You are on page 1of 2

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG HẠ THẾ KIỂU BD03, BD04

LOW VOLTAGE MEASURING CURRENT TRANSFOMER TYPE BD03; BD04


ISO 9001:2015
I. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT (SPECIFICATION)
• Cấp chính xác đo lường : 0,5 ; 1 hoặc 3 • Class : 0.5 ;1 or 3
• Điện áp cao nhất (Umax) : 1,2 kV • Maximum Voltage (Umax) : 1,2 kV
• Tần số danh định (fn) : 50 Hz • Frequency (fn) : 50 Hz
• Dung lượng danh định : 2,5 ÷ 30 VA • Rated burden : 2.5 ÷ 30 VA
• Dòng sơ cấp danh định (In) : 5 ÷ 10000 A • Primary rated current (In) : 5 ÷ 10000 A
• Dòng thứ cấp danh định (Ib) : 5 A hoặc 1 A • Secondary rated current (Ib) : 5 A or 1 A
• Dòng điện nhiệt ngắn hạn (Ith) : 60 ÷ 80 In/s • Rated short time withstand current (Ith) : 60 ÷ 80 In/s
• Dòng điện động (Idyn) : 2,5 Ith • Dynamic current (Idyn) : 2.5 Ith
• Dòng quá tải liên tục : 1,2In • Continuos overload current : 1.2In
• Nhiệt độ làm việc : 0 ÷ 50°C • Rated temperature : 0 ÷ 50°C
• Giới hạn tăng nhiệt độ : 60°C • Limit of temperature rise : 60°C
• Thử cách điện : 3kV/ phút • Power frequency withstand voltage : 3kV/min
• Thử điện áp xung : 6 (8)kV (1,2/50µs) • Impulse withstand voltage : 6 (8)kV (1,2/50µs)
• Độ ẩm tương đối : 95% • Ambient relative humidity : 95%
• Tiêu chuẩn IEC61869-1, IEC61869-2, TCVN 7697-1 • Standard IEC61869-1, IEC61869-2, TCVN 7697-1

II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT (TECHNICAL DATA)


Biến dòng hạ thế kiểu BD04 Current transformer type BD04
Dòng điện sơ Số vòng Dung Cấp Kích thước - Dimesions (mm)
cấp sơ cấp lượng chính xác Dài Rộng Cao Lỗ xuyên cáp Khối lượng
Primary Primary Burden Class Length Width Height Cable hole Weigth
current turn
(A) (W1) (VA) (L) (W) (H) (a x e) (kg)
75 1 1,25 3 125 120 67 35 x 39 2.5
100 1 1,25 3 114 109 44.5 35 x 39 1.45
200-600 1 2,5 3 114 109 44.5 35 x 39 1.5
800-1200 1 5 3 157 154 55 65 x 72 3
Lắp đặt ngoài trời
Outdoor type

Kiểu BD04 (Type BD04) ★ ★

ISO 9001:2015
BD03-04 -07/2019

VICAS 020
Cert no: W0572 R1

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM Ô 3, Nơ 4A, Đền Lừ II, tổ 44, P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, Hà Nội
+84 243 991 0789 +84 2213 765 898 w mitex.vn admin@mitex.vn Viện ứng dụng công nghệ, Km 20, QL 5, TT Bần, Mỹ Hào, Hưng Yên
ISO 9001:2015
Biến dòng hạ thế kiểu BD03 Current transformer type BD03
Mã Dòng điện Số Dung Cấp Kích thước - Dimesions (mm)
riêng sơ cấp vòng lượng chính xác Dài Rộng Cao Lắp đặt Khối
sơ cấp lượng
Special Primary Primar Burden Class Length Width Height Assembly Weigth
code current y turn
(A) (W1) (VA) (L) (W) (H) (a x e) c d h (kg)
50; 75 2 2,5 0,5 60 64 83 30 x 11 28,5 0,40 68 33,5
BD03-W1 50 1 1,25 1 60 64 83 30 x 11 28,5 0,40 68 33,5
BD03-W1 75 1 2,5 1 60 64 83 30 x 11 28,5 0,40 68 33,5
100; 125 1 2,5 0,5 60 64 83 30 x 11 28,5 0,40 68 33,5
150 1 2,5 0,5 60 64 101 32 x 32 28,5 0,35 68 42,5
200; 250 1 5 0,5 60 64 101 32 x 32 28,5 0,35 68 42,5
300; 400 1 5 0,5 60 64 101 32 x 32 28,5 0,36 68 42,5
500; 600 1 5; 10 0,5 60 64 101 32 x 32 28,5 0,38 68 42,5
800 1 10; 15 0,5 118 64 120 81 x 31 60,5 0,45 68 51,5
1000; 1200; 0,5 ÷
1 15 0,5 118 64 120 81 x 31 60,5 68 51,5
1500; 1600 0,6
2000; 2500 1 15 0,5 166 64 155 121 x 51 55 68 69 1,0 ÷
3000 1 15 0,5; 5P10 116 91,5 275 51 x 130 75 95,5 124 3,1
4000 1 15 0,5; 5P10 150 91,5 268 85 x 130 109 95,5 120,5 3,6
5000; 6000 1 15 0,5; 5P10 205 91,5 300 140 x 155 164 95,5 136,5 5,2
Lắp đặt trong nhà
Indoor type

L W

a
H
e

c d

Kiểu BD03 (Type BD03) ★ ★

ISO 9001:2015
BD03-04 -07/2019

VICAS 020
Cert no: W0572 R1

VIET NAM INDUSTRIAL EQUIPMENT AND ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY Square 3, Lot 4A, Đen Lu II, Hoang Van Thu Ward, Hoang Mai Distric, Ha Noi City, Vietnam
+84 243 991 0789 +84 2213 765 898 w mitex.vn admin@mitex.vn Km 20, 5 highway, Ban town, My Hao district, Hung Yen province, Vietnam

You might also like