Professional Documents
Culture Documents
bài tập chương QTSX
bài tập chương QTSX
1 450
2 495
3 518
4 563 487.67 75.33
5 584 525.33 58.67
6 612 555 57
7 618 586.33 31.67
8 630 604.67 25.33
9 610 620 10
10 640 619.33 20.67
11 670 626.67 43.33
12 640
MAD = 40.25
1 450
2 495
3 518
4 563 497.5 65.5
5 584 535.9 48.1
6 612 564.5 47.5
7 618 593.8 24.2
8 630 609.4 20.6
9 610 622.8 12.8
10 640 617.6 22.4
11 670 629 41
12 649
MAD= 35.2625
trong hai phương pháp trên dùng phương pháp trung bình động có sai số
Bài 5:
dư báo nhu
dư báo nhu cầu với
tháng sản lượng sai số cầu với α
α =0.3
=0.5
Bài 6:
lượng điều
dư báo nhu cầu với
tháng sản lượng sai số hỉnh xu
α =0.2
hướng
1 152 152 0 0
2 156 152 4 0
3 165 152.8 12.2 0.4
4 172 155.24 16.76 1.62
5 170 158.59 11.41 3.3
6 182 160.87 21.13 4.44
7 186 165.1 20.9 6.56
8 188 169.28 18.72 8.65
9 193 173.02 19.98 10.52
10 106 177.02 71.02 12.52
11 198 162.82 35.18 5.42
12 169.86 8.94
a)
MAD = 346.21
chọn lượng sự báo tháng 12 là 7565.12 với phuowgn pháp dự báo hàm mũ mùa vụ với MAD
dự báo như cầu với mức nhu dự báo phương mức nhu cầu
phương pháp san cầu phi pháp san bằng sự báo đã tính
năm 4 sai số sai số
bằng hàm mũ giản thời vụ hàm mũ giản đến yếu tố thời
đơn với α =0.3 (Nt) đơn (Vt) vụ
6050 6050 0 6648.4 6648.4 6050.04 0.04
6100 6050 50 6288.7 6648.4 6448.95 348.95
5950 6065 115 6685.4 6540.49 5821.04 128.96
6500 6030.5 469.5 6989.2 6583.96 6123.08 376.92
6800 6171.35 628.65 6868.7 6705.53 6638.47 161.53
7100 6359.95 740.05 6893.2 6754.48 6957.11 142.89
7220 6581.97 638.03 6811.3 6796.1 7203.87 16.13
7510 6773.38 736.62 7018.7 6800.66 7276.71 233.29
7200 6994.37 205.63 7128.7 6866.07 6934.73 265.27
6800 7056.06 256.06 6868.7 6944.86 6875.41 75.41
7200 6979.24 220.76 6857.1 6922.01 7268.11 68.11
7045.47 6902.54 7592.79
369.12
165.23 4780
sai só
0
50
116.5
471.45
616.51
709.05
584.83
664.28
111.19
356.67
127.83