You are on page 1of 9

BẢNG DOANH THU BÁN MÁY GIẶT

Tiền hàng Tiền chiết khấu Tiền thuế GTGT Tổng tiền
STT Mã hàng Ngày bán Số lượng Quận Kiểu máy
(Triệu đồng) (Triệu đồng) (Triệu đồng) (Triệu đồng)
1 WW10T 2/20/2021 1 Thanh Khê Cửa trước 18 0.36 1.41 19.0512
2 WA75T 2/9/2022 2 Sơn Trà Cửa trên 16 0.48 1.24 16.7616
3 WW10T 2/9/2022 3 Sơn Trà Cửa trước 54 1.08 4.23 57.1536
4 WA80T 3/11/2022 10 Hải Châu Cửa trên 100 3.00 7.76 104.7600
5 WA10T 2/12/2022 5 Hải Châu Cửa trên 55 1.65 4.27 57.6180
6 WA12T 2/13/2022 9 Sơn Trà Cửa trên 135 4.05 10.48 141.4260
7 WW10T 2/13/2022 2 Thanh Khê Cửa trước 36 0.72 2.82 38.1024
8 WW12T 3/13/2022 6 Sơn Trà Cửa trước 132 2.64 10.35 139.7088
9 WW75T 2/16/2022 20 Thanh Khê Cửa trước 200 4.00 15.68 211.6800
10 WA80T 2/17/2022 12 Hải Châu Cửa trên 120 3.60 9.31 125.7120

Chú ý Bảng giá


- Mã hàng:
+ 2 ký tự đầu WA/WW là mã kiểu máy: WA là Cửa trên; WW là Cửa
trước; Mã khối lượng WA WW
+ 2 kí tự thứ 3 và 4 là mã khối lượng của máy: 75/80/10/12 tương ứng
với 7,5/8,0/10/12 (kg)

- Không thêm cột trung gian để tính toán 75 08 10


- Không đổi tên sheet 80 10 12
- Câu 1 - 5: thực hiện hàm để hoàn thành bảng dữ liệu trên 10 11 18
- Câu 6-9: trả lời tại ô G29, G30, G31, G32 12 15 22

I Tính toán dữ liệu còn thiếu ở bảng dữ liệu trên (thực hiện công thức)
Câu 1 Xác định kiểu máy (Cửa trước/Cửa trên).
Câu 2 Tính Tiền hàng. Biết rằng, Tiền hàng = Đơn giá * Số lượng. Đơn giá được cho trong bảng Bảng giá.
Câu 3 Tính Tiền chiết khấu. Biết rằng, tỷ lệ chiết khấu theo Tiền hàng, đối với kiểu máy cửa trên là 3% và cửa trước là 2%.
Câu 4 Tính Tiền thuế GTGT. Biết rằng, Tiền thuế GTGT = 8% * (Tiền hàng - Tiền chiết khấu)
Câu 5 Tính Tổng tiền. Biết rằng, Tổng tiền = Tiền hàng - Tiền chiết khấu + Tiền thuế GTGT
Trả lời
II Tính toán tổng hợp (thực hiện công thức) Câu 6 - 9
Câu 6 Tính tổng Tiền hàng bán được ở Quận Sơn Trà 337 337
Câu 7 Tính tổng Tiền hàng kiểu máy cửa trên, loại 10 kg 108 108
Câu 8 Xác định số lần bán hàng máy 10 kg 4 4
Câu 9 Tính số lượng trung bình một lần bán ở quận Hải Châu 9 9
Câu 10 Tính tổng tiền hàng trong tháng 2 năm 2022 616
III Bảo vệ bảng tính
Câu 11 Loại bỏ mật khẩu mở file
Nguyen Thi Thuy Linh
STT Kiểu máy Ngày bán Số lượng Quận Số lượng bán
1 Cửa trên 12/30/2021 1 Thanh Khê Quận Cửa trên
2 Cửa trước 2/9/2022 2 Sơn Trà Hải Châu 28
3 Cửa trên 2/9/2022 3 Sơn Trà Sơn Trà 34
4 Cửa trước 3/11/2022 10 Hải Châu Thanh Khê 30
5 Cửa trên 2/12/2022 5 Hải Châu
6 Cửa trên 2/13/2022 9 Sơn Trà
7 Cửa trước 2/13/2022 2 Thanh Khê
8 Cửa trước 3/13/2022 6 Sơn Trà
9 Cửa trên 2/16/2022 20 Thanh Khê
10 Cửa trước 2/17/2022 12 Hải Châu

Yêu cầu: Sum of Số lượng Column Labe


1. Đặt điều kiện nhập dữ liệu cho vùng số lượng (D2:D9) là số nguyên và > 0. Row Labels Cửa trên
Hải Châu
2. Sử dụng dữ liệu ở bảng Số lượng bán để vẽ đồ thị như hình vẻ. Chú ý: chỉ tạo 01 Chart
Sơn Trà
3. Sử dụng Pivot table để tạo tổng hợp số lượng bán theo Quận và Kiểu máy tại ô B20 (ô bắt Thanh Khê
đầu) như hình bên. Grand Total
lượng bán
Cửa trước
34
54
44

Sum of Số lượng Column Labels


Row Labels Cửa trên Cửa trước Grand Total
Hải Châu 5 22 27
Sơn Trà 12 8 20
Thanh Khê 21 2 23
Grand Total 38 32 70
211124008109
Một công ty sản xuất 6 loại sản phẩm. Với định mức nhân công, nguyên vật liệu, nguồn lực và lợi nhuận được cho ở
sau. Hãy xây dựng hàm mục tiêu, điều kiện ràng buộc và sử dụng Solver để tìm phương án sản xuất để tối đa hóa lợi
nhuận. Lưu ý: số sản phẩm có thể là số lẻ (bán thành phẩm/ sản phẩm dở dang)
Nhu cầu, định mức nhân công, nguyên vật liệu, nguồn lực và lợi nhuận của các sản phẩm
Sản phẩm 1 Sản phẩm 2 Sản phẩm 3 Sản phẩm 4 Sản phẩm 5
Nhân công (giờ) 6 5 4 3 2.5
Nguyên vật liệu (kg/sản phẩm) 3.2 2.6 1.5 0.8 0.7
Nhu cầu thị trường (sản phẩm) 960 928 1041 977 1084
Lợi nhuận (nghìn đồng) 60 53 54 55 38

Phương án sản xuất


Sản phẩm 1 Sản phẩm 2 Sản phẩm 3 Sản phẩm 4 Sản phẩm 5
Số lượng sản xuất (sản phẩm) 0 0 0 1500 0

Hàm mục tiêu và các ràng buộc


Vế trái Quan hệ Vế phải
Hàm mục tiêu 82500 MAX
Các ràng buộc
R1 4500 <= 4500
R2 1200 <= 1600
n lực và lợi nhuận được cho ở bảng
g án sản xuất để tối đa hóa lợi

ận của các sản phẩm


Sản phẩm 6 Nguồn lực
1.5 4500 (giờ)
0.3 1600 (kg)
1055
18

Sản phẩm 6
0

You might also like