You are on page 1of 8

Bài 4:

a) phương pháp trung bình động n bằng 3

dự báo nhu cầu


tháng sản lượng bằng phương pháp | Di - Fi |
trung bình động

1 450
2 495
3 518
4 563 487.67 75.33
5 584 525.33 58.67
6 612 555 57
7 618 586.33 31.67
8 630 604.67 25.33
9 610 620 10
10 640 619.33 20.67
11 670 626.67 43.33
12 640

MAD = 40.25

b) phương pháp trung bình động có trọng số

dự báo dong nhu


tháng sản lượng | Di - Fi |
cầu

1 450
2 495
3 518
4 563 497.5 65.5
5 584 535.9 48.1
6 612 564.5 47.5
7 618 593.8 24.2
8 630 609.4 20.6
9 610 622.8 12.8
10 640 617.6 22.4
11 670 629 41
12 649

MAD= 35.2625

trong hai phương pháp trên dùng phương pháp trung bình động có sai số
Bài 5:

phương pháp cân bằng với hàm mũ giản đơn

dư báo nhu
dư báo nhu cầu với
tháng sản lượng sai số cầu với α
α =0.3
=0.5

1 478 478 0 478


2 528 478 50 478
3 563 493 70 503
4 584 514 70 533
5 618 535 83 558.5
6 618 559.9 58.1 588.25
7 630 577.33 52.67 603.13
8 610 593.13 16.87 616.57
9 640 598.19 41.81 613.29
10 670 610.73 59.27 626.65
11 685 628.51 56.49 648.33
12 645.46 666.67

MAD α=0.3 50.7463636363636


MAD α=0.5 35.4927272727273

Bài 6:

lượng điều
dư báo nhu cầu với
tháng sản lượng sai số hỉnh xu
α =0.2
hướng
1 152 152 0 0
2 156 152 4 0
3 165 152.8 12.2 0.4
4 172 155.24 16.76 1.62
5 170 158.59 11.41 3.3
6 182 160.87 21.13 4.44
7 186 165.1 20.9 6.56
8 188 169.28 18.72 8.65
9 193 173.02 19.98 10.52
10 106 177.02 71.02 12.52
11 198 162.82 35.18 5.42
12 169.86 8.94

MAD α=0.3 21.03


MAD β =0. 18.45

g bình động có sai số


Bài 7:

a)

sai só tháng năm 1 năm 2 năm 3 Di i

0 1 3600 4250 5200 4350 0.91


50 2 3620 4780 5450 4616.7 0.97
60 3 3500 4600 4720 4273.3 0.89
51 4 4000 4120 5250 4456.7 0.93
59.5 5 3800 4900 5550 4750 0.99
29.75 6 3850 4970 5880 4900 1.03
26.87 7 3920 5050 6200 5056.7 1.06
6.57 8 4000 5100 6300 5133.3 1.07
26.71 9 3700 4850 6000 4850 1.01
43.35 10 3520 4700 5950 4723.3 0.99
36.67 11 3800 5000 6200 5000 1.05
12 4000 5250 6500 5250 1.1
Do= 4780

MAD( dụ báo hàm mũ giản đơn)


MAD(dự báo hàm mũ giản đơn
có tính mùa vụ

dư báo lượng dư báo


dư báo nhu cầu
sai só tháng sản lượng nhu cầu sai số điều hỉnh nhu cầu
với β =0.5
với α =0.3 xu hướng với β =0.1
152 0 1 6050 6050 0 0 6050
152 4 2 6100 6050 50 0 6050
153.2 11.8 3 5950 6065 115 1.5 6066.5
156.86 15.14 4 6500 6030.5 469.5 -1.95 6028.55
161.89 8.11 5 6800 6171.35 628.65 12.14 6183.49
165.31 16.69 6 7100 6359.95 740.05 31 6390.95
171.66 14.34 7 7220 6581.97 638.03 53.2 6635.17
177.93 10.07 8 7510 6773.38 736.62 72.34 6845.72
183.54 9.46 9 7200 6994.37 205.63 94.44 7088.81
189.54 83.54 10 6800 7056.06 256.06 100.61 7156.67
168.24 29.76 11 7200 6979.24 220.76 92.93 7072.17
178.8 12 7045.47 99.55 7145.02

MAD = 346.21

chọn lượng sự báo tháng 12 là 7565.12 với phuowgn pháp dự báo hàm mũ mùa vụ với MAD
dự báo như cầu với mức nhu dự báo phương mức nhu cầu
phương pháp san cầu phi pháp san bằng sự báo đã tính
năm 4 sai số sai số
bằng hàm mũ giản thời vụ hàm mũ giản đến yếu tố thời
đơn với α =0.3 (Nt) đơn (Vt) vụ
6050 6050 0 6648.4 6648.4 6050.04 0.04
6100 6050 50 6288.7 6648.4 6448.95 348.95
5950 6065 115 6685.4 6540.49 5821.04 128.96
6500 6030.5 469.5 6989.2 6583.96 6123.08 376.92
6800 6171.35 628.65 6868.7 6705.53 6638.47 161.53
7100 6359.95 740.05 6893.2 6754.48 6957.11 142.89
7220 6581.97 638.03 6811.3 6796.1 7203.87 16.13
7510 6773.38 736.62 7018.7 6800.66 7276.71 233.29
7200 6994.37 205.63 7128.7 6866.07 6934.73 265.27
6800 7056.06 256.06 6868.7 6944.86 6875.41 75.41
7200 6979.24 220.76 6857.1 6922.01 7268.11 68.11
7045.47 6902.54 7592.79

369.12

165.23 4780

sai só

0
50
116.5
471.45
616.51
709.05
584.83
664.28
111.19
356.67
127.83

m mũ mùa vụ với MAD bằng 137,24

You might also like