You are on page 1of 5

Họ và tên Bùi Hoài Nam

Lớp 20C4CLC4
Nhóm 20
Nhóm PBL2: 39
Bảng thông số đề PBL2
D 75 mm
S 79 mm
l 0.27

Bảng thông số kích thước piston


d= 7.5 mm
L 82 mm
H ( 1 - 1.4 ).D 82.5 mm
h1 ( 0.5 -1.2 ).D 45 mm
dб ( 0.35 - 0.5 ).D 26.25 mm
d ( 1.3 - 1.6 ).dб 34.125 mm
dб ( 1.5 - 4.5 )mm 4 mm
s ( 0.03 - 0.08 ).D 6 mm
e ( 0.06 - 0.12 ).D 6 mm
hn ( 0.03 - 0.05 ).D 2.5 mm
nm ( 6 - 12 ) 12
dm ( 0.03 - 0.05 ).dб 1 mm
Bảng thông số kích thước thanh truyền
d d = dб 26.25 mm
dг ( 1.25 - 1.65 ).dб 43.3125 mm
lM ( 0.33 - 0.45 ).D 30 mm
hr ( 0.16 - 0.27 ).dб 5.25 mm
hM,min ( 0.5 - 0.55 ).dг 21.65625 mm
hM ( 1.2 - 1.4 ).hM,min 25.9875 mm
bM ( 0.5 - 0.6 ).lM 15 mm
aM ( 2.5 - 6 )mm 5 mm
dmui ( 0.56 - 0.75 ).D 56.25 mm
tл ( 0.03 - 0.05 ).dmui 2.8125 mm
C ( 1.3 - 1.75 ).dmui 84.375 mm
lk ( 0.45 - 0.95 ).dmui 45 mm
LM R/l 151.8519 mm

Bảng thông số kích thước trục khuỷu


l ( 1.1 - 1.25 ).D 98.4 mm
doui ( 0.5 - 0.8 ).D 61.5 mm
loui ( 0.5 - 0.6 ).dow 36.9 mm
dmui ( 0.5 - 0.7 ).D 61.5 mm
lmui ( 0.45 - 0.65 ).dmui 39.975 mm
h ( 0.15 - 0.35 ).dmui 12.3 mm
b ( 1.7 - 2.9 ).dmui 123 mm
r ( 0.06 - 0.1 ).dmui 6.15 mm

You might also like