You are on page 1of 65

BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet

Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd


Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 90001-KWR-0000
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,SOCKET 6X18
Date: Date:

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
Q
A
R R D?u ch?m
R
Ø1x0.5

dr

d
A pprox Ø 5.9
x
S

M xP
t
B A
h
D H L a b
SECTION A-A
a-b=E

Hạng Công cụ quản lý (Control tools)


Phương pháp
mục Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart: Chỉ số/Index:
No quan kiểm tra
(Check Items) (Check (Standard) (Frequency) X-R Cp-Cpk
trọng (Sample Q'ty)
method) (trong quá trình (Khi có điểm thay
(Q Point)
sản xuất) đổi)

0
1 Kích thước L Thước kẹp 18.0 -1 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

2 Kích thước H Thước kẹp 3.0 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
0
3 Kích thước h Thước kẹp 4.0 -0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+0.14
4 Kích thước B Thước kẹp 5.0 +0.02 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
5 Đường kính D Thước kẹp Ø15.5 -0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
+0.1
6 Đường kính d Panme Ø10.5 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

7 Đường kính dr Panme Ø5.80 ~ 5.97 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

8 Kích thước t Thước kẹp 1.0 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

9 Kích thước x Căn lá 1 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

10 Kích thước S Thước kẹp 12.0 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+0.5
11 Kích thước Q Thước kẹp 2.5 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

12 Độ lệch tâm E Đồng hồ so 0.3 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

13 Góc F Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

14 Góc R Máy chiếu 0.4 ~ 0.6 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

15 Ren MxP Dưỡng ren M6xP1.0 - I Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

16 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

17 Xử lý bề mặt Bằng mắt MFZn2 - B Theo lô xuất hàng 5pcs/lô


Phun muối
18 Độ bền lớp mạ Máy phun muối 48h(rỉ<5%) Theo lô xuất hàng 3pcs/lô

19 Độ dày lớp xi Máy đo 8µm Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

20 Độ cứng Máy đo độ cứng 22 ~ 32 HRC Theo lô xuất hàng 2pcs/lô


784 ~ 980N/mm2
21 Độ bền kéo Máy kéo lực (80 ~ 100Kgf/mm2) Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

22 Vật liệu Giấy CNNVL S45C Mỗi lô nhập Theo lô

23 Ngoại quan Bằng mắt Đẹp, không dị tật 100% 100%


Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi 1Lần/khi có sự
24
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 về vật liệu thay đổi
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue

Thời gian lưu bản gốc: 1 năm


03

02

01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 90002-KWB-6001
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,FLANGE 5X12
Date: Date:

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)

R z 25
D?u ch?m
Ø1x0.5
A

dr

M xP
C

A
x a b
B SECTION A-A
t a-b=E
D H L

Hạng Công cụ quản lý (Control tools)


Phương pháp
mục Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart: Chỉ số/Index:
No quan kiểm tra
(Check Items) (Check (Standard) (Frequency) X-R Cp-Cpk
trọng (Sample Q'ty)
method) (trong quá trình (Khi có điểm thay
(Q Point)
sản xuất) đổi)

1 Kích thước L Thước kẹp 12.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

2 Kích thước H Thước kẹp 4.5 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
0
3 Kích thước B Thước kẹp 8.0 -0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

4 Kích thước C Thước kẹp 8.87 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

5 Đường kính D Thước kẹp Ø11.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

6 Đường kính dr Panme Ø4.80 ~ 4.97 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

7 Kích thước t Thước kẹp 1.0 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

8 Kích thước x Căn lá 0.8 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

9 Độ lệch tâm E Đồng hồ so 0.3 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

10 Góc F Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

11 Góc R Máy chiếu 0.1 ~0.3 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

12 Ren MxP Dưỡng ren M5xP0.8 -II Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

13 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

14 Xử lý bề mặt Bằng mắt Tẩy Dầu Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

15 Độ cứng Máy đo độ cứng 22 ~ 32 HRC Theo lô xuất hàng 2pcs/lô


784 ~ 980N/mm2
16 Độ bền kéo Máy kéo lực (80 ~ 100Kgf/mm2) Theo lô xuất hàng
2pcs/lô

17 Vật liệu Giấy CNNVL S45C Mỗi lô nhập Theo lô

18 Ngoại quan Bằng mắt Đẹp, không dị tật 100% 100%


Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi 1Lần/khi có sự
19
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 về vật liệu thay đổi
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue

Thời gian lưu bản gốc: 1 năm


03

02

01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 90003-KWN-9000
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,SPL 6X23.5
Date: Date:

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)

Q
A D?u ch?m

dr
Ø1x0.5
d
D1

a
D
C

b
A

M xP
R
B
S
t
H L
Section A-A
a-b= E

Hạng Công cụ quản lý (Control tools)


Phương pháp
mục Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart: Chỉ số/Index:
No quan kiểm tra
(Check Items) (Check (Standard) (Frequency) X-R Cp-Cpk
trọng (Sample Q'ty)
method) (trong quá trình (Khi có điểm thay
(Q Point)
sản xuất) đổi)

1 Kích thước L Thước kẹp 23.5 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
2 Kích thước H Thước kẹp 4.5 -0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
+0.14
3 Kích thước B Thước kẹp 5.0 +0.02 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

4 Kích thước C Thước kẹp Approx Ø5.9 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

5 Đường kính D Thước kẹp Ø13.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

6 Đường kính D1 Thước kẹp Ø9.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
7 Đường kính d Panme Ø6.0 -0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

8 Đường kính dr Panme Ø5.80 ~ 5.97 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

9 Kích thước t Thước kẹp 2.0 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+2
10 Kích thước S Thước kẹp 18.0 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+0.5
11 Kích thước Q Thước kẹp 3.0 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

12 Độ lệch tâm E Đồng hồ so 0.3 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

13 Góc F Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

14 Góc R Máy chiếu 0.4 ~ 0.6 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

15 Ren MxP Dưỡng ren M6xP1.0 - I Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

16 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

17 Xử lý bề mặt Bằng mắt MFZn2 - H.B Theo lô xuất hàng 5pcs/lô


Phun muối
18 Độ bền lớp mạ Máy phun muối 48h(rỉ<5%)
Theo lô xuất hàng 3pcs/lô

19 Độ dày lớp xi Máy đo 8µm Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

20 Độ cứng Máy đo độ cứng 32 ~ 38 HRC Theo lô xuất hàng 2pcs/lô


980 ~ 1177N/mm2
21 Độ bền kéo Máy kéo lực (100 ~ 120Kgf/mm2) Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
Dung dịch Không có bọt khí
22 Kiểm tra khử H2 Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
C3H8O3 sủi lên
23 Vật liệu Giấy CNNVL SCM435 Mỗi lô nhập Theo lô

24 Ngoại quan Bằng mắt Đẹp, không dị tật. 100% 100%


Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi 1Lần/khi có sự
25
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 về vật liệu thay đổi
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue

Thời gian lưu bản gốc: 1 năm


03

02

01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 90004-KGF-9101
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,STUD 7X17
Date: Date:

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)

STUD NUT
C1 Ra

da

db
d
MsxP

MnxP
D?u ch?m x1 x2
Ø2x0.5
t S
L

Hạng Công cụ quản lý (Control tools)


Phương pháp
mục Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart: Chỉ số/Index:
No quan kiểm tra
(Check Items) (Check (Standard) (Frequency) X-R Cp-Cpk
trọng (Sample Q'ty)
method) (trong quá trình (Khi có điểm thay
(Q Point)
sản xuất) đổi)

1 Kích thước L Thước kẹp 29.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

2 Kích thước t Thước kẹp 12.0 ~ 13.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

3 Kích thước x1 Thước kẹp 0.9~1.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

4 Kích thước S Thước kẹp 12.0 ~ 14.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

5 Kích thước x2 Thước kẹp 0.9~1.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

6 Kích thước C1 Máy chiếu 1.0~1.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

7 Kích thước Ra Máy chiếu 1.5~2.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô


0
8 Đường kính d Panme Ø7.0 -0.1 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

9 Đường kính da Panme Ø6.80 ~ 6.97 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O


Đường kính trung
10 Dưỡng 3 dây Ø6.22 ~ 6.32 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
bình (nut)
11 Ren Mn x P Dưỡng M7xP1.0 - I (NUT) Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

12 Đường kính db Panme Ø6.80 ~ 6.97 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O


Đường kính trung
13 Dưỡng 3 dây Ø6.35 ~ 6.42 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
bình (stud)
14 Ren Ms x P Dưỡng M7xP1.0 - I (STUD) Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

15 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

16 Xử lý bề mặt Bằng mắt MFZn2 - H.B Theo lô xuất hàng 5pcs/lô


Phun muối
16 Độ bền lớp mạ Máy phun muối 48h(rỉ<5%)
Theo lô xuất hàng 3pcs/lô

17 Độ dày lớp xi Máy đo 8µm Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

18 Độ cứng Máy đo độ cứng 32 ~ 38 HRC Theo lô xuất hàng 2pcs/lô


980 ~ 1177N/mm2
19 Độ bền kéo Máy kéo lực (100 ~ 120Kgf/mm2) Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
Dung dịch Không có bọt khí
20 Kiểm tra khử H2 Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
C3H8O3 sủi lên
21 Vật liệu Giấy CNNVL SCM435 Mỗi lô nhập Theo lô

22 Ngoại quan Bằng mắt Đẹp, không dị tật 100% 100%


Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi 1Lần/khi có sự
23
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 về vật liệu thay đổi
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
Thời gian lưu bản gốc: 1 năm

03

02

01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 90036-KZR-6000
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,RADIATOR DISTANCE
Date: Date:

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)

(EFFEC TIVE BASE DIA


12.5 Min
)
Q
n D?u ch?m
R

DxP
Ø1x0.5

dr
D1
C

MxP
B S

d
B H t

0.5
Rz 12.5 L
a

Rz 12.5
L1 DETAIL AREA B

b
Hạng Công cụ quản lý (Control tools)
Phương pháp
mục Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart: Chỉ số/Index:
No quan kiểm tra
(Check Items) (Check (Standard) (Frequency) X-R Cp-Cpk
trọng (Sample Q'ty)
method) (trong quá trình (Khi có điểm thay
(Q Point)
sản xuất) đổi)

1 Kích thước L Thước kẹp 19.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
+0.2
2 Kích thước L1 Thước kẹp 27.0 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
3 Kích thước H Thước kẹp 5.5 -0.3 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
4 Kích thước B Thước kẹp 14.0 -0.25 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

5 Kích thước C Thước kẹp 15.4 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
6 Đườngkính D Thước kẹp Ø16.0 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
7 Đườngkính D1 Thước kẹp Ø14.0 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
8 Đườngkính d Panme Ø11.0 -0.25 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

9 Đường kính dr Panme Ø6.80 ~ 6.97 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O


10 Kích thước t Thước kẹp 3.5 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
+1
11 Kích thước S Thước kẹp 16.0 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
12 Kích thước n Thước kẹp 14.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
13 Kích thước Q Thước kẹp 20.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
14 Kích thước a Thước kẹp 0.5 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
15 Kích thước b Thước kẹp 0.5 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
16 Góc R Máy chiếu 0.4 ~ 0.6 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
17 Độ nhám Máy đo độ nhá 12.5 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
18 Ren DxP Dưỡng ren M6xP1.0 - I Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
19 Ren MxP Dưỡng ren M7xP1.0 - I Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
20 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
21 Xử lý bề mặt Bằng mắt MFZn2 - C Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
Phun muối
22 Độ bền lớp mạ Máy phun muối 72h(rỉ<5%)
Theo lô xuất hàng 3pcs/lô

23 Độ dày lớp xi Máy đo 8µm Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O


24 Độ cứng Máy đo độ cứng 22 ~ 32 HRC Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
784 ~ 980N/mm2
25 Độ bền kéo Máy kéo lực (80 ~ 100Kgf/mm2) Theo lô xuất hàng
2pcs/lô

26 Vật liệu Giấy CNNVL S45C Mỗi lô nhập Theo lô


27 Ngoại quan Bằng mắt Đẹp, không dị tật. 100% 100%
Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi 1Lần/khi có sự
28
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 về vật liệu thay đổi
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue

Thời gian lưu bản gốc: 1 năm


03

02

01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 90083-KVB-9001
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,SOCKET KNOCK 5MM
Date: Date:

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)

0
2.0 -0.5 .
0
(Ø5 -0.05 Area)
e A
D?u ch?m

dr
Ø2x0.5

M xP
C

A
B m
D h a b
H L
SECTION A-A
(a-b=E)

Hạng Công cụ quản lý (Control tools)


Phương pháp
mục Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart: Chỉ số/Index:
No quan kiểm tra
(Check Items) (Check (Standard) (Frequency) X-R Cp-Cpk
trọng (Sample Q'ty)
method) (trong quá trình (Khi có điểm thay
(Q Point)
sản xuất) đổi)

1 Kích thước L Thước kẹp 12.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
2 Kích thước H Thước kẹp 5.0 -0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

3 Kích thước h Thước kẹp 2.7 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

4 Kích thước m Thước kẹp 2.5 ~3.07 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+0.14
5 Kích thước B Thước kẹp 4.0 +0.02 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

6 Kích thước C Thước kẹp Approx 4.9 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

7 Đường kính D Thước kẹp Ø8.5 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
8 Đường kính d Panme Ø5.0 -0.05 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

9 Đường kính dr Panme Ø4.80 ~ 4.97 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

10 Kích thước e Thước kẹp Approx 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

11 Độ lệch tâm E Đồng hồ so 0.3 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

12 Góc F Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

13 Góc R Máy chiếu 0.1 ~0.3 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

14 Ren MxP Dưỡng ren M5xP0.8 -II Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

15 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

16 Xử lý bề mặt Bằng mắt Tẩy Dầu Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

17 Độ cứng Máy đo độ cứng 32 ~ 38 HRC Theo lô xuất hàng 2pcs/lô


980 ~ 1177N/mm2
18 Độ bền kéo Máy kéo lực (100 ~ 120Kgf/mm2) Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

19 Vật liệu Giấy CNNVL SCM435 Mỗi lô nhập Theo lô

20 Ngoại quan Bằng mắt Đẹp, không dị tật 100% 100%


Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi 1Lần/khi có sự
21
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 về vật liệu thay đổi
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue

Thời gian lưu bản gốc: 1 năm


03

02

01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No)
90102-GFM-9700
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT FLANGE,10X45
Date: Date:

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)

e B
D?u ch?m

D2
A Ø1x0.5

dr
d
D1
10
C

A
h1

MxP
B t S
K
D H L DETAIL AREA -B

a b
F SECTION A-A
a-b = E

Hạng Công cụ quản lý (Control tools)


Phương pháp
mục Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart: Chỉ số/Index:
No quan kiểm tra
(Check Items) (Check (Standard) (Frequency) X-R Cp-Cpk
trọng (Sample Q'ty)
method) (trong quá trình (Khi có điểm thay
(Q Point)
sản xuất) đổi)

1 Kích thước L Thước kẹp 45.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
2 Kích thước H Thước kẹp 9.5 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
3 Kích thước h1 Thước kẹp 3.0 ~3.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
4 Kích thước B Thước kẹp 14.0 -0.25 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

5 Kích thước C Thước kẹp 15.5 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
6 Đườngkính D Thước kẹp 20.5 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
7 Đườngkính D1 Thước kẹp Approx Ø12.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
8 Đườngkính D2 Thước kẹp Ø13.5 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
9 Đườngkính d Panme Ø10.0 -0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

10 Đường kính dr Panme Ø9.80 ~ 9.97 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O


11 Kích thước e Thước kẹp Approx 2.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+0.5
12 Kích thước t Thước kẹp 1.5 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+2.5
13 Kích thước S Thước kẹp 18.0 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

14 Kích thước K Máy chiếu 0.25 ~0.38 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
15 Góc R Máy chiếu 0.9 ± 0.1 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
16 Kích thước θ1 Máy chiếu 20 ~25º Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
17 Kích thước θ2 Máy chiếu 0.1 ~1º Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
18 Độ lệch tâm E Đồng hồ so 0.3 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
19 Góc F Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
20 Ren MxP Dưỡng ren M10xP1.25 -I Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
21 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
22 Xử lý bề mặt Bằng mắt MFZn2 - H.C Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
Phun muối
23 Độ bền lớp mạ Máy phun muối 72h(rỉ<5%) Theo lô xuất hàng 3pcs/lô
24 Độ dày lớp xi Máy đo 8µm Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
Dung dịch Không có bọt khí
25 Kiểm tra khử H2 Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
C3H8O3 sủi lên
26 Độ cứng Máy đo độ cứng 32 ~ 38 HRC Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
980 ~ 1177N/mm2
27 Độ bền kéo Máy kéo lực (100 ~ 120Kgf/mm2) Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
28 Vật liệu Giấy CNNVL SCM435 Mỗi lô nhập Theo lô
29 Ngoại quan Bằng mắt Đẹp, không dị tật. 100% 100%
Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi 1Lần/khi có sự
30
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 về vật liệu thay đổi
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
01
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu.
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue

Thời gian lưu bản gốc: 1 năm


03

02

01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 90102-KWW-6401
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,FLANGE 10X48
Date: Date:

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)

Mark "8" Þ 4x0.8x0.4

M xP
To be convex
Approx 1.5
A D?u ch?m
Ø1x0.5

d
C

A p p ro x Ø 1 2 .0
A S
B h t
D a b
H L
SECTION A-A
a-b=E

Hạng Công cụ quản lý (Control tools)


Phương pháp
mục Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart: Chỉ số/Index:
No quan kiểm tra
(Check Items) (Check (Standard) (Frequency) X-R Cp-Cpk
trọng (Sample Q'ty)
method) (trong quá trình (Khi có điểm thay
(Q Point)
sản xuất) đổi)

1 Kích thước L Thước kẹp 48.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

2 Kích thước H Thước kẹp 9.3 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

3 Kích thước h Thước kẹp 6.8 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
4 Kích thước B Thước kẹp 14.0 -0.25 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

5 Kích thước C Thước kẹp 15.5 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

6 Đường kính D Thước kẹp Ø18.5 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

7 Đường kính d Panme Ø9.85 ~10.00 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

8 Đường kính dr Panme Ø9.80 ~ 9.97 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

9 Kích thước t Thước kẹp 1.6 ± 0.25 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+2.5
10 Kích thước S Thước kẹp 26.0 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

11 Độ lệch tâm E Đồng hồ so 0.4 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

12 Góc F Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

13 Cung r Máy chiếu 1.4 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

14 Góc R Máy chiếu 0.4 ~ 0.6 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

15 Ren MxP Dưỡng ren M10xP1.25 - I Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

16 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

17 Xử lý bề mặt Bằng mắt MFZn2 - C Theo lô xuất hàng 5pcs/lô


Phun muối
18 Độ bền lớp mạ Máy phun muối 72h(rỉ<5%)
Theo lô xuất hàng 3pcs/lô

19 Độ dày lớp xi Máy đo 8µm Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

20 Độ cứng Máy đo độ cứng 22 ~ 32 HRC Theo lô xuất hàng 2pcs/lô


784 ~ 980N/mm2
21 Độ bền kéo Máy kéo lực (80 ~ 100Kgf/mm2)
Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

22 Vật liệu Giấy CNNVL S45C Mỗi lô nhập Theo lô

23 Ngoại quan Bằng mắt Đẹp, không dị tật 100% 100%


Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi 1Lần/khi có sự
24
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 về vật liệu thay đổi
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue

Thời gian lưu bản gốc: 1 năm


03

02

01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No)
90131-883-0005
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT DRAIN PLUG
Date: Date:

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
(Approx1.5) R1max
C2 D?u ch?m
(Ø1x0.5)

M xP
dr
D
C

(A p prox Ø 10 .0) t
x
B
H L

b
a
SECTION A-A
a-b=E

Hạng Công cụ quản lý (Control tools)


Phương pháp
mục Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart: Chỉ số/Index:
No quan kiểm tra
(Check Items) (Check (Standard) (Frequency) X-R Cp-Cpk
trọng (Sample Q'ty)
method) (trong quá trình (Khi có điểm thay
(Q Point)
sản xuất) đổi)

1 Kích thước L Thước kẹp 15.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

2 Kích thước H Thước kẹp 9.0 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
+0
3 Kích thước B Thước kẹp 12.0 -0.25 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

4 Kích thước C Thước kẹp Approx 13.9 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

5 Đường kính D Panme Ø19.6 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

6 Đường kính dr Panme Ø11.80 ~ 11.97 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

7 Kích thước t Thước kẹp 2.0 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

8 Kích thước x Căn lá 1.5 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

9 Góc F Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

10 Độ lệch tâm E Đồng hồ so 0.3 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

11 Ren MxP Dưỡng ren M12xP1.5 - I Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

12 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

13 Xử lý bề mặt Bằng mắt MFZn2 - B Theo lô xuất hàng 5pcs/lô


Phun muối
14 Độ bền lớp mạ Máy phun muối 48h(rỉ<5%) Theo lô xuất hàng 3pcs/lô

15 Độ dày lớp xi Máy đo 8µm Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

16 Độ cứng Máy đo độ cứng 78 ~ 90 HRB Theo lô xuất hàng 2pcs/lô


490 ~ 684N/mm2
17 Độ bền kéo Máy kéo lực Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
(50 ~ 70Kgf/mm2)
18 Vật liệu Giấy CNNVL SWRM10 Mỗi lô nhập Theo lô

19 Ngoại quanBằng mắt Đẹp, không dị tật 100% 100%


Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi 1Lần/khi có sự
20
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 về vật liệu thay đổi
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue

Thời gian lưu bản gốc: 1 năm


03

02

01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị Cấp độ an toàn
Model K12A (Safety imp rank)
Seppen No Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No)
90147-KVY-9001
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,SW SETTING
Date: Date:

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)

Hạng Công cụ quản lý (Control tools)


mục Phương pháp Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart:
No quan kiểm tra kiểm tra Chỉ số/Index:
(Check Items) (Standard) (Frequency) X-R
trọng (Check method) (Sample Q'ty) Cp-Cpk
(Q Point) (trong quá trình (Khi có điểm thay
sản xuất) đổi)

1 Kích thước L Thước kẹp 18.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
2 Kích thước H Thước kẹp 5.5 -0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

3 Kích thước B Thước kẹp 7.80 ~8.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
4 Kích thước C Thước kẹp Approx 8.87 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
5 Đườngkính D Thước kẹp Ø11.0 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
6 Đườngkính D1 Thước kẹp Ø10.0 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
7 Đườngkính D2 Thước kẹp Approx Ø6.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
8 Đườngkính Dw Thước kẹp Ø19.3 -0.3 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

9 Đườngkính d Panme Ø5.43 ± 0.03 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô


+0.1
10 Đườngkính d1 Panme Ø5.5 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
11 Đường kính dr Panme Ø5.80 ~ 5.97 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
12 Kích thước t Thước kẹp 1.0 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
13 Kích thước tw Thước kẹp 1.2 ± 0.1 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
14 Kích thước N Thước kẹp 4.0 ~5.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
15 Kích thước n Thước kẹp 2.0 ~3.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
16 Kích thước e Thước kẹp Khoảng 1.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
17 Kích thước x Căn lá 1.0 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
18 Kích thước K Máy chiếu 0.4 ± 0.05 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
19 Độ đồng tâm Máy chiếu 0.3 A Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
20 Góc R Máy chiếu 0.3 ~0.4 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
21 Kích thước θ1 Máy chiếu 15 ~20º Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
22 Kích thước θ2 Máy chiếu 45±3º Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
23 Độ lệch tâm E Đồng hồ so 0.3 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
24 Góc F Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
25 Ren MxP Dưỡng ren M6xP1.0 -I Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
26 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
27 Xử lý bề mặt Bằng mắt MFZn2 - H.C Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
28 Độ bền lớp mạ Máy phun muối Phun muối 72h(rỉ<5%) Theo lô xuất hàng 3pcs/lô
29 Độ dày lớp xi Máy đo 8µm Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
Dung dịch Không có bọt khí
30 Kiểm tra khử H2 Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
C3H8O3 sủi lên
31 Độ cứng Máy đo độ cứng 22 ~ 32 HRC Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
784 ~ 980N/mm2
32 Độ bền kéo Máy kéo lực (80 ~ 100Kgf/mm2)
Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

33 Vật liệu Bolt Giấy CNNVL S45C Mỗi lô nhập Theo lô


34 Vật liệu Washer Giấy CNNVL SK5 Mỗi lô nhập Theo lô
35 Độ cứng Washer Máy đo độ cứng 62 ~ 72 HRC Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
36 Ngoại quan Bằng mắt Đẹp, không dị tật. 100% 100%
Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi về 1Lần/khi có sự
37
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 vật liệu thay đổi
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue
Thời gian lưu bản gốc: 1 năm
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No)
90155-KSP-9001
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,FLANGE 8X25
Date: Date:

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)

e N n
t
A D?u ch?m
Ø1x0.5
D1

dr

M xP
d
A
da

B a b
S SECTION A-A
D H L a-b = E

Hạng Công cụ quản lý (Control tools)


Phương pháp
mục Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart: Chỉ số/Index:
No quan kiểm tra
(Check Items) (Check (Standard) (Frequency) X-R Cp-Cpk
trọng (Sample Q'ty)
method) (trong quá trình (Khi có điểm thay
(Q Point)
sản xuất) đổi)

1 Kích thước L Thước kẹp 25.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
2 Kích thước H Thước kẹp 7.5 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
3 Kích thước h Thước kẹp 5.4 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
4 Kích thước B Thước kẹp 12.0 -0.25 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
5 Kích thước C Thước kẹp 13.3 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
6 Đườngkính D Thước kẹp Ø16.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
7 Đườngkính D1 Thước kẹp Approx Ø10.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
8 Đườngkính d Panme Ø7.85 ~8.00 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
9 Đườngkính da Máy chiếu Ø9.2 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
10 Đường kính dr Panme Ø7.80 ~ 7.97 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
11 Kích thước e Thước kẹp Approx 1.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
12 Kích thước t Thước kẹp 1.4 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+2.5
14 Kích thước S Thước kẹp 17.0 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

15 Kích thước N Thước kẹp 5.0 ~6.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
16 Kích thước n Thước kẹp 1.0 ~2.0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
17 Góc R Máy chiếu 0.4 ~0.6 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
18 Độ lệch tâm E Đồng hồ so 0.4 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
19 Góc F Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
20 Ren MxP Dưỡng ren M8xP1.25 -I Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
21 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
MFZn2-
22 Xử lý bề mặt Bằng mắt Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
B+TB2361
Phun muối
23 Độ bền lớp mạ Máy phun muối 48h(rỉ<5%)
Theo lô xuất hàng 3pcs/lô
24 Độ dày lớp xi Máy đo 8µm Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
25 Độ cứng Máy đo độ cứng 22 ~ 32 HRC Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
784 ~ 980N/mm2
26 Độ bền kéo Máy kéo lực (80 ~ 100Kgf/mm2) Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

27 Vật liệu Giấy CNNVL S45C Mỗi lô nhập Theo lô


28 Ngoại quan Bằng mắt Đẹp, không dị tật. 100% 100%
Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi 1Lần/khi có sự
29
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 về vật liệu thay đổi
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue

Thời gian lưu bản gốc: 1 năm


03

02

01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No)
92101-06020-4J
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,HEX,6X20
Date: Date:

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)
D?u ch?m
X A Ø1x0.5

M xP
dr
D
C

A
B
H L

b
a

SECTION A-A
a-b=E

Hạng Công cụ quản lý (Control tools)


Phương pháp
mục Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart: Chỉ số/Index:
No quan kiểm tra
(Check Items) (Check (Standard) (Frequency) X-R Cp-Cpk
trọng (Sample Q'ty)
method) (trong quá trình (Khi có điểm thay
(Q Point)
sản xuất) đổi)

1 Kích thước L Thước kẹp 20.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

2 Kích thước H Thước kẹp 4.0 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
0
3 Kích thước B Thước kẹp 10.0 -0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

4 Kích thước C Thước kẹp Approx 11.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

5 Đường kính D Thước kẹp Approx Ø9.8 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

6 Đường kính dr Panme Ø5.80~6.97 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

7 Kích thước x Căn lá 1.0 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

8 Độ lệch tâm E Đồng hồ so 0.3 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

9 Góc F Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

10 Góc G Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

11 Góc R Máy chiếu 0.4 ~ 0.6 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

12 MxP Dưỡng ren M6xP1.0 - II Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

13 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

14 Xử lý bề mặt Bằng mắt Tẩy bề mặt Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

15 Độ cứng Máy đo độ cứng 78 ~ 90 HRB Theo lô xuất hàng 2pcs/lô


490N/mm2 Min
16 Độ bền kéo Máy kéo lực Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
(50Kgf/mm2 Min)
17 Vật liệu Giấy CNNVL SUS304 Mỗi lô nhập Theo lô

18 Ngoại quan Bằng mắt Đẹp, không dị tật 100% 100%


Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi 1Lần/khi có sự
19
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 về vật liệu thay đổi
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue

Thời gian lưu bản gốc: 1 năm


03

02

01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No)
93401-06025-08
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT-WASH, 6X25
Date: Date:

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)

Mark "8" Þ 4x0.8x0.4 h


To be convex t
Approxi 1.0 D?u ch?m

dr
Ø2x0.5
C

MxP
S

Approxi Ø8.5
B
DW H L

Hạng Công cụ quản lý (Control tools)


Phương pháp
mục Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart: Chỉ số/Index:
No quan kiểm tra
(Check Items) (Check (Standard) (Frequency) X-R Cp-Cpk
trọng (Sample Q'ty)
method) (trong quá trình (Khi có điểm thay
(Q Point)
sản xuất) đổi)

1 Kích thước L Thước kẹp 25.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

2 Kích thước H Thước kẹp 4.0 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

3 Kích thước h Thước kẹp 2.2 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+0
4 Kích thước B Thước kẹp 10.0 -0.20 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

5 Kích thước C Thước kẹp 10.9 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+0
6 Đường kính DW Thước kẹp Ø12.5 -0.4 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

7 Đường kính dr Panme Ø5.80~5.97 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

8 Kích thước t Thước kẹp 1.6 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+2.0
9 Kích thước S Thước kẹp 18.0 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

10 Ren MxP Dưỡng ren M6xP1.0 - I Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

11 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

12 Xử lý bề mặt Bằng mắt MFZn2 - C Theo lô xuất hàng 2pcs/lô


Phun muối
13 Độ bền lớp mạ Máy phun muối 72h(rỉ<5%) Theo lô xuất hàng 3pcs/lô

14 Độ dày lớp xi Máy đo 8µm Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

15 Độ cứng Máy đo độ cứng 22 ~ 32HRC Theo lô xuất hàng 2pcs/lô


784 ~ 980N/mm2
16 Độ bền kéo Máy kéo lực (80 ~ 100Kgf/mm2) Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

17 Vật liệu Bolt Giấy CNNVL S45C Mỗi lô nhập Theo lô

18 Vật liệu Washer Giấy CNNVL SPCC Mỗi lô nhập Theo lô

19 Ngoại quan Bằng mắt Đẹp, không dị tật. 100% 100%


Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi 1Lần/khi có sự
20
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 về vật liệu thay đổi
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue

Thời gian lưu bản gốc: 1 năm


03

02

01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No)
94050-06000
Tên phụ tùng
(Part name) NUT,FLANGE,6MM
Date: Date:

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)

H
t

D1

DxP
C

a
b
h
B

D
SECTION A-A
a-b=E

Hạng Công cụ quản lý (Control tools)


Phương pháp
mục Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart: Chỉ số/Index:
No quan kiểm tra
(Check Items) (Check (Standard) (Frequency) X-R Cp-Cpk
trọng (Sample Q'ty)
method) (trong quá trình (Khi có điểm thay
(Q Point)
sản xuất) đổi)

1 Kích thước H Thước kẹp 6.0 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
0
2 Kích thước B Thước kẹp 10.0 -0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

3 Kích thước C Thước kẹp 11.1 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
4 Đường kính D Thước kẹp Ø13.0 -0.4 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

5 Đường kính D1 Thước kẹp Khoảng Ø9.8 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

6 Kích thước t Thước kẹp 1.2 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

7 Kích thước h Thước kẹp 4.0 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

8 Độ lệch tâm E Đồng hồ so 0.3 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

9 Góc F Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

10 Góc G Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

11 Ren DxP Dưỡng ren M6xP1.0 - I Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

12 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

13 Xử lý bề mặt Bằng mắt MFZn2 - B Theo lô xuất hàng 5pcs/lô


Phun muối
14 Độ bền lớp mạ Máy phun muối 48h(rỉ<5%)
Theo lô xuất hàng 3pcs/lô

15 Độ dày lớp xi Máy đo 8µm Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

16 Độ cứng Máy đo độ cứng HRB 80 Min Theo lô xuất hàng 2pcs/lô


784.5N/mm2 Min
17 Độ bền kéo Máy kéo lực Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
(80Kgf/mm2 Min)
18 Vật liệu Giấy CNNVL SWRCH10R Mỗi lô nhập Theo lô

19 Ngoại quan Bằng mắt Đẹp, không dị tật 100% 100%


Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi 1Lần/khi có sự
20
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 về vật liệu thay đổi
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue

Thời gian lưu bản gốc: 1 năm


03

02

01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 94050-08000
Tên phụ tùng
(Part name) NUT,FLANGE,8MM
Date: Date:

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)

H
t

D1

DxP
C

a
b
h
B

D
SECTION A-A
a-b=E

Hạng Công cụ quản lý (Control tools)


Phương pháp
mục Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart: Chỉ số/Index:
No quan kiểm tra
(Check Items) (Check (Standard) (Frequency) X-R Cp-Cpk
trọng (Sample Q'ty)
method) (trong quá trình (Khi có điểm thay
(Q Point)
sản xuất) đổi)

1 Kích thước H Thước kẹp 7.5 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
0
2 Kích thước B Thước kẹp 12.0 -0.25 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

3 Kích thước C Thước kẹp 13.5 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
4 Đường kính D Thước kẹp Ø17.0 -0.4 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

5 Đường kính D1 Thước kẹp Khoảng Ø11.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

6 Kích thước t Thước kẹp 1.2 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

7 Kích thước h Thước kẹp 5.0 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

8 Độ lệch tâm E Đồng hồ so 0.4 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

9 Góc F Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

10 Góc G Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

11 Ren DxP Dưỡng ren M8xP1.25 - I Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

12 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

13 Xử lý bề mặt Bằng mắt MFZn2 - B Theo lô xuất hàng 5pcs/lô


Phun muối
14 Độ bền lớp mạ Máy phun muối 48h(rỉ<5%) Theo lô xuất hàng 3pcs/lô

15 Độ dày lớp xi Máy đo 8µm Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

16 Độ cứng Máy đo độ cứng HRB 80 Min Theo lô xuất hàng 2pcs/lô


784.5N/mm2 Min
17 Độ bền kéo Máy kéo lực Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
(80Kgf/mm2 Min)
18 Vật liệu Giấy CNNVL SWRCH10R Mỗi lô nhập Theo lô

19 Ngoại quan Bằng mắt Đẹp, không dị tật 100% 100%


Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi 1Lần/khi có sự
20
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 về vật liệu thay đổi
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue

Thời gian lưu bản gốc: 1 năm


03

02

01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 94050-12000
Tên phụ tùng
(Part name) NUT,FLANGE,12MM
Date: Date:

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)

H
t

D1

DxP
C

a
b
h
B

D
SECTION A-A
a-b=E

Hạng Công cụ quản lý (Control tools)


Phương pháp
mục Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart: Chỉ số/Index:
No quan kiểm tra
(Check Items) (Check (Standard) (Frequency) X-R Cp-Cpk
trọng (Sample Q'ty)
method) (trong quá trình (Khi có điểm thay
(Q Point)
sản xuất) đổi)

1 Kích thước H Thước kẹp 11.0 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
+0
2 Kích thước B Thước kẹp 17.0 -0.25 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

3 Kích thước C Thước kẹp 18.9 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
4 Đường kính D Thước kẹp Ø24.0 -0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

5 Đường kính D1 Thước kẹp Khoảng Ø16.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

6 Kích thước t Thước kẹp 2.0 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

7 Kích thước h Thước kẹp 7.0 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

8 Độ lệch tâm E Đồng hồ so 0.5 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

9 Góc F Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

10 Góc G Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

11 Ren DxP Dưỡng ren M12xP1.25 - I Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

12 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

13 Xử lý bề mặt Bằng mắt MFZn2 - B Theo lô xuất hàng 5pcs/lô


Phun muối
14 Độ bền lớp mạ Máy phun muối 48h(rỉ<5%) Theo lô xuất hàng 3pcs/lô

15 Độ dày lớp xi Máy đo 8µm Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

16 Độ cứng Máy đo độ cứng HRB 80 Min Theo lô xuất hàng 2pcs/lô


784.5N/mm2 Min
17 Độ bền kéo Máy kéo lực Theo lô xuất hàng 2pcs/lô
(80Kgf/mm2 Min)
18 Vật liệu Giấy CNNVL SWRCH10R Mỗi lô nhập Theo lô

19 Ngoại quan Bằng mắt Đẹp, không dị tật 100% 100%


Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi 1Lần/khi có sự
20
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 về vật liệu thay đổi
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue

Thời gian lưu bản gốc: 1 năm


03

02

01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 95701-06065-00
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,FLANGE,6X65
Date: Date:

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)

(Approx1.0)
(A p p ro x 1 .0 ) D?u ch?m
Ra Ø2x0.5

dr
C

M xP
S
B h t

D H L
a b
SECTION A-A
a-b=E

Hạng Công cụ quản lý (Control tools)


Phương pháp
mục Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart: Chỉ số/Index:
No quan kiểm tra
(Check Items) (Check (Standard) (Frequency) X-R Cp-Cpk
trọng (Sample Q'ty)
method) (trong quá trình (Khi có điểm thay
(Q Point)
sản xuất) đổi)

1 Kích thước L Thước kẹp 65.0 ± 0.7 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

2 Kích thước H Thước kẹp 5.7 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

3 Kích thước h Thước kẹp 3.9 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+0
4 Kích thước B Thước kẹp 10.0 -0.20 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

5 Kích thước C Thước kẹp 11.1 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

6 Đường kính D Thước kẹp Ø13.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

7 Đường kính d Panme Ø5.25~5.30 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

8 Đường kính dr Panme Ø5.80~5.97 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

9 Kích thước t Thước kẹp 1.2 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+2.0
10 Kích thước S Thước kẹp 18.0 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

11 Độ lệch tâm E Đồng hồ so 0.3 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

12 Góc F Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

13 Góc Ra Máy chiếu 0.3 ~ 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

14 Cung r Máy chiếu 0.5 ~ 0.8 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

15 Ren MxP Dưỡng ren M6xP1.0 - I Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

16 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

17 Xử lý bề mặt Bằng mắt MFZn2 - B Theo lô xuất hàng 5pcs/lô


Phun muối
18 Độ bền lớp mạ Máy phun muối 48h(rỉ<5%) Theo lô xuất hàng 3pcs/lô

19 Độ dày lớp xi Máy đo 8µm Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

20 Độ cứng Máy đo độ cứng 22 ~ 32HRC Theo lô xuất hàng 2pcs/lô


784 ~ 980N/mm2
21 Độ bền kéo Máy kéo lực (80 ~ 100Kgf/mm2) Theo lô xuất hàng
2pcs/lô

22 Vật liệu Giấy CNNVL S45C Mỗi lô nhập Theo lô

23 Ngoại quan Bằng mắt Đẹp, không dị tật. 100% 100%


Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi 1Lần/khi có sự
24
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 về vật liệu thay đổi
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue

Thời gian lưu bản gốc: 1 năm


03

02

01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 95701-06080-00
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,FLANGE,6X80
Date: Date:

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)

(A p p r o x 1 .0 ) (Approx1.0)
D?u ch?m
Ra Ø2x0.5

dr
C

M xP
S
B h t

D H L
a b
SECTION A-A
a-b=E

Hạng Công cụ quản lý (Control tools)


Phương pháp
mục Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart: Chỉ số/Index:
No quan kiểm tra
(Check Items) (Check (Standard) (Frequency) X-R Cp-Cpk
trọng (Sample Q'ty)
method) (trong quá trình (Khi có điểm thay
(Q Point)
sản xuất) đổi)

1 Kích thước L Thước kẹp 80.0 ± 0.7 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

2 Kích thước H Thước kẹp 5.7 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

3 Kích thước h Thước kẹp 3.9 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+0
4 Kích thước B Thước kẹp 10.0 -0.20 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

5 Kích thước C Thước kẹp 11.1 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

6 Đường kính D Thước kẹp Ø13.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

7 Đường kính d Panme Ø5.25~5.30 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

8 Đường kính dr Panme Ø5.80~5.97 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

9 Kích thước t Thước kẹp 1.2 ± 0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
+2.0
10 Kích thước S Thước kẹp 18.0 0 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

11 Độ lệch tâm E Đồng hồ so 0.3 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

12 Góc F Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

13 Góc Ra Máy chiếu 0.3 ~ 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

14 Cung r Máy chiếu 0.5 ~ 0.8 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

15 Ren MxP Dưỡng ren M6xP1.0 - I Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

16 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

17 Xử lý bề mặt Bằng mắt MFZn2 - B Theo lô xuất hàng 5pcs/lô


Phun muối
18 Độ bền lớp mạ Máy phun muối 48h(rỉ<5%) Theo lô xuất hàng 3pcs/lô

19 Độ dày lớp xi Máy đo 8µm Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

20 Độ cứng Máy đo độ cứng 22 ~ 32HRC Theo lô xuất hàng 2pcs/lô


784 ~ 980N/mm2
21 Độ bền kéo Máy kéo lực (80 ~ 100Kgf/mm2)
Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

22 Vật liệu Giấy CNNVL S45C Mỗi lô nhập Theo lô

23 Ngoại quan Bằng mắt Đẹp, không dị tật. 100% 100%


Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi 1Lần/khi có sự
24
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 về vật liệu thay đổi
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue

Thời gian lưu bản gốc: 1 năm


03

02

01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG (Part Quality Anchor Fasteners Viet Nam Honda Viet Nam Co,.ltd
Standards) Co,.ltd
Cấp độ an toàn R & D Dept PQ Dept
Số chỉ thị
Model K12A (Safety imp
Seppen No rank) Aprroved Check Issue Approved Check Issue
Mã số phụ tùng
(Part No) 96001-06016-07
Tên phụ tùng
(Part name) BOLT,FLANGE SH,6X16
Date: Date:

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết) ( Description image/drawing for check items - separate if need)

M xP
x
A

a
C

Ra
A D?u ch?m
B Ø1x0.5

t
D
H L Section A-A
a-b= E

Hạng Công cụ quản lý (Control tools)


Phương pháp
mục Số lượng mẫu
Hạng mục kiểm tra kiểm tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiểm tra Biểu đồ/Chart: Chỉ số/Index:
No quan kiểm tra
(Check Items) (Check (Standard) (Frequency) X-R Cp-Cpk
trọng (Sample Q'ty)
method) (trong quá trình (Khi có điểm thay
(Q Point)
sản xuất) đổi)

1 Kích thước L Thước kẹp 16.0 ± 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

2 Kích thước H Thước kẹp 5.5 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O
0
3 Kích thước B Thước kẹp 8.0 -0.2 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

4 Kích thước C Thước kẹp 8.87 Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô
0
5 Đường kính D Thước kẹp Ø11.0 -0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

6 Đường kính dr Panme Ø5.80 ~ 5.97 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

7 Kích thước t Thước kẹp 1.0 ± 0.15 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

8 Kích thước x Căn lá 1.0 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

9 Độ lệch tâm E Đồng hồ so 0.3 Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

10 Góc F Máy chiếu 1º Max Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

11 Góc Ra Máy chiếu 0.3 ~ 0.5 Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

12 Ren MxP Dưỡng ren M6xP1.0 - I Theo lô xuất hàng 5pcs/lô

13 Dòng chảy vật liệu Kính lúp Theo mẫu Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

14 Xử lý bề mặt Bằng mắt MFZn2 - K Theo lô xuất hàng 5pcs/lô


Phun muối
15 Độ bền lớp mạ Máy phun muối 72h(rỉ<5%)
Theo lô xuất hàng 3pcs/lô

16 Độ dày lớp xi Máy đo 8µm Min Theo lô xuất hàng 5pcs/lô O O

17 Độ cứng Máy đo độ cứng 22 ~ 32 HRC Theo lô xuất hàng 2pcs/lô


784 ~ 980N/mm2
18 Độ bền kéo Máy kéo lực (80 ~ 100Kgf/mm2) Theo lô xuất hàng 2pcs/lô

19 Vật liệu Giấy CNNVL S45C Mỗi lô nhập Theo lô

20 Ngoại quan Bằng mắt Đẹp, không dị tật 100% 100%


Kiểm tra chất độc Kết quả phân Theo Spec Khi có điểm thay đổi 1Lần/khi có sự
21
hại HR tích 0085Z-GHA-6005 về vật liệu thay đổi
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào tiêu chuẩn quản lý 03
(Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác….)
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 28/09/2012
Rev Nội dung Date Approve Check Issue

Thời gian lưu bản gốc: 1 năm


03

02

01
00
Rev
Lập mới 28/09/2012
Nội dung Date Approve Check Issue
Trang 1 /1

BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG PHỤ TÙNG Tên maker Honda Vietnam Co,.ltd

PQ Dept
2B-2- Cấp độ quan
Model K01A-K02A Số chỉ thị trọng
291 Duyệt Xác nhận Kiểm tra Duyệt Xác nhận Lập

Mã số phụ tùng 17517-GGL-J002


HS
Tên phụ tùng RETAINER, FUEL PUMP
Ngày Tháng Năm Ngày Tháng Năm

Hình ảnh minh họa hạng mục kiểm tra (Tách riêng trang khác nếu cần thiết)
1

3 2

Hạng Công cụ quản lý


Phương pháp Số lượng kiểm
No mục chú Hạng mục kiểm tra tra Tiêu chuẩn Tần xuất kiẻm tra Chỉ số Cp-Cpk
kiểm tra tra Biểu đồ X-R
ý (Khi có điểm thay
(Khi sản xuất) đổi)

Đầu ca,giữa ca,cuối


1 Kích thước Thước cặp 78 ± 0.5
ca
5pcs/ Lần O

Đầu ca,giữa ca,cuối


2 Đường kính Thước cặp 6.2+0.2x 8+0.2 ca
5pcs/ Lần

+0.2 Đầu ca,giữa ca,cuối


3 Kích thước Thước cặp 6.2 0 ca
5pcs/ Lần

Đầu ca,giữa ca,cuối


4 Kích thước Thước cặp 8 ± 0.2
ca
5pcs/ Lần

Đầu ca,giữa ca,cuối


5 Q Độ cứng Máy đo HRA 68~72 ca
3pcs/ Lần

6 Chiều dày vật liệu Pan me t 1.4 ± 0.08 Đầu ca 5pcs/ Lần

SK85 or
7 Vât liệu Máy phân tích 1Lần/Lô 1pcs/ Lần
SK85M

8 Màu sắc lớp mạ Mắt MFZn2-H-C 100% 100%

Máy kiểm tra


9 Chiều dày lớp mạ chiều dày > 14 μ 1 lần / lô mạ 5pcs/ Lần
sơn/mạ
72h không
được phép rỉ
10 Độ bền lớp mạ Máy phun muối 1Lần/Lô mạ 3pcs/ Lần
5% tổng bề mặt
phun
Không ba via
11 Ngoại quan Mắt khuyết tật có hại
100% 100%

Theo Spec
Kiểm tra chất độc hại Kết quả phân Khi có điểm thay 1Lần/khi có sự
12 HR 0085Z-
HR tích đổi về vật liệu thay đổi
GHA-6005
Chú ý:

1-Yêu cầu maker phản ánh các tiêu chuẩn này vào 03
Bảng quản lý chất lượng công đoạn, tiêu chuẩn kiểm tra, tiêu chuẩn thao tác.
02
2-Ghi chép và lưu giữ kết quả kiểm tra đầy đủ,
để có thể cung cấp khi HVN yêu cầu. 01
00 Lập mới 01/08/2011 Đảm Kiên Hùng
Rev Nội dung Ngày thang năm Duyệt Kiểm tra Lập

Thời gian lưu bản gốc: 1 năm


03

02

01
00
Rev
Lập mới 1/8/2011 Đảm Kiên Hùng
Nội dung Ngày thang năm Duyệt Kiểm tra Lập
Công ty Honda Việt Nam
Phòng chất lượng phụ tùng HƯỚNG DẪN CƠ BẢN
CÁC HẠNG MỤC YÊU CẦU PHẢI KIỂM TRA TRƯỚC
HÀNG
Phân loại phụ tùng
No theo công nghệ chế Hạng mục quản lý Phương pháp
tạo
1 Chiều dày lớp sơn/mạ Máy kiểm tra chiều dày lớp mạ

Sử dụng băng dính chuyên dụng.


2 Độ bám dính
(Phương pháp kiểm tra theo HES)
Phun muối (mạ kẽm) / Castest (Mạ
2 Khả năng chống rỉ
1 Phụ tùng sơn/mạ Crom)
Ngoại quan (màu sắc, trầy
3 xước, độ bóng, bụi mạ, di vật, Bằng mắt
…)
Kiểm tra khử Hidro (chống giòn) Đun trong dung dịch C3H8O3 -
4
- 185±10 độ không có bọt khí
Kiểm tra độ ngấu mối hàn tại tất Cắt, mài, nhúng dung HCl 5%.=> Đo
1
cả các vị trí độ ngấu

2 Chiều dài mối hàn Thước đo

2 Phụ tùng hàn 3


Kích thước phụ tùng thành
Kiểm tra qua Jig / hoặc đo trực tiếp.
phẩm.

Ngoại quan (Không có: xỉ hàn,


4 vảy hàn, không thủng vật liệu, Bằng mắt
thiếu đường hàn,…)

Kích thước phụ tùng thành


1 Dụng cụ đo / Jig
phẩm.

3 Phụ tùng Dập Cắt,mài, nhúng vào dung dịch dịch


2 Dòng chảy vật liệu
HCL hoặc H2SO4
Ngoại quan (không có: Bavia,
3 Bằng mắt
sắc cạnh, nứt, vỡ,…)
Kích thước phụ tùng thành
1 Dụng cụ đo / Jig
phẩm.
4
Phụ tùng đúc
nhựa Ngoại quan (Không có: Bavia,
2 sắc cạnh, nứt, vỡ, thiếu nhựa, Bằng mắt
xấu bề mặt, biến dạng,…)

1 Kiểm tra rỗ khí Kiểm tra bằng cách cắt sau đó mài.

5
Phụ tùng đúc 2 Kiểm tra kích thước Dụng cụ đo / Jig
Nhôm
Ngoại quan (Không có: Bavia,
3 sắc cạnh, nứt, vỡ, thiếu nhôm, Bằng mắt
xấu bề mặt, biến dạng,…)
Kiểm tra kích thước tại các công Sử dụng dưỡng (kiểm tra lỗ, ren,
1
đoạn. chiều sâu gia công, …)
Kích thước phụ tùng thành
2 Dụng cụ đo
Phụ tùng gia phẩm.
6
công 3
Ngoại quan (không ba via, sắc
Bằng mắt
cạnh nguy hại, phoi, dị vật,..)

Phụ tùng xử lý nhiệt: Kiểm tra Sử dụng kính hiển vi, máy kiểm tra độ
4
chiều sâu lớp thấm, độ cứng cứng.

1 Kiểm tra khả năng chịu Ozon Máy kiểm tra Ozon

2 Kiểm tra độ bền kéo Máy kiểm tra kéo.

7 Phụ tùng cao su 3 Khả năng chịu xăng Phương pháp theo HES

Kích thước phụ tùng thành


4 Dụng cụ đo / Jig
phẩm.

5 Ngoại quan Bằng mắt

Kiểm tra hoạt động / thông


1 Thiết bị / Jig
mạch

2 Kích thước Jig / dụng cụ đo


8 Phụ tùng điện
3 Ngoại quan Bằng mắt

Lực giữ các vị trí lắp ráp


4 Máy kéo chuyên dụng
(terminal, Coupler, dán keo,…)
CƠ BẢN
ỂM TRA TRƯỚC KHI XUẤT

Tần suất Ghi chú

≥ 3 pcs / lô sơn-
Kiểm tra ở các điểm khác nhau trên phụ tùng
mạ
≥ 1 pcs / lô sơn-
Kiểm tra ở các điểm khác nhau trên phụ tùng
mạ
≥ 3 pcs / lô sơn-
Phụ tùng xuất khẩu bằng đường biển dễ bị rỉ.
mạ
Kiểm tra 100% trước khi xuất hàng cho HVN.
100% Nếu cần thiết hãy lập mẫu giới hạn ngoại quan
với HVN.
≥ 3 pcs / lô sơn-
Thực hiện kiểm tra nếu bản vẽ yêu cầu
mạ
≥ 1 pcs / ca sản
+ Tiêu chuẩn: ≥ 1/3 chiều dày tấm mỏng.
xuất.
Đầu/giữa/cuối ca
Kiểm tra tất cả các vị trí mối hàn.
( ≥ 1 pcs / lần)
+ Kiểm tra 100% trước khi xuất hàng cho HVN.
100% '+ Kiểm tra các kích thước có ảnh hưởng tới tính
năng lắp ráp và hoạt động.
+ Kiểm tra 100% thành phẩm trước khi xuất hàng
cho HVN.
100%
+ Nếu cần thiết hãy lập mẫu giới hạn ngoại quan
với HVN.
Đầu/giữa/cuối ca Kiểm tra các kích thước có ảnh hưởng tới tính
( ≥ 1 pcs / lần) năng lắp ráp và hoạt động.

≥ 1 pcs / ca sản + Tiêu chuẩn: dòng chảy vật liệu không bị đứt
xuất. quãng.
Kiểm tra 100% thành phẩm trước khi giao hàng
100%
cho HVN.
Đầu/giữa/cuối ca Kiểm tra các kích thước có ảnh hưởng tới tính
( ≥ 3 pcs / lần) năng lắp ráp và hoạt động.
+ Kiểm tra 100% thành phẩm trước khi xuất hàng
cho HVN.
100%
+ Nếu cần thiết hãy lập mẫu giới hạn ngoại quan
với HVN.
Đầu/giữa/cuối ca Kiểm tra nhiều vị trí trên phụ tùng, ưu tiên các vị
( ≥ 1 pcs / lần) trí có chiều dày lớn.
Đầu/giữa/cuối ca
( ≥ 1 pcs / lần)
+ Kiểm tra 100% thành phẩm trước khi xuất hàng
cho HVN.
100%
+ Nếu cần thiết hãy lập mẫu giới hạn ngoại quan
với HVN.
Phải kiểm tra trước khi giao sang công đoạn tiếp
100%
theo.
Đầu/giữa/cuối ca
hoặc 1 lần /2h.
Phụ tùng không được có vết trầy xước, va đập
100%
trên bề mặt gia công.

≥ 3pcs/ lô xử lý
Kiểm tra nhiều vị trí trên phụ tùng.
nhiệt
≥ 1 pcs / lô vật
Theo HES
liệu

≥ 1 pcs / lô Theo HES

≥ 1 pcs / lô Theo HES

Đầu/giữa/cuối ca
Theo bản vẽ
hoặc 1 lần /2h.

100% Kiểm tra trước khi xuất hàng cho HVN


Maker phải chế tạo thiết bị / Jig để đảm bảo phụ
100% tùng hoạt động đúng chức năng, không chạm
chập.
100% Kiểm tra kích thước, hướng đi dây.

100% Phụ tùng không

≥ 1 pcs / lô Theo HES

You might also like