You are on page 1of 4

BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ TOÁN

DỰ ÁN: CẢI TẠO TRỤ SỞ ĐẢNG ỦY - HĐND - UBND PHƯỜNG KIM GIANG
ĐỊA ĐIỂM: PHƯỜNG KIM GIANG, QUẬN THANH XUÂN, TP HÀ NỘI
HẠNG MỤC: PHÒNG CHỐNG MỐI

Đơn giá Thành tiền


Đơn Khối
TT Căn cứ Mã hiệu Nội dung công việc
vị lượng Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu

Hào phòng mối bên ngoài bằng phương pháp thuốn


1 m 95.520
(Mã hiệu B.12)
56/TWH ngày Dung dịch Map boxer 30EC 1,6% (5
05/11/2020
A.30 Lít 477.60 40,000 19,104,000
lít/m)
56/TWH ngày
05/11/2020 Vật liệu phụ = 5%VLC 955,200

1408/QĐ-UBND Nhân công xử lý thuốc (thợ bậc 4/7 -


ngày 20/04/2020
B24.0010 Công 42.98 260,850
0,45 Công/m3)
11/2019/TT-BXD
ngày 26/12/2019
381 Máy phun hóa chất (0,15 ca/m) Ca 14.33 265,700

11/2019/TT-BXD
ngày 26/12/2019
58 Máy đầm đất cầm tay 50kg (0,1 ca/m) Ca 9.55 327,875

Hào phòng mối bên trong bằng phương pháp thuốn


2 m 400.670
(Mã hiệu B.22)
56/TWH ngày Dung dịch Map boxer 30EC 1,6% (3
05/11/2020
A.30 Lít 1,202.01 40,000 48,080,400
lít/m)
56/TWH ngày
05/11/2020 Vật liệu phụ = 5%VLC 2,404,020

1408/QĐ-UBND Nhân công xử lý thuốc (thợ bậc 4/7 -


ngày 20/04/2020
B24.0010 Công 60.10 260,850
0,15 Công/m3)
11/2019/TT-BXD
ngày 26/12/2019
381 Máy phun hóa chất (0,06 ca/m) Ca 24.04 265,700
Đơn giá Thành tiền
Đơn Khối
TT Căn cứ Mã hiệu Nội dung công việc
vị lượng Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu

11/2019/TT-BXD
ngày 26/12/2019
58 Máy đầm đất cầm tay 50kg (0,05 ca/m) Ca 20.03 327,875

3 Xử lí chống mối mặt nền (Mã hiệu B.30) m2 347.55

56/TWH ngày Dung dịch Map boxer 30EC 1,6% (4


05/11/2020
A.30 Lít 1,390.20 40,000 55,608,000
lít/m2)
56/TWH ngày
05/11/2020 Vật liệu phụ = 13%VLC 7,229,040

1408/QĐ-UBND Nhân công xử lý thuốc (thợ bậc 4/7 -


ngày 20/04/2020
B24.0010 Công 45.18 260,850
0,13 Công/m2)
11/2019/TT-BXD
ngày 26/12/2019
329 Máy bơm nước 0,75KW (0,06 Ca/m2) ca 20.85 217,172

11/2019/TT-BXD
ngày 26/12/2019
381 Máy phun hóa chất (0,07 ca/m2) Ca 24.33 265,700

4 Xử lí chống mối mặt tường (Mã hiệu B.40) m2 363.51

56/TWH ngày Dung dịch Map boxer 30EC 1,6% (1


05/11/2020
A.30 Lít 363.51 40,000 14,540,580
lít/m2)
56/TWH ngày
05/11/2020 Vật liệu phụ = 5%VLC 727,029

1408/QĐ-UBND Nhân công xử lý thuốc (thợ bậc 4/7 -


ngày 20/04/2020
B24.0010 Công 36.35 260,850
0,1 Công/m2)
11/2019/TT-BXD
ngày 26/12/2019
381 Máy phun hóa chất (0,05 ca/m2) Ca 18.18 265,700

Cộng : 148,648,269
NG

Thành tiền

Nhân công Máy

11,212,376

3,806,950

3,131,862

15,677,215

6,387,481
Thành tiền

Nhân công Máy

6,568,484

11,785,594

4,528,688

6,464,082

9,482,276

4,829,290

48,157,462 35,716,837

You might also like