Professional Documents
Culture Documents
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
Q
A
R R D?u ch?m
R
Ø1x0.5
dr
d
A pprox Ø 5.9
x
S
M xP
t
B A
h
D H L a b
SECTION A-A
a-b=E
0
1 Kích thước L Thước kẹp 18.0 -1 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
2 Kích thước H Thước kẹp 3.0 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
0
3 Kích thước h Thước kẹp 4.0 -0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+0.14
4 Kích thước B Thước kẹp 5.0 +0.02 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
5 Đường kính D Thước kẹp Ø15.5 -0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
+0.1
6 Đường kính d Panme Ø10.5 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
8 Kích thước t Thước kẹp 1.0 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
10 Kích thước S Thước kẹp 12.0 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+0.5
11 Kích thước Q Thước kẹp 2.5 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
16 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
02
01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 90002-KWB-6001
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,FLANGE 5X12
Date: Date:
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
R z 25
D?u ch?m
Ø1x0.5
A
dr
M xP
C
A
x a b
B SECTION A-A
t a-b=E
D H L
1 Kích thước L Thước kẹp 12.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
2 Kích thước H Thước kẹp 4.5 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
0
3 Kích thước B Thước kẹp 8.0 -0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
4 Kích thước C Thước kẹp 8.87 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
5 Đường kính D Thước kẹp Ø11.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
7 Kích thước t Thước kẹp 1.0 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
12 Ren MxP Dưỡng ren M5xP0.8 -II Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
13 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
02
01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 90003-KWN-9000
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,SPL 6X23.5
Date: Date:
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
Q
A D?u ch?m
dr
Ø1x0.5
d
D1
a
D
C
b
A
M xP
R
B
S
t
H L
Section A-A
a-b= E
1 Kích thước L Thước kẹp 23.5 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
2 Kích thước H Thước kẹp 4.5 -0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
+0.14
3 Kích thước B Thước kẹp 5.0 +0.02 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
4 Kích thước C Thước kẹp Approx Ø5.9 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
5 Đường kính D Thước kẹp Ø13.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
6 Đường kính D1 Thước kẹp Ø9.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
7 Đường kính d Panme Ø6.0 -0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
9 Kích thước t Thước kẹp 2.0 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+2
10 Kích thước S Thước kẹp 18.0 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+0.5
11 Kích thước Q Thước kẹp 3.0 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
16 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
02
01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 90004-KGF-9101
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,STUD 7X17
Date: Date:
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
STUD NUT
C1 Ra
da
db
d
MsxP
MnxP
D?u ch?m x1 x2
Ø2x0.5
t S
L
1 Kích thước L Thước kẹp 29.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
2 Kích thước t Thước kẹp 12.0 ~ 13.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
4 Kích thước S Thước kẹp 12.0 ~ 14.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
15 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
Thời gian lưu bản gốc: 1 năm
03
02
01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 90036-KZR-6000
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,RADIATOR DISTANCE
Date: Date:
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
DxP
Ø1x0.5
dr
D1
C
MxP
B S
d
B H t
0.5
Rz 12.5 L
a
Rz 12.5
L1 DETAIL AREA B
b
Hạng Công cụ quản lý (Control tools)
Phương pháp
mục Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart: Chỉ số/Index:
No quan kiểm tra
(Check Items) (Check (Standard) (Frequency) X-R Cp-Cpk
trọng (Sample Q'ty)
method) (trong quá trình (Khi có điểm thay
(Q Point)
sản xuất) đổi)
1 Kích thước L Thước kẹp 19.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
+0.2
2 Kích thước L1 Thước kẹp 27.0 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
3 Kích thước H Thước kẹp 5.5 -0.3 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
4 Kích thước B Thước kẹp 14.0 -0.25 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
5 Kích thước C Thước kẹp 15.4 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
6 Đườngkính D Thước kẹp Ø16.0 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
7 Đườngkính D1 Thước kẹp Ø14.0 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
8 Đườngkính d Panme Ø11.0 -0.25 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
02
01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 90083-KVB-9001
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,SOCKET KNOCK 5MM
Date: Date:
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
0
2.0 -0.5 .
0
(Ø5 -0.05 Area)
e A
D?u ch?m
dr
Ø2x0.5
M xP
C
A
B m
D h a b
H L
SECTION A-A
(a-b=E)
1 Kích thước L Thước kẹp 12.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
2 Kích thước H Thước kẹp 5.0 -0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
3 Kích thước h Thước kẹp 2.7 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
4 Kích thước m Thước kẹp 2.5 ~3.07 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+0.14
5 Kích thước B Thước kẹp 4.0 +0.02 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
6 Kích thước C Thước kẹp Approx 4.9 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
7 Đường kính D Thước kẹp Ø8.5 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
8 Đường kính d Panme Ø5.0 -0.05 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
10 Kích thước e Thước kẹp Approx 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
14 Ren MxP Dưỡng ren M5xP0.8 -II Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
15 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
02
01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No)
90102-GFM-9700
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT FLANGE,10X45
Date: Date:
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
e B
D?u ch?m
D2
A Ø1x0.5
dr
d
D1
10
C
A
h1
MxP
B t S
K
D H L DETAIL AREA -B
a b
F SECTION A-A
a-b = E
1 Kích thước L Thước kẹp 45.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
2 Kích thước H Thước kẹp 9.5 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
3 Kích thước h1 Thước kẹp 3.0 ~3.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
4 Kích thước B Thước kẹp 14.0 -0.25 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
5 Kích thước C Thước kẹp 15.5 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
6 Đườngkính D Thước kẹp 20.5 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
7 Đườngkính D1 Thước kẹp Approx Ø12.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
8 Đườngkính D2 Thước kẹp Ø13.5 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
9 Đườngkính d Panme Ø10.0 -0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
14 Kích thước K Máy chiếu 0.25 ~0.38 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
15 Góc R Máy chiếu 0.9 ± 0.1 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
16 Kích thước θ1 Máy chiếu 20 ~25º Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
17 Kích thước θ2 Máy chiếu 0.1 ~1º Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
18 Độ lệch tâm E Đồng hồ so 0.3 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
19 Góc F Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
20 Ren MxP Dưỡng ren M10xP1.25 -I Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
21 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
22 Xử lý bề mặt Bằng mắt MFZn2 - H.C Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
Phun muối
23 Độ bền lớp mạ Máy phun muối 72h(rỉ<5%) Theo lô xuất hàng 3pcs/lô
24 Độ dày lớp xi Máy đo 8µm Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
Dung dịch Không có bọt khí
25 Kiểm tra khử H2 Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
C3H8O3 sủi lên
26 Độ cứng Máy đo độ cứng 32 ~ 38 HRC Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
980 ~ 1177N/mm2
27 Độ bền kéo Máy kéo lực (100 ~ 120Kgf/mm2) Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
28 Vật liệu Giấy CNNVL SCM435 Mỗi lô nhập Theo lô
29 Ngoại quan Bằng mắt Đẹp, không dị tật. 100% 100%
Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi 1Lần/khi có sự
30
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 về vật liệu thay đổi
Chú ý:
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
01
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu.
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
02
01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 90102-KWW-6401
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,FLANGE 10X48
Date: Date:
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
M xP
To be convex
Approx 1.5
A D?u ch?m
Ø1x0.5
d
C
A p p ro x Ø 1 2 .0
A S
B h t
D a b
H L
SECTION A-A
a-b=E
1 Kích thước L Thước kẹp 48.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
2 Kích thước H Thước kẹp 9.3 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
3 Kích thước h Thước kẹp 6.8 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
4 Kích thước B Thước kẹp 14.0 -0.25 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
5 Kích thước C Thước kẹp 15.5 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
6 Đường kính D Thước kẹp Ø18.5 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
9 Kích thước t Thước kẹp 1.6 ± 0.25 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+2.5
10 Kích thước S Thước kẹp 26.0 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
16 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
02
01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No)
90131-883-0005
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT DRAIN PLUG
Date: Date:
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
(Approx1.5) R1max
C2 D?u ch?m
(Ø1x0.5)
M xP
dr
D
C
(A p prox Ø 10 .0) t
x
B
H L
b
a
SECTION A-A
a-b=E
1 Kích thước L Thước kẹp 15.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
2 Kích thước H Thước kẹp 9.0 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
+0
3 Kích thước B Thước kẹp 12.0 -0.25 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
4 Kích thước C Thước kẹp Approx 13.9 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
7 Kích thước t Thước kẹp 2.0 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
12 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
02
01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị Cấp độ an toàn
Model K12A (Safety imp rank)
Seppen No Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No)
90147-KVY-9001
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,SW SETTING
Date: Date:
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
1 Kích thước L Thước kẹp 18.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
2 Kích thước H Thước kẹp 5.5 -0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
3 Kích thước B Thước kẹp 7.80 ~8.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
4 Kích thước C Thước kẹp Approx 8.87 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
5 Đườngkính D Thước kẹp Ø11.0 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
6 Đườngkính D1 Thước kẹp Ø10.0 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
7 Đườngkính D2 Thước kẹp Approx Ø6.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
8 Đườngkính Dw Thước kẹp Ø19.3 -0.3 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
Thời gian lưu bản gốc: 1 năm
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No)
90155-KSP-9001
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,FLANGE 8X25
Date: Date:
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
e N n
t
A D?u ch?m
Ø1x0.5
D1
dr
M xP
d
A
da
B a b
S SECTION A-A
D H L a-b = E
1 Kích thước L Thước kẹp 25.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
2 Kích thước H Thước kẹp 7.5 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
3 Kích thước h Thước kẹp 5.4 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
4 Kích thước B Thước kẹp 12.0 -0.25 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
5 Kích thước C Thước kẹp 13.3 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
6 Đườngkính D Thước kẹp Ø16.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
7 Đườngkính D1 Thước kẹp Approx Ø10.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
8 Đườngkính d Panme Ø7.85 ~8.00 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
9 Đườngkính da Máy chiếu Ø9.2 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
10 Đường kính dr Panme Ø7.80 ~ 7.97 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
11 Kích thước e Thước kẹp Approx 1.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
12 Kích thước t Thước kẹp 1.4 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+2.5
14 Kích thước S Thước kẹp 17.0 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
15 Kích thước N Thước kẹp 5.0 ~6.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
16 Kích thước n Thước kẹp 1.0 ~2.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
17 Góc R Máy chiếu 0.4 ~0.6 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
18 Độ lệch tâm E Đồng hồ so 0.4 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
19 Góc F Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
20 Ren MxP Dưỡng ren M8xP1.25 -I Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
21 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
MFZn2-
22 Xử lý bề mặt Bằng mắt Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
B+TB2361
Phun muối
23 Độ bền lớp mạ Máy phun muối 48h(rỉ<5%)
Theo lô xuất hàng 3pcs/lô
24 Độ dày lớp xi Máy đo 8µm Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
25 Độ cứng Máy đo độ cứng 22 ~ 32 HRC Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
784 ~ 980N/mm2
26 Độ bền kéo Máy kéo lực (80 ~ 100Kgf/mm2) Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
02
01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No)
92101-06020-4J
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,HEX,6X20
Date: Date:
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
D?u ch?m
X A Ø1x0.5
M xP
dr
D
C
A
B
H L
b
a
SECTION A-A
a-b=E
1 Kích thước L Thước kẹp 20.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
2 Kích thước H Thước kẹp 4.0 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
0
3 Kích thước B Thước kẹp 10.0 -0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
4 Kích thước C Thước kẹp Approx 11.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
5 Đường kính D Thước kẹp Approx Ø9.8 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
13 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
02
01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No)
93401-06025-08
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT-WASH, 6X25
Date: Date:
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
dr
Ø2x0.5
C
MxP
S
Approxi Ø8.5
B
DW H L
1 Kích thước L Thước kẹp 25.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
2 Kích thước H Thước kẹp 4.0 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
3 Kích thước h Thước kẹp 2.2 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+0
4 Kích thước B Thước kẹp 10.0 -0.20 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
5 Kích thước C Thước kẹp 10.9 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+0
6 Đường kính DW Thước kẹp Ø12.5 -0.4 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
8 Kích thước t Thước kẹp 1.6 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+2.0
9 Kích thước S Thước kẹp 18.0 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
11 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
02
01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No)
94050-06000
Tên phụ tùng
(Part name) NUT,FLANGE,6MM
Date: Date:
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
H
t
D1
DxP
C
a
b
h
B
D
SECTION A-A
a-b=E
1 Kích thước H Thước kẹp 6.0 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
0
2 Kích thước B Thước kẹp 10.0 -0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
3 Kích thước C Thước kẹp 11.1 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
4 Đường kính D Thước kẹp Ø13.0 -0.4 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
5 Đường kính D1 Thước kẹp Khoảng Ø9.8 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
6 Kích thước t Thước kẹp 1.2 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
7 Kích thước h Thước kẹp 4.0 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
12 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
02
01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 94050-08000
Tên phụ tùng
(Part name) NUT,FLANGE,8MM
Date: Date:
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
H
t
D1
DxP
C
a
b
h
B
D
SECTION A-A
a-b=E
1 Kích thước H Thước kẹp 7.5 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
0
2 Kích thước B Thước kẹp 12.0 -0.25 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
3 Kích thước C Thước kẹp 13.5 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
4 Đường kính D Thước kẹp Ø17.0 -0.4 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
5 Đường kính D1 Thước kẹp Khoảng Ø11.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
6 Kích thước t Thước kẹp 1.2 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
7 Kích thước h Thước kẹp 5.0 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
12 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
02
01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 94050-12000
Tên phụ tùng
(Part name) NUT,FLANGE,12MM
Date: Date:
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
H
t
D1
DxP
C
a
b
h
B
D
SECTION A-A
a-b=E
1 Kích thước H Thước kẹp 11.0 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
+0
2 Kích thước B Thước kẹp 17.0 -0.25 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
3 Kích thước C Thước kẹp 18.9 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
4 Đường kính D Thước kẹp Ø24.0 -0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
5 Đường kính D1 Thước kẹp Khoảng Ø16.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
6 Kích thước t Thước kẹp 2.0 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
7 Kích thước h Thước kẹp 7.0 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
12 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
02
01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 95701-06065-00
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,FLANGE,6X65
Date: Date:
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
(Approx1.0)
(A p p ro x 1 .0 ) D?u ch?m
Ra Ø2x0.5
dr
C
M xP
S
B h t
D H L
a b
SECTION A-A
a-b=E
1 Kích thước L Thước kẹp 65.0 ± 0.7 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
2 Kích thước H Thước kẹp 5.7 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
3 Kích thước h Thước kẹp 3.9 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+0
4 Kích thước B Thước kẹp 10.0 -0.20 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
5 Kích thước C Thước kẹp 11.1 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
6 Đường kính D Thước kẹp Ø13.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
9 Kích thước t Thước kẹp 1.2 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+2.0
10 Kích thước S Thước kẹp 18.0 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
16 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
02
01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 95701-06080-00
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,FLANGE,6X80
Date: Date:
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
(A p p r o x 1 .0 ) (Approx1.0)
D?u ch?m
Ra Ø2x0.5
dr
C
M xP
S
B h t
D H L
a b
SECTION A-A
a-b=E
1 Kích thước L Thước kẹp 80.0 ± 0.7 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
2 Kích thước H Thước kẹp 5.7 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
3 Kích thước h Thước kẹp 3.9 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+0
4 Kích thước B Thước kẹp 10.0 -0.20 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
5 Kích thước C Thước kẹp 11.1 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
6 Đường kính D Thước kẹp Ø13.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
9 Kích thước t Thước kẹp 1.2 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+2.0
10 Kích thước S Thước kẹp 18.0 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
16 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
02
01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 96001-06016-07
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,FLANGE SH,6X16
Date: Date:
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
M xP
x
A
a
C
Ra
A D?u ch?m
B Ø1x0.5
t
D
H L Section A-A
a-b= E
1 Kích thước L Thước kẹp 16.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
2 Kích thước H Thước kẹp 5.5 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
0
3 Kích thước B Thước kẹp 8.0 -0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
4 Kích thước C Thước kẹp 8.87 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
5 Đường kính D Thước kẹp Ø11.0 -0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
7 Kích thước t Thước kẹp 1.0 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
13 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
02
01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
Trang 1 /1
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG Tên maker Honda Vietnam Co,.ltd
PQ Dept
2B-2- Cấp độ quan
Model K01A-K02A Số chỉ thị trọng
291 Duyệt Xác nhận Kiểm tra Duyệt Xác nhận Lập
Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết)
1
3 2
6 Chiều dày vật liệu Pan me t 1.4 ± 0.08 Đầu ca 5pcs/ Lần
SK85 or
7 Vât liệu Máy phân tích 1Lần/Lô 1pcs/ Lần
SK85M
Theo Spec
Kiểm tra chất độc hại Kết quả phân Khi có điểm thay 1Lần/khi có sự
12 HR 0085Z-
HR tích đổi về vật liệu thay đổi
GHA-6005
Chú ý:
1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào 03
Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác.
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 01/08/2011 Đảm Kiên Hùng
Rev Nội dung Ngày thang năm Duyệt Kiểm tra Lập
02
01
00
Rev
Lập mới 1/8/2011 Đảm Kiên Hùng
Nội dung Ngày thang năm Duyệt Kiểm tra Lập
Công ty Honda Việt Nam
Phòng chất lượng phụ tùng HƯỚNG DẪN CƠ BẢN
CÁC HẠNG MỤC YÊU CẦU PHẢI KIỂM TRA TRƯỚC
HÀNG
Phân loại phụ tùng
No theo công nghệ chế Hạng mục quản lý Phương pháp
tạo
1 Chiều dày lớp sơn/mạ Máy kiểm tra chiều dày lớp mạ
1 Kiểm tra rỗ khí Kiểm tra bằng cách cắt sau đó mài.
5
Phụ tùng đúc 2 Kiểm tra kích thước Dụng cụ đo / Jig
Nhôm
Ngoại quan (Không có: Bavia,
3 sắc cạnh, nứt, vỡ, thiếu nhôm, Bằng mắt
xấu bề mặt, biến dạng,…)
Kiểm tra kích thước tại các công Sử dụng dưỡng (kiểm tra lỗ, ren,
1
đoạn. chiều sâu gia công, …)
Kích thước phụ tùng thành
2 Dụng cụ đo
Phụ tùng gia phẩm.
6
công 3
Ngoại quan (không ba via, sắc
Bằng mắt
cạnh nguy hại, phoi, dị vật,..)
Phụ tùng xử lý nhiệt: Kiểm tra Sử dụng kính hiển vi, máy kiểm tra độ
4
chiều sâu lớp thấm, độ cứng cứng.
1 Kiểm tra khả năng chịu Ozon Máy kiểm tra Ozon
7 Phụ tùng cao su 3 Khả năng chịu xăng Phương pháp theo HES
≥ 3 pcs / lô sơn-
Kiểm tra ở các điểm khác nhau trên phụ tùng
mạ
≥ 1 pcs / lô sơn-
Kiểm tra ở các điểm khác nhau trên phụ tùng
mạ
≥ 3 pcs / lô sơn-
Phụ tùng xuất khẩu bằng đường biển dễ bị rỉ.
mạ
Kiểm tra 100% trước khi xuất hàng cho HVN.
100% Nếu cần thiết hãy lập mẫu giới hạn ngoại quan
với HVN.
≥ 3 pcs / lô sơn-
Thực hiện kiểm tra nếu bản vẽ yêu cầu
mạ
≥ 1 pcs / ca sản
+ Tiêu chuẩn: ≥ 1/3 chiều dày tấm mỏng.
xuất.
Đầu/giữa/cuối ca
Kiểm tra tất cả các vị trí mối hàn.
( ≥ 1 pcs / lần)
+ Kiểm tra 100% trước khi xuất hàng cho HVN.
100% '+ Kiểm tra các kích thước có ảnh hưởng tới tính
năng lắp ráp và hoạt động.
+ Kiểm tra 100% thành phẩm trước khi xuất hàng
cho HVN.
100%
+ Nếu cần thiết hãy lập mẫu giới hạn ngoại quan
với HVN.
Đầu/giữa/cuối ca Kiểm tra các kích thước có ảnh hưởng tới tính
( ≥ 1 pcs / lần) năng lắp ráp và hoạt động.
≥ 1 pcs / ca sản + Tiêu chuẩn: dòng chảy vật liệu không bị đứt
xuất. quãng.
Kiểm tra 100% thành phẩm trước khi giao hàng
100%
cho HVN.
Đầu/giữa/cuối ca Kiểm tra các kích thước có ảnh hưởng tới tính
( ≥ 3 pcs / lần) năng lắp ráp và hoạt động.
+ Kiểm tra 100% thành phẩm trước khi xuất hàng
cho HVN.
100%
+ Nếu cần thiết hãy lập mẫu giới hạn ngoại quan
với HVN.
Đầu/giữa/cuối ca Kiểm tra nhiều vị trí trên phụ tùng, ưu tiên các vị
( ≥ 1 pcs / lần) trí có chiều dày lớn.
Đầu/giữa/cuối ca
( ≥ 1 pcs / lần)
+ Kiểm tra 100% thành phẩm trước khi xuất hàng
cho HVN.
100%
+ Nếu cần thiết hãy lập mẫu giới hạn ngoại quan
với HVN.
Phải kiểm tra trước khi giao sang công đoạn tiếp
100%
theo.
Đầu/giữa/cuối ca
hoặc 1 lần /2h.
Phụ tùng không được có vết trầy xước, va đập
100%
trên bề mặt gia công.
≥ 3pcs/ lô xử lý
Kiểm tra nhiều vị trí trên phụ tùng.
nhiệt
≥ 1 pcs / lô vật
Theo HES
liệu
Đầu/giữa/cuối ca
Theo bản vẽ
hoặc 1 lần /2h.