2012
20/02/2014
6/09/2016 12/9/2016
16/09/2016 12/9/2016
31/07/2020 5/5/2020
14/05/2009 4/29/2009
12/08/2020

30/07/2016 12/9/2016
19/09/2019
19/09/2019

29/07/2016 12/9/2016
24/06/2019
1/06/2017 6/21/2016
24/06/2019
9/12/2016 12/9/2016
25/12/2016
19/01/2016 1/19/2016
7/10/2019
27/12/2019
30/09/2019
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
CHECK

Code Name Chứng từ

1 A0001 Trạm Biến áp 1000KVA hóa đơn, hợp đồng


2 A0002 Máy phát điện Mitsubishi 800 KVA đã qua sử dụng
3 A0003 Mua vật tư, cáp đồng hạ cáp ngầm t hóa đơn
4 B0001 Băng tải sơ chế tôm hóa đơn
5 B0002 Máy rửa nguyên liệu
6 B0003 Máy dò kim loại KD8115AW hóa đơn, hợp đồng, biên bản bàn giao
7 B0004 Máy đai niềng thùng EX-100 (Taiwan)
8 B0005 Máy đóng gói chân không model Polar 2-50
9 B0006 Tủ đông bán tiếp xúc & tiếp xúc 1000 hóa đơn
10 B0007 Hệ thống máy phân cở tôm hóa đơn, hợp đồng
11 B0008 Hệ thống máy phân cở tôm hóa đơn, hợp đồng
12 B0009 Hệ thống máy phân cở tôm hóa đơn, hợp đồng
13 B0015 Máy dò kinh loại KDS8115BW
14 B0016 Thiết bị lạnh (ARICO)
15 B0017 Máy móc thiết bị hệ thống lạnh(TL)
16 B0018 Máy phân cở tôm Loadcell bb nghiệm thu, biên bản bàn giao
17 B0020 Buồng sấy ( tự lắp ráp ) hóa đơn, hợp đồng
18 B0021 Máy làm ẩm ( Humidifier ) hóa đơn, hợp đồng
19 B0022 Máy sấy ( Air Dryer ) hóa đơn, hợp đồng
20 B0023 Máy phi-lê cá (Fisf fillet machine) hóa đơn, hợp đồng
21 B5000-2008 Bồn 5000L có chân hóa đơn
22 BCDT-600KW Bình cấp dịch tràn nằm ngang cho TB hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
23 BCIQF-750KG-813 Băng chuyền IQF 750kg/h hóa đơn, hợp đồng
24 BHALU Bảng Alu ngoài trời chữ Inox hóa đơn, hợp đồng, bb thanh lý, bb ng
25 BL12X20 Bồn lọc 1200 x 2000
26 BLT1200 Bồn lọc thô 1200
27 BN315-HQ Bơm nước 315 Ly hóa đơn, phiếu giao hàng
28 BNNL-405 Bồn nạp nguyên liệu Inox hóa đơn
29 BT132 Biến tần điều khiển máy nén CS:132 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
30 BTAI20181112 Băng tải dùng tải tôm hóa đơn, hợp đồng
31 BTLLT-TER1 Băng tải làm lạnh tôm hóa đơn, hợp đồng
32 BTLLT02-TER1 Băng tải làm lạnh tôm hóa đơn, hợp đồng
33 BTRT-TER1 Băng tải rửa tôm-Ter1 hóa đơn, hợp đồng
34 BTX-1T/2 Tủ đông bán tiếp xúc 1000/2
35 C01001 Hệ thống thiết bị kiểm nghiệm vi sinh hóa đơn, hợp đồng
36 CAM-2-TL Hệ thống Camera - Trần Lâm hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao, bb n
37 CAM-3-TL Hệ thống Camera 3 hóa đơn, hợp đồng, bb thanh lý
38 CK-BS-DR1 Buồng sấy ( Tự lắp ráp ) hóa đơn, hợp đồng
39 CK-LN Lưới nhựa ( Plastic Net ) hóa đơn, hợp đồng
40 CK-MLA1 Máy làm ẩm ( Humidifier ) hóa đơn, hợp đồng
41 CK-MS-AD1 Máy sấy ( Air dryer ) hóa đơn, hợp đồng
42 CLN480 Cột lọc nước bằng Composite 6386 hóa đơn, hợp đồng
43 CMR101-LHT Hệ thống Camera LHT - Minh Anh hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao, bb n
44 CONT40-6695 Container lạnh 40'RH-TT hóa đơn, hợp đồng, biên bản bàn giao,
45 CTN01-TT Container RF 40 Feet điện hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao, bb đ
46 CÐV01 Cối đá vảy hiệu Grant - Model: AF20E hóa đơn, hợp đồng
47 CÐV20T/24H-813 Cối đá vẩy 20T/24h + Kho đá vẩy hóa đơn, hợp đồng
48 D0001 Xe tải Hino _ 15,7tấn - 3355
49 D0003 Xe Innova V 8 chỗ - 5599
50 D0005 Xe tải lạnh Hino _ 8tấn - 01099
51 D0008 Xe tải Hino _ 5,2tấn - 1062
52 D0009 Xe tải Hino _ 4,5tấn - 2582
53 D0010 Xe tải Hino - 2020
54 D0011 Xe tải Hino - 2022
55 D0012 Xe tải Isuzu _ 1159
56 D0013 Xe Toyota Fortuner (83A-03556)
57 D0014 Xe tải Hino 83C-053.79 hóa đơn, hợp đồng, bb đấu giá tài sản
58 D0015 Xe tải Hino 83C-053.65 hóa đơn, hợp đồng, bb đấu giá tài sản
59 D0016 Xe tải Hino 83C-054.38 hóa đơn, hợp đồng, bb đấu giá tài sản
60 DC259 Hệ thống đèn chớp vàng, vạch sơn hóa đơn
61 DK1 Xe ôtô đầu kéo ( 83C-03356) hóa đơn, hợp đồng, bb bản giao
62 DK2 Xe ôtô đầu kéo (83C-03427) hóa đơn, hợp đồng, bb bản giao
63 DKHINO Ô tô đầu kéo Hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao
64 DKL-217-20 Máy dò kim loại Anrítu - Mo: KDS301 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu, bb
65 DKQLL-04-21 Dàn kho bảo quản lạnh 20KW+15KW hóa đơn, bb bàn giao
66 DKQLL-05-21 Dàn kho bảo quản 20KW+15KW hóa đơn, hợp đồng, bb giao nhận,
67 DL25KW Dàn lạnh -25độ C, 25Kw - Tân Long hóa đơn, hợp đồng, bb giao hàng
68 E0001 Thiết bị XWEB300D8F000 (Phần mềmhóa đ đơn
69 E0002 Máy photo Xerox 1810
70 E0003 Máy vi tính IBM
71 ELISA 800TS Máy đọc Elisa Biotek 800TS hóa đơn, hợp đồng
72 G0001 Khung nhà tiền chế kho lạnh 750 tấn hóa đơn, hợp đồng
73 G0002 Hệ thống xử lý nước mềm 1m3/h, 4,5 hóa đơn, hợp đồng
74 G0003 Hệ thống lọc nước hóa đơn, hợp đồng
75 G0004 Kho lạnh 250 tấn
76 G0005 Kho lạnh 750 tấn
77 G0006 Hệ thống cấp nước điều áp tự động
78 G0007 Hệ thống lọc nước RO
79 G0008 khu đặt máy điều hòa số 1 theo HĐ 01hóa đơn, hợp đồng, hồ sơ quyết toán
80 GVQSDÐ 12-19 Góp vốn bằng quyền SDĐ biên bản họp, hợp đồng, quyền sử dụn
81 H? TH?NG CAMERA2400 Hệ thống Camera kho lạnh 2400 hóa đơn, hợp đồng
82 HH/18/01 Sơmi Rơ mooc 40F hóa đơn,hợp đồng
83 HH/18/02 Sơmi Rơ mooc 40F hóa đơn,hợp đồng
84 HH/18/03 Xe điện chở khách 4 bánh Eagle hóa đơn
85 HH/18/04 Tủ sấy ED-115 hóa đơn, hợp đồng
86 HH/18/05 Hệ thống cấp khí tươi cho nhà xưởng hóa đơn, hợp đồng, biên bản nghiệm th
87 HH/18/06 Bình trung gian cho hệ thống lạnh 0 hóa đơn
88 HMT-1240AS Máy hàn miệng túi liên tục - FGBS-12 hóa đơn, hợp đồng
89 HO.PCCC Hồ chứ nước PCCC hóa đơn, hợp đồng, biên bản nghiệm th
90 HTBC84 Hệ thống báo cháy tự động 84 hóa đơn, hợp đồng
91 HTBC85 Hệ thống báo cháy tự động Hóa đơn, bb nghiệm thu, bb thanh lý
92 HTBC87 Hệ thống báo cháy tự động Hóa đơn, bb nghiệm thu, bb thanh lý
93 HTCD Hệ thống cấp đông 2 tủ BTX 1T/mẻ hóa đơn, hợp đồng
94 HTD Hệ thống điện .. hóa đơn
95 HTL-NH3 Hệ thống lạnh NH3 - Anh Phát-3 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu, bb
96 HTL813 Hệ thống thiết bị lạnh - SG Hóa đơn, hợp đồng
97 HTLÐ1 Hệ thống lạnh Đ1 (X2) hóa đơn, hợp đồng
98 HTLÐ2 Hệ thống lạnh Đ2 (X2) hóa đơn, hợp đồng
99 HTLÐ3 Hệ thống lạnh Đ3 (X2) hóa đơn, hợp đồng
100 HTLÐ4 Hệ thống lạnh Đ4 (X2) hóa đơn, hợp đồng
101 HTLÐ5 Hệ thống lạnh Đ5 (X2) hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
102 HTLÐ6 Hệ thống lạnh Đ6 (X2) hóa đơn, hợp đồng
103 HTÐH Hệ thông điều hoà 1.800 m2 hóa đơn
104 IQF-ND-140 Nối dài Modul băng chuyền cấp đông hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
105 IQF.20.TTC Hệ thống IQF tái đông 1.000kg/h hóa đơn, hợp đồng
106 KCH60-20 Hệ thống kệ chứa hàng kho lạnh hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
107 KHOL800 Kho lạnh 800 tấn hóa đơn, hợp đồng
108 KL00451 Kho lạnh 451 hóa đơn
109 KNQ-X3 Kho ngâm quay xã đá bằng nước phâ hóa đơn, bb nghiệm thu, bb thanh lý
110 KSTD11-TP Kệ sơn tĩnh điện hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
111 KSTD20-TP Kệ sơn tĩnh điện hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
112 KTD Kho tiền đông hóa đơn
113 KÐM Khu đặt máy ( Cơ điện 1 ) hóa đơn, hợp đồng
114 LH1500KH/G Hệ thống lò hơi 1.500kg/giờ hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
115 LN Lưới nhựa (Plastic Net) hóa đơn
116 M1016 Máy dò kim loại Anritsu KDS8115BW háo đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu, bb
117 M1083 Máy dò kim loại Anritsu KDS8115BW háo đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu, bb
118 M932 Máy dò kim loại Anritsu KDS8115BW háo đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu, bb
119 MBA-100VA Máy MBA 1 pha cấp nguồn khô 100V hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
120 MBN315 Máy bơm nước 315 ly ( Đặt trên bờ ) hóa đơn, phiếu giao hàng
121 MBN315-58098 Máy bơm nước 315 ly-Hưng Quang hóa đơn, đơn đặt hàng
122 MBN315L-98105 Máy bơm nước 315ly ( Đặt trên bờ ) hóa đơn, đơn đặt hàng, phiếu giao hà
123 MBN315LI-HQ Máy bơm nước 315 ly hóa đơn
124 MBT197 Máy biến tần 160KW hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
125 MCTD-TER1 Máy cân tự động hóa đơn, hợp đồng
126 MDKL.20.TTC Máy dò kim loại KDS3010ABW-Anritsuhóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu, bb
127 MDKL55 Máy dò kim loại Anritsu - Nhật - KD hóa đơn, hợp đồng, biên bản bàn giao
128 MDM 400P Máy dập mẫu vi sinh
129 MDM-SVS-1000 Máy đóng màng Skinpack M: SVS-100hóa đơn, hợp đồng bb nghiệm thu, bb
130 MDOTK1 Máy đá ống tinh khiết háo đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu, ủy
131 MDOTK2 Máy đá ống tinh khiết háo đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu, ủy
132 MDÐG.20.TTC Máy đóng gói chân không băng tải AV hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu, bb
133 MFL Máy phi-lê cá (Fish fillet Machine)
134 MFL1 Máy phi-lê cá (Fish fillet Machine)
135 MG-150 Máy giặt (5 Dũng) hóa đơn, hợp đồng, biên bản nghiệm t
136 MG-150-1 Máy giặt đồ BHLĐ hóa đơn, hợp đồng bb nghiệm thu, bb
137 MG-50 Máy giặt 50 ( Anh Phát ) hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
138 MH.20.TTC Máy hấp 750 kg/h hóa đơn, hợp đồnh
139 MH750KG/H-352 Máy hấp 750 Kg/h hóa đơn, hợp đồnh
140 MHAT2-75 Máy hút chân không Atmoz 2-75 hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao
141 MHAZ2-75 Máy hút chân không Atmoz 2.75 hóa đơn, hợp đồng
142 MHCKBT224 Máy hút chân không băng tải đã qua hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao, bb n
143 MHSC-800 Máy hút chân không SC-800 hóa đơn, hợp đồng, biên bản bàn giao
144 MIP LINX 8830 Máy in phun Linx 8830 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu, bb
145 MIP1 Máy in phun Linx 5900 hóa đơn, hợp đồng, bb giao hàng
146 MIP2 Máy in phun Linx 5900 hóa đơn, hợp đồng, bb giao hàng
147 MIP3 Máy in phun Linx 5900 hóa đơn, hợp đồng, bb giao hàng
148 MLT-350 Máy ly tâm (5 Dũng) hóa đơn, hợp đồng, biên bản nghiệm t
149 MLT-50 Máy ly tâm ( Anh Phát ) hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
150 MLT-TER1 Máy luộc tôm và phụ kiện-TER1 hóa đơn, hợp đồng
151 MLT13000-MYGO Máy ly tâm 13.000 vòng hóa đơn, bb nghiệm thu, hợp đồng
152 MLTC2L Máy loại tạp chất 2 lần hóa đơn, hợp đồng
153 MN.20.TTC Máy nén Surelly VFL28A ( 6 cụm ) hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu, ph
154 MN62M Máy nén piston - Mycom hóa đơn, hợp đồng
155 MNK20HP Máy nén khí IWATA 20 HP + Bình hơi hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
156 MNOSN5361 Máy nén OSN5361 ( Phụ tùng ) hóa đơn, bb giao nhận
157 MPC-1000-TTC-18 Máy phân cở tôm 1000 hợp đồng
158 MPC.2020.TTC Máy phân cỡ Gram Yokozaki hóa đơn, hợp đồng
159 MPC1000 Máy phân cỡ tôm 1000kg/h
160 MPC1500 Máy phân cỡ tôm 1500kg/h
161 MPC319-AP Máy phân cỡ 12 con lăn - PCTV-12CLhóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
162 MPCT-TER1 Máy phân cở tôm hóa đơn, hợp đồng
163 MPD AKSA Tổ máy phát điện Aksa hóa đơn, hợp đồng, biên bản bàn giao
164 MPD-CM Máy phát điện Cummins hóa đơn, hợp đồng
165 MPD-CUMMINS-49602 Máy phát điện Cummins 1000KVA ( Đãhóa đơn, bb bàn giao, hợp đồng, bb n
166 MPD010-TC Tổ máy phát điện Yanmar đã qua sử hóa đơn, hợp đồng, bb giao nhận
167 MPD400 Máy phát điện 400 KVA hóa đơn, hợp đồng, bb thanh lý
168 MPD898 Máy phát điện hiệu Denyo 25KVA hóa đơn, hợp đồng
169 MPTSHARP Máy photo Sharp AR5620D hóa đơn, bien bản bàn giao
170 MPÐ-YANMAR-2000-FS Tổ máy phát điện Yanmar - 2000KVA hóa đơn, bb điều chỉnh hóa đơn
171 MQLT-350 Máy quay ly tâm 350 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu, bb
172 MRNL1 Máy rửa nguyên liệu tôm hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu, bb
173 MSK Máy sục khí hóa đơn, phiếu giao hàng
174 MTK-TER1 Máy thổi khí hóa đơn, hợp đồng
175 MÐG Máy đóng gói chân không hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu, bb
176 MÐTG-PCR Máy Realtime PCR MyGo Mini hóa đơn, bb nghiệm thu, hợp đồng
177 NA Nhà ăn hóa đơn, hợp đồng
178 NBS1-10000-TTC-18 Máy ép Nobashi 10000 ( 05 bộ ) hợp đồng
179 NBS2-10000-TTC-18 Máy ép Nobashi 10000 ( 05 bộ ) hợp đồng
180 NBS3-10000-TTC-18 Máy ép Nobashi 10000 ( 05 bộ ) hợp đồng
181 NBS4-10000-TTC-18 Máy ép Nobashi 10000 ( 05 bộ ) hợp đồng
182 NBS5-10000-TTC-18 Máy ép Nobashi 10000 ( 05 bộ ) hợp đồng
183 NCCN Nhà cung cấp nước hóa đơn
184 NCN1 Nhà ở công nhân 1 hóa đơn, hợp đồng
185 NCN2 Nhà ở công nhân 2 hóa đơn, hợp đồng
186 NH.A Nhà ăn ( cũ ) hóa đơn, hợp đồng
187 NHKT-30L Nồi hấp hơi tiệt trùng KT-30L ( ALP-Nhật )
188 NHTT01 Nồi hấp tiệt trùng 50L hóa đơn, hợp đồng
189 NK Nhà kho hóa đơn, hợp đồng
190 NMNÐ Nhà máy nước đá hóa dơn, hợp đồng
191 NTT-173 Nồit tiệt trùng 2.000L+100L+DC hóa đơn
192 NTT2000 Nồi thanh trùng và lên men Inox SUS3hóa đơn, hợp đông, bb nghiệm thu, bb
193 NVS Khu vệ sinh chung hóa dđơn, hợp đồng
194 NVS266 Nhà vệ sinhdi độngbuồng đôi H17.2D hóa đơn, hợp đồng, biên bản điều chỉn
195 NX1 Nhà xưởng chế biến 1 hóa đơn, hợp đồng, nghiệm thu
196 NX2 Nhà xưởng chế biến 2 hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
197 NÐH Nhà điều hành ( 10x20 )m hóa đơn, hợp đồng
198 PHB SYS Hệ thống phát hiện bệnh nhanh trên thhóa đơn, hợp đồng
199 PMBM Hệ thống phần mềm bảo mật hóa đơn, hợp đồng
200 PMKT Phần mềm kế toán
201 QPCR01-1764 Máy luân nhiệt khô 4 kênh 48 giếng- hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu, bb
202 QSDD-ÐGL9-19 Đánh giá lại QSDD- 766784+766787- chứng thư thẩm định, biên bản họp, h
203 QSDÐ10-19 Góp vốn quyền sử dụng đất 648397;3 hóa đơn, hợp đồng, biên bản họp
204 QSDÐ412142 QSDĐ CQ412142- T673-BĐ3- 3.300mhợp đồng, chứng thư thẩm định, giấy
205 QSDÐ412143 QSDĐ CQ412143- T1065- BĐ3- 244. chứng thư thẩm định
206 QSDÐ412144 QSDĐ CQ412144- T1194- BĐ3- 3.51 hợp đồng, chứng thư thẩm định,
207 RM238 Sơmi Romoóc tải 238 hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao
208 RM239 Sơmi Romoóc tải 239 hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao
209 RNL-1500-TTC-18 Máy rửa nguyên liệu 1500 hợp đồng
210 ROMOOC1 Sơ mi Rơmooc cổ cò (83R-00085) Hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao
211 ROMOOC2 Sơ mi Rơmooc cổ cò (83R-00127) Hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao
212 SYS CAM?A 26 Hệ thống 26 camera hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao, bb n
213 SYS.BCTD Hệ thống báo và chữa cháy tự động
214 SYS.CAMERA-TL Hệ thống Camera giám sát hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
215 SYS.D.CT Cải tạo hệ thống điện MBA 250KVA hóa đơn, bieên bản
216 SYS.GSRV-030 Hệ thống giám sát ra vào - ViNa hóa đơn, hợp đồng
217 SYS.IQF Hệ thống thiết bị lạnh băng chuyền IQ hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
218 SYS.PCC1 Hệ thống PCCC, báo cháy, chống sét hóa đơn, hợp đồng, ủy nhiệm chi, biên
219 SYS.PCC3 Hệ thống PCCC ( Di dời ) hóa đơn
220 SYSCAME-9556 Hệ thống Camera quan sát hóa đơn
221 TBA-MR Trạm biến áp
222 TBA1500 Trạm biến áp 3 F 1500 KVA hóa đơn, hợp đồng
223 TBA2000 Trạm biến áp 3pha 2000KVA hóa đơn,hợp đồng, bb nghiệm thu
224 TBA3P-2000-4FS Trạm biến áp 3P-2000 KVA và kéo mới ĐDTT
225 TBA800 Trạm biến áp 800KVA - LHT hóa đơn, hợp đồng, bb thanh lý
226 TBD98420 Trụ bơm điện tửđơn máy Tatsuno hóa đơn
227 TBNT.20.TTC Thiết bị ngưng tụ LNZ1200 hóa đơn, hợp đồng
228 TCVS Tủ cấy vi sinh
229 TCVS711 Tủ cấy vi sinh thổi đứng 1500mm hóa đơn
230 TCÐC3P-001 Tổ cầu dao đảo chiều 3 pha 4000A 66hóa đơn
231 TDBTX Tủ đông bán tiếp xúc 1000kg/mẻ hóa đơn, hợp đồng
232 TDINOX-11-QT Tủ điện Inox hóa đơn, hợp đồng
233 TMPÐ-552 Tổ máy phát điện đã qua sử dụng - Y hóa đơn, hợp đồng, bb giao nhận
234 TTND20-AP Bộ thu thập nhiệt độ hóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu
235 TTT-PCR Tủ thao tác PCR hóa đơn, bb nghiệm thu, hợp đồng
236 TTÐN-TL0400 Tấm trao đổi nhiệt- Thermolinevario hóa đơn, hợp đôồng, bb giao nhận
237 TUAM Tủ ấm đói lưu tự nhiên BD-260 hóa đơn, hợp đồng
238 TUDONG.T Tủ đông bán tiếp xúc 1000kg/2h
239 TV75 Tivi SamSung 75" hóa đơn, phiếu giao hàng
240 TXT.BO.1 Thùng xe tải Bảo Ôn hóa đơn, bb thỏa thuận
241 VH/18-01 Phần mềm kế toán Nano 2018 hóa đơn
242 VH/18-02 Phần mềm kho NHS hóa đơn
243 VS-NA Nhà vệ sinh - Nhà ăn hóa đơn, hợp đồng
244 X3-MR Mở rộng xưởng 3
245 X3CN-MR Mở rộng X3
246 X3ND-MR Nối dài X3
247 XDK031 Xe kéo chạy điện hóa đơn, hợp đồng
248 XE KIA 7 CH? - 83A-07506 Xe ô tô con 7 chỗ hiệu KIA hóa đơn, hợp đồng
249 XLNT1 Nhà máy xử lý nước thải 1 hóa đơn, hợp đồng
250 XLNT2 Nhà máy xử lý nước thải 2 hóa đơn
251 XNÐ-BT-TOYOTA-UMW Xe nâng hàng sử dụng motor điện 304hóa đơn, hợp đồng
252 XNÐ-BT/TYT-UMW1 Xe nâng hàng sử dụng motor điện 758hóa đơn
253 XNÐ-BT/TYT-UMW2 Xe nâng hàng sử dụng motor điện 758hóa đơn
254 XNÐ-BT/TYT-UMW4 Xe nâng hàng sử dụng motor điện hiệ hóa đơn, hợp đồng, bb bàn giao
255 XNÐ-RAYMOND-UMW Xe nâng hàng sử dụng motor điện 905hóa đơn
256 XNÐ-TOYOTA-UMW Xe nâng hàng sử dụng motor điện 551hóa đơn
257 ÐDTT 3P VÀ TBA 2000KVA-Đường dây trung thế và TBA 2000 KVhóa đơn, hợp đồng, bb nghiệm thu, bb
258 ÐK350-MAYEKAWA Bộ đệm kín WBH/WBHE kèm roang đêhóa đơn, phiếu nhập kho
CHECK

Thời gian sử dụng hữu


Ngày chứng từ Ngày khấu hao Ngày kết thúc khấu hao ích (tháng)

2/9/2011 3/1/2012 3/1/2019 84


3/1/2012 3/1/2019 84
3/1/2012 3/1/2012 3/1/2019 84
6/19/2010 4/1/2012 4/1/2019 84
4/1/2012 4/1/2019 84
12/8/2011 3/1/2012 3/1/2019 84
5/1/2012 5/1/2019 84
8/16/2012 8/16/2019 84
9/29/2012 10/1/2012 10/1/2019 84
1/12/2013 1/1/2013 1/1/2020 84
1/12/2013 1/1/2013 1/1/2020 84
1/12/2013 1/1/2013 1/1/2020 84
8/1/2013 8/1/2020 84
1/1/2017 1/1/2028 132
1/1/2017 1/1/2028 132
3/10/2017 4/1/2014 4/1/2025 132
1/12/2018 1/1/2018 1/1/2029 132
chỉ có hóa đơn thanh lý-> k bk ngày ph 1/1/2018 1/1/2029 132
1/1/2018 1/1/2018 1/1/2029 132
1/1/2018 1/1/2018 1/1/2026 96
12/3/2019 1/1/2020 1/1/2027 84
6/8/2020 7/1/2020 7/1/2030 120
9/19/2019 10/1/2019 10/1/2019
1/15/2019 4/1/2019 4/1/2025 72
10/1/2015 10/1/2020 60
1/1/2016 1/1/2023 84
1/31/2021 3/1/2021 3/1/2031 120
10/30/2021 1/1/2022 1/1/2032 120
2/27/2021 3/1/2021 3/1/2031 120
2/3/2019 2/1/2019 2/1/2019
3/26/2021 4/1/2021 4/1/2030 108
3/26/2021 4/1/2021 4/1/2030 108
3/26/2021 4/1/2021 4/1/2030 108
8/1/2015 8/1/2025 120
6/29/2011 3/1/2012 3/1/2018 72
6/26/2017 7/1/2017 7/1/2021 48
12/13/2017 1/1/2018 1/1/2023 60
1/12/2018 1/1/2018 1/1/2029 132
8/1/2014 8/1/2014 8/1/2016 24
chỉ có hóa đơn thanh lý-> k bk ngày ph 1/1/2018 1/1/2029 132
1/1/2018 1/1/2018 1/1/2029 132
12/13/2019 1/1/2020 1/1/2028 96
3/10/2019 7/1/2019 7/1/2024 60
5/22/2021 6/1/2021 6/1/2029 96
3/15/2021 4/1/2021 4/1/2031 120
12/17/2018 1/1/2019 1/1/2026 84
9/19/2019 10/1/2019 10/1/2019
4/1/2012 4/1/2020 96
3/1/2012 3/1/2018 72
7/1/2012 7/1/2018 72
1/1/2013 1/1/2019 72
1/1/2013 1/1/2019 72
1/1/2013 1/1/2019 72
1/1/2013 1/1/2019 72
1/1/2013 1/1/2018 60
3/1/2014 3/1/2022 96
6/20/2017 8/1/2017 8/1/2025 96
6/20/2017 8/1/2017 8/1/2025 96
6/20/2017 8/1/2017 8/1/2025 96
12/9/2019 1/1/2020 1/1/2026 72
1/5/2016 1/1/2016 1/1/2024 96
1/5/2016 1/1/2016 1/1/2024 96
1/21/2019 2/1/2019 2/1/2027 96
8/28/2020 10/1/2020 10/1/2030 120
3/13/2021 5/1/2021 5/1/2031 120
3/13/2021 5/1/2021 5/1/2031 120
2/25/2020 3/1/2020 3/1/2030 120
5/12/2012 5/1/2012 5/1/2017 60
11/1/2012 11/1/2017 60
1/1/2013 1/1/2018 60
6/1/2019 6/1/2019 6/1/2028 108
10/7/2011 4/1/2012 4/1/2024 144
12/14/2011 3/1/2012 3/1/2019 84
2/2/2012 3/1/2012 3/1/2019 84
4/1/2012 4/1/2024 144
7/1/2012 7/1/2024 144
9/1/2013 9/1/2020 84
6/1/2013 6/1/2021 96
7/12/2012 7/1/2012 7/1/2024 144
12/27/2019 1/1/2020 1/1/2020
8/20/2018 9/1/2018 9/1/2024 72
2/5/2018 3/1/2018 3/1/2026 96
2/5/2018 3/1/2018 3/1/2026 96
3/13/2018 4/1/2018 4/1/2026 96
2/5/2018 3/1/2018 3/1/2026 96
6/20/2018 7/1/2018 7/1/2028 120
6/25/2018 7/1/2018 7/1/2028 120
11/21/2020 12/1/2020 12/1/2030 120
7/19/2016 1/1/2017 1/1/2024 84
1/14/2019 4/1/2019 4/1/2027 96
1/11/2019 4/1/2019 4/1/2027 96
1/11/2019 4/1/2019 4/1/2027 96
4/13/2016 5/1/2016 5/1/2026 120
1/17/2017 5/1/2014 5/1/2021 84
1/19/2016 7/1/2016 7/1/2036 240
9/19/2019 10/1/2019 10/1/2019
7/29/2016 2/1/2018 2/1/2038 240
7/30/2016 2/1/2018 2/1/2038 240
9/6/2016 2/1/2018 2/1/2038 240
9/16/2016 2/1/2018 2/1/2038 240
12/9/2016 2/1/2018 2/1/2038 240
12/25/2016 2/1/2018 2/1/2038 240
12/31/2014 1/1/2015 1/1/2027 144
7/22/2020 9/1/2020 9/1/2030 120
8/12/2020 9/1/2020 9/1/2030 120
4/9/2020 6/1/2020 6/1/2028 96
12/5/2014 1/1/2015 1/1/2030 180
7/31/2014 9/1/2014 9/1/2024 120
9/22/2018 10/1/2018 10/1/2028 120
9/23/2020 12/1/2020 12/1/2032 144
9/23/2020 12/1/2020 12/1/2032 144
12/31/2014 1/1/2015 1/1/2027 144
12/11/2014 1/1/2015 1/1/2030 180
8/2/2019 9/1/2019 9/1/2027 96
8/1/2014 8/1/2014 8/1/2022 96
9/9/2017 10/1/2017 10/1/2027 120
9/9/2017 11/1/2017 11/1/2027 120
9/9/2017 8/1/2017 8/1/2027 120
8/17/2022 9/1/2022 9/1/2032 120
5/5/2020 6/1/2020 6/1/2030 120
5/20/2021 6/1/2021 6/1/2031 120
11/24/2021 1/1/2022 1/1/2032 120
8/27/2019 11/1/2019 11/1/2029 120
7/27/2022 8/1/2022 8/1/2032 120
3/26/2021 4/1/2021 4/1/2030 108
7/6/2020 9/1/2020 9/1/2030 120
3/18/2019 5/1/2019 5/1/2027 96
8/1/2015 8/1/2022 84
3/3/2021 5/1/2021 5/1/2031 120
1/15/2016 2/1/2016 2/1/2023 84
1/15/2016 2/1/2016 2/1/2023 84
5/18/2020 9/1/2020 9/1/2030 120
8/1/2014 8/1/2022 96
1/1/2018 1/1/2026 96
4/14/2014 5/1/2014 5/1/2022 96
5/26/2020 6/1/2020 6/1/2030 120
12/12/2016 1/1/2017 1/1/2024 84
8/10/2020 9/1/2020 9/1/2030 120
8/10/2020 1/1/2022 1/1/2032 120
10/12/2016 11/1/2016 11/1/2026 120
7/12/2017 8/1/2017 8/1/2027 120
6/3/2021 7/1/2021 7/1/2031 120
8/7/2015 9/1/2015 9/1/2022 84
11/15/2022 12/1/2022 12/1/2032 120
6/18/2016 1/1/2017 1/1/2025 96
6/18/2016 1/1/2017 1/1/2025 96
6/18/2016 12/1/2017 12/1/2025 96
4/14/2014 5/1/2014 5/1/2022 96
12/12/2016 1/1/2017 1/1/2024 84
3/26/2021 4/1/2021 4/1/2030 108
10/22/2018 1/1/2019 1/1/2026 84
12/9/2015 1/1/2016 1/1/2026 120
7/31/2020 9/1/2020 9/1/2030 120
3/8/2016 4/1/2016 4/1/2026 120
9/17/2019 10/1/2019 10/1/2029 120
8/30/2022 9/1/2022 9/1/2032 120
11/28/2017 2/1/2018 2/1/2028 120
8/12/2020 9/1/2020 9/1/2030 120
1/1/2016 1/1/2026 120
1/1/2016 1/1/2026 120
9/16/2019 10/1/2019 10/1/2029 120
3/26/2021 4/1/2021 4/1/2030 108
10/8/2015 1/1/2016 1/1/2026 120
9/12/2017 1/1/2017 1/1/2029 144
11/30/2021 1/1/2022 1/1/2032 120
4/4/2022 5/1/2022 5/1/2034 144
12/15/2015 1/1/2016 1/1/2026 120
9/12/2019 9/1/2019 9/1/2033 168
11/16/2015 1/1/2016 1/1/2023 84
7/27/2018 8/1/2018 8/1/2018
5/26/2020 6/1/2020 6/1/2030 120
9/28/2017 10/1/2017 10/1/2025 96
3/10/2017 5/1/2017 5/1/2025 96
3/26/2021 4/1/2021 4/1/2030 108
4/19/2017 5/1/2017 5/1/2027 120
10/22/2018 1/1/2019 1/1/2026 84
12/6/2014 1/1/2015 1/1/2030 180
11/28/2017 2/1/2018 2/1/2028 120
11/28/2017 2/1/2018 2/1/2028 120
11/28/2017 2/1/2018 2/1/2028 120
11/28/2017 2/1/2018 2/1/2028 120
11/28/2017 2/1/2018 2/1/2028 120
12/28/2014 1/1/2015 1/1/2045 360
12/29/2015 1/1/2016 1/1/2046 360
12/29/2015 1/1/2016 1/1/2046 360
12/29/2015 1/1/2016 1/1/2046 360
9/1/2015 9/1/2021 72
1/24/2019 2/1/2019 2/1/2027 96
11/17/2014 1/1/2015 1/1/2045 360
11/1/2014 1/1/2015 1/1/2030 180
10/17/2019 11/1/2019 11/1/2026 84
6/30/2020 8/1/2020 8/1/2030 120
11/3/2014 1/1/2015 1/1/2031 192
9/6/2021 10/1/2021 10/1/2031 120
12/18/2015 1/1/2016 1/1/2041 300
12/18/2015 3/1/2016 3/1/2046 360
12/29/2015 1/1/2016 1/1/2046 360
1/1/2017 1/1/2017 1/1/2025 96
5/22/2017 6/1/2017 6/1/2022 60
6/1/2014 6/1/2018 48
12/13/2021 4/1/2022 4/1/2030 96
9/30/2019 11/1/2019 11/1/2019
10/7/2019 1/1/2020 1/1/2020
6/24/2019 11/1/2019 11/1/2019
11/1/2019 11/1/2019 11/1/2019
6/24/2019 11/1/2019 11/1/2019
3/4/2021 4/1/2021 4/1/2029 96
3/4/2021 4/1/2021 4/1/2029 96
11/28/2017 2/1/2018 2/1/2028 120
3/2/2016 1/1/2016 1/1/2024 96
3/2/2016 1/1/2016 1/1/2024 96
8/4/2022 11/1/2022 11/1/2027 60
1/1/2016 1/1/2023 84
9/30/2019 10/1/2019 10/1/2024 60
8/5/2015 9/1/2015 9/1/2022 84
9/25/2019 11/1/2019 11/1/2026 84
6/1/2017 7/1/2017 7/1/2031 168
11/25/2016 1/1/2017 1/1/2024 84
9/4/2019 11/1/2019 11/1/2029 120
12/20/2019 1/1/2020 1/1/2027 84
5/1/2017 5/1/2027 120
2/3/2016 1/1/2017 1/1/2027 120
7/25/2018 8/1/2018 8/1/2026 96
8/1/2018 8/1/2018
7/1/2019 8/1/2019 8/1/2029 120
10/10/2019 11/1/2019 11/1/2029 120
7/23/2020 9/1/2020 9/1/2030 120
8/1/2015 8/1/2022 84
11/18/2019 1/1/2020 1/1/2026 72
11/10/2021 1/1/2022 1/1/2032 120
9/15/2015 10/1/2015 10/1/2022 84
11/19/2020 12/1/2020 12/1/2027 84
10/29/2021 1/1/2022 1/1/2032 120
7/30/2020 11/1/2020 11/1/2024 48
10/22/2018 1/1/2019 1/1/2026 84
7/15/2020 8/1/2020 8/1/2030 120
1/17/2017 2/1/2018 2/1/2025 84
1/1/2016 1/1/2026 120
1/10/2019 2/1/2019 2/1/2024 60
1/10/2017 2/1/2018 2/1/2026 96
1/10/2018 2/1/2018 2/1/2023 60
2/5/2018 1/1/2019 1/1/2024 60
11/6/2014 1/1/2015 1/1/2031 192
3/1/2017 3/1/2027 120
3/1/2017 3/1/2027 120
3/1/2017 3/1/2027 120
2/28/2019 3/1/2019 3/1/2025 72
9/30/2018 11/1/2018 11/1/2026 96
2/20/2014 1/1/2015 1/1/2045 360
12/29/2014 1/1/2015 1/1/2045 360
3/19/2018 10/1/2018 10/1/2028 120
7/10/2018 9/1/2018 9/1/2028 120
7/10/2018 9/1/2018 9/1/2028 120
3/19/2018 1/1/2019 1/1/2025 72
8/20/2018 9/1/2018 9/1/2028 120
7/10/2018 9/1/2018 9/1/2028 120
1/28/2021 2/1/2022 2/1/2032 120
5/10/2022 6/1/2022 6/1/2032 120
COST

ENDING
BEGNNING BAL INCREASE DECREASE BAL
467,546,621,965 9,456,826,637 - 477,003,448,602
777,420,000 777,420,000
1,400,000,000 1,400,000,000
577,249,672 577,249,672
440,000,000 440,000,000
100,000,000 100,000,000
301,236,300 301,236,300
47,800,000 47,800,000
237,505,636 237,505,636
3,715,934,273 3,715,934,273
1,428,571,429 1,428,571,429
2,063,636,364 2,063,636,364
4,871,387,302 4,871,387,302
234,000,000 234,000,000
5,015,047,577 5,015,047,577
7,141,238,986 7,141,238,986
76,000,000 76,000,000
172,915,920 172,915,920
42,072,000 42,072,000
513,278,400 513,278,400
278,937,360 278,937,360
31,818,182 31,818,182
68,955,000 68,955,000
6,996,191,874 6,996,191,874
70,850,000 70,850,000
31,954,546 31,954,546
63,636,364 63,636,364
65,600,000 65,600,000
77,272,727 77,272,727
109,000,000 109,000,000
26,153,301 26,153,301
129,429,883 129,429,883
129,429,883 129,429,883
69,680,892 69,680,892
10 10
309,288,000 309,288,000
92,368,182 92,368,182
261,644,546 261,644,546
172,915,920 172,915,920
42,408,576 42,408,576
42,072,000 42,072,000
513,278,400 513,278,400
33,600,000 33,600,000
65,782,000 65,782,000
130,000,000 130,000,000
135,000,000 135,000,000
374,400,000 374,400,000
1,029,650,264 1,029,650,264
1,786,447,041 1,786,447,041
720,490,909 720,490,909
970,900,000 970,900,000
425,153,486 425,153,486
616,439,425 616,439,425
890,537,143 890,537,143
890,537,143 890,537,143
90,315,422 90,315,422
990,454,546 990,454,546
420,965,636 420,965,636
412,805,636 412,805,636
425,045,636 425,045,636
116,900,000 116,900,000
1,818,181,818 1,818,181,818
1,818,181,818 1,818,181,818
1,814,514,545 1,814,514,545
280,000,000 280,000,000
200,000,000 200,000,000
271,000,000 271,000,000
269,769,999 269,769,999
46,537,200 46,537,200
23,909,091 23,909,091
23,090,909 23,090,909
110,000,000 110,000,000
277,272,727 277,272,727
51,825,000 51,825,000
136,363,636 136,363,636
1,246,245,000 1,246,245,000
3,284,081,236 3,284,081,236
45,886,043 45,886,043
163,636,364 163,636,364
767,624,222 767,624,222
83,424,439,700 83,424,439,700
35,143,636 35,143,636
272,545,455 272,545,455
272,545,455 272,545,455
165,000,000 165,000,000
40,680,000 40,680,000
105,490,000 105,490,000
80,000,000 80,000,000
109,500,000 109,500,000
54,545,455 54,545,455
383,386,478 383,386,478
79,781,285 79,781,285
103,052,970 103,052,970
680,930,000 680,930,000
80,547,316 80,547,316
17,097,920,000 17,097,920,000
6,683,517,862 6,683,517,862
7,272,727,273 7,272,727,273
6,363,636,364 6,363,636,364
4,545,454,545 4,545,454,545
4,545,454,545 4,545,454,545
10,909,090,909 10,909,090,909
11,409,673,964 11,409,673,964
1,459,482,000 1,459,482,000
900,000,000 900,000,000
1,510,000,000 1,510,000,000
175,128,000 175,128,000
1,906,000,667 1,906,000,667
85,324,000 85,324,000
270,000,000 270,000,000
133,745,455 133,745,455
46,701,818 46,701,818
252,149,700 252,149,700
1,390,500,777 1,390,500,777
409,576,268 409,576,268
42,408,576 42,408,576
243,000,000 243,000,000
243,000,000 243,000,000
243,000,000 243,000,000
38,438,000 38,438,000
164,000,000 164,000,000
32,800,000 32,800,000
105,240,000 105,240,000
92,400,000 92,400,000
126,500,000 126,500,000
537,895,623 537,895,623
280,000,000 280,000,000
270,000,000 270,000,000
45,000,000 45,000,000
290,250,000 290,250,000
1,150,000,000 1,150,000,000
1,150,000,000 1,150,000,000
623,500,000 623,500,000
278,937,360 278,937,360
278,937,360 278,937,360
142,000,000 142,000,000
212,000,000 212,000,000
247,720,000 247,720,000
3,227,790,000 3,227,790,000
3,227,790,000 3,227,790,000
235,000,000 235,000,000
239,000,000 239,000,000
300,000,000 300,000,000
105,000,000 105,000,000
60,000,000 60,000,000
125,350,000 125,350,000
125,350,000 125,350,000
125,350,000 125,350,000
93,000,000 93,000,000
95,700,000 95,700,000
378,136,502 378,136,502
39,600,000 39,600,000
247,555,000 247,555,000
4,653,000,000 4,653,000,000
940,800,000 940,800,000
85,000,000 85,000,000
51,700,000 51,700,000
650,000,000 650,000,000
4,933,195,310 4,933,195,310
879,230,000 879,230,000
882,000,000 882,000,000
650,000,000 650,000,000
537,762,874 537,762,874
270,000,000 270,000,000
1,758,935,000 1,758,935,000
1,100,000,000 1,100,000,000
1,300,000,000 1,300,000,000
1,460,000,000 1,460,000,000
138,000,000 138,000,000
32,009,091 32,009,091
2,250,000,000 2,250,000,000
144,250,000 144,250,000
205,978,000 205,978,000
76,000,000 76,000,000
139,477,396 139,477,396
239,000,000 239,000,000
163,600,000 163,600,000
1,114,528,515 1,114,528,515
1,165,000,000 1,165,000,000
1,165,000,000 1,165,000,000
1,165,000,000 1,165,000,000
1,165,000,000 1,165,000,000
1,165,000,000 1,165,000,000
1,193,820,341 1,193,820,341
950,400,000 950,400,000
950,400,000 950,400,000
1,074,600,000 1,074,600,000
64,000,000 64,000,000
59,850,000 59,850,000
1,246,620,703 1,246,620,703
1,789,883,127 1,789,883,127
601,780,000 601,780,000
421,850,000 421,850,000
691,485,782 691,485,782
125,454,546 125,454,546
3,402,795,871 3,402,795,871
3,402,795,871 3,402,795,871
480,000,000 480,000,000
106,818,182 106,818,182
243,502,000 243,502,000
88,740,000 88,740,000
380,000,000 380,000,000
100,199,380,000 100,199,380,000
35,103,113,400 35,103,113,400
8,236,800,000 8,236,800,000
610,771,200 610,771,200
8,785,000,000 8,785,000,000
292,230,909 292,230,909
292,230,909 292,230,909
350,000,000 350,000,000
311,818,182 311,818,182
311,818,182 311,818,182
111,655,455 111,655,455
221,458,003 221,458,003
53,360,909 53,360,909
112,802,721 112,802,721
97,640,000 97,640,000
8,262,554,000 8,262,554,000
193,329,003 193,329,003
218,844,600 218,844,600
108,344,545 108,344,545
334,923,905 334,923,905
2,223,603,636 2,223,603,636
1,571,410,909 1,571,410,909
1,571,410,909 1,571,410,909
1,045,454,546 1,045,454,546
60,000,000 60,000,000
535,670,909 535,670,909
41,400,000 41,400,000
37,000,000 37,000,000
87,000,000 87,000,000
820,170,000 820,170,000
33,400,000 33,400,000
1,300,000,000 1,300,000,000
46,592,000 46,592,000
34,545,000 34,545,000
90,000,000 90,000,000
75,796,000 75,796,000
1,670,400,000 1,670,400,000
57,272,727 57,272,727
175,343,636 175,343,636
50,000,000 50,000,000
56,862,500 56,862,500
320,736,516 320,736,516
847,497,805 847,497,805
53,237,249 53,237,249
55,097,405 55,097,405
47,000,000 47,000,000
1,099,090,909 1,099,090,909
4,215,602,315 4,215,602,315
1,986,240,926 1,986,240,926
210,000,000 210,000,000
200,000,000 200,000,000
200,000,000 200,000,000
210,000,000 210,000,000
1,295,000,000 1,295,000,000
600,000,000 600,000,000
1,454,545,455 1,454,545,455
36,685,000 36,685,000
1/1/2022
ACCUMULATED DEPRECIATION

BEGNNING BAL INCREASE DECREASE ENDING BAL


88,459,854,964 14,485,335,848 - 102,945,190,812
777,420,000 777,420,000
1,400,000,000 1,400,000,000
577,249,672 577,249,672
440,000,000 440,000,000
100,000,000 100,000,000
301,236,300 301,236,300
47,800,000 47,800,000
237,505,636 237,505,636
3,715,934,273 3,715,934,273
1,428,571,429 1,428,571,429
2,063,636,364 2,063,636,364
4,871,387,302 4,871,387,302
234,000,000 234,000,000
2,241,574,315 455,913,420 2,697,487,735
3,120,985,953 634,776,804 3,755,762,757
52,969,736 6,909,096 59,878,832
116,587,245 15,719,628 132,306,873
28,366,714 3,824,724 32,191,438
346,074,086 46,661,676 392,735,762
258,598,201 20,339,159 278,937,360
9,090,912 4,545,456 13,636,368
10,343,250 6,895,500 17,238,750
- -
31,488,896 11,808,336 43,297,232
31,954,546 31,954,546
53,787,896 9,090,912 62,878,808
5,466,660 6,559,992 12,026,652
- 7,727,268 7,727,268
9,083,330 10,899,996 19,983,326
- -
10,785,825 1,198,425 11,984,250
10,785,825 1,198,425 11,984,250
5,806,737 7,742,316 13,549,053
- -
309,288,000 309,288,000
92,368,182 92,368,182
209,315,664 52,328,882 261,644,546
116,587,245 15,719,628 132,306,873
42,408,576 42,408,576
28,366,714 3,824,724 32,191,438
346,074,086 46,661,676 392,735,762
8,400,000 4,200,000 12,600,000
32,891,010 13,156,404 46,047,414
9,479,169 16,250,004 25,729,173
10,125,000 13,500,000 23,625,000
160,457,148 53,485,716 213,942,864
- -
1,183,704,147 1,183,704,147
720,490,909 720,490,909
970,900,000 970,900,000
425,153,486 425,153,486
616,439,425 616,439,425
890,537,143 890,537,143
890,537,143 890,537,143
90,315,422 90,315,422
959,502,762 30,951,784 990,454,546
228,023,068 52,620,708 280,643,776
223,603,068 51,600,708 275,203,776
230,233,068 53,130,708 283,363,776
38,966,664 19,483,332 58,449,996
1,344,696,974 227,272,728 1,571,969,702
1,344,696,974 227,272,728 1,571,969,702
642,640,562 226,814,316 869,454,878
34,999,995 27,999,996 62,999,991
13,333,328 19,999,992 33,333,320
18,066,664 27,099,996 45,166,660
49,457,826 26,976,996 76,434,822
46,537,200 46,537,200
23,909,091 23,909,091
23,090,909 23,090,909
31,574,089 12,222,228 43,796,317
223,358,580 23,106,060 246,464,640
51,825,000 51,825,000
136,363,636 136,363,636
1,003,919,564 103,853,748 1,107,773,312
2,577,091,560 273,673,440 2,850,765,000
45,886,043 45,886,043
163,636,364 163,636,364
602,371,812 63,968,688 666,340,500
- -
19,524,240 5,857,272 25,381,512
130,594,690 34,068,180 164,662,870
130,594,690 34,068,180 164,662,870
77,343,750 20,625,000 97,968,750
19,492,500 5,085,000 24,577,500
36,921,486 10,548,996 47,470,482
28,000,014 8,000,004 36,000,018
11,862,500 10,950,000 22,812,500
38,311,709 7,792,212 46,103,921
127,795,488 47,923,308 175,718,796
26,593,760 9,972,660 36,566,420
34,351,008 12,881,628 47,232,636
380,185,939 68,093,004 448,278,943
80,547,316 80,547,316
4,630,686,645 854,895,996 5,485,582,641
- -
2,848,484,867 727,272,732 3,575,757,599
1,246,212,144 318,181,824 1,564,393,968
890,151,518 227,272,728 1,117,424,246
890,151,518 227,272,728 1,117,424,246
2,136,363,615 545,454,540 2,681,818,155
2,234,394,476 570,483,696 2,804,878,172
841,229,236 121,623,504 962,852,740
120,000,000 90,000,000 210,000,000
188,749,995 150,999,996 339,749,991
34,660,750 21,891,000 56,551,750
878,878,119 127,066,716 1,005,944,835
61,859,871 8,532,396 70,392,267
87,750,000 27,000,000 114,750,000
12,074,244 11,145,456 23,219,700
4,216,134 3,891,816 8,107,950
145,336,237 21,012,468 166,348,705
641,175,332 92,700,048 733,875,380
119,459,732 51,197,028 170,656,760
38,874,528 3,534,048 42,408,576
101,250,000 24,300,000 125,550,000
99,225,000 24,300,000 123,525,000
105,300,000 24,300,000 129,600,000
- 1,281,268 1,281,268
25,966,635 16,399,980 42,366,615
1,913,331 3,279,996 5,193,327
- 10,524,000 10,524,000
20,020,026 9,240,012 29,260,038
- 5,270,835 5,270,835
44,824,635 4,980,515 49,805,150
34,999,995 27,999,996 62,999,991
90,000,000 33,750,000 123,750,000
40,714,264 4,285,736 45,000,000
19,350,000 29,025,000 48,375,000
958,333,320 164,285,712 1,122,619,032
958,333,320 164,285,712 1,122,619,032
77,937,495 62,349,996 140,287,491
255,692,624 23,244,736 278,937,360
278,937,360 278,937,360
134,604,197 7,395,803 142,000,000
33,566,673 21,200,004 54,766,677
173,993,832 35,388,576 209,382,408
403,473,750 322,779,000 726,252,750
- 26,898,250 26,898,250
119,458,313 23,499,996 142,958,309
103,566,684 23,900,004 127,466,688
15,000,000 30,000,000 45,000,000
93,750,000 11,250,000 105,000,000
- 500,000 500,000
77,038,011 15,668,748 92,706,759
77,038,011 15,668,748 92,706,759
62,674,992 15,668,748 78,343,740
88,156,250 4,843,750 93,000,000
67,217,874 13,671,432 80,889,306
31,511,376 3,501,264 35,012,640
16,500,015 5,657,148 22,157,163
146,470,018 24,755,496 171,225,514
581,625,000 465,300,000 1,046,925,000
533,120,000 94,080,000 627,200,000
19,124,991 8,499,996 27,624,987
- 1,723,332 1,723,332
254,583,349 65,000,004 319,583,353
616,649,400 493,319,520 1,109,968,920
520,211,107 87,923,004 608,134,111
521,850,000 88,200,000 610,050,000
146,250,009 65,000,004 211,250,013
44,813,574 4,979,286 49,792,860
159,750,000 27,000,000 186,750,000
- -
- 110,000,004 110,000,004
- 72,222,224 72,222,224
863,833,286 145,999,992 1,009,833,278
23,000,012 9,857,148 32,857,160
27,055,331 4,572,732 31,628,063
- -
22,839,577 14,424,996 37,264,573
107,280,200 25,747,248 133,027,448
34,833,370 7,600,008 42,433,378
11,623,113 15,497,484 27,120,597
109,541,685 23,900,004 133,441,689
68,166,665 23,371,428 91,538,093
513,921,475 74,301,900 588,223,375
456,291,651 116,499,996 572,791,647
456,291,651 116,499,996 572,791,647
456,291,651 116,499,996 572,791,647
456,291,651 116,499,996 572,791,647
456,291,651 116,499,996 572,791,647
275,241,861 39,794,004 315,035,865
187,440,000 31,680,000 219,120,000
187,440,000 31,680,000 219,120,000
211,935,000 35,820,000 247,755,000
64,000,000 64,000,000
21,196,892 7,481,256 28,678,148
287,415,305 41,554,020 328,969,325
825,334,985 119,325,540 944,660,525
186,265,248 85,968,576 272,233,824
59,762,089 42,185,004 101,947,093
298,923,504 43,217,856 342,141,360
2,090,910 12,545,460 14,636,370
805,328,363 136,111,836 941,440,199
3,402,795,871 3,402,795,871
94,666,643 15,999,996 110,666,639
65,648,651 13,352,268 79,000,919
234,990,018 8,511,982 243,502,000
62,118,000 62,118,000
- 35,624,997 35,624,997
- -
- -
- -
- -
- -
27,396,648 36,528,864 63,925,512
27,396,648 36,528,864 63,925,512
137,083,349 35,000,004 172,083,353
230,615,526 38,977,272 269,592,798
230,615,526 38,977,272 269,592,798
- 3,721,848 3,721,848
187,018,018 31,636,848 218,654,866
24,012,396 10,672,176 34,684,572
99,373,860 13,428,861 112,802,721
30,221,906 13,948,572 44,170,478
2,606,639,057 590,182,428 3,196,821,485
135,790,624 27,618,432 163,409,056
45,592,625 21,884,460 67,477,085
30,955,584 15,477,792 46,433,376
153,506,815 33,492,396 186,999,211
- -
671,123,424 196,426,368 867,549,792
- -
252,651,509 104,545,452 357,196,961
13,000,000 6,000,000 19,000,000
66,958,860 53,567,088 120,525,948
37,457,132 3,942,868 41,400,000
12,333,336 6,166,668 18,500,004
- 8,700,000 8,700,000
722,530,746 97,639,254 820,170,000
5,169,047 4,771,428 9,940,475
- 129,999,996 129,999,996
13,589,338 11,648,004 25,237,342
14,393,750 4,935,000 19,328,750
12,750,000 9,000,000 21,750,000
42,409,651 10,827,996 53,237,647
988,320,000 167,040,000 1,155,360,000
32,454,530 11,454,540 43,909,070
85,845,312 21,917,952 107,763,264
39,166,651 9,999,996 49,166,647
34,117,488 11,372,496 45,489,984
138,651,749 20,046,036 158,697,785
- -
25,287,708 5,323,728 30,611,436
26,171,265 5,509,740 31,681,005
22,194,452 7,833,336 30,027,788
435,056,832 137,386,368 572,443,200
971,930,498 140,520,072 1,112,450,570
457,938,888 66,208,032 524,146,920
68,250,000 21,000,000 89,250,000
66,666,680 20,000,004 86,666,684
66,666,680 20,000,004 86,666,684
105,000,012 35,000,004 140,000,016
431,666,680 129,500,004 561,166,684
200,000,000 60,000,000 260,000,000
- 133,333,332 133,333,332
- 2,139,956 2,139,956
12/31/2022 Accumulated depreciation
GTCL

BEGINNING BAL ENDING BAL Starting date of depre Useful life (month)
379,086,767,001 374,058,257,790 11,093,376 29,184
- - 3/1/2012 84
- - 3/1/2012 84
- - 3/1/2012 84
- - 4/1/2012 84
- - 4/1/2012 84
- - 3/1/2012 84
- - 5/1/2012 84
- - 8/16/2012 84
- - 10/1/2012 84
- - 1/1/2013 84
- - 1/1/2013 84
- - 1/1/2013 84
- - 8/1/2013 84
2,773,473,262 2,317,559,842 1/1/2017 132
4,020,253,033 3,385,476,229 1/1/2017 132
23,030,264 16,121,168 4/1/2014 132
56,328,675 40,609,047 1/1/2018 132
13,705,286 9,880,562 1/1/2018 132
167,204,314 120,542,638 1/1/2018 132
20,339,159 - 1/1/2018 96
22,727,270 18,181,814 1/1/2020 84
58,611,750 51,716,250 7/1/2020 120
6,996,191,874 6,996,191,874 10/1/2019
39,361,104 27,552,768 4/1/2019 72
- - 10/1/2015 60
9,848,468 757,556 1/1/2016 84
60,133,340 53,573,348 3/1/2021 120
- 69,545,459 1/1/2022 120
99,916,670 89,016,674 3/1/2021 120
26,153,301 26,153,301 2/1/2019
118,644,058 117,445,633 4/1/2021 108
118,644,058 117,445,633 4/1/2021 108
63,874,155 56,131,839 4/1/2021 108
10 10 8/1/2015 120
- - 3/1/2012 72
- - 7/1/2017 48
52,328,882 - 1/1/2018 60
56,328,675 40,609,047 1/1/2018 132
- - 8/1/2014 24
13,705,286 9,880,562 1/1/2018 132
167,204,314 120,542,638 1/1/2018 132
25,200,000 21,000,000 1/1/2020 96
32,890,990 19,734,586 7/1/2019 60
120,520,831 104,270,827 6/1/2021 96
124,875,000 111,375,000 4/1/2021 120
213,942,852 160,457,136 1/1/2019 84
1,029,650,264 1,029,650,264 10/1/2019
602,742,894 602,742,894 4/1/2012 96
- - 3/1/2012 72
- - 7/1/2012 72
- - 1/1/2013 72
- - 1/1/2013 72
- - 1/1/2013 72
- - 1/1/2013 72
- - 1/1/2013 60
30,951,784 - 3/1/2014 96
192,942,568 140,321,860 8/1/2017 96
189,202,568 137,601,860 8/1/2017 96
194,812,568 141,681,860 8/1/2017 96
77,933,336 58,450,004 1/1/2020 72
473,484,844 246,212,116 1/1/2016 96
473,484,844 246,212,116 1/1/2016 96
1,171,873,983 945,059,667 2/1/2019 96
245,000,005 217,000,009 10/1/2020 120
186,666,672 166,666,680 5/1/2021 120
252,933,336 225,833,340 5/1/2021 120
220,312,173 193,335,177 3/1/2020 120
- - 5/1/2012 60
- - 11/1/2012 60
- - 1/1/2013 60
78,425,911 66,203,683 6/1/2019 108
53,914,147 30,808,087 4/1/2012 144
- - 3/1/2012 84
- - 3/1/2012 84
242,325,436 138,471,688 4/1/2012 144
706,989,676 433,316,236 7/1/2012 144
- - 9/1/2013 84
- - 6/1/2013 96
165,252,410 101,283,722 7/1/2012 144
83,424,439,700 83,424,439,700 1/1/2020
15,619,396 9,762,124 9/1/2018 72
141,950,765 107,882,585 3/1/2018 96
141,950,765 107,882,585 3/1/2018 96
87,656,250 67,031,250 4/1/2018 96
21,187,500 16,102,500 3/1/2018 96
68,568,514 58,019,518 7/1/2018 120
51,999,986 43,999,982 7/1/2018 120
97,637,500 86,687,500 12/1/2020 120
16,233,746 8,441,534 1/1/2017 84
255,590,990 207,667,682 4/1/2019 96
53,187,525 43,214,865 4/1/2019 96
68,701,962 55,820,334 4/1/2019 96
300,744,061 232,651,057 5/1/2016 120
- - 5/1/2014 84
12,467,233,355 11,612,337,359 7/1/2016 240
6,683,517,862 6,683,517,862 10/1/2019
4,424,242,406 3,696,969,674 2/1/2018 240
5,117,424,220 4,799,242,396 2/1/2018 240
3,655,303,027 3,428,030,299 2/1/2018 240
3,655,303,027 3,428,030,299 2/1/2018 240
8,772,727,294 8,227,272,754 2/1/2018 240
9,175,279,488 8,604,795,792 2/1/2018 240
618,252,764 496,629,260 1/1/2015 144
780,000,000 690,000,000 9/1/2020 120
1,321,250,005 1,170,250,009 9/1/2020 120
140,467,250 118,576,250 6/1/2020 96
1,027,122,548 900,055,832 1/1/2015 180
23,464,129 14,931,733 9/1/2014 120
182,250,000 155,250,000 10/1/2018 120
121,671,211 110,525,755 12/1/2020 144
42,485,684 38,593,868 12/1/2020 144
106,813,463 85,800,995 1/1/2015 144
749,325,445 656,625,397 1/1/2015 180
290,116,536 238,919,508 9/1/2019 96
3,534,048 - 8/1/2014 96
141,750,000 117,450,000 10/1/2017 120
143,775,000 119,475,000 11/1/2017 120
137,700,000 113,400,000 8/1/2017 120
- 37,156,732 9/1/2022 120
138,033,365 121,633,385 6/1/2020 120
30,886,669 27,606,673 6/1/2021 120
- 94,716,000 1/1/2022 120
72,379,974 63,139,962 11/1/2019 120
- 121,229,165 8/1/2022 120
493,070,988 488,090,473 4/1/2021 108
245,000,005 217,000,009 9/1/2020 120
180,000,000 146,250,000 5/1/2019 96
4,285,736 - 8/1/2015 84
270,900,000 241,875,000 5/1/2021 120
191,666,680 27,380,968 2/1/2016 84
191,666,680 27,380,968 2/1/2016 84
545,562,505 483,212,509 9/1/2020 120
23,244,736 - 8/1/2014 96
- - 1/1/2018 96
7,395,803 - 5/1/2014 96
178,433,327 157,233,323 6/1/2020 120
73,726,168 38,337,592 1/1/2017 84
2,824,316,250 2,501,537,250 9/1/2020 120
- 3,200,891,750 1/1/2022 120
115,541,687 92,041,691 11/1/2016 120
135,433,316 111,533,312 8/1/2017 120
285,000,000 255,000,000 7/1/2021 120
11,250,000 - 9/1/2015 84
- 59,500,000 12/1/2022 120
48,311,989 32,643,241 1/1/2017 96
48,311,989 32,643,241 1/1/2017 96
62,675,008 47,006,260 12/1/2017 96
4,843,750 - 5/1/2014 96
28,482,126 14,810,694 1/1/2017 84
346,625,126 343,123,862 4/1/2021 108
23,099,985 17,442,837 1/1/2019 84
101,084,982 76,329,486 1/1/2016 120
4,071,375,000 3,606,075,000 9/1/2020 120
407,680,000 313,600,000 4/1/2016 120
65,875,009 57,375,013 10/1/2019 120
- 49,976,668 9/1/2022 120
395,416,651 330,416,647 2/1/2018 120
4,316,545,910 3,823,226,390 9/1/2020 120
359,018,893 271,095,889 1/1/2016 120
360,150,000 271,950,000 1/1/2016 120
503,749,991 438,749,987 10/1/2019 120
492,949,300 487,970,014 4/1/2021 108
110,250,000 83,250,000 1/1/2016 120
1,758,935,000 1,758,935,000 1/1/2017 144
- 989,999,996 1/1/2022 120
- 1,227,777,776 5/1/2022 144
596,166,714 450,166,722 1/1/2016 120
114,999,988 105,142,840 9/1/2019 168
4,953,760 381,028 1/1/2016 84
2,250,000,000 2,250,000,000 8/1/2018
121,410,423 106,985,427 6/1/2020 120
98,697,800 72,950,552 10/1/2017 96
41,166,630 33,566,622 5/1/2017 96
127,854,283 112,356,799 4/1/2021 108
129,458,315 105,558,311 5/1/2017 120
95,433,335 72,061,907 1/1/2019 84
600,607,040 526,305,140 1/1/2015 180
708,708,349 592,208,353 2/1/2018 120
708,708,349 592,208,353 2/1/2018 120
708,708,349 592,208,353 2/1/2018 120
708,708,349 592,208,353 2/1/2018 120
708,708,349 592,208,353 2/1/2018 120
918,578,480 878,784,476 1/1/2015 360
762,960,000 731,280,000 1/1/2016 360
762,960,000 731,280,000 1/1/2016 360
862,665,000 826,845,000 1/1/2016 360
- - 9/1/2015 72
38,653,108 31,171,852 2/1/2019 96
959,205,398 917,651,378 1/1/2015 360
964,548,142 845,222,602 1/1/2015 180
415,514,752 329,546,176 11/1/2019 84
362,087,911 319,902,907 8/1/2020 120
392,562,278 349,344,422 1/1/2015 192
123,363,636 110,818,176 10/1/2021 120
2,597,467,508 2,461,355,672 1/1/2016 300
- - 3/1/2016 360
385,333,357 369,333,361 1/1/2016 360
41,169,531 27,817,263 1/1/2017 96
8,511,982 - 6/1/2017 60
26,622,000 26,622,000 6/1/2014 48
- 344,375,003 4/1/2022 96
100,199,380,000 100,199,380,000 11/1/2019
35,103,113,400 35,103,113,400 1/1/2020
8,236,800,000 8,236,800,000 11/1/2019
610,771,200 610,771,200 11/1/2019
8,785,000,000 8,785,000,000 11/1/2019
264,834,261 228,305,397 4/1/2021 96
264,834,261 228,305,397 4/1/2021 96
212,916,651 177,916,647 2/1/2018 120
81,202,656 42,225,384 1/1/2016 96
81,202,656 42,225,384 1/1/2016 96
- 107,933,607 11/1/2022 60
34,439,985 2,803,137 1/1/2016 84
29,348,513 18,676,337 10/1/2019 60
13,428,861 - 9/1/2015 84
67,418,094 53,469,522 11/1/2019 84
5,655,914,943 5,065,732,515 7/1/2017 168
57,538,379 29,919,947 1/1/2017 84
173,251,975 151,367,515 11/1/2019 120
77,388,961 61,911,169 1/1/2020 84
181,417,090 147,924,694 5/1/2017 120
2,223,603,636 2,223,603,636 1/1/2017 120
900,287,485 703,861,117 8/1/2018 96
1,571,410,909 1,571,410,909 8/1/2018
792,803,037 688,257,585 8/1/2019 120
47,000,000 41,000,000 11/1/2019 120
468,712,049 415,144,961 9/1/2020 120
3,942,868 - 8/1/2015 84
24,666,664 18,499,996 1/1/2020 72
- 78,300,000 1/1/2022 120
97,639,254 - 10/1/2015 84
28,230,953 23,459,525 12/1/2020 84
- 1,170,000,004 1/1/2022 120
33,002,662 21,354,658 11/1/2020 48
20,151,250 15,216,250 1/1/2019 84
77,250,000 68,250,000 8/1/2020 120
33,386,349 22,558,353 2/1/2018 84
682,080,000 515,040,000 1/1/2016 120
24,818,197 13,363,657 2/1/2019 60
89,498,324 67,580,372 2/1/2018 96
10,833,349 833,353 2/1/2018 60
22,745,012 11,372,516 1/1/2019 60
182,084,767 162,038,731 1/1/2015 192
847,497,805 847,497,805 3/1/2017 120
27,949,541 22,625,813 3/1/2017 120
28,926,140 23,416,400 3/1/2017 120
24,805,548 16,972,212 3/1/2019 72
664,034,077 526,647,709 11/1/2018 96
3,243,671,817 3,103,151,745 1/1/2015 360
1,528,302,038 1,462,094,006 1/1/2015 360
141,750,000 120,750,000 10/1/2018 120
133,333,320 113,333,316 9/1/2018 120
133,333,320 113,333,316 9/1/2018 120
104,999,988 69,999,984 1/1/2019 72
863,333,320 733,833,316 9/1/2018 120
400,000,000 340,000,000 9/1/2018 120
- 1,321,212,123 2/1/2022 120
- 34,545,044 44,713 120
Accumulated depreciation
AUDIT ESTIMATED

Ngày kết thúc khấu Total Time Time depreciated TOTAL Depreciation
hao Depre per month depreciated 2022 2022 amount in 2022
1,587,006,248 14,568 2,422 100,552,538,485
3/1/2019 9,255,000 84 - 777,420,000
3/1/2019 16,666,667 84 - 1,400,000,000
3/1/2019 6,872,020 84 - 577,249,672
4/1/2019 5,238,095 84 - 440,000,000
4/1/2019 1,190,476 84 - 100,000,000
3/1/2019 3,586,146 84 - 301,236,300
5/1/2019 569,048 84 - 47,800,000
8/16/2019 2,827,448 84 - 237,505,636
10/1/2019 44,237,313 84 - 3,715,934,273
1/1/2020 17,006,803 84 - 1,428,571,429
1/1/2020 24,567,100 84 - 2,063,636,364
1/1/2020 57,992,706 84 - 4,871,387,302
8/1/2020 2,785,714 84 - 234,000,000
1/1/2028 37,992,785 71 12 2,697,487,712
1/1/2028 54,100,295 71 12 3,841,120,970
4/1/2025 575,758 104 12 59,878,788
1/1/2029 1,309,969 59 12 77,288,176
1/1/2029 318,727 59 12 18,804,909
1/1/2029 3,888,473 59 12 229,419,891
1/1/2026 2,905,598 59 12 171,430,253
1/1/2027 378,788 36 12 13,636,364
7/1/2030 574,625 30 12 17,238,750
10/1/2019 38 - -
4/1/2025 984,028 44 12 43,297,222
10/1/2020 532,576 60 - 31,954,546
1/1/2023 757,576 83 12 62,878,788
3/1/2031 546,667 22 12 12,026,667
1/1/2032 643,939 12 12 7,727,273
3/1/2031 908,333 22 12 19,983,333
2/1/2019 46 - -
4/1/2030 1,198,425 20 12 23,968,497
4/1/2030 1,198,425 20 12 23,968,497
4/1/2030 645,193 21 12 13,549,062
8/1/2025 0 88 12 7
3/1/2018 4,295,667 72 - 309,288,000
7/1/2021 1,924,337 48 - 92,368,182
1/1/2023 4,360,742 60 12 261,644,546
1/1/2029 1,309,969 60 12 78,598,145
8/1/2016 1,767,024 24 - 42,408,576
1/1/2029 318,727 60 12 19,123,636
1/1/2029 3,888,473 60 12 233,308,364
1/1/2028 350,000 36 12 12,600,000
7/1/2024 1,096,367 42 12 46,047,400
6/1/2029 1,354,167 19 12 25,729,167
4/1/2031 1,125,000 21 12 23,625,000
1/1/2026 4,457,143 48 12 213,942,857
10/1/2019 -
4/1/2020 18,608,823 96 - 1,786,447,041
3/1/2018 10,006,818 72 - 720,490,909
7/1/2018 13,484,722 72 - 970,900,000
1/1/2019 5,904,910 72 - 425,153,486
1/1/2019 8,561,659 72 - 616,439,425
1/1/2019 12,368,571 72 - 890,537,143
1/1/2019 12,368,571 72 - 890,537,143
1/1/2018 1,505,257 60 - 90,315,422
3/1/2022 10,317,235 96 3 990,454,546
8/1/2025 4,385,059 64 12 280,643,757
8/1/2025 4,300,059 64 12 275,203,757
8/1/2025 4,427,559 64 12 283,363,757
1/1/2026 1,623,611 36 12 58,450,000
1/1/2024 18,939,394 83 12 1,571,969,697
1/1/2024 18,939,394 83 12 1,571,969,697
2/1/2027 18,901,193 46 12 869,454,886
10/1/2030 2,333,333 27 12 63,000,000
5/1/2031 1,666,667 20 12 33,333,333
5/1/2031 2,258,333 20 12 45,166,667
3/1/2030 2,248,083 34 12 76,434,833
5/1/2017 775,620 60 - 46,537,200
11/1/2017 398,485 60 - 23,909,091
1/1/2018 384,848 60 - 23,090,909
6/1/2028 1,018,519 43 12 43,796,296
4/1/2024 1,925,505 128 12 246,464,646
3/1/2019 616,964 84 - 51,825,000
3/1/2019 1,623,377 84 - 136,363,636
4/1/2024 8,654,479 128 12 1,107,773,333
7/1/2024 22,806,120 125 12 2,850,764,962
9/1/2020 546,262 84 - 45,886,043
6/1/2021 1,704,545 96 - 163,636,364
7/1/2024 5,330,724 125 12 666,340,470
1/1/2020 - 35 - -
9/1/2024 488,106 52 12 25,381,515
3/1/2026 2,839,015 58 12 164,662,879
3/1/2026 2,839,015 58 12 164,662,879
4/1/2026 1,718,750 57 12 97,968,750
3/1/2026 423,750 58 12 24,577,500
7/1/2028 879,083 54 12 47,470,500
7/1/2028 666,667 54 12 36,000,000
12/1/2030 912,500 25 12 22,812,500
1/1/2024 649,351 71 12 46,103,896
4/1/2027 3,993,609 44 12 175,718,802
4/1/2027 831,055 44 12 36,566,422
4/1/2027 1,073,468 44 12 47,232,611
5/1/2026 5,674,417 79 12 448,278,917
5/1/2021 958,897 84 - 80,547,316
7/1/2036 71,241,333 77 12 5,485,582,667
10/1/2019 -
2/1/2038 30,303,030 58 12 1,757,575,758
2/1/2038 26,515,152 59 12 1,564,393,939
2/1/2038 18,939,394 59 12
2/1/2038 18,939,394 59 12 1,117,424,242
2/1/2038 45,454,545 59 12 2,681,818,182
2/1/2038 47,540,308 59 12 2,804,878,183
1/1/2027 10,135,292 95 12 962,852,708
9/1/2030 7,500,000 28 12 210,000,000
9/1/2030 12,583,333 27 12 339,750,000
6/1/2028 1,824,250 31 12 56,551,750
1/1/2030 10,588,893 95 12 1,005,944,796
9/1/2024 711,033 99 12 70,392,300
10/1/2028 2,250,000 51 12 114,750,000
12/1/2032 928,788 25 12 23,219,697
12/1/2032 324,318 25 12 8,107,955
1/1/2027 1,751,040 95 12 166,348,760
1/1/2030 7,725,004 95 12 733,875,410
9/1/2027 4,266,419 40 12 170,656,778
8/1/2022 441,756 96 8 42,408,576
10/1/2027 2,025,000 62 12 125,550,000
11/1/2027 2,025,000 61 12 123,525,000
8/1/2027 2,025,000 64 12 129,600,000
9/1/2032 320,317 4 4 1,281,267
6/1/2030 1,366,667 31 12 42,366,667
6/1/2031 273,333 19 12 5,193,333
1/1/2032 877,000 12 12 10,524,000
11/1/2029 770,000 38 12 29,260,000
8/1/2032 1,054,167 5 5 5,270,833
4/1/2030 4,980,515 20 12 99,610,301
9/1/2030 2,333,333 27 12 63,000,000
5/1/2027 2,812,500 44 12 123,750,000
8/1/2022 535,714 84 8 45,000,000
5/1/2031 2,418,750 20 12 48,375,000
2/1/2023 13,690,476 82 12 1,122,619,048
2/1/2023 13,690,476 82 12 1,122,619,048
9/1/2030 5,195,833 27 12 140,287,500
8/1/2022 2,905,598 96 8 278,937,360
1/1/2026 2,905,598 60 12 174,335,850
5/1/2022 1,479,167 96 5 142,000,000
6/1/2030 1,766,667 31 12 54,766,667
1/1/2024 2,949,048 71 12 209,382,381
9/1/2030 26,898,250 27 12 726,252,750
1/1/2032 26,898,250 12 12 322,779,000
11/1/2026 1,958,333 73 12 142,958,333
8/1/2027 1,991,667 64 12 127,466,667
7/1/2031 2,500,000 18 12 45,000,000
9/1/2022 1,250,000 84 9 105,000,000
12/1/2032 500,000 1 1 500,000
1/1/2025 1,305,729 71 12 92,706,771
1/1/2025 1,305,729 71 12 92,706,771
12/1/2025 1,305,729 60 12 78,343,750
5/1/2022 968,750 96 5 93,000,000
1/1/2024 1,139,286 71 12 80,889,286
4/1/2030 3,501,264 20 12 70,025,278
1/1/2026 471,429 47 12 22,157,143
1/1/2026 2,062,958 83 12 171,225,542
9/1/2030 38,775,000 27 12 1,046,925,000
4/1/2026 7,840,000 80 12 627,200,000
10/1/2029 708,333 39 12 27,625,000
9/1/2032 430,833 4 4 1,723,333
2/1/2028 5,416,667 59 12 319,583,333
9/1/2030 41,109,961 27 12 1,109,968,945
1/1/2026 7,326,917 83 12 608,134,083
1/1/2026 7,350,000 83 12 610,050,000
10/1/2029 5,416,667 39 12 211,250,000
4/1/2030 4,979,286 20 12 99,585,717
1/1/2026 2,250,000 83 12 186,750,000
1/1/2029 12,214,826 71 12 867,252,674
1/1/2032 9,166,667 12 12 110,000,000
5/1/2034 9,027,778 8 8 72,222,222
1/1/2026 12,166,667 83 12 1,009,833,333
9/1/2033 821,429 40 12 32,857,143
1/1/2023 381,061 83 12 31,628,030
8/1/2018 52 - -
6/1/2030 1,202,083 31 12 37,264,583
10/1/2025 2,145,604 62 12 133,027,458
5/1/2025 791,667 67 12 53,041,667
4/1/2030 1,291,457 21 12 27,120,605
5/1/2027 1,991,667 67 12 133,441,667
1/1/2026 1,947,619 47 12 91,538,095
1/1/2030 6,191,825 95 12 588,223,383
2/1/2028 9,708,333 59 12 572,791,667
2/1/2028 9,708,333 59 12 572,791,667
2/1/2028 9,708,333 59 12 572,791,667
2/1/2028 9,708,333 59 12 572,791,667
2/1/2028 9,708,333 59 12 572,791,667
1/1/2045 3,316,168 95 12 315,035,923
1/1/2046 2,640,000 83 12 219,120,000
1/1/2046 2,640,000 83 12 219,120,000
1/1/2046 2,985,000 83 12 247,755,000
9/1/2021 888,889 72 - 64,000,000
2/1/2027 623,438 46 12 28,678,125
1/1/2045 3,462,835 95 12 328,969,352
1/1/2030 9,943,795 95 12 944,660,539
11/1/2026 7,164,048 38 12 272,233,810
8/1/2030 3,515,417 29 12 101,947,083
1/1/2031 3,601,488 95 12 342,141,403
10/1/2031 1,045,455 14 12 14,636,364
1/1/2041 11,342,653 83 12 941,440,191
3/1/2046 9,452,211 81 12 765,629,071
1/1/2046 1,333,333 83 12 110,666,667
1/1/2025 1,112,689 71 12 79,000,947
6/1/2022 4,058,367 60 6 243,502,000
6/1/2018 1,848,750 48 - 88,740,000
4/1/2030 3,958,333 9 9 35,625,000
11/1/2019 37 - -
1/1/2020 35 - -
11/1/2019 - 37 - -
11/1/2019 - 37 - -
11/1/2019 - 37 - -
4/1/2029 3,044,072 21 12 63,925,511
4/1/2029 3,044,072 21 12 63,925,511
2/1/2028 2,916,667 59 12 172,083,333
1/1/2024 3,248,106 83 12 269,592,803
1/1/2024 3,248,106 83 12 269,592,803
11/1/2027 1,860,924 2 2 3,721,849
1/1/2023 2,636,405 83 12 218,821,598
10/1/2024 889,348 39 12 34,684,591
9/1/2022 1,342,890 84 9 112,802,721
11/1/2026 1,162,381 38 12 44,170,476
7/1/2031 49,181,869 65 12 3,196,821,488
1/1/2024 2,301,536 71 12 163,409,038
11/1/2029 1,823,705 37 12 67,477,085
1/1/2027 1,289,816 36 12 46,433,376
5/1/2027 2,791,033 67 12 186,999,180
1/1/2027 18,530,030 71 12 1,315,632,151
8/1/2026 16,368,864 53 12 867,549,773
8/1/2018 - 52 - -
8/1/2029 8,712,121 41 12 357,196,970
11/1/2029 500,000 38 12 19,000,000
9/1/2030 4,463,924 27 12 120,525,955
8/1/2022 492,857 84 8 41,400,000
1/1/2026 513,889 36 12 18,500,000
1/1/2032 725,000 12 12 8,700,000
10/1/2022 9,763,929 84 10 820,170,000
12/1/2027 397,619 25 12 9,940,476
1/1/2032 10,833,333 12 12 130,000,000
11/1/2024 970,667 26 12 25,237,333
1/1/2026 411,250 47 12 19,328,750
8/1/2030 750,000 29 12 21,750,000
2/1/2025 902,333 59 12 53,237,667
1/1/2026 13,920,000 83 12 1,155,360,000
2/1/2024 954,545 46 12 43,909,091
2/1/2026 1,826,496 59 12 107,763,276
2/1/2023 833,333 59 12 49,166,667
1/1/2024 947,708 48 12 45,490,000
1/1/2031 1,670,503 95 12 158,697,755
3/1/2027 7,062,482 69 12 487,311,238
3/1/2027 443,644 69 12 30,611,418
3/1/2027 459,145 69 12 31,681,008
3/1/2025 652,778 46 12 30,027,778
11/1/2026 11,448,864 50 12 572,443,182
1/1/2045 11,710,006 95 12 1,112,450,611
1/1/2045 5,517,336 95 12 524,146,911
10/1/2028 1,750,000 51 12 89,250,000
9/1/2028 1,666,667 52 12 86,666,667
9/1/2028 1,666,667 52 12 86,666,667
1/1/2025 2,916,667 48 12 140,000,000
9/1/2028 10,791,667 52 12 561,166,667
9/1/2028 5,000,000 52 12 260,000,000
2/1/2032 12,121,212 11 11 133,333,333
6/1/2032 305,708 7 7 2,139,958
Expense account
Depreciation amount Remain balance value
in 2022 Diff (Audit estmated) DIFF
15,239,349,240 (754,013,392) 376,450,910,117 (2,392,652,327)
- - 0 0 6274-T
- - 0 0 6274-T
- - 0 0 6274-T
- - 0 0 6274-T
- - 0 0 6274-T
- - 0 0 6274-T
- - 0 0 6274-T
- - 0 0 6274-T
- - 0 0 6274-T
- - 0 0 6274-T
- - 0 0 6274-T
- - 0 0 6274-T
- - 0 0 6274-T
455,913,416 4 2,317,559,865 -23 6274-T
649,203,544 (14,426,740) 3,300,118,016 85,358,213 6274-T
6,909,091 5 16,121,212 -44 6274-T
15,719,629 (1) 95,627,744 -55,018,697 6274-T
3,824,727 (3) 23,267,091 -13,386,529 6274-T
46,661,673 3 283,858,509 -163,315,871 6274-T
34,867,170 (14,528,011) 107,507,108 -107,507,108 6274-T
4,545,455 1 18,181,818 -4 6424
6,895,500 - 51,716,250 0 6274-T
- - 6,996,191,874 0 6274-T
11,808,333 3 27,552,778 -10 6274-T
- - 0 0 6274-T
9,090,909 3 757,576 -20 6274-T
6,560,000 (8) 53,573,333 15 6274-T
7,727,273 (5) 69,545,454 5 6274-T
10,900,000 (4) 89,016,667 7 6274-T
- - 26,153,301 0 6274-T
14,381,098 (13,182,673) 105,461,386 11,984,247 6274-T
14,381,098 (13,182,673) 105,461,386 11,984,247 6274-T
7,742,321 (5) 56,131,830 9 6274-T
1 (1) 3 7 6274-T
- - 0 0 6274-T
- - 0 0 6274-T
52,328,909 (27) 0 0 6274-T
15,719,629 (1) 94,317,775 -53,708,728 6274-T
- - 0 0 6274-CB1
3,824,727 (3) 22,948,364 -13,067,802 6274-T
46,661,673 3 279,970,036 -159,427,398 6274-T
4,200,000 - 21,000,000 0 6274-T
13,156,400 4 19,734,600 -14 6274_AS
16,250,000 4 104,270,833 -6 6424
13,500,000 - 111,375,000 0 6424
53,485,714 2 160,457,143 -7 6274-T
- - 1,029,650,264 0 6274-T
- - 0 602,742,894 6414
- - 0 0 6424
- - 0 0 6414
- - 0 0 6414
- - 0 0 6414
- - 0 0 6414
- - 0 0 6414
- - 0 0 6414
30,951,705 79 0 0 6424
52,620,705 4 140,321,879 -19 6424
51,600,705 4 137,601,879 -19 6424
53,130,705 4 141,681,879 -19 6424
19,483,333 (1) 58,450,000 4 6424
227,272,727 1 246,212,121 -5 6414
227,272,727 1 246,212,121 -5 6414
226,814,318 (2) 945,059,659 8 6424
28,000,000 (4) 217,000,000 9 6274-T
20,000,000 (8) 166,666,667 13 6274-T
27,100,000 (4) 225,833,333 7 6274-T
26,977,000 (4) 193,335,166 11 6274-T
- - 0 0 6274-T
- - 0 0 6424
- - 0 0 6424
12,222,222 6 66,203,704 -21 6274-T
23,106,061 (1) 30,808,081 6 6274-T
- - 0 0 6274-T
- - 0 0 6274-T
103,853,750 (2) 138,471,667 21 6274-T
273,673,436 4 433,316,274 -38 6274-T
- - 0 0 6274-T
- - 0 0 6274-T
63,968,685 3 101,283,752 -30 6274-T
- - 83,424,439,700 0 6274-T
5,857,273 (1) 9,762,121 3 6274-T
34,068,182 (2) 107,882,576 9 6424
34,068,182 (2) 107,882,576 9 6424
20,625,000 - 67,031,250 0 6424
5,085,000 - 16,102,500 0 6424
10,549,000 (4) 58,019,500 18 6274-T
8,000,000 4 44,000,000 -18 6274-T
10,950,000 - 86,687,500 0 6274-T
7,792,208 4 8,441,559 -25 6274-T
47,923,310 (2) 207,667,676 6 6274-T
9,972,661 (1) 43,214,863 2 6274-T
12,881,621 7 55,820,359 -25 6274-T
68,093,000 4 232,651,083 -26 6274-T
- - 0 0 6274-CB1
854,896,000 (4) 11,612,337,333 26 6274-T
- - 6,683,517,862 0 6274-T
363,636,364 363,636,368 5,515,151,515 -1,818,181,841 6274-T
318,181,818 6 4,799,242,425 -29 6274-T
227,272,727 1 4,545,454,545 -1,117,424,246 6274-T
227,272,727 1 3,428,030,303 -4 6274-T
545,454,545 (5) 8,227,272,727 27 6274-T
570,483,698 (2) 8,604,795,781 11 6274-T
121,623,500 4 496,629,292 -32 6274-T
90,000,000 - 690,000,000 0 6274-T
151,000,000 (4) 1,170,250,000 9 6274-T
21,891,000 - 118,576,250 0 6274-T
127,066,711 5 900,055,871 -39 6274-CB1
8,532,400 (4) 14,931,700 33 6274-CB1
27,000,000 - 155,250,000 0 6274-T
11,145,455 1 110,525,758 -3 6274-T
3,891,818 (2) 38,593,863 5 6274-T
21,012,475 (7) 85,800,940 55 6274-T
92,700,052 (4) 656,625,367 30 6274-T
51,197,034 (6) 238,919,490 18 6274-T
3,534,048 - 0 0 6274-CB1
24,300,000 - 117,450,000 0 6274-T
24,300,000 - 119,475,000 0 6274-T
24,300,000 - 113,400,000 0 6274-T
1,281,267 1 37,156,733 -1 6274-T
16,400,000 (20) 121,633,333 52 6274_AS
3,280,000 (4) 27,606,667 6 6274_AS
10,524,000 - 94,716,000 0 6274_AS
9,240,000 12 63,140,000 -38 6274-T
5,270,833 2 121,229,167 -2 6274-T
59,766,180 (54,785,665) 438,285,322 49,805,151 6274-T
28,000,000 (4) 217,000,000 9 6274-T
33,750,000 - 146,250,000 0 6274-T
4,285,714 22 0 0 6274-T
29,025,000 - 241,875,000 0 6274-T
164,285,714 (2) 27,380,952 16 6274-T
164,285,714 (2) 27,380,952 16 6274-T
62,350,000 (4) 483,212,500 9 6274-T
23,244,780 (44) 0 0 6274-CB1
34,867,170 (34,867,170) 104,601,510 -104,601,510 6274-T
7,395,833 (30) 0 0 6274-T
21,200,000 4 157,233,333 -10 6274-T
35,388,571 5 38,337,619 -27 6274-T
322,779,000 - 2,501,537,250 0 6274-T
322,779,000 (295,880,750) 2,905,011,000 295,880,750 6274-T
23,500,000 (4) 92,041,667 24 6274-T
23,900,000 4 111,533,333 -21 6274-T
30,000,000 - 255,000,000 0 6274-T
11,250,000 - 0 0 6274-T
500,000 - 59,500,000 0 6274-T
15,668,750 (2) 32,643,229 12 6274-T
15,668,750 (2) 32,643,229 12 6274-T
15,668,750 (2) 47,006,250 10 6274-T
4,843,750 - 0 0 6274-T
13,671,429 3 14,810,714 -20 6274-T
42,015,167 (38,513,903) 308,111,224 35,012,638 6274-T
5,657,143 5 17,442,857 -20 6274-T
24,755,500 (4) 76,329,458 28 6274-T
465,300,000 - 3,606,075,000 0 6274-T
94,080,000 - 313,600,000 0 6274-T
8,500,000 (4) 57,375,000 13 6274-T
1,723,333 (1) 49,976,667 1 6274-T
65,000,000 4 330,416,667 -20 6274-T
493,319,531 (11) 3,823,226,365 25 6274-T
87,923,000 4 271,095,917 -28 6274-T
88,200,000 - 271,950,000 0 6274-T
65,000,000 4 438,750,000 -13 6274-T
59,751,430 (54,772,144) 438,177,157 49,792,857 6274-T
27,000,000 - 83,250,000 0 6274-T
146,577,917 (146,577,917) 891,682,326 867,252,674 6274-T
110,000,000 4 990,000,000 -4 6274_AS
72,222,222 2 1,227,777,778 -2 6274-T
146,000,000 (8) 450,166,667 55 6274-T
9,857,143 5 105,142,857 -17 6424
4,572,727 5 381,061 -33 6424
- - 2,250,000,000 0 6274-T
14,425,000 (4) 106,985,417 10 6274-T
25,747,250 (2) 72,950,542 10 6274-T
9,500,000 (1,899,992) 22,958,333 10,608,289 6274_AS
15,497,488 (4) 112,356,791 8 6274-T
23,900,000 4 105,558,333 -22 6274-T
23,371,429 (1) 72,061,905 2 6274-T
74,301,901 (1) 526,305,132 8 6274-T
116,500,000 (4) 592,208,333 20 6274-T
116,500,000 (4) 592,208,333 20 6274-T
116,500,000 (4) 592,208,333 20 6274-T
116,500,000 (4) 592,208,333 20 6274-T
116,500,000 (4) 592,208,333 20 6274-T
39,794,011 (7) 878,784,418 58 6274-T
31,680,000 - 731,280,000 0 6274-T
31,680,000 - 731,280,000 0 6274-T
35,820,000 - 826,845,000 0 6274-T
- - 0 0 6274-T
7,481,250 6 31,171,875 -23 6274-T
41,554,023 (3) 917,651,351 27 6274-T
119,325,542 (2) 845,222,588 14 6274-T
85,968,571 5 329,546,190 -14 6274-T
42,185,000 4 319,902,917 -10 6274_AS
43,217,861 (5) 349,344,379 43 6274-T
12,545,455 5 110,818,182 -6 6274-T
136,111,835 1 2,461,355,680 -8 6274-T
113,426,529 (113,426,529) 2,637,166,800 -2,637,166,800 6274-T
16,000,000 (4) 369,333,333 28 6274-T
13,352,273 (5) 27,817,235 28 6274-T
24,350,200 (15,838,218) 0 0 6424
- - 0 26,622,000 6424
35,625,000 (3) 344,375,000 3 6274-T
- - 100,199,380,000 0 6274-T
- - 35,103,113,400 0 6271L-T
- - 8,236,800,000 0 6274-T
- - 610,771,200 0 6274-T
- - 8,785,000,000 0 6274-T
36,528,864 0 228,305,398 -1 6274-T
36,528,864 0 228,305,398 -1 6274-T
35,000,000 4 177,916,667 -20 6274-T
38,977,273 (1) 42,225,379 5 6414
38,977,273 (1) 42,225,379 5 6414
3,721,849 (1) 107,933,607 1 6274-T
31,636,858 (10) 2,636,405 166,732 6274-T
10,672,182 (6) 18,676,318 19 6424
12,086,006 1,342,855 0 0 6274-T
13,948,571 1 53,469,524 -2 6274-T
590,182,429 (1) 5,065,732,512 3 6274-T
27,618,429 3 29,919,965 -18 6274-T
21,884,460 - 151,367,515 0 6271L-T
15,477,792 (0) 61,911,169 0 6274-T
33,492,391 6 147,924,725 -31 6274-T
222,360,364 (222,360,364) 907,971,485 1,315,632,151 6274-T
196,426,364 4 703,861,136 -19 6274-T
- - 1,571,410,909 0 6274-T
104,545,455 (3) 688,257,576 9 6274-T
6,000,000 - 41,000,000 0 6424
53,567,091 (3) 415,144,954 7 6274-T
3,942,857 11 0 0 6274-T
6,166,667 1 18,500,000 -4 6271L-T
8,700,000 - 78,300,000 0 6274-T
97,639,286 (32) 0 0 6274-T
4,771,429 (1) 23,459,524 1 6274-T
130,000,000 (4) 1,170,000,000 4 6274_AS
11,648,000 4 21,354,667 -9 6274-T
4,935,000 - 15,216,250 0 6274-T
9,000,000 - 68,250,000 0 6274-T
10,828,000 (4) 22,558,333 20 6274-T
167,040,000 - 515,040,000 0 6274-T
11,454,545 (5) 13,363,636 21 6424
21,917,955 (3) 67,580,360 12 6424
10,000,000 (4) 833,333 20 6424
11,372,500 (4) 11,372,500 16 6424
20,046,032 4 162,038,761 -30 6274-T
84,749,781 (84,749,781) 360,186,567 487,311,238 6274-T
5,323,725 3 22,625,831 -18 6274-T
5,509,741 (1) 23,416,397 3 6274-T
7,833,333 3 16,972,222 -10 6424
137,386,364 4 526,647,727 -18 6424
140,520,077 (5) 3,103,151,704 41 6274-T
66,208,031 1 1,462,094,015 -9 6274-T
21,000,000 - 120,750,000 0 6274-T
20,000,000 4 113,333,333 -17 6274-T
20,000,000 4 113,333,333 -17 6274-T
35,000,000 4 70,000,000 -16 6274-T
129,500,000 4 733,833,333 -17 6274-T
60,000,000 - 340,000,000 0 6274-T
133,333,333 (1) 1,321,212,122 1 6271L-T
2,139,958 (2) 34,545,042 2 6274-T
NOTE

KHẤU HAO TRONG KỲ NGUYÊN GIÁ

Chênh lệch do ngày

Tổng khấu hao 101 tháng


Tổng khấu hao 101 tháng
Tổng khấu hao 101 tháng
KH khấu hao 7 tháng Tổng khấu hao 96 tháng

Không có thời gian khấu hao

Không có thời gian khấu hao


KH khấu hao 1 tháng
KH khấu hao 1 tháng

Tổng khấu hao 101 tháng

Tổng khấu hao 101 tháng


Tổng khấu hao 101 tháng
Không có thời gian khấu hao

Không có thời gian khấu hao


KH khấu hao 24 tháng Tổng khấu hao 118 tháng
Tổng khấu hao 59 tháng

KH khấu hao 1 tháng

KH không tính KH Tổng khấu hao 96 tháng

KH khấu hao 1 tháng

KH khấu hao 1 tháng


KH khấu hao 1 tháng

KH không tính KH

Không có thời gian khấu hao

KH khấu hao 7 tháng

KH không tính KH Tổng khấu hao 360 tháng

KH khấu hao 2 tháng


Hết TG khấu hao mà k khấu hao hết

Không có thời gian khấu hao


Không có thời gian khấu hao
Không có thời gian khấu hao
Không có thời gian khấu hao
Không có thời gian khấu hao

KH không tính KH

Không có thời gian khấu hao

KH không tính KH
Điều chỉnh giảm chi phí khấu hao

Nợ 214 16,880,498
Có 642 (16,880,498)
Ngày ct THÁNG Mã ct Số ct Mã khách Tên khách hàng
15/02/2022 2 PK1 PKT02 331-0026 Cty CP Cơ Điện Cần Thơ
21/03/2022 3 PK1 PKT01 331-1595 Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Toàn Cầ
04/04/2022 4 PK1 PKT01/04 331-2629 Công ty TNHH TM - DV - XNK Thanh Châu
10/05/2022 5 PK1 PKT01/05 331-2036 Công ty TNHH MTV Mayekawa Việt Nam
27/07/2022 7 PK1 PKT01/07 331-1123 Cty TNHH Điện Lạnh SaiGon
22/08/2022 8 PK1 PKT02/08 331-0026 Cty CP Cơ Điện Cần Thơ
29/08/2022 8 PK1 PKT03/08 331-0558 Cty TNHH Năng Lượng Xanh Hưng Trí
19/10/2022 10 PK1 PKT04/10 331-0042 Cty CP Tin Học Trần Lâm
30/11/2022 11 PK1 PKT03/11 331-1666 Cty TNHH TM & Kỹ Thuật V.M.S
15/12/2022 12 PK1 PKT/03/12 331-2741 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ
Diễn giải Tài khoản Tk đối ứng
Kéo mới ĐDTT 3 pha 22KV dài 190m và lắp mới TBA 2000KVA cấp điện cho CTY Khá2113 3311
Máy luân nhiệt khô 4 kênh,48 giếng -MIC 4 CHANNEL 48 Wells Real-time qPCR the 2112 3311
Mua máy phát điện đã qua sử dụng ( theo HĐ số: 006/2022/HĐMB/TC-KS NGÀY 11/ 2112 3311
Bộ đệm Kín WBH/WBHE kèm roang đêm và vòng sin HNBR ( HĐ: 350 ngày 10/5/222112 3311
Mua biến tần và thiết bị điều khiển HĐ: 197 ( hợp đồng 08/HĐTB/2022-KS Ngày 302112 3311
Lắp đặt MBA theo hợp 16/CĐCT.HĐ.22 ( HĐ:11 ) 2113 3311
Mua phụ tùng sữa máy nén HĐ: 614 2114 3311
Lắp đặt 26 bộ Camera xưỡng 4,xưỡng 3 ( hợp đồng 94/HĐ-TL , HĐ:501 ) 2113 3311
nhập máy in phun Linx 8830 theo HDD.4680/22-OPP2949 ngày 22/10/22 2112 3311
Mua máy hàn nhựa LST 600A (HĐ 307) 2112 3311
Phát sinh nợ Phát sinh có Tk đối ứng Mã ct Đơn vị Note
1,454,545,455 3311 PK1 KSUNG CÓ
380,000,000 3311 PK1 KSUNG CÓ
1,300,000,000 3311 PK1 KSUNG CÓ
36,685,000 3311 PK1 KSUNG CÓ
126,500,000 3311 PK1 KSUNG CÓ
38,438,000 3311 PK1 KSUNG CÓ
51,700,000 3311 PK1 KSUNG CÓ
111,655,455 3311 PK1 KSUNG CÓ
60,000,000 3311 PK1 KSUNG CÓ
31,500,000 3311 PK1 KSUNG CÓ
Đầu chi phí Sổ sách Bảng khấu hao (KH) Bảng ước tính khấu hao (KMF)
6271L-T 161,384,460 161,384,460 161,384,460
6274_AS 333,145,392 333,145,392 335,045,400
6274-CB1 162,377,896 162,377,896 162,377,939
6274-T 12,493,605,998 12,493,605,998 13,229,881,204
6414 532,500,000 532,500,000 532,500,000
6424 802,322,102 802,322,102 818,160,237
TỔNG 14,485,335,848 14,485,335,848 15,239,349,240
DIFF
Sổ sách-Bảng khấu hao KH Sổ sách-ước tính KMF
- (0)
- (1,900,008)
- (43)
- (736,275,206)
- -
- (15,838,135)
- (754,013,392)
2022

TB BẢNG KHẤU HAO

Nguyên giá tăng trong kỳ

211 Tài sản cố định hữu hì 3,591,023,910 9,456,826,637


211_AS Tài sản cố định - A Sủn - 1,405,240,000
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc - -
2112 Máy móc, thiết bị 1,934,685,000 6,485,385,727
2113 Phương tiện vận tải, t 1,604,638,910 1,566,200,910
2114 Thiết bị, dụng cụ quản 51,700,000
2118 Tài sản cố định khác -
212 TSCĐ thuê tài chính - -
212_KS TSCĐ thuê tài chính - Khánh Sủng -
213 TSCĐ vô hình - -
2131 Quyền sử dụng đất - -
2135 Phần mềm máy vi tính - -

Nguyên giá cuối kỳ

TB BẢNG KHẤU HAO


211 Tài sản cố định hữu hì 130,882,274,659 200,518,763,573
211_AS Tài sản cố định - A Sủn 2,142,427,475 2,056,872,000
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 41,344,786,466 69,000,857,558
2112 Máy móc, thiết bị 59,368,807,906 113,141,514,298
2113 Phương tiện vận tải, t 20,155,745,479 14,774,052,262
2114 Thiết bị, dụng cụ quản 3,014,740,424 1,460,143,455
2118 Tài sản cố định khác 4,855,766,909 85,324,000
212 TSCĐ thuê tài chính 91,277,193,392 39,686,076,229
212_KS TSCĐ thuê tài chính - 91,277,193,392 39,686,076,229
213 TSCĐ vô hình 282,555,106,800 236,798,608,800
2131 Quyền sử dụng đất 282,359,504,300 236,359,504,300
2135 Phần mềm máy vi tính 195,602,500 439,104,500

Khấu hao trong kỳ

214 Hao mòn tài sản cố địn 14,485,335,848 14,485,335,848


214_AS Hao mòn tài sản cố địn 199,145,400 199,145,400
2141 Hao mòn TSCĐ Hữu Hi 12,006,002,372 12,006,002,372
21411 Hao mòn nhà cửa, VKT 2,645,327,292 2,645,327,292
21412 Hao mòn Máy móc TB 6,313,428,691 6,313,428,691
21413 Hao mòn phương tiện 1,669,012,621 1,669,012,621
21414 Hao mòn dụng cụ QL 228,666,384 228,666,384
21418 Hao mòn TSCĐ khác 1,149,567,384 1,149,567,384
2142 Hao mòn TSCĐ đi thuê 2,258,815,584 2,258,815,584
2143 Hao mòn TSCĐ Vô hình 21,372,492 21,372,492
DIFF
THEO CHỨNG TỪ TB-BẢNG KHẤU HAO TB-CHỨNG TỪ

3,591,023,910 (5,865,802,727) (1,405,240,000)


(1,405,240,000) (1,405,240,000)
- - -
1,934,685,000 (4,550,700,727) -
1,604,638,910 38,438,000 -
51,700,000 51,700,000 -

-
-
-
-
-

DIFF
Bảng KH THEO
CHỨNG TỪ TB-KHẤU HAO TB CHỨNG TỪ
163,692,262,664 (69,636,488,914) (32,809,988,005)
2,056,872,000 85,555,475 85,555,475
40,123,487,511 (27,656,071,092) 1,221,298,955
106,246,837,982 (53,772,706,392) (46,878,030,076)
13,783,597,716 5,381,693,217 6,372,147,763
1,396,143,455 1,554,596,969 1,618,596,969
85,324,000 4,770,442,909 4,770,442,909
39,686,076,219 51,591,117,163 51,591,117,173
39,686,076,219 51,591,117,163 51,591,117,173
236,709,868,800 45,756,498,000 45,845,238,000
236,359,504,300 46,000,000,000 46,000,000,000
350,364,500 (243,502,000) (154,762,000)

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Công ty TNHH Khánh Sủng

BẢNG TÍNH KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

Stt Tên tài sản Số thẻ ts Ngày tính kh Số kỳ kh


28 Bồn nạp nguyên liệu Inox BNNL-405 01/01/2022 120
119 Máy MBA 1 pha cấp nguồn khô 100VA, MBA-100VA 01/09/2022 120
122 12700/220V
Máy bơm nước EMIC
315ly ( Đặt trên bờ ) MBN315L- 01/01/2022 120
124 Máy biến tần 160KW 98105
MBT197 01/08/2022 120
139 Máy hấp 750 Kg/h MH750KG/H- 01/01/2022 120
144 Máy in phun Linx 8830 352
MIP LINX 01/12/2022 120
156 Máy nén OSN5361 ( Phụ tùng ) 8830
MNOSN5361 01/09/2022 120
165 Máy phát điện Cummins 1000KVA ( Đã qua MPD- 01/01/2022 120
166 sử
Tổ dụng ) điện Yanmar đã qua sử dụng -
máy phát CUMMINS-
MPD010-TC 01/05/2022 144
49602
201 MD:
Máy HC1634
luân nhiệt khô 4 kênh 48 giếng- MIC 4 QPCR01- 01/04/2022 96
212 Hệ thống48
Channel 26Wells
camera 1764
SYS CAM?A 01/11/2022 60
230 Tổ cầu dao đảo chiều 3 pha 4000A 660V 26
TCÐC3P-001 01/01/2022 120
233 Tổ máy phát điện đã qua sử dụng - Yanmar TMPÐ-552 01/01/2022 120
257 Đường dây trung thế và TBA 2000 KVA ÐDTT 3P VÀ 01/02/2022 120
258 Bộ đệm kín WBH/WBHE kèm roang đệm TBA
ÐK350- 01/06/2022 120
2000KVA-22
MAYEKAWA

12
KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
9,456,826,637 549,667,310 8,907,159,327 549,667,310
Nguyên giá Gt đã khấu hao Gt còn lại Gt kh trong kỳ TK CP đối ứng
77,272,727 7,727,268 69,545,459 7,727,268 6274-T
38,438,000 1,281,268 37,156,732 1,281,268 6274-T
105,240,000 10,524,000 94,716,000 10,524,000 6274_AS
126,500,000 5,270,835 121,229,165 5,270,835 6274-T
3,227,790,000 26,898,250 3,200,891,750 26,898,250 6274-T
60,000,000 500,000 59,500,000 500,000 6274-T
51,700,000 1,723,332 49,976,668 1,723,332 6274-T
1,100,000,000 110,000,004 989,999,996 110,000,004 6274_AS
1,300,000,000 72,222,224 1,227,777,776 72,222,224 6274-T
380,000,000 35,624,997 344,375,003 35,624,997 6274-T
111,655,455 3,721,848 107,933,607 3,721,848 6274-T
87,000,000 8,700,000 78,300,000 8,700,000 6274-T
1,300,000,000 129,999,996 1,170,000,004 129,999,996 6274_AS
1,454,545,455 133,333,332 1,321,212,123 133,333,332 6271L-T
36,685,000 2,139,956 34,545,044 2,139,956 6274-T
- 89,738,161,213 89,738,161,213
TK Tài sản TK Khấu hao Gía trị KH đầu năm
2112 21412 0
2112 21412 0
211_AS_1 214_AS_HH_1 0
2112 21412 0
2112 21412 0
2112 21412 0
2112 21412 0
2112 21412 0
2112 21412 0
2112 21412 0
2113 21413 0
2112 21412 0
211_AS_1 214_AS_HH_1 0
2113 21413 0
2112 21412 0
Ngày ct THÁNG Mã ct Số ct Mã khách Tên khách hàng Diễn giải
31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao


30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao


31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao


31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao


31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao


31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao


31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao


31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao


31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao


30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao


30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/01/2022 1 PKT 1/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

28/02/2022 2 PKT 2/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao


31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/03/2022 3 PKT 3/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/04/2022 4 PKT 4/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/05/2022 5 PKT 5/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao


30/06/2022 6 PKT 6/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/07/2022 7 PKT 7/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/08/2022 8 PKT 8/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/09/2022 9 PKT 9/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao


31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/10/2022 10 PKT 10/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

30/11/2022 11 PKT 11/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao

31/12/2022 12 PKT 12/2022 Bút toán phân bổ khấu hao


- 14,485,335,848
Tài khoản Tk đối ứng Phát sinh nợ Phát sinh có Tk đối ứng Mã ct Đơn vị
21412 6271L-T 1,823,705 6271L-T PK5 KSUNG

21414 6271L-T 513,889 6271L-T PK5 KSUNG

21412 6271L-T 1,823,705 6271L-T PK5 KSUNG

21413 6271L-T 12,121,212 6271L-T PK5 KSUNG

21414 6271L-T 513,889 6271L-T PK5 KSUNG

21412 6271L-T 1,823,705 6271L-T PK5 KSUNG

21413 6271L-T 12,121,212 6271L-T PK5 KSUNG

21414 6271L-T 513,889 6271L-T PK5 KSUNG

21412 6271L-T 1,823,705 6271L-T PK5 KSUNG

21413 6271L-T 12,121,212 6271L-T PK5 KSUNG

21414 6271L-T 513,889 6271L-T PK5 KSUNG

21412 6271L-T 1,823,705 6271L-T PK5 KSUNG

21413 6271L-T 12,121,212 6271L-T PK5 KSUNG

21414 6271L-T 513,889 6271L-T PK5 KSUNG

21412 6271L-T 1,823,705 6271L-T PK5 KSUNG

21413 6271L-T 12,121,212 6271L-T PK5 KSUNG

21414 6271L-T 513,889 6271L-T PK5 KSUNG

21412 6271L-T 1,823,705 6271L-T PK5 KSUNG

21413 6271L-T 12,121,212 6271L-T PK5 KSUNG

21414 6271L-T 513,889 6271L-T PK5 KSUNG

21412 6271L-T 1,823,705 6271L-T PK5 KSUNG

21413 6271L-T 12,121,212 6271L-T PK5 KSUNG

21414 6271L-T 513,889 6271L-T PK5 KSUNG


21412 6271L-T 1,823,705 6271L-T PK5 KSUNG

21413 6271L-T 12,121,212 6271L-T PK5 KSUNG

21414 6271L-T 513,889 6271L-T PK5 KSUNG

21412 6271L-T 1,823,705 6271L-T PK5 KSUNG

21413 6271L-T 12,121,212 6271L-T PK5 KSUNG

21414 6271L-T 513,889 6271L-T PK5 KSUNG

21412 6271L-T 1,823,705 6271L-T PK5 KSUNG

21413 6271L-T 12,121,212 6271L-T PK5 KSUNG

21414 6271L-T 513,889 6271L-T PK5 KSUNG

21412 6271L-T 1,823,705 6271L-T PK5 KSUNG

21413 6271L-T 12,121,212 6271L-T PK5 KSUNG

21414 6271L-T 513,889 6271L-T PK5 KSUNG

21411 6274-CB1 10,588,893 6274-CB1 PK5 KSUNG

21412 6274-CB1 3,347,354 6274-CB1 PK5 KSUNG

21418 6274-CB1 711,033 6274-CB1 PK5 KSUNG

21411 6274-CB1 10,588,893 6274-CB1 PK5 KSUNG

21412 6274-CB1 3,347,354 6274-CB1 PK5 KSUNG

21418 6274-CB1 711,033 6274-CB1 PK5 KSUNG

21411 6274-CB1 10,588,893 6274-CB1 PK5 KSUNG

21412 6274-CB1 3,347,354 6274-CB1 PK5 KSUNG

21418 6274-CB1 711,033 6274-CB1 PK5 KSUNG

21411 6274-CB1 10,588,893 6274-CB1 PK5 KSUNG

21412 6274-CB1 3,347,354 6274-CB1 PK5 KSUNG

21418 6274-CB1 711,033 6274-CB1 PK5 KSUNG


21411 6274-CB1 10,588,893 6274-CB1 PK5 KSUNG

21412 6274-CB1 3,347,354 6274-CB1 PK5 KSUNG

21418 6274-CB1 711,033 6274-CB1 PK5 KSUNG

21411 6274-CB1 10,588,893 6274-CB1 PK5 KSUNG

21412 6274-CB1 3,347,354 6274-CB1 PK5 KSUNG

21418 6274-CB1 711,033 6274-CB1 PK5 KSUNG

21411 6274-CB1 10,588,893 6274-CB1 PK5 KSUNG

21412 6274-CB1 3,347,354 6274-CB1 PK5 KSUNG

21418 6274-CB1 711,033 6274-CB1 PK5 KSUNG

21411 6274-CB1 10,588,893 6274-CB1 PK5 KSUNG

21412 6274-CB1 3,347,306 6274-CB1 PK5 KSUNG

21418 6274-CB1 711,033 6274-CB1 PK5 KSUNG

21411 6274-CB1 10,588,893 6274-CB1 PK5 KSUNG

21418 6274-CB1 711,033 6274-CB1 PK5 KSUNG

21411 6274-CB1 10,588,893 6274-CB1 PK5 KSUNG

21418 6274-CB1 711,033 6274-CB1 PK5 KSUNG

21411 6274-CB1 10,588,893 6274-CB1 PK5 KSUNG

21418 6274-CB1 711,033 6274-CB1 PK5 KSUNG

21411 6274-CB1 10,588,893 6274-CB1 PK5 KSUNG

21418 6274-CB1 711,033 6274-CB1 PK5 KSUNG

21411 6274-T 208,030,798 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 1,824,250 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 388,386,703 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 155,027,769 6274-T PK5 KSUNG


21413 6274-T 1,342,890 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 23,273,167 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 5,263,076 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 9,920,534 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 91,931,766 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 2,029,483 6274-T PK5 KSUNG

2142 6274-T 188,234,632 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 208,030,798 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 1,824,250 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 388,386,703 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 112,271,604 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 1,342,890 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 23,273,167 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 5,263,076 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 9,920,534 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 91,931,766 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 2,029,483 6274-T PK5 KSUNG

2142 6274-T 188,234,632 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 208,030,798 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 1,824,250 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 388,386,703 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 112,271,604 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 1,342,890 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 23,273,167 6274-T PK5 KSUNG


21414 6274-T 5,263,076 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 9,920,534 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 91,931,766 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 2,029,483 6274-T PK5 KSUNG

2142 6274-T 188,234,632 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 208,030,798 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 1,824,250 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 388,386,703 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 116,229,937 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 1,342,890 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 23,273,167 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 5,263,076 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 9,920,534 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 91,931,766 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 2,029,483 6274-T PK5 KSUNG

2142 6274-T 188,234,632 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 208,030,798 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 1,824,250 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 388,386,671 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 125,257,715 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 1,342,890 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 23,273,167 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 5,263,076 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 9,920,534 6274-T PK5 KSUNG


21418 6274-T 91,931,766 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 2,029,483 6274-T PK5 KSUNG

2142 6274-T 188,234,632 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 208,030,798 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 1,824,250 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 385,938,786 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 125,563,423 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 1,342,890 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 23,273,167 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 5,263,076 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 9,920,534 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 91,931,766 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 2,029,483 6274-T PK5 KSUNG

2142 6274-T 188,234,632 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 208,030,798 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 1,824,250 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 385,938,786 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 125,563,396 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 1,342,890 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 23,273,167 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 5,263,076 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 9,920,534 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 91,931,766 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 2,029,483 6274-T PK5 KSUNG


2142 6274-T 188,234,632 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 208,030,798 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 1,824,250 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 385,938,786 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 123,711,992 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 1,342,890 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 23,273,167 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 5,263,076 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 9,920,534 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 91,931,766 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 2,029,483 6274-T PK5 KSUNG

2142 6274-T 188,234,632 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 208,030,798 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 1,824,250 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 384,910,251 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 124,463,142 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 1,342,890 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 23,273,167 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 5,263,076 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 9,920,534 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 91,931,766 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 2,029,483 6274-T PK5 KSUNG

2142 6274-T 188,234,632 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 208,030,798 6274-T PK5 KSUNG


21411 6274-T 1,824,250 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 383,660,179 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 124,463,142 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 1,342,851 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 23,273,167 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 5,263,076 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 9,920,534 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 91,931,766 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 2,029,483 6274-T PK5 KSUNG

2142 6274-T 188,234,632 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 208,030,798 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 1,824,250 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 373,896,286 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 124,463,142 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 25,134,091 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 5,263,076 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 9,920,534 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 91,931,766 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 2,029,483 6274-T PK5 KSUNG

2142 6274-T 188,234,632 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 208,030,798 6274-T PK5 KSUNG

21411 6274-T 1,824,250 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 373,896,286 6274-T PK5 KSUNG

21412 6274-T 124,463,142 6274-T PK5 KSUNG


21412 6274-T 500,000 6274-T PK5 KSUNG

21413 6274-T 25,134,091 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 5,263,042 6274-T PK5 KSUNG

21414 6274-T 9,920,534 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 91,931,766 6274-T PK5 KSUNG

21418 6274-T 2,029,483 6274-T PK5 KSUNG

2142 6274-T 188,234,632 6274-T PK5 KSUNG

214_AS_HH_1 6274_AS 16,595,450 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 633,334 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 10,533,332 6274_AS PK5 KSUNG

214_AS_HH_1 6274_AS 16,595,450 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 633,334 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 10,533,332 6274_AS PK5 KSUNG

214_AS_HH_1 6274_AS 16,595,450 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 633,334 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 10,533,332 6274_AS PK5 KSUNG

214_AS_HH_1 6274_AS 16,595,450 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 633,334 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 10,533,332 6274_AS PK5 KSUNG

214_AS_HH_1 6274_AS 16,595,450 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 633,334 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 10,533,332 6274_AS PK5 KSUNG

214_AS_HH_1 6274_AS 16,595,450 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 633,334 6274_AS PK5 KSUNG


21412 6274_AS 10,533,332 6274_AS PK5 KSUNG

214_AS_HH_1 6274_AS 16,595,450 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 633,334 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 10,533,332 6274_AS PK5 KSUNG

214_AS_HH_1 6274_AS 16,595,450 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 633,334 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 10,533,332 6274_AS PK5 KSUNG

214_AS_HH_1 6274_AS 16,595,450 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 633,334 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 10,533,332 6274_AS PK5 KSUNG

214_AS_HH_1 6274_AS 16,595,450 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 633,334 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 10,533,332 6274_AS PK5 KSUNG

214_AS_HH_1 6274_AS 16,595,450 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 633,334 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 10,533,332 6274_AS PK5 KSUNG

214_AS_HH_1 6274_AS 16,595,450 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 633,334 6274_AS PK5 KSUNG

21412 6274_AS 10,533,332 6274_AS PK5 KSUNG

21413 6414 44,375,000 6414 PK5 KSUNG

21413 6414 44,375,000 6414 PK5 KSUNG

21413 6414 44,375,000 6414 PK5 KSUNG

21413 6414 44,375,000 6414 PK5 KSUNG

21413 6414 44,375,000 6414 PK5 KSUNG


21413 6414 44,375,000 6414 PK5 KSUNG

21413 6414 44,375,000 6414 PK5 KSUNG

21413 6414 44,375,000 6414 PK5 KSUNG

21413 6414 44,375,000 6414 PK5 KSUNG

21413 6414 44,375,000 6414 PK5 KSUNG

21413 6414 44,375,000 6414 PK5 KSUNG

21413 6414 44,375,000 6414 PK5 KSUNG

21412 6424 1,700,217 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 25,256,407 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 41,377,393 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 4,732,728 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 2,267,643 6424 PK5 KSUNG

21418 6424 1,125,000 6424 PK5 KSUNG

2143 6424 1,781,041 6424 PK5 KSUNG

21412 6424 1,700,217 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 25,256,407 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 41,377,393 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 4,541,376 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 2,267,643 6424 PK5 KSUNG

21418 6424 1,125,000 6424 PK5 KSUNG

2143 6424 1,781,041 6424 PK5 KSUNG

21412 6424 1,700,217 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 25,256,407 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 41,377,393 6424 PK5 KSUNG


21414 6424 381,061 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 2,267,643 6424 PK5 KSUNG

21418 6424 1,125,000 6424 PK5 KSUNG

2143 6424 1,781,041 6424 PK5 KSUNG

21412 6424 1,700,217 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 14,939,255 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 41,377,393 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 381,061 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 2,267,643 6424 PK5 KSUNG

21418 6424 1,125,000 6424 PK5 KSUNG

2143 6424 1,781,041 6424 PK5 KSUNG

21412 6424 1,700,217 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 14,939,173 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 41,377,393 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 381,061 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 2,267,643 6424 PK5 KSUNG

21418 6424 1,125,000 6424 PK5 KSUNG

2143 6424 1,781,041 6424 PK5 KSUNG

21412 6424 1,700,217 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 14,939,173 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 41,377,393 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 381,061 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 2,267,643 6424 PK5 KSUNG

21418 6424 1,125,000 6424 PK5 KSUNG


2143 6424 1,781,041 6424 PK5 KSUNG

21412 6424 1,700,217 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 14,939,173 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 41,377,393 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 381,061 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 2,267,643 6424 PK5 KSUNG

21418 6424 1,125,000 6424 PK5 KSUNG

2143 6424 1,781,041 6424 PK5 KSUNG

21412 6424 1,700,217 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 14,939,173 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 41,377,393 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 381,061 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 2,267,643 6424 PK5 KSUNG

21418 6424 1,125,000 6424 PK5 KSUNG

2143 6424 1,781,041 6424 PK5 KSUNG

21412 6424 1,700,217 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 14,939,173 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 41,377,393 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 381,061 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 2,267,643 6424 PK5 KSUNG

21418 6424 1,125,000 6424 PK5 KSUNG

2143 6424 1,781,041 6424 PK5 KSUNG

21412 6424 1,700,217 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 14,939,173 6424 PK5 KSUNG


21413 6424 41,377,393 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 381,061 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 2,267,643 6424 PK5 KSUNG

21418 6424 1,125,000 6424 PK5 KSUNG

2143 6424 1,781,041 6424 PK5 KSUNG

21412 6424 1,700,217 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 14,939,173 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 41,377,393 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 381,061 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 2,267,643 6424 PK5 KSUNG

21418 6424 1,125,000 6424 PK5 KSUNG

2143 6424 1,781,041 6424 PK5 KSUNG

21412 6424 1,700,217 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 14,939,173 6424 PK5 KSUNG

21413 6424 41,377,393 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 381,061 6424 PK5 KSUNG

21414 6424 2,267,643 6424 PK5 KSUNG

21418 6424 1,125,000 6424 PK5 KSUNG

2143 6424 1,781,041 6424 PK5 KSUNG

You might also like