Professional Documents
Culture Documents
, Ltd C
BOLT
Analysis results of QA - Net (Net of guarantee)
B63-F7217-00-80 In-Process (Process Flow)
Parts Name Purchasing Wire Heading Khoan Tiện Taro Threading Heat treatment Plating End Product check Packing Storag
No Inspection Items Standards Inspection Tool
Part Number Worker QC Worker QC Worker QC Worker QC Worker QC Worker QC Worker QC Worker QC Worker QC Worker QC Worker
Mỗi lô
1 1.1 Vật liệu thép SCM435H Giấy CNNVL
nhập về
+0
2 1.2 Đường kính Ø 13.77 -0.043 Panme 5 vị trí/cuộn
Mỗi lô
3 1.3 Độ cứng 79~95 HRB Máy đo độ cứng
nhập về
Mỗi lô
4 1.4 Giới hạn bền kéo 52~71 kgf/mm2 Máy kéo nén
nhập về
%C=0.32~0.39
%P=0.030 Max
Import & inspection
material %Si=0.15~0.35
%Mn=0.55~0.95
Anchor
5 1.5 % nguyên tố hóa học
Phân tích tại TT3
1năm/lần
%S=0.030Max
%Cr=0.85~1.25
%Mo=0.15~0.35
6 1.6 Ngoại quan Không trầy xước,rỗ,rỉ sét Bằng mắt 100%
11 2.5 Kích thước C Approx 19.6 Thước kẹp 15ph/lần/5pcs 1h/lần/5pcs 5pcs/lô
23 2.17 Soi vết nứt tế vi Không có vết nứt Kính hiển vi - 2pcs/lô
24 2.18 Gõ đầu bolt Phần cổ bolt không nứt gãy Bàn gá và búa - 2pcs/lô 5pcs/lô
28 Drilling 3.3 Kích thước d2 Ø6.20~6.38 Thước kẹp 15ph/lần/5pcs 1h/lần/5pcs 5pcs/lô
30 3.5 Độ vuông góc 0.1 Max Thước cao 5pcs/lô 5pcs/lô 5pcs/lô
38 Taro 5.2 Độ chính xác ren M6x1.0-6H Dưỡng ren 15ph/lần/5pcs 1h/lần/5pcs 5pcs/lô
39 5.3 Soi chân ren Chân ren không có vết rạn nứt Kính hiển vi _ 2pcs/lô 5pcs/lô
42 3.3 Đường kính dtb Ø9.042~9.130 Dưỡng 3 dây 5pcs/1h/lần 5pcs/1h/lần 5pcs/lô
Threading
43 3.4 Bán kính Rmin 0.156 Min Máy chiếu _ 2pcs/lô 5pcs/lô
44 3.5 Độ chính xác ren M10x1.25-4h/6g Dưỡng ren Go-Nogo 5pcs/1h/lần 5pcs/1h/lần AQL=1.5 AQL=1.5 5pcs/lô
45 3.6 Soi chân ren Không có vết rạn nứt Kính hiển vi - 2pcs/lô
46 4.1 Độ cứng HRC HRC : 28~34 Máy đo độ cứng Rockwell 6 pcs/lô 5pcs/lô
MFZn5-(3).H1.CF
50 5.1 Màu xi
(7 màu 3+)
Bằng mắt 5pcs/lô 5pcs/lô
52 Plating 5.3 Độ chịu ăn mòn lớp mạ 72h không gỉ trắng Máy phun muối 3pcs/lô 3pcs/lô
53 5.4 Độ chịu ăn mòn lớp mạ 120h không gỉ đỏ Máy phun muối 3pcs/tháng 3pcs/tháng
54 5.5 Khử Hidro Không có bọt khí sủi lên Dung dịch C3H8O3 3pcs/lô 3pcs/lô
55 End product check 6.1. Ngoại quan Không ba via,trầy xước Bằng mắt 15ph/lần/10pcs 1h/lần/10pcs 15ph/lần/10pcs 1h/lần/10pcs 15ph/lần/10pcs 1h/lần/10pcs 15ph/lần/10pcs 1h/lần/10pcs 10 pcs/lô 5 pcs/lô 5 pcs/lô 5pcs/lô
1.92
1.86
1.75
1.9
2.12
2.06
1.89
1.67
1.94
1.69
1.76
1.86
2.02
2.06
1.88
1.89
1.94
1.9
1.88
1.75
1.90
1.87
K1 : Part not
1.78 machining groove
23/12/2016
1.67
1.9
1.56
2.02
1.96
1.88
1.76
1.67
-
1.71
1.82
2.82
Toàn bộ -
Toàn bộ -