Professional Documents
Culture Documents
ISO 9001:2015
BD03-04 -07/2019
VICAS 020
Cert no: W0572 R1
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM Ô 3, Nơ 4A, Đền Lừ II, tổ 44, P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, Hà Nội
+84 243 991 0789 +84 2213 765 898 w mitex.vn admin@mitex.vn Viện ứng dụng công nghệ, Km 20, QL 5, TT Bần, Mỹ Hào, Hưng Yên
ISO 9001:2015
Biến dòng hạ thế kiểu BD03 Current transformer type BD03
Mã Dòng điện Số Dung Cấp Kích thước - Dimesions (mm)
riêng sơ cấp vòng lượng chính xác Dài Rộng Cao Lắp đặt Khối
sơ cấp lượng
Special Primary Primar Burden Class Length Width Height Assembly Weigth
code current y turn
(A) (W1) (VA) (L) (W) (H) (a x e) c d h (kg)
50; 75 2 2,5 0,5 60 64 83 30 x 11 28,5 0,40 68 33,5
BD03-W1 50 1 1,25 1 60 64 83 30 x 11 28,5 0,40 68 33,5
BD03-W1 75 1 2,5 1 60 64 83 30 x 11 28,5 0,40 68 33,5
100; 125 1 2,5 0,5 60 64 83 30 x 11 28,5 0,40 68 33,5
150 1 2,5 0,5 60 64 101 32 x 32 28,5 0,35 68 42,5
200; 250 1 5 0,5 60 64 101 32 x 32 28,5 0,35 68 42,5
300; 400 1 5 0,5 60 64 101 32 x 32 28,5 0,36 68 42,5
500; 600 1 5; 10 0,5 60 64 101 32 x 32 28,5 0,38 68 42,5
800 1 10; 15 0,5 118 64 120 81 x 31 60,5 0,45 68 51,5
1000; 1200; 0,5 ÷
1 15 0,5 118 64 120 81 x 31 60,5 68 51,5
1500; 1600 0,6
2000; 2500 1 15 0,5 166 64 155 121 x 51 55 68 69 1,0 ÷
3000 1 15 0,5; 5P10 116 91,5 275 51 x 130 75 95,5 124 3,1
4000 1 15 0,5; 5P10 150 91,5 268 85 x 130 109 95,5 120,5 3,6
5000; 6000 1 15 0,5; 5P10 205 91,5 300 140 x 155 164 95,5 136,5 5,2
Lắp đặt trong nhà
Indoor type
L W
a
H
e
c d
ISO 9001:2015
BD03-04 -07/2019
VICAS 020
Cert no: W0572 R1
VIET NAM INDUSTRIAL EQUIPMENT AND ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY Square 3, Lot 4A, Đen Lu II, Hoang Van Thu Ward, Hoang Mai Distric, Ha Noi City, Vietnam
+84 243 991 0789 +84 2213 765 898 w mitex.vn admin@mitex.vn Km 20, 5 highway, Ban town, My Hao district, Hung Yen province, Vietnam