Professional Documents
Culture Documents
Câu 2 Câu 5 Câu 6 TCDNHT
Câu 2 Câu 5 Câu 6 TCDNHT
Phương sai
Độ lệch chuẩn
HPG
29/12/2023 27.95
22/12/2023 27.05
15/12/2023 26.8
8/12/2023 27.7
1/12/2023 26.9
24/11/2023 26.4
17/11/2023 26.5
10/11/2023 26.5
3/11/2023 25.1
27/10/2023 23.35
20/10/2023 24.35
13/10/2023 25.75
6/10/2023 24.95
29/09/2023 26.3
22/09/2023 27.3
15/09/2023 27.6
8/9/2023 28.75
31/08/2023 27.6
25/08/2023 25.95
18/08/2023 26.5
11/8/2023 27.7
4/8/2023 27.35
28/07/2023 28.3
21/07/2023 28.4
14/07/2023 27.5
7/7/2023 27.45
30/06/2023 26.15
23/06/2023 25.4
16/06/2023 23.45
9/6/2023 22.9
2/6/2023 21.6
26/05/2023 21.1
19/05/2023 21.8
12/5/2023 22.35
5/5/2023 21.45
28/04/2023 21.65
21/04/2023 20.7
14/04/2023 20.65
7/4/2023 21.2
31/03/2023 20.8
24/03/2023 20.4
17/03/2023 20.4
10/3/2023 21.3
3/3/2023 20.35
24/02/2023 20.8
17/02/2023 21
10/2/2023 20.5
3/2/2023 21.1
27/01/2023 21.5
19/01/2023 21.15
13/01/2023 19.95
6/1/2023 19.4
Ví dụ
Tỷ trọng
Tổng tỷ trọng
TSSL, DMĐT
Độ lệch chuẩn DMĐT
Phương sai DMĐT
Dùng solver
Tỷ trọng
Tổng tỷ trọng
TSSL, DMĐT
Độ lệch chuẩn DMĐT
Phương sai DMĐT
HPG
Cov(x,M) 5.59373118837235
Hệ số Beta 0.620293637545745
Lợi nhuận phi rủi ro 5%
TSSL của thị trường theo năm 0.1625%
Tỉ suất lợi nhuận theo yêu cầu 1.9993%
HPG MWG
3.3272 42.8
0.9328 42.35
-3.2491 40.75
2.9740 42.6
1.8939 38.75
-0.3774 38.55
0.0000 41.4
5.5777 39.4
7.4946 38.95
-4.1068 42
-5.4369 44.7
3.2064 49.5
-5.1331 48.3
-3.6630 52.6
-1.0870 52.1
-4.0000 55.9
4.1667 55.5
6.3584 53.8
-2.0755 50.5
-4.3321 50.2
1.2797 53.3
-3.3569 53
-0.3521 54.5
3.2727 52.5
0.1821 49.45
4.9713 45.5
2.9528 43.3
8.3156 42.9
2.4017 41.35
6.0185 41.4
2.3697 40.8
-3.2110 38.2
-2.4609 38.3
4.1958 39
-0.9238 37.8
4.5894 39.2
0.2421 39.3
-2.5943 40
1.9231 39
1.9608 38.55
0.0000 37.95
-4.2254 39.4
4.6683 39.75
-2.1635 39.4
-0.9524 42.1
2.4390 43.25
-2.8436 42.1
-1.8605 47.8
1.6548 45.9
6.0150 45.6
2.8351 42.05
43.15
CÂU 4
HPG MWG
50% 50%
100%
0.412499999999999
13.8482057585694
191.7726
HPG MWG
79% 21%
100%
0.636858659685645
3.42545584783069
11.7337477654375
CÂU 5:
MWG
6.37793309410531
0.209535622380851
5%
0.1625%
3.9864%
MWG
β < 1, mức độ biến động của giá
chứng khoán này thấp hơn mức biến
động của thị trường.
Câu 6
CÂU 2
WG VN-INDEX
Tỷ suất sinh lời trung bình
0.1003 0.1625
(%)
30.4384 Phương sai 3544.9233
5.5171 Độ lệch chuẩn 59.5393
WG VN-INDEX
CÂU 4
Ma trận COV
HPG
MWG
Ma trận tương quan
HPG
MWG
5:
HPG MWG
0.7807 0.1003
3.003 5.5171
9.0179 30.4384
HPG MWG
12.5422854113578 8.71773
8.7177299774411 22.9841343618671
HPG MWG
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
Ví dụ HPG MWG
Tỷ trọng 50% 50%
Tổng tỷ trọng 100%
TSSL, DMĐT 0.412499999999999
Độ lệch chuẩn DMĐT 13.8482057585694
Phương sai DMĐT 191.7726